TOP 10 KHỐI B - K35 - CVA (Chỉ tính học sinh của NKH)
TT | Học sinh | Khối | Toán | Sinh | Hóa | Tổng | Điểm xét | Dự thi |
1 | Huỳnh Thị Ngọc Như | B | 8.5 | 9 | 7.75 | 25.5 | 27 | ĐH Tây Nguyên |
2 | Lưu Đức Tùng | B | 8 | 8.75 | 8.5 | 25.25 | 27 | ĐH Y Sài Gòn |
3 | Huỳnh Minh Mẫn | B | 7.5 | 9.5 | 7.5 | 24.5 | 26 | ĐH Y Sài Gòn |
4 | Mai Thị Thu Hường | B | 8 | 8.75 | 7.5 | 24.25 | 26 | ĐH Y Huế |
5 | Võ Nhật Vương | B | 7 | 8.5 | 7.5 | 23 | 24.5 | ĐH Tây Nguyên |
6 | Lê Thị Thu Hường | B | 6.5 | 8.5 | 7.5 | 22.5 | 24 | ĐH Y Huế |
7 | Đặng Thị Mỹ Uyên | B | 6.75 | 8.25 | 6.75 | 22 | 23.5 | ĐH Tây Nguyên |
8 | Trần Thị Thu Hà | B | 6.25 | 8.25 | 6.75 | 21.5 | 23 | ĐH Tây Nguyên |
9 | Nguyễn Ngọc Hưng | B | 7.5 | 7.5 | 6.25 | 21.25 | 23 | ĐH Y Huế |
10 | Lê Thanh Huyền | B | 7.5 | 8.25 | 4.25 | 20 | 21.5 | ĐH Tây Nguyên |