Thứ Sáu, 8 tháng 10, 2010

SH11: Trao đổi nitơ và khoáng ở thực vật

I. SỰ HẤP THỤ CÁC NGUYÊN TỐ KHOÁNG
Các nguyên tố khoáng ở trong đất thường tồn tại dưới dạng hoà tan, phân li thành các ion mang điện tích dương (cation) và ion mang điện tích âm (anion). Chúng ta hãy tìm hiểu các nguyên tố khoáng trong đất được hấp thụ vào cây bằng cách nào?
* Trước hết các em hãy giải thích thí nghiệm sau đây: lấy một cây nhỏ còn nguyên bộ rễ. Nhúng bộ rễ đã rửa sạch vào dung dịch xanh mêtilen. Một lúc sau, lấy cây ra, rửa sạch bộ rễ và lại nhúng tiếp vào dung dịch . Quan sát dung dịch , chúng ta sẽ thấy dung dịch từ không màu dần dần chuyển sang màu xanh. Tại sao vậy?
Các nguyên tố khoáng hoà tan trong nước được hấp thụ cùng với dòng nước từ đất vào rễ lên lá. Phần lớn các nguyên tố khoáng được hấp thụ vào cây dưới dạng ion qua hệ thống rễ. Có hai cách hấp thụ các ion khoáng ở rễ: thụ động, chủ động.
1. Hấp thụ thụ động
- Các ion khoáng khuếch tán theo sự chênh lệch nồng độ từ cao đến thấp.
- Các ion khoáng hoà tan trong nước và vào rễ theo dòng nước
- Các ion khoáng hút bám trên bề mặt các keo đất và trên bề mặt rễ trao đổi với nhau khi có sự tiếp xúc giữa rễ và dung dịch đất. Cách này gọi là hút bám trao đổi.
2. Hấp thụ chủ động
* Dựa vào kiến thức đã học ở lớp 10 về quá trình hấp thụ chủ động các chất khoáng qua màng sinh chất, hãy trình bày cách hấp thụ chủ động các chất khoáng từ đất vào cây.
Phần lớn các chất khoáng được hấp thụ vào cây theo cách chủ động. Tính chủ động ở đây được thể hiện ở tính thấm chọn lọc của màng sinh chất và các chất khoáng cần thiết cho cây đều được vận chuyển trái với quy luật khuếch tán, nghĩa là nó vận chuyển từ nơi có nồng độ thấp đến nơi có nồng độ cao, thậm chí rất cao (hàng chục, hàng trăm lần) ở rễ. Vì cách hấp thụ khoáng này mang tính chọn lọc và ngược với gradien nồng độ nên cần thiết phải có năng lượng, tức là sự tham gia của ATP và của một chất trung gian, thường gọi là chất mang. ATP và chất mang được cung cấp từ quá trình chuyển hoá vật chất (chủ yếu từ quá trình hô hấp). Như vậy, một lần nữa chúng ta thấy rằng: Quá trình hấp thụ nước và các chất khoáng đều liên quan chặt chẽ với quá trình hô hấp của rễ.
II. VAI TRÒ CỦA CÁC NGUYÊN TỐ KHOÁNG ĐỐI VỚI THỰC VẬT
1. Vai trò của các nguyên tố đại lượng
Các nguyên tố đại lượng thường đóng vai trò cấu trúc trong tế bào, là thành phần của các đại phân tử trong tế bào (prôtêin, lipit, axit nuclêic…). Các nguyên tố đại lượng còn ảnh hưởng đến tính chất của hệ thống keo trong chất nguyên sinh như: điện tích bề mặt, độ ngậm nước, độ nhớt và độ bền vững của hệ thống keo.
