| Điểm tuyển và điểm xét tuyển của các trường ĐH, CĐ năm 2005 | |
| Điểm tuyển và điểm xét tuyển của các trường Đại học, Cao đẳng năm 2005 (Đây là điểm tuyển đối với HSPT khu vực 3). |
| Số TT | Tên trường, | Ngành học, Khối thi | NV 1 | NV 2 Điểm | NV3 Điểm | |
| Điểm | Số trúng tuyển _________ Chỉ tiêu (%) | |||||
| 1 | CĐ Bán công Hoa Sen - CBH | Công nghệ thông tin - A | 16 | |||
| Quản trị kinh doanh - A | 15 | |||||
| Quản trị kinh doanh - D1 | 14 | |||||
| Quản trị hành chính - A | 14 | |||||
| Quản trị hành chính - D1 | 13 | |||||
| Kinh tế đối ngoại - A | 14 | |||||
| Kinh tế đối ngoại - D1 | 13 | |||||
| Kế toán - A | 14 | |||||
| Kế toán - D1 | 13 | |||||
| Tiếng Anh thương mại - D1 | 20 | |||||
| Mạng máy tính - A | 16 | |||||
| 2 | CĐ Bán công Quản trị Kinh doanh - CBQ | Quản trị tài chính - A | 16 | |||
| Quản trị tài chính - D1 | 15 | |||||
| Quản trị kinh doanh du lịch và khách sạn - A | 16 | |||||
| Quản trị kinh doanh du lịch và khách sạn - D1 | 15 | |||||
| Thẩm định giá và kinh doanh bất động sản - A | 16 | |||||
| Thẩm định giá và kinh doanh bất động sản - D1 | 15 | |||||
| Kế toán kiểm toán - A | 16 | |||||
| Kế toán kiểm toán - D1 | 15 | |||||
| Kế toán doanh nghiệp - A | 16 | |||||
| Kế toán doanh nghiệp - D1 | 15 | |||||
| Tin học kinh tế - A | 16 | |||||
| Tin học kinh tế - D1 | 15 | |||||
| Tài chính doanh nghiệp - A | 16 | |||||
| Tài chính doanh nghiệp - D1 | 15 | |||||
| Tín dụng ngân hàng - A | 16 | |||||
| Tín dụng ngân hàng - D1 | 15 | |||||
| Thuế - A | 16 | |||||
| Thuế - D1 | 15 | |||||
| 3 | CĐ Cơ khí luyện kim - CKL | Công nghệ thông tin - A | 20 | |||
| Cơ khí chế tạo - A | 20.5 | |||||
| Đúc kim loại - A | 14 | |||||
| Luyện kim đen - A | 14 | |||||
| Luyện kim mầu - A | 14 | |||||
| Cán thép - A | 15 | |||||
| Kỹ thuật điện (Điện công nghiệp) - A | 20.5 | |||||
| Kế toán - A | 15 | |||||
| 4 | CĐ Giao thông Vận tải 3 - CGS | Xây dựng cầu đường - A | 18 | |||
| Kế toán - A | 16.5 | |||||
| Tin học - A | 17 | |||||
| Cơ khí chuyên dùng - A | 16.5 | |||||
| Xây dựng dân dụng và công nghiệp - A | 18 | |||||
| Kinh tế xây dựng - A | 16.5 | |||||
| 5 | CĐ Kinh tế Đối ngoại - CKD | Quản trị Kinh doanh xuất nhập khẩu - A | 25 | |||
| Quản trị Kinh doanh xuất nhập khẩu - D1 | 20 | |||||
| Quản trị Doanh nghiệp thương mại - A | 25 | |||||
| Quản trị Doanh nghiệp thương mại - D1 | 20 | |||||
| Quản trị Kinh doanh xăng dầu - A | 25 | |||||
| Quản trị Kinh doanh xăng dầu - D1 | 20 | |||||
| Marketing thương mại - A | 25 | |||||
| Marketing thương mại - D1 | 20 | |||||
| Hệ thống thông tin kinh tế - A | 25 | |||||
| Hệ thống thông tin kinh tế - D1 | 20 | |||||
| Kế toán (Kế toán doanh nghiệp thương mại) - A | 25 | |||||
| Kế toán (Kế toán doanh nghiệp thương mại) - D1 | 20 | |||||
| 6 | CĐ Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp 2 - CES | Công nghệ dệt - A | 14 | |||
| Công nghệ sợi - A | 14 | |||||
| Cơ khí sửa chữa và khai thác thiết bị - A | 21 | |||||
| Cơ khí chế tạo máy - A | 21 | |||||
| Điện công nghiệp - A | 21 | |||||
| Điện tử công nghiệp - A | 21.5 | |||||
| Công nghệ da giầy - A | 16.5 | |||||
| Công nghệ sản xuất giấy - A | 17 | |||||
| Công nghệ hóa học (nhuộm) - A | 20 | |||||
| Kế toán - A | 19 | |||||
| Tin học - A | 18 | |||||
| Quản trị kinh doanh - A | 20 | |||||
| Công nghệ cắt may - A | 19 | |||||
| 7 | CĐ kỹ thuật Cao Thắng - CKC | Công nghệ kỹ thuật điện (điện công nghiệp) - A | 24.5 | |||
| Công nghệ kỹ thuật cơ khí - A | 24.5 | |||||
| Công nghệ kỹ thuật ô tô - A | 24 | |||||
| Công nghệ kỹ thuật điện tử - A | 26 | |||||
| Tin học - A | 23 | |||||
| Công nghệ kỹ thuật nhiệt lạnh (điện lạnh) - A | 22 | |||||
| 8 | CĐ Sân khấu, Điện ảnh Tp.HCM - CSD | Diễn viên kịch điện ảnh - S | 25 | |||
| Thiết kế mỹ thuật sân khấu điện ảnh - S | 30 | |||||
| Đạo diễn sân khấu - S | 24 | |||||
| Quay phim - S | 27 | |||||
| Đạo diễn điện ảnh - S | 27.5 | |||||
| Diễn viên cải lương - S | 25.5 | |||||
| 9 | CĐ Sư phạm Hồ Chí Minh - C02 | SP Toán học - A | 23 | |||
| SP Vật lý - A | 20 | |||||
| SP Hóa học - A | 21.5 | |||||
| SP Tin học - A | 20 | |||||
| SP Kỹ thuật công nghiệp - A | 14 | |||||
| SP Sinh vật - B | 14.5 | |||||
| SP Kỹ thuật nông nghiệp - B | 10 | |||||
| SP Kỹ thuật nữ công - B | 10 | |||||
| SP Ngữ văn - C | 17 | |||||
| SP Lịch sử - C | 16 | |||||
| SP Địa lý - C | 14 | |||||
| SP Giáo dục công dân - C | 13.5 | |||||
| SP Tiếng Anh - D1 | 21.5 | |||||
| SP Tiếng Pháp - D3 | 13.5 | |||||
| SP Giáo dục tiểu học - A | 20.5 | |||||
| SP Giáo dục tiểu học - C | 18 | |||||
| SP Giáo dục tiểu học - D1 | 19 | |||||
| SP Âm nhạc - N | 11 | |||||
| SP Mỹ thuật - H | 10.5 | |||||
| SP Thể dục thể thao - T | ||||||
| SP Giáo dục mầm non - M | 13 | |||||
| 10 | CĐ Sư phạm Mẫu giáo TW3 Tp.HCM - CM3 | Sư phạm Mầm non - M | 18.5 | |||
| Sư phạm Nhạc - N | 20 | |||||
| Sư phạm Mỹ thuật - H | 19 | |||||
| Sư phạm Đặc biệt - M | 17 | |||||
| 11 | ĐH An Giang - TAG | SP Toán - A | 19.5 | |||
| SP Vật lý - A | 18 | |||||
| Tin học - A | 15 | |||||
| SP Hoá học - A | 19.5 | |||||
| Công nghệ thực phẩm - A | 15 | |||||
| SP Sinh - B | 16 | |||||
| Công nghệ sinh học - B | 17 | |||||
| Nuôi trồng thủy sản - B | 16 | |||||
| Kỹ thuật môi trường - A | 15 | |||||
| Tài chính doanh nghiệp - A | 15 | |||||
| Kế toán doanh nghiệp - A | 15 | |||||
| Kinh tế (Quản trị kinh doanh nông nghiệp) - A | 15 | |||||
| Phát triển nông thôn - A | 15 | |||||
| Kinh tế đối ngoại - A | 15 | |||||
| SP Ngữ văn - C | 16.5 | |||||
| SP Lịch sử - C | 16.5 | |||||
| SP Địa lý - C | 16 | |||||
| SP Giáo dục chính trị - C | 15 | |||||
| SP Tiếng Anh - D1 | 20 | |||||
| SP Giáo dục tiểu học - D1 | 14 | |||||
| SP Toán - Tin học - A | 16.5 | |||||
| SP Vật lý - Kỹ thuật công nghiệp - A | 14.5 | |||||
| SP Hóa - Sinh - B | 16.5 | |||||
| SP Sinh - Kỹ thuật nông nghiệp - B | 12 | |||||
| SP Sử - Giáo dục công dân - C | 15.5 | |||||
| SP Văn - Giáo dục công dân - C | 15 | |||||
| SP Sử - Địa - C | 16 | |||||
| SP Âm nhạc - N | ||||||
| SP Hội hoạ - H | ||||||
| SP Thể dục - T | ||||||
| SP Tiểu học - A | 14.5 | |||||
| SP Tiểu học - B | 14.5 | |||||
| SP Tiểu học - C | 13.5 | |||||
| SP Tiểu học - D1 | 13.5 | |||||
| SP Mầm non - M | 12 | |||||
| 12 | ĐH An Ninh nhân dân - ANS | Khối A | 22.5 | |||
| Khối C | 17 | |||||
| Khối D1 | 18 | |||||
| 13 | ĐH Bách khoa Hà Nội - BKA | Điện - A | 25.5 | |||
| Điện tử - Viễn thông - A | 25.5 | |||||
| Công nghệ (CN) hóa học - A | 25.5 | |||||
| Công nghệ Dệt - May - A | 25.5 | |||||
| Công nghệ thực phẩm - A | 25.5 | |||||
| Khoa học và công nghệ vật liệu - A | 25.5 | |||||
