Thứ Ba, 21 tháng 8, 2012

ĐIỂM CHUẨN CÁC NGÀNH Y DƯỢC 2012


Trường: Đại học Y Hải Phòng
STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
1
D720101
Bác sỹ Đa khoa

22.5
2
D720601
Bác sỹ Răng Hàm Mặt

23
3
D720302
Bác sỹ Y học dự phòng

18.5
4
D720501
Cử nhân điều dưỡng

19
5
D720303
Cử nhân kỹ thuật y học

20.5
6
D720401
Dược sỹ

18
Trường: Đại học Tây Nguyên
STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
17
D140213
Sư phạm Sinh
B
14
18
D420101
Sinh học
B
14
19
D540104
Công nghệ sau TH
B
14
20
D620105
Chăn nuôi
B
14
21
D640101
Thú Y
B
14
22
D620110
Khoa học Cây trồng
B
14
23
D620112
Bảo vệ thực vật
B
14
24
D620205
Lâm sinh
B
14
25
D620211
Quản lý TN & MT
B
14.5
26
D720101
Y đa khoa
B
22.5
27
D720501
Điều dưỡng
B
16.5
Trường: Đại học công nghiệp TP HCM
STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
8
D510406
CN Kỹ thuật môi trường
A, B
14.5
9
D540101
Công nghệ thực phẩm
A, B
16
10
C510401
CN Kỹ thuật hóa học
A, B
11.5
11
C510406
CN Kỹ thuật môi trường
A, B
11.5
12
C540101
Công nghệ thực phẩm
A, B
12.5
29
D510401
CN Kỹ thuật hóa học
B
17
Trường: Học Viện Quân Y - Bác sỹ quân y (Khu Vực Phía Nam)
STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
Ghi chú
1

Toàn trường
A
23
Thí sinh nữ
2

Toàn trường
A
21
Thí sinh nam
3

Toàn trường
B
21
Thí sinh nam
4

Toàn trường
B
23
Thí sinh nữ
Trường: Đại học Y Hà Nội
STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
1
D720301
Cử nhân Y tế công cộng

20
2
D720303
Cử nhân Kỹ thuật Y học

22.5
3
D720501
Cử nhân Điều dưỡng

21
4
D720302
Bác sỹ Y học dự phòng

20
5
D720601
Bác sỹ Răng Hàm Mặt

24
6
D720201
Bác sỹ Y học cổ truyền

21
7
D720101
Bác sỹ Đa khoa

26
Trường: ĐH QG HN - Khoa Y
STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
1
D720401
Dược học
A
21
2
D720101
Y đa khoa
B
23.5
Trường: Học viện Quân Y- Hệ Dân Sự (KV Phía Nam)
STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
1
D720401
Đào tạo Dược sĩ
A
22
2
D720101
Đào tạo Bác sĩ đa khoa
A, B
22
Trường: ĐH Thái Nguyên - ĐH Y Dược
STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
Ghi chú
1

Dược học
A
19.5
Đại học
2

Y đa khoa
B
23.5
Đại học
3

Răng Hàm Mặt
B
22.5
Đại học
4

Y học dự phòng
B
17.5
Đại học
5

Điều dưỡng
B
18
Đại học
6

Xét nghiệm Y học: Kĩ thuật xét nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm
B
11
Cao đẳng
7

Y tế học đường
B
11
Cao đẳng
Trường: Đại học Y Khoa Vinh
STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
1
C900107
Cao đẳng Dược
A
12.5
2
C720330
Cao đẳng Kỹ thuật Y học
B
11
3
C720332
Cao đẳng Xét nghiệm Y học
B
12
4
C720502
Cao đẳng Hộ sinh
B
11
5
C720501
Cao đẳng Điều dưỡng
B
11.5
6
D720101
Y đa khoa (Bác sĩ đa khoa)
B
20.5
7
D720501
Cử nhân Điều dưỡng
B
17
Trường: ĐH Quốc Gia TP.HCM - Khoa Y
STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
1

Toàn ngành

24
Trường: Đại học Y Thái Bình
STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
1
D720101
Bác sĩ Đa khoa

24
2
D720201
Bác sĩ Y học cổ truyền

18
3
D720302
Bác sĩ Y học dự phòng

19
4
D720501
Cử nhân Điều dưỡng

18.5
5
D720401
Dược sĩ đại học

20.5
Trường: Đại học Nông Lâm TP HCM
42

Công nghệ chế biến thủy sản
B
14

43

Quản lý tài nguyên và môi trường
B
16

44

Kỹ thuật môi trường
B
16

45

Công nghệ kĩ thuật Hóa học
B
18

46

Chăn nuôi
B
14

47

Thú y
B
16.5

49

Bảo vệ thực vật
B
14

50

Lâm nghiệp
B
14

51

Nuôi trồng thủy sản
B
14

52

Công nghệ thực phẩm
B
16.5

53

Công nghệ sinh học
B
18

55

Công nghệ chế biến lâm sản
B
14

Trường: Đại học Y Dược Cần Thơ
STT
Mã ngành
Tên ngành
Điểm chuẩn
1

Dược học
23.5
4

Y đa khoa
16.5
9

Điều dưỡng Đa khoa
15.5
12

Điều dưỡng Phụ sản
14.5
15

Điều dưỡng Gây mê hồi sức
11
18

Điều dưỡng Răng Hàm Mặt
11
21

Y tế công cộng
11
24

Xét nghiệm y học
11
27

Hình ảnh y học
11
30

Điều dưỡng Đa khoa (liên thông từ Cao đẳng)
7
Trường: ĐH Huế - Đại Học Y Huế
STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
1
D720401
Dược học
A
22
2
D720101
Y Đa khoa
B
22.5
3
D720163
Y học dự phòng
B
18
4
D720201
Y học cổ truyền
B
20.5
5
D720301
Y tế công cộng
B
18
6
D720330
Kĩ thuật Y học
B
21
7
D720501
Điều dưỡng
B
20
8
D720601
Răng - Hàm - Mặt
B
23
Trường: Đại học Y dược TP.HCM
STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
1

Bác sĩ đa khoa

25.5
2

Bác sĩ răng - hàm - mặt

26
3

Dược sĩ

25.5
4

Bác sĩ y học cổ truyền

21
5

Bác sĩ y học dự phòng

20
6

Điều dưỡng

20
7

Y tế công cộng

18
8

Xét nghiệm

23
9

Vật lý trị liệu

21
10

Kỹ thuật hình ảnh

21
11

Kỹ thuật phục hình răng

21.5
12

Hộ sinh

16.5
13

Gây mê hồi sức

18
Trường: Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP HCM
STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
14

Khoa học môi trường
B
20
15

Địa chất
B
16.5
16

Hoá học
B
19.5
17

Công nghệ sinh học
B
21.5
18
D420101
Sinh học
B
16
19

Khoa học vật liệu
B
17.5
20

Hải dương học
B
15
21

Công nghệ kỹ thuật môi trường
B
18


3 nhận xét:

  1. Điều này dẫn đến làm tăng chi phí cho doanh nghiệp.

    Trả lờiXóa
  2. Nếu không, sẽ là thời gian để tìm ra những cơ hội mới.

    Trả lờiXóa
  3. Nội dung: Kagome là một nữ sinh trung học hiện đại.

    Trả lờiXóa