2. Vai trò của các nguyên tố vi lượng và siêu lượng
Các nguyên tố vi lượng thường là thành phần không thể thiếu được ở hầu hết các enzim. Chúng hoạt hoá cho các enzim trong các quá trình trao đổi chất của cơ thể. Các nguyên tố vi lượng còn liên kết với các chất hữu cơ tạo thành hợp chất hữu cơ – kim loại (hợp chất cơ kim). Những hợp chất này có vai trò hết sức quan trọng trong các quá trình trao đổi chất. Ví dụ: Cu trong xitôcrôm, Fe trong EDTA (êtilen đimêtyl têtra axêtic), Co trong vitamin …
Các nguyên tố siêu vi lượng như: vàng (Au), bạc (Ag), platin (Pt), thuỷ ngân (Hg), iôt (I)… có ở trong đất và trong cây rất ít (thường là nhỏ hơn ) và chưa biết chắc chắn vai trò của các nguyên tố này đối với thực vật. Tuy nhiên, trong kỹ thuật nuôi cấy mô – tế bào, nhiều trường hợp vẫn phải đưa một số nguyên tố vào môi trường nuôi cấy.
Bảng : Vai trò các nguyên tố đại lượng và vi lượng
Nguyên tố
Dạng ion được hấp thụ Chức năng Triệu chứng thiếu dinh dưỡng
Nitơ
Thành phần của prôtêin, axit nuclêic và nhiều chất hữu cơ khác. Sinh trưởng bị còi cọc, lá có màu vàng
Kali
Chủ yếu giữ cân bằng nước và ion trong tế bào tham gia hoạt hoá enzim. Lá màu vàng nhạt, mép lá màu đỏ và nhiều chẩm đỏ ở mặt lá
Phôtpho
Thành phần của axit nuclêic, ATP, cần cho nở hoa, đậu quả, phát triển rễ Lá nhỏ có màu lục đậm, màu của thân không bình thường, sinh trưởng rễ bị tiêu giảm.
Lưu huỳnh
Thành phần của prôtêin
Lá mới có màu vàng, sinh trưởng rễ bị tiêu giảm
Canxi
Tham gia vào thành phần của thành tế bào, tham gia hoạt hoá enzim. Lá nhỏ, mềm, mầm đỉnh bị chết

Magiê
Thành phần của diệp lục, tham gia hoạt hoá enzim Lá có màu vàng
Clo
Duy trì cân bằng ion, tham gia trong quang hợp
Lá nhỏ có màu vàng
Đồng
Thành phần của một số xitôcrôm, tham gia hoạt hoá enzim Lá non có màu lục đậm không bình thường.
Sắt
Thành phần của các xitôcrôm, tham gia hoạt hoá enzim tổng hợp diệp lục Gân lá có màu vàng và sau đó cả lá có màu vàng


Quá trình hấp thụ khoáng theo hai cơ chế: thụ động và chủ động.
Vai trò của các nguyên tố khoáng đại lượng: chủ yếu đóng vai trò cấu trúc trong các thành phần của tế bào, mô, cơ quan và là thành phần cấu tạo các đại phân tử trong cơ thể.
Vai trò của các nguyên tố vi lượng: chủ yếu đóng vai trò hoạt hoá các enzim trong quá trình trao đổi chất.
CÂU HỎI VÀ BÀI TẬP
1. Các nguyên tố khoáng được hấp thụ từ đất vào cây theo những cách nào? Sự khác nhau giữa các cách đó?
2. Nêu vai trò của các nguyên tố đại lượng: P, K, S
3. Nêu vai trò chung của các nguyên tố vi lượng
4*. Tại sao các nguyên tố vi lượng lại chỉ cần với một lượng rất nhỏ đối với thực vật?
5*. Tại sao nói quá trình hấp thụ nước và chất khoáng liên quan chặt chẽ với quá trình hô hấp của rễ?
6. Nồng độ trong cây là 0,3%, trong đất là 0,1%. Cây sẽ nhận bằng cách nào?
A. Hấp thụ thụ động
B. Khuếch tán
C. Hấp thụ chủ động
D. Thẩm thấu
III. VAI TRÒ CỦA NITƠ ĐỐI VỚI THỰC VẬT
1. Nguồn nitơ cho cây
* Hãy cho biết: Rễ cây có hấp thụ và sử dụng được nitơ phân tử ( ) trong không khí không?