| Công nghệ thông tin - A | 25.5 | |||||
| Cơ khí - A | 25.5 | |||||
| Vật lý kỹ thuật - A | 25.5 | |||||
| Sư phạm kỹ thuật - A | 25.5 | |||||
| Công nghệ sinh học - A | 25.5 | |||||
| Công nghệ môi trường - A | 25.5 | |||||
| Toán - Tin ứng dụng - A | 25.5 | |||||
| Công nghệ nhiệt lạnh - A | 25.5 | |||||
| Kinh tế và Quản lý - A | 25.5 | |||||
| Tiếng Anh chuyên ngành - D1 | 29.5 | |||||
| Công nghệ thông tin - A | ||||||
| Điện tử - Viễn thông - A | ||||||
| Điện - A | ||||||
| 14 | ĐH Bán công Tôn Đức Thắng - DTT | Công nghệ thông tin - A | 15 | |||
| Công nghệ thông tin - D1 | 14 | |||||
| Toán - Tin ứng dụng - A | 15 | |||||
| Kỹ thuật điện - Điện tử và Viễn thông - A | 15 | |||||
| Bảo hộ lao động - A | 15 | |||||
| Bảo hộ lao động - B | 15 | |||||
| Xây dựng dân dụng và công nghiệp - A | 15 | |||||
| Xây dựng cầu đường - A | 15 | |||||
| Cấp thoát nước - Môi trường nước - A | 15 | |||||
| Cấp thoát nước - Môi trường nước - B | 15 | |||||
| Quy hoạch đô thị (chuyên ngành Quản lý đô thị) - A | 15 | |||||
| Công nghệ hóa học - A | 15 | |||||
| Công nghệ hóa học - B | 15 | |||||
| Khoa học môi trường - A | 15 | |||||
| Khoa học môi trường - B | 15 | |||||
| Công nghệ sinh học - B | 15 | |||||
| Tài chính - Tín dụng - A | 15 | |||||
| Tài chính - Tín dụng - D1 | 14 | |||||
| Kế toán - Kiểm toán - A | 15 | |||||
| Kế toán - Kiểm toán - D1 | 14 | |||||
| Quản trị kinh doanh - A | 15 | |||||
| Quản trị kinh doanh - D1 | 14 | |||||
| Quản trị kinh doanh quốc tế - A | 15 | |||||
| Quản trị kinh doanh quốc tế - D1 | 14 | |||||
| Quản trị KD - A | 15 | |||||
| Quản trị KD - D1 | 14 | |||||
| Xã hội học - C | 14 | |||||
| Xã hội học - D1 | 14 | |||||
| Tiếng Anh - D1 | 14 | |||||
| Tiếng Trung - D1 | 14 | |||||
| Tiếng Trung - D4 | 14 | |||||
| Mỹ thuật công nghiệp - H | 17 | |||||
| 15 | ĐH Cần Thơ - TCT | Sư phạm Toán học - A | 21.0 | |||
| Sư phạm Vật lý - A | 17.0 | |||||
| Sư phạm Toán - Tin học - A | 20.0 | |||||
| Sư phạm Vật lý - Tin học - A | 18.5 | |||||
| Cơ khí chế tạo máy - A | 16.5 | |||||
| Thủy công đồng bằng - A | 15.0 | |||||
| Tin học - A | 15.0 | |||||
| Kỹ thuật môi trường - A | 15.0 | |||||
| Điện tử - A | 16.0 | |||||
| Kỹ thuật điện - A | 15.0 | |||||
| Xây dựng dân dụng và công nghiệp - A | 19.0 | |||||
| Sư phạm tiểu học - A | 16.0 | |||||
| Cơ điện tử - A | 15.0 | |||||
| Cơ khí bảo quản chế biến nông sản thực phẩm - A | 15.0 | |||||
| Quản lý Công nghiệp - A | 15.0 | |||||
| Công nghệ thực phẩm - A | 20.0 | |||||
| Sư phạm hóa học - A | 21.5 | |||||
| Công nghệ hóa học - A | 18.5 | |||||
| Hóa học - A | 15.0 | |||||
| Chế biến thuỷ sản - A | 17.0 | |||||
| Sư phạm sinh vật - B | 18.0 | |||||
| Trồng trọt - B | 15.0 | |||||
| Chăn nuôi - Thú y - B | 15.0 | |||||
| Nuôi trồng thủy sản - B | 19.0 | |||||
| Nông học - B | 15.0 | |||||
| Môi trường (Khoa học môi trường) - B | 18.5 | |||||
| Công nghệ sinh học - B | 20.0 | |||||
| Thú y - B | 16.0 | |||||
| Sư phạm Sinh - Kỹ thuật nông nghiệp - B | 17.0 | |||||
| Khoa học đất - B | 15.0 | |||||
| Bảo vệ thực vật - B | 16.5 | |||||
| Hoa viên và cây cảnh - B | 15.0 | |||||
| Bệnh học thủy sản - B | 15.0 | |||||
| Kế toán - A | 17.5 | |||||
| Tài chính - A | 18.5 | |||||
| Quản trị kinh doanh - A | 17.0 | |||||
| Kinh tế nông nghiệp - A | 15.0 | |||||
| Ngoại thương - A | 16.5 | |||||
| Quản lý đất đai - A | 16.0 | |||||
| Quản lý nghề cá - A | 15.0 | |||||
| Luật khoa - A | 15.0 | |||||
| Luật khoa - C | 15.0 | |||||
| Sư phạm Ngữ văn - C | 16.5 | |||||
| Sư phạm Lịch sử - C | 16.0 | |||||
| Sư phạm Địa lý - C | 16.5 | |||||
| Ngữ văn - C | 15.0 | |||||
| Sư phạm Giáo dục công dân - C | 15.0 | |||||
| Du lịch (Hướng dẫn viên du lịch) - C | 15.0 | |||||
| Thông tin - thư viện - D1 | 15.0 | |||||
| Sư phạm Anh văn - D1 | 19.0 | |||||
| Sư phạm Pháp văn - D3 | 15.0 | |||||
| Anh văn - D1 | 16.5 | |||||
| Pháp văn - D3 | 15.0 | |||||
| Sư phạm Thể dục - Thể thao - T | 22.0 | |||||
| Tin học - A | ||||||
| 16 | ĐH Công đoàn - LDA | Bảo hộ lao động - A | 18.0 | |||
| Quản trị kinh doanh - A | 17.5 | |||||
| Quản trị kinh doanh - D1 | 17.0 | |||||
| Xã hội học - C | 20.0 | |||||
| Công tác xã hội - C | 21.0 | |||||
| 17 | ĐH Công nghiệp Tp.HCM - HUI | Công nghệ kỹ thuật điện - A | 18.5 | 19.0 | ||
| Công nghệ kỹ thuật cơ khí - A | 19.5 | 20.0 | ||||
| Công nghệ nhiệt lạnh - A | 17.0 | 18.0 | ||||
| Công nghệ kỹ thuật điện tử - A | 20.5 | |||||
| Khoa học máy tính - A | 19.0 | 20.0 | ||||
| Công nghệ kỹ thuật ôtô - A | 19.0 | |||||
| Công nghệ may - A | 17.0 | 17.5 | ||||
| Công nghệ hoá học - A | 20.0 | 20.5 | ||||
| Công nghệ thực phẩm - A | 21.0 | |||||
| Công nghệ môi trường - A | 18.0 | |||||
| Quản trị kinh doanh - D1 | 18.0 | 18.5 | ||||
| Kế toán - D1 | 18.0 | 18.5 | ||||
| Tiếng Anh - D1 | 19.5 | 20.0 | ||||
| Công nghệ phần mềm - A | 12.0 | 12.0 | ||||
| Mạng máy tính - A | 12.0 | 12.0 | ||||
| Điện tử công nghiệp - A | 12.0 | 12.0 | ||||
| Điện tử viễn thông - A | 12.0 | 12.0 | ||||
| Điện tử máy tính - A | 12.0 | 12.0 | ||||
| Kỹ thuật điện (Điện công nghiệp) - A | 12.0 | 12.0 | ||||
| Công nghệ nhiệt - Lạnh (Điện lạnh) - A | 12.0 | 12.0 | ||||
| Chế tạo máy - A | 12.0 | 12.0 | ||||
| Cơ điện - A | 12.0 | 12.0 | ||||
| Cơ điện tử - A | 12.0 | 12.0 | ||||
| Cơ khí động lực (Sửa chữa ô tô) - A | 12.0 | 12.0 | ||||
| Hoá vô cơ - A | 12.0 | 12.0 | ||||
| Hoá vô cơ - B | 12.0 | 12.0 | ||||
| Hoá hữu cơ - A | 12.0 | 12.0 | ||||
| Hoá hữu cơ - B | 12.0 | 12.0 | ||||
| Hoá dầu - A | 12.0 | 12.0 | ||||
| Hoá dầu - B | 12.0 | 12.0 | ||||
| Hoá phân tích - A | 12.0 | 12.0 | ||||
| Hoá phân tích - B | 12.0 | 12.0 | ||||
| Máy và thiết bị hoá chất - A | 12.0 | 12.0 | ||||
| Máy và thiết bị hoá chất - B | 12.0 | 12.0 | ||||
| Công nghệ thực phẩm - A | 12.0 | 12.0 | ||||
| Công nghệ thực phẩm - B | 12.0 | 12.0 | ||||
| Công nghệ môi trường - A | 12.0 | 12.0 | ||||
| Công nghệ môi trường - B | 12.0 | 12.0 | ||||
| Kế toán - A | 12.0 | 12.0 | ||||
| Kế toán - D1 | 12.0 | 12.0 | ||||
| Quản trị kinh doanh - A | 12.0 | 12.0 | ||||
| Quản trị kinh doanh - D1 | 12.0 | 12.0 | ||||
| Thiết kế thời trang - A | 12.0 | 12.0 | ||||
| Thiết kế thời trang - D1 | 12.0 | 12.0 | ||||
| Công nghệ may - A | 12.0 | 12.0 | ||||
| Công nghệ may - D1 | 12.0 | 12.0 | ||||
| Công nghệ Sinh học - A | 12.0 | 12.0 | ||||
| Công nghệ Sinh học - B | 12.0 | 12.0 | ||||
| Kinh tế thương mại - A | 12.0 | 12.0 | ||||
| Kinh tế thương mại - D1 | 12.0 | 12.0 | ||||
| Anh văn - D1 | 12.0 | 12.0 | ||||
| 18 | ĐH Đà Lạt - TDL | Toán học - A | 15 | |||
| Sư phạm toán học - A | 15 | |||||
| Tin học - A | 15 | |||||
| Sư phạm tin học - A | 20 | |||||
| Vật lý - A | 15 | |||||
| Sư phạm vật lý - A | 20 | |||||
| Công nghệ thông tin - A | 15 | |||||
| Hoá học - A | 15 | |||||
| Sư phạm hoá học - A | 21 | |||||
| Sinh học - B | 16.5 | |||||
| Sư phạm sinh học - B | 21 | |||||
| Môi trường - B | 15 | |||||
| Nông học - B | 15 | |||||
| Công nghệ sinh học - B | 17 | |||||
| Quản trị kinh doanh - A | 15 | |||||
| Kinh tế nông lâm - A | 15 | |||||
| Kế toán - A | 15 | |||||
| Luật học - C | 14 | |||||
| Ngữ văn - C | 15 | |||||
| Sư phạm ngữ văn - C | 20 | |||||
| Lịch sử - C | 15 | |||||
| Sư phạm lịch sử - C | 20 | |||||
| Việt Nam học - C | 14 | |||||
| Du lịch - D1 | 14 | |||||
| Công tác XH-PT cộng đồng - C | 14 | |||||
| Đông phương học - D1 | 14 | |||||
| Tiếng Anh - D1 | 14.5 | |||||
| Sư phạm tiếng Anh - D1 | 19 | |||||
| Công nghệ thông tin - A | ||||||
| Công nghệ sau thu hoạch - B | ||||||
| 19 | ĐH Đà Nẵng - CĐ Công nghệ - DDC | Cơ khí chế tạo - A | 12.0 | |||
| Kỹ thuật điện - A | 12.0 | |||||
| Cơ khí giao thông - A | 12.0 | |||||
| Tin học ứng dụng - A | 12.0 | |||||
| Điện tử - A | 12.0 | |||||
| Xây dựng dân dụng và công nghiệp - A | 12.0 | |||||
| Xây dựng cầu đường - A | 12.0 | |||||
| Công nghệ nhiệt điện lạnh - A | 12.0 | |||||
| Công nghệ hóa học - A | 12.0 | |||||
| Công nghệ môi trường - A | 12.0 | |||||
| Xây dựng công trình thủy - A | 12.0 | |||||
| Cơ điện tử - A | 12.0 | |||||
| Công nghệ thực phẩm - A | 12.0 | |||||
| 20 | ĐH Đà Nẵng - ĐH Bách khoa - DDK | Cơ khí chế tạo - A | 21.0 | |||
| Điện kỹ thuật - A | 22.0 | |||||
| Điện tử - Viễn thông - A | 24.5 | |||||
| Xây dựng dân dụng và công nghiệp - A | 25.0 | |||||
| Xây dựng thủy lợi thủy điện - A | 21.0 | |||||
| Xây dựng cầu đường - A | 24.0 | |||||
| Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - A | 21.0 | |||||
| Cơ khí giao thông - A | 21.0 | |||||
| Kỹ sư tin học - A | 21.0 | |||||
| Sư phạm kỹ thuật công nghiệp (Điện - Điện tử) - A | 21.0 | |||||
| Cơ - Điện tử - A | 23.0 | |||||
| Công nghệ môi trường - A | 22.0 | |||||
| Kiến trúc - V | 26.0 | |||||
| Công nghệ hóa thực phẩm - A | 21.0 | |||||
| Công nghệ chế biến dầu và khí - A | 22.0 | |||||
| Công nghệ Silicát - A | 21.0 | |||||
| Công nghệ Polime - A | 21.0 | |||||
| Công nghệ sinh học - A | 21.0 | |||||
| Kinh tế kỹ thuật - A | 22.0 | |||||
| 21 | ĐH Đà Nẵng - ĐH Kinh tế - DDQ | Kế toán - A | 20.0 | |||
| Quản trị kinh doanh - A | 20.0 | |||||
| Kinh doanh du lịch và dịch vụ - A | 20.0 | |||||
| Kinh doanh thương mại - A | 20.0 | |||||
| Kinh doanh ngoại thương - A | 20.0 | |||||
| Kinh doanh Marketing - A | 20.0 | |||||
| Kinh tế phát triển - A | 20.0 | |||||
| Kinh tế dân số và lao động - A | 20.0 | |||||
| Kinh tế công - A | 20.0 | |||||
| Kinh tế chính trị - A | 20.0 | |||||
| Thống kê và tin học trong quản lý - A | 20.0 | |||||
| Tài chính tín dụng (ngân hàng) - A | 20.0 | |||||
| 22 | ĐH Đà Nẵng - ĐH Ngoại ngữ - DDF | Sư phạm tiếng Anh - D1 | 20.5 | |||
| Sư phạm tiếng Nga - D1 | 16.5 | |||||
| Sư phạm tiếng Nga - D2 | 16.5 | |||||
| Sư phạm tiếng Pháp - D3 | 16.5 | |||||
| Sư phạm tiếng Trung - D1 | 16.5 | |||||
| Sư phạm tiếng Trung - D4 | 16.5 | |||||
| Tiếng Anh - D1 | 16.5 | |||||
| Tiếng Nga - D1 | 16.5 | |||||
| Tiếng Nga - D2 | 16.5 | |||||
| Tiếng Pháp - D3 | 16.5 | |||||
| Tiếng Trung - D1 | 18.0 | |||||
| Tiếng Trung - D4 | 18.0 | |||||
| Tiếng Nhật - D1 | 20.0 | |||||
| Tiếng Hàn quốc - D1 | 16.5 | |||||
| 23 | ĐH Đà Nẵng - ĐH Sư phạm - DDS | Sư phạm Toán - Tin - A | 21.5 | |||
| Sư phạm Vật lý - A | 18.0 | |||||
| Toán - Tin - A | 15.0 | |||||
| Công nghệ thông tin - A | 15.0 | |||||
| Sư phạm Tin - A | 15.0 | |||||
| Địa lý (địa lý du lịch và địa lý môi trường) - A | 15.0 | |||||
| Sư phạm Hóa học - A | 22.5 | |||||
| Sư phạm sinh - Môi truờng - B | 21.5 | |||||
| Sinh - Môi trường - B | 16.0 | |||||
| Sư phạm Giáo dục chính trị - C | 16.0 | |||||
| Sư phạm Ngữ văn - C | 16.5 | |||||
| Sư phạm Lịch sử - C | 17.5 | |||||
| Sư phạm Địa lý - C | 17.0 | |||||
| Văn học - C | 14.0 | |||||
| Tâm lý học - C | 14.0 | |||||
| Sư phạm Giáo dục tiểu học - D1 | 14.0 | |||||
| Sư phạm Giáo dục mầm non - M | 14.0 | |||||
| Sư phạm Giáo dục đặc biệt - D1 | 14.0 | |||||
| 24 | ĐH Dân lập Công nghệ Sài gòn - DSG | Tin học - A | 15 | |||
| Tin học - D1 | 14 | |||||
| Điện tử viễn thông - A | 15 | |||||
| Cơ - Điện tử - A | 15 | |||||
| Kỹ thuật công trình - A | 15 | |||||
| Điện - Điện tử - A | 15 | |||||
| Công nghệ thực phẩm - A | 15 | |||||
| Công nghệ thực phẩm - B | 15 | |||||
| Quản trị Kinh doanh - A | 15 | |||||
| Quản trị Kinh doanh - D1 | 14 | |||||
| Tin học - A | ||||||
| Điện tử viễn thông - A | ||||||
| Cơ - Điện tử - A | ||||||
| Công nghệ thực phẩm - A | ||||||
| Kỹ thuật công trình - A | ||||||
| Quản trị kinh doanh - A | ||||||
| Quản trị kinh doanh - D1 | ||||||
| Điện - Điện tử - A | ||||||
| 25 | ĐH Dân lập Hải Phòng - DHP | Công nghệ thông tin - A | 15.0 | |||
| Điện dân dụng và công nghiệp - A | 15.0 | |||||
| Điện tử viễn thông - A | 15.0 | |||||
| Xây dựng dân dụng và công nghiệp - A | 15.0 | |||||
| Xây dựng cầu đường - A | 15.0 | |||||
| Công nghệ hoá (hoá dầu) - A | 15.0 | |||||
| Công nghệ chế biến và bảo quản thực phẩm - A | 15.0 | |||||
| Công nghệ chế biến và bảo quản thực phẩm - B | 15.0 | |||||
| Kỹ thuật môi trường - A | 15.0 | |||||
| Kỹ thuật môi trường - B | 15.0 | |||||
| Kỹ thuật nông nghiệp - A | 15.0 | |||||
| Kỹ thuật nông nghiệp - B | 15.0 | |||||
| Kế toán kiểm toán - A | 15.0 | |||||
| Kế toán kiểm toán - D1 | 14.0 | |||||
| Kế toán kiểm toán - D3 | 14.0 | |||||
| Quản trị doanh nghiệp - A | 15.0 | |||||
| Quản trị doanh nghiệp - D1 | 14.0 | |||||
| Quản trị doanh nghiệp - D3 | 14.0 | |||||
| Quản trị du lịch văn phòng - A | 15.0 | |||||
| Quản trị du lịch văn phòng - D1 | 14.0 | |||||
| Quản trị du lịch văn phòng - D3 | 14.0 | |||||
| Văn hoá du lịch - C | 14.0 | |||||
| Văn hoá du lịch - D1 | 14.0 | |||||
| Văn hoá du lịch - D3 | 14.0 | |||||
| Tiếng Anh - D1 | 14.0 | |||||
| 26 | ĐH Dân lập Hồng Bàng - DHB | Kinh tế - A | 15 | |||
| Kinh tế - D1 | 14 | |||||
| Kinh tế - D3 | 14 | |||||
| Kinh tế - D4 | 14 | |||||
| Công nghệ thông tin - A | 15 | |||||
| Công nghệ thông tin - D1 | 14 | |||||
| Xây dựng dân dụng và công nghiệp - A | 15 | |||||
| Xây dựng cầu đường - A | 15 | |||||
| Điện - Điện tử - A | 15 | |||||
| Công nghệ dệt may - A | 15 | |||||
| Khoa học môi trường - A | 15 | |||||
| Khoa học môi trường - B | 15 | |||||
| Khoa học xã hội - C | 14 | |||||
| Khoa học xã hội - D1 | 14 | |||||
| Khoa học xã hội - D3 | 14 | |||||
| Khoa học xã hội - D4 | 14 | |||||
| Tiếng Anh - D1 | 14 | |||||
| Tiếng Pháp - D1 | 14 | |||||
| Tiếng Pháp - D3 | 14 | |||||
| Tiếng Pháp - D4 | 14 | |||||
| Tiếng Đức - D1 | 14 | |||||
| Tiếng Đức - D3 | 14 | |||||
| Tiếng Đức - D4 | 14 | |||||
| Quan hệ quốc tế - A | 15 | |||||
| Quan hệ quốc tế - D1 | 14 | |||||
| Quan hệ quốc tế - D3 | 14 | |||||
| Quan hệ quốc tế - D4 | 14 | |||||
| Đồ hoạ và quảng cáo - H | 15 | |||||
| Đồ hoạ và quảng cáo - V | 15 | |||||
| Thiết kế và kinh doanh thời trang - H | 15 | |||||
| Thiết kế và kinh doanh thời trang - V | 15 | |||||
| Trang trí nội, ngoại thất và sân khấu - H | 15 | |||||
| Trang trí nội, ngoại thất và sân khấu - V | 15 | |||||
| Tạo dáng công nghiệp - H | 15 | |||||
| Tạo dáng công nghiệp - V | 15 | |||||
| Bóng đá - T | 14 | |||||
| Bóng chuyền - T | 14 | |||||
| Võ thuật và thể hình - T | 14 | |||||
| 27 | ĐH Dân lập Lạc Hồng - DLH | Tin học (công nghệ thông tin) - A | 15 | |||
| Tin học (công nghệ thông tin) - D1 | 14 | |||||
| Điện tử viễn thông - A | 15 | |||||
| Điện khí hóa và cung cấp điện (điện công nghiệp) - A | 15 | |||||
| Cơ khí ( cơ điện tử) - A | 15 | |||||
| Xây dựng dân dụng và công nghiệp - A | 15 | |||||
| Xây dựng cầu đường - A | 15 | |||||
| Công nghệ cắt may - A | 15 | |||||
| Công nghệ cắt may - D1 | 14 | |||||
| Công nghệ hóa vô cơ và hữu cơ - A | 15 | |||||
| Công nghệ hóa vô cơ và hữu cơ - B | 15 | |||||
| Công nghệ thực phẩm - A | 15 | |||||
| Công nghệ thực phẩm - B | 15 | |||||
| Khoa học môi trường - A | 15 | |||||
| Khoa học môi trường - B | 15 | |||||
| Nông nghiệp ( khuyến nông) - A | 15 | |||||
| Nông nghiệp ( khuyến nông) - B | 15 | |||||
| Sinh học - B | 15 | |||||
| Quản trị kinh doanh - A | 15 | |||||
| Quản trị kinh doanh - D1 | 14 | |||||
| Tài chính - Tín dụng - A | 15 | |||||
| Tài chính - Tín dụng - D1 | 14 | |||||
| Kế toán - A | 15 | |||||
| Kế toán - D1 | 14 | |||||
| Kinh tế - A | 15 | |||||
| Kinh tế - D1 | 14 | |||||
| Đông phương học - C | 14 | |||||
| Đông phương học - D1 | 14 | |||||
| Tiếng Anh - D1 | 14 | |||||
| 28 | ĐH Dân lập Phương Đông - DPD | Công nghệ thông tin - A | 15.0 | |||
| Kiến trúc - V | 20.0 | |||||
| Khối ngành kỹ thuật - A | 15.0 | |||||
| Công nghệ sinh học và môi trường - A | 15.0 | |||||
| Công nghệ sinh học và môi trường - B | 15.0 | |||||
| Quản trị kinh doanh - A | 15.0 | |||||
| Quản trị kinh doanh - D1 | 14.0 | |||||
| Quản trị kinh doanh - D2 | 14.0 | |||||
| Quản trị kinh doanh - D3 | 14.0 | |||||
| Quản trị kinh doanh - D4 | 14.0 | |||||
| Hướng dẫn du lịch - A | 15.0 | |||||
| Hướng dẫn du lịch - C | 14.0 | |||||
| Hướng dẫn du lịch - D1 | 14.0 | |||||
| Hướng dẫn du lịch - D2 | 14.0 | |||||
| Hướng dẫn du lịch - D3 | 14.0 | |||||
| Hướng dẫn du lịch - D4 | 14.0 | |||||
| Quản trị văn phòng - A | 15.0 | |||||
| Quản trị văn phòng - C | 14.0 | |||||
| Quản trị văn phòng - D1 | 14.0 | |||||
| Quản trị văn phòng - D2 | 14.0 | |||||
| Quản trị văn phòng - D3 | 14.0 | |||||
| Quản trị văn phòng - D4 | 14.0 | |||||
| Tiếng Anh - D1 | 18.0 | |||||
| Tiếng Anh - D2 | 18.0 | |||||
| Tiếng Anh - D3 | 18.0 | |||||
| Tiếng Anh - D4 | 18.0 | |||||
| Tiếng Pháp - D1 | 18.0 | |||||
| Tiếng Pháp - D2 | 18.0 | |||||
| Tiếng Pháp - D3 | 18.0 | |||||
| Tiếng Pháp - D4 | 18.0 | |||||
| Tiếng Trung - D1 | 18.0 | |||||
| Tiếng Trung - D2 | 18.0 | |||||
| Tiếng Trung - D3 | 18.0 | |||||
| Tiếng Trung - D4 | 18.0 | |||||
| Tiếng Đức - Anh - D1 | 18.0 | |||||
| Tiếng Đức - Anh - D2 | 18.0 | |||||
| Tiếng Đức - Anh - D3 | 18.0 | |||||
| Tiếng Đức - Anh - D4 | 18.0 | |||||
| Tiếng Nhật - D1 | 18.0 | |||||
| Tiếng Nhật - D2 | 18.0 | |||||
| Tiếng Nhật - D3 | 18.0 | |||||
| Tiếng Nhật - D4 | 18.0 | |||||
| Tin học - A | ||||||
| Du lịch - A | ||||||
| Du lịch - D1 | ||||||
| Du lịch - D2 | ||||||
| Du lịch - D3 | ||||||
| Du lịch - D4 | ||||||
| Kế toán - A | ||||||
| Kế toán - D1 | ||||||
| Kế toán - D2 | ||||||
| Kế toán - D3 | ||||||
| Kế toán - D4 | ||||||
| 29 | ĐH Dân lập Quản lý và Kinh doanh Hà Nội - DQK | Tin học - A | 15.0 | |||
| Quản trị kinh doanh - A | 15.0 | |||||
| Quản trị kinh doanh - D1 | 14.0 | |||||
| Kế toán - A | 15.0 | |||||
| Kế toán - D1 | 14.0 | |||||
| Tài chính - Ngân hàng - A | 15.0 | |||||
| Tài chính - Ngân hàng - D1 | 14.0 | |||||
| Việt Nam học (hướng dẫn viên du lịch) - C | 14.0 | |||||
| Việt Nam học (hướng dẫn viên du lịch) - D1 | 14.0 | |||||
| Tiếng Anh - D1 | 14.0 | |||||
| Tiếng Trung - D1 | 14.0 | |||||
| Thương mại - Marketing - A | ||||||
| Thương mại - Marketing - D1 | ||||||
| Tài chính - Ngân hàng - A | ||||||
| Tài chính - Ngân hàng - D1 | ||||||
| Tin học - A | ||||||
| 30 | ĐH Dân lập Thăng Long - DTL | Toán - Tin ứng dụng - A | 16 | |||
| Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) - A | 16 | |||||
| Mạng máy tính và viễn thông - A | 16 | |||||
| Tin quản lý (Hệ thống thông tin kinh tế) - A | 16 | |||||
| Kế toán - A | 16 | |||||
| Kế toán - D1 | 15 | |||||
| Kế toán - D3 | 15 | |||||
| Tài chính - Ngân hàng - A | 16 | |||||
| Tài chính - Ngân hàng - D1 | 15 | |||||
| Tài chính - Ngân hàng - D3 | 15 | |||||
| Quản trị kinh doanh - A | 16 | |||||
| Quản trị kinh doanh - D1 | 15 | |||||
| Quản trị kinh doanh - D3 | 15 | |||||
| Tiếng Anh - D1 | 20 | |||||
| Tiếng Pháp - D3 | 20 | |||||
| Tiếng Nhật - D1 | 15 | |||||
| 31 | ĐH Điều dưỡng Nam Định - YDD | Điều dưỡng - B | 19.5 | |||
| Điều dưỡng - B | 19.5 | |||||
| 32 | ĐH Dược Hà Nội - DKH | Ngành Dược - A | 27.5 | |||
| 33 | ĐH Giao thông Vận tải (Phía Bắc) - GHA | Vô tuyến điện và thông tin liên lạc - A | 20.5 | |||
| Điều khiển kỹ thuật giao thông vận tải | 20.5 | |||||
| Cơ khí chuyên dụng - A | 20.5 | |||||
| Khai thác kinh tế vận tải - A | 20.5 | |||||
| Kỹ thuật điện - Điện tử - A | 20.5 | |||||
| Tin học - A | 20.5 | |||||
| Kỹ thuật môi trường - A | 20.5 | |||||
| Kinh tế vận tải - A | 20.5 | |||||
| Kinh tế xây dựng - A | 20.5 | |||||
| Kinh tế Bưu chính viễn thông - A | 20.5 | |||||
| Quản trị kinh doanh GTVT - A | 20.5 | |||||
| 34 | ĐH Giao thông Vận tải (Phía Nam) - GSA | Vô tuyến điện và thông tin liên lạc - A | 18.5 | |||
| Điều khiển kỹ thuật giao thông vận tải - A | 18.5 | |||||
| Cơ khí chuyên dụng - A | 18.5 | |||||
| Khai thác kinh tế vận tải - A | 18.5 | |||||
| Kỹ thuật điện - Điện tử - A | 18.5 | |||||
| Tin học - A | 18.5 | |||||
| Kỹ thuật môi trường - A | 18.5 | |||||
| Kinh tế vận tải - A | 18.5 | |||||
| Kinh tế xây dựng - A | 18.5 | |||||
| Kinh tế Bưu chính viễn thông - A | 18.5 | |||||
| Quản trị kinh doanh GTVT - A | 18.5 | |||||
| 35 | ĐH Giao thông Vận tải Tp.HCM - