TT | Họ và tên | TOÁN | LÝ | HÓA | SINH | ANH | TỔNG | |
1 | Nguyễn Ngọc Yến | Linh | 9.00 | 8.50 | 9.50 | 27.00 | ||
2 | Trần Danh | Ngân | 9.00 | 8.50 | 9.25 | 26.75 | ||
3 | Văn Thị Khánh | Hòa | 9.00 | 8.50 | 9.00 | 26.50 | ||
4 | Trần Thiện | Vĩnh | 9.00 | 8.00 | 9.00 | 26.00 | ||
5 | Vương Chí | Bảo | 9.00 | 8.50 | 8.25 | 25.75 | ||
6 | Huỳnh Thị | Nga | 9.00 | 8.50 | 8.00 | 25.50 | ||
7 | Lương Thu | Phương | 9.00 | 8.50 | 7.50 | 25.00 | ||
8 | Nguyễn Phan An | Phú | 9.00 | 8.00 | 8.00 | 25.00 | ||
9 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 7.25 | 9.00 | 8.75 | 25.00 | ||
10 | Trần Thị Bích | Ngọc | 7.50 | 9.00 | 8.25 | 24.75 | ||
11 | Nguyễn Thị Hà | Giang | 7.75 | 8.75 | 8.25 | 24.75 | ||
12 | Hứa Lưu Đức | Dũng | 8.00 | 7.75 | 8.50 | 24.25 | ||
13 | Trịnh Công | Đại | 7.50 | 8.50 | 8.25 | 24.25 | ||
14 | Chu Thị Thanh | Nga | 9.00 | 8.00 | 7.25 | 24.25 | ||
15 | Trần Quỳnh | Như | 8.00 | 8.00 | 8.00 | 24.00 |
Thứ Bảy, 25 tháng 7, 2015
Điểm thi cao của K01 - Năm 2015
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)