Trong môi trường bao quanh thực vật, nitơ tồn tại dưới hai dạng: dạng khí nitơ tự do trong khí quyển ( ) và dạng các hợp chất nitơ hữu cơ và vô cơ khác nhau, phần lớn tập trung trong đất. Tuy nhiên, thực vật chỉ hấp thụ qua hệ rễ được hai dạng nitơ trong đất: nitrat ( ) và amôni ( ).
Có 4 nguồn chính cung cấp hai dạng nitơ nói trên:
- Nguồn vật lí – hoá học: sự phóng điện trong cơn giông đã ôxi hoá thành nitrat
- Quá trình cố định nitơ thực hiện bởi các nhóm vi khuẩn tự do và cộng sinh
- Quá trình phân giải các nguồn nitơ hữu cơ trong đất được thực hiện bởi các vi khuẩn trong đất.
- Nguồn nitơ do con người trả lại cho đất sau mỗi vụ thu hoạch bằng phân bón. Cần lưu ý rằng: trong đất vẫn có thể bị mất đi do quá trình biến đổi thành .
2. Vai trò của nitơ đối với đời sống thực vật
Nitơ có vai trò đặc biệt quan trọng đối với sự sinh trưởng, phát triển của các loại cây trồng và do đó nó quyết định năng suất và chất lượng thu hoạch. Nitơ có trong thành phần của hầu hết các chất trong cây: prôtêin, axit nuclêic, các sắc tố quang hợp, các hợp chất dự trữ năng lượng như ADP, ATP, các chất điều hoà sinh trưởng… Như vậy, nitơ vừa có vai trò cấu trúc, vừa tham gia vào các quá trình chuyển hoá vật chất và năng lượng. Nitơ có vai trò quyết định đến toàn bộ các quá trình sinh lí của cây trồng.
IV. QUÁ TRÌNH CỐ ĐỊNH NITƠ KHÍ QUYỂN
Nitơ phân tử ( ) có lượng lớn trong khí quyển và mặc dù “tắm mình trong biển khí nitơ” nhưng phần lớn thực vật vẫn hoàn toàn bất lực trong việc sử dụng khí nitơ này. May mắn thay nhờ có các enzim nitrôgenaza và lực khử mạnh, một số vi khuẩn sống tự do và cộng sinh đã thực hiện được việc khử thành dạng nitơ cây có thể sử dụng được: . Các nhóm vi khuẩn tự do có khả năng cố định nitơ khí quyển như: Azotobacter, Clostridium, Anabaena, Nostoc… và các vi khuẩn cộng sinh (Rhizobium trong nốt sần rễ cây họ Đậu, Anabaena azollae trong bèo hoa dâu). Quá trình đó có thể tóm tắt:
Điều kiện để quá trình cố định nitơ khí quyển có thể xảy ra:
- Có các lực khử mạnh
- Được cung cấp năng lượng ATP
- Có sự tham gia của enzim nitrôgenaza
- Thực hiện trong điều kiện kị khí
Hai điều kiện: lực khử và năng lượng do vi khuẩn có khả năng cố định nitơ tự tạo ra hoặc lấy ra từ quá trình quang hợp, hô hấp, lên men của cơ thể cộng sinh.
Các vi khuẩn tự do có thể cố định hàng chục kg /ha/năm, trong khi đó thì các vi khuẩn cộng sinh lại có thể cố định hàng trăm kg /ha/năm.
V. QUÁ TRÌNH BIẾN ĐỔI NITƠ TRONG CÂY
1. Quá trình khử
Cây hấp thụ được từ đất cả hai dạng nitơ oxi hoá ( ) và nitơ khử ( ) nhưng khi hình thành các axit amin thì cây cần nhiều nhóm nên trong cây có quá trình biến đổi dạng thành dạng
Quá trình khử xảy ra theo các bước sau đây với sự tham gia của các enzim khử - ređuctaza:

Feređoxin khử

2. Quá trình đồng hoá trong cây
Quá trình hô hấp của cây tạo ra các axit (R – COOH) và nhờ quá trình trao đổi nitơ, các axit này có thêm gốc để thành các axit amin. Cần nhớ rằng trong cây tồn tại cả 3 dạmg:
Có 4 phản ứng khử amin hoá để hình thành các axit amin:
Axit piruvic
Axit xêtôglutaric
Axit fumaric
Axit ôxalô axêtic
Từ các axit amin này, thông qua quá trình chuyển amin hoá, 20 axit amin sẽ được hình thành trong mô thực vật và là nguyên liệu để hình thành các loại prôtêin khác nhau, cũng như các hợp chất thứ cấp khác.
Các axit amin được hình thành còn có thể kết hợp với nhóm hình thành các amit:
Axit amin đicacboxilic

Đây là cách tốt nhất để thực vật không bị ngộ độc khi bị tích luỹ nhiều trong cây.
Nitơ có vai trò rất quan trọng đối với đời sống thực vật: nitơ vừa có vai trò cấu trúc, vừa có vai trò chuyển hoá vật chất và năng lượng.
Quá trình cố định nitơ khí quyển là nguồn cung cấp nitơ quan trọng cho các loài thực vật.
Quá trình biến đổi nitơ trong cây: quá trình khử và quá trình đồng hoá là hai quá trình dẫn đến việc hình thành nên các hợp chất chứa nitơ trong cây.
CÂU HỎI VÀ BÀI TẬP
1. Nêu vai trò của nitơ trong đời sống thực vật
2. Nêu quá trình cố định nitơ khí quyển và vai trò của nó
3. Nêu vai trò của quá trình khử và quá trình đồng hoá
4*. Hãy nêu mối quan hệ giữa chu trình Crep với quá trình đồng hoá trong cây.
5. Chọn phương án trả lời đúng
Quá trình khử :
A. thực hiện ở trong cây
B. là quá trình ôxi hoá nitơ trong không khí
C. thực hiện nhờ enzim nitrôgenaza
D. bao gồm phản ứng khử thành
E. không có ý nào đúng
VI. ẢNH HƯỞNG CỦA CÁC NHÂN TỐ MÔI TRƯỜNG ĐẾN QÚA TRÌNH TRAO ĐỔI KHOÁNG VÀ NITƠ
1. Ánh sáng
Ánh sáng ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ khoáng và nitơ trên cơ sở ánh sáng liên quan chặt chẽ với quá trình quang hợp, quá trình trao đổi nước của cây.
2. Nhiệt độ
Khi tăng nhiệt độ ở một giới hạn nhất định đã làm tăng sự hấp thụ các chất khoáng và nitơ. Nguyên nhân chính là do nhiệt độ ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình hô hấp của hệ rễ.
3. Độ ẩm đất
Độ ẩm đất liên quan chặt chẽ với quá trình trao đổi chất khoáng và nitơ. Hàm lượng nước tự do trong đất nhiều sẽ giúp cho việc hoà tan nhiều ion khoáng và các ion này dễ dàng được hấp thụ theo dòng nước. Độ ẩm đất cao sẽ giúp cho hệ rễ sinh trưởng tốt và tăng diện tiếp xúc của rễ với các hạt keo đất và quá trình hút bám trao đổi các chất khoáng và nitơ giữa rễ và đất được tăng cường.
4. Độ pH của đất
Độ pH của đất ảnh hưởng đến sự hoà tan các chất khoáng trong đất và do đó ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ các chất khoáng của rễ. Nói chung, pH của đất khoảng 6 – 6,5 là phù hợp cho việc hấp thụ tốt phần lớn các chất khoáng. Đất có pH axit thường ít các nguyên tố dinh dưỡng vì các nguyên tố này bị các ion hiđrô ( ) thay thế trên bề mặt keo đất và khi ở dạng tự do thì dễ bị rửa trôi. Vì vậy, người ta nói: Đất chua thì nghèo dinh dưỡng.
5. Độ thoáng khí
Có sự trao đổi giữa sinh ra do hô hấp rễ với các ion khoáng bám trên bề mặt keo đất. Nồng độ cao thì sự trao đổi này tốt. Nồng độ trong đất cao giúp cho hệ rễ hô hấp mạnh và do đó tạo được áp suất thẩm thấu cao để nhận nước và các chất dinh dưỡng từ đất (hình 3.1). Như vậy, rõ ràng là có mối quan hệ chặt chẽ giữa hoạt động của hệ rễ trong môi trường thoáng khí của đất với quá trình hấp thụ khoáng và nitơ.
VII. BÓN PHÂN HỢP LÍ CHO CÂY TRỒNG
Phân bón có vai trò rất quan trọng trong việc nâng cao năng suất cây trồng. Vì vậy, bón phân hợp lí cho cây trồng là vấn đề hết sức quan trọng trong nông nghiệp. Cũng như vấn đề tưới nước hợp lí, bón phân hợp lí cho cây trồng cũng phải trả lời và thực hiện những vấn đề sau: bón bao nhiêu, bón khi nào, bón như thế nào và bón loại phân gì?
1. Lượng phân bón hợp lí
Lượng phân bón hợp lý phải căn cứ vào:
- Nhu cầu dinh dưỡng của cây trồng (lượng chất dinh dưỡng để hình thành một đơn vị thu hoạch)
- Khả năng cung cấp chất dinh dưỡng của đất
- Hệ số sử dụng phân bón: Lượng phân bón cây sử dụng được so với tổng lượng phân bón.
* Dựa vào các nhân tố trên hãy nêu cách tính lượng phân bón nitơ cần thiết cho một thu hoạch định trước. Cho biết: nhu cầu dinh dưỡng đối với nitơ của lúa là 14g nitơ/kg chất khô, khả năng cung cấp chất dinh dưỡng của đất = 0. Hệ số sử dụng phân bón 60% và để có một thu hoạch là 15 tấn/ha.
2. Thời kì bón phân
Thời kì bón phân phải căn cứ vào các giai đoạn trong quá trình sinh trưởng của mỗi loại cây trồng. Cách nhận biết rõ rệt nhất thời điểm cần bón phân là căn cứ vào những dấu hiệu bên ngoài của cây như: hình dạng, màu sắc. Bởi vì khi thiếu một nguyên tố dinh dưỡng nào đó đến mức trầm trọng, lá cây thường biến dạng và màu sắc thường thay đổi rõ rệt (hình 5). Ví dụ: đối với cây lúa, bón lót (trước lúc cấy), bón thúc (lúc đẻ nhánh), bón đón đòng (lúc ra đòng).
3. Cách bón phân
Các cách bón phân: bón lót (bón trước khi trồng), bón thúc (bón trong quá trình sinh trưởng của cây) và có thể bón phân qua đất hoặc bón phân qua lá.
4. Loại phân bón
Phải dựa vào từng loài cây trồng và giai đoạn phát triển của cây.
Các nhân tố môi trường như: ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm đất, độ pH của đất, độ thoáng khí đều ảnh hưởng đến quá trình trao đổi khoáng và nitơ.
Bón phân hợp lí cho cây trồng phải dựa trên cơ sở khoa học và thực tiễn để xác định lượng phân bón, thời gian bón, cách bón và loại phân bón: bón bao nhiêu? Bón khi nào? Bón cách nào? Bón loại phân gì?
Có thể dựa vào nhu cầu dinh dưỡng, hàm lượng các chất dinh dưỡng trong đất, hệ số sử dụng phân bón để tính lượng phân bón cho một thu hoạch định trước.
CÂU HỎI VÀ BÀI TẬP
1. Hãy trình bày ảnh hưởng của ánh sáng, nhiệt độ và độ ẩm đất đến quá trình hấp thụ các chất khoáng và nitơ
2. Giải thích tại sao đất chua lại nghèo dinh dưỡng?
3. Vì sao khi trồng cây người ta phải thường xuyên xới đất ở gốc cây cho tơi xốp?
4*. Hãy cho một ví dụ về cách tính lượng phân bón cho một thu hoạch định trước?
5*. Hãy chọn phương án trả lời đúng
Khi lá cây bị vàng (do thiếu chất diệp lục), nhóm nguyên tố khoáng nào liên quan đến hiện tượng này?
A. P, K, Fe
B. S, P, K
C. N, Mg, Fe
D. N, K, Mn
E. P, K, Mn

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét