Thứ Bảy, 27 tháng 8, 2011

TỔNG HỢP ĐIỂM THI KHỐI B LTĐH 12A1-12C1-12C2 2010-2011


Stt
Họ và tên
Lôùp
KHỐI B

1
Vũ Đoàn Thùy An
12A1
YD
9.25
7.25
4.75
21.25
2
Hà Thanh Bình
12A1
NL
6.00
3.75
3.00
12.75
3
Trần Ngọc Châu
12A1
TN
4.75
3.50
3.75
12.00
4
Nguyễn Ngọc Diễm
12A1
TN
5.50
5.00
4.00
14.50
5
Trần Thị Dung
12A1
TN
9.00
5.00
4.75
18.75
6
Nguyễn Thị Điệp
12A1
YD
8.50
6.50
4.50
19.50
7
Nguyễn Thị Hằng
12A1
YD
8.50
5.50
4.50
18.50
8
Lê Thị Hiền
12A1
TN
6.00
2.75
3.00
11.75
9
Đoàn Văn Hiển
12A1
YD
9.75
5.00
5.25
20.00
10
Đào Thị Như Hoa
12A1
TDT
5.00
2.75
2.50
10.25
11
Phan Thị Thu Hoài
12A1
YD
9.75
6.50
8.50
24.75
12
Ngô Thị Lan Hương
12A1
KHTN
6.25
5.00
2.50
13.75
13
Nguyễn Thị Minh Khuê
12A1
YD
6.75
4.50
3.75
15.00
14
Đỗ Thị Lan
12A1




0.00
15
Nguyễn Thị Lý
12A1
YD
7.25
3.50
3.50
14.25
16
Phan Thị Mai
12A1
YD
7.75
6.25
3.25
17.25
17
Trần Phong Phú
12A1
NL
6.25
2.75
3.75
12.75
18
Hoàng Ngọc Sơn
12A1
TN
6.50
4.00
4.00
14.50
19
Nguyễn Văn Tạo
12A1
YD
6.75
5.00
3.75
15.50
20
Lê Ngọc Thạch
12A1
KHTN
6.75
4.25
3.50
14.50
21
Trần Thị Thảo
12A1
YD
6.25
4.00
2.50
12.75
22
Đinh Thị Thảo
12A1
TDM
8
6
3.5
17.50
23
Võ Quang Thống
12A1
TN
8.25
4.50
5.75
18.50
24
Từ Thị Cẩm Tú
12A1
NL
5.50
3.00
1.75
10.25
25
Trần Xuân Vinh
12A1
KHTN
7.50
6.50
6.25
20.25
26
Đỗ Minh Vũ
12A1
YD
7.50
5.75
4.50
17.75
27
Vũ Thị Thanh Xuân
12A1
YD
7.25
2.50
5.00
14.75
28
Phạm Quang Chức
11C1
b
5.75
5.5
2.25
13.5
29
Nguyễn Thị Kim Cúc
11C1
b
9.75
5.75
6.75
22.5
30
Tống Việt Mỹ Dung
11C1
b
4.5
6.25
5
16
31
Trịnh Thị Mỹ Duyên
11C1
b
7.75
6.25
6.75
21
32
Đặng Thị Thùy Dương
11C1
b
5.5
4.25
2.5
12.5
33
Trương Thị Diệu Hằng
11C1
b
6.5
5
4.25
16
34
Đinh Văn Nam
11C1
b
8
6.25
5.5
20
35
Lê Thị Bảo Quyên
11C1
b
7.25
4.25
4.25
16
36
Lại Hồng Yến
11C1
b
8.75
6
5
20
37
Phan Thị Thúy Hằng
11C2
b
9.25
6
6.75
22
38
Trần Thị Thanh Hằng
11C2
b
7.75
3.5
4.25
15.5
39
Hoàng Thị Thanh Huyền
11C2
b
6.5
2.75
2.5
11.75
40
Nguyễn Thị Chà My
11C2
b
7.75
6.25
4
18
41
Luyện Thị Minh Nguyệt
11C2
b
5.75
6
5.25
17
42
Đinh Văn Đại Nha
11C2
b
5
1
2
8
43
Nguyễn Đỗ Quyên
11C2
b
7.5
4
4.75
16.5
44
Nguyễn Thị Thu Sương
11C2
b
6
4.5
4
14.5
45
Lê Thị Hoài Thu
11C2
b
6.5
1.25
3.5
11.5
46
Đỗ Thị Thanh Tịnh
11C2
b
6.25
4.25
4.5
15
47
Nguyễn Thị Trang
11C2
b
5.5
3
4.5
13
48
Trần Vũ Ngọc Trâm
11C2
b
5.75
5.5
4
15.5
49
Trần Thị Việt Trinh
11C2
b
7.75
5
4.75
17.5
50
Hoàng Trần Phương Uyên
11C2
b
9
4.75
3.25
17
51
Trần Đức Văn
11C2
b
9
4
7.75
21
52
Hà Trương Hữu Vinh
11C2
b
7.75
5.75
6.5
20
43



SINH



44


TONG
363.25
238.00
220.25
824.50
45







46


TB
7.12
4.67
4.32
16.17



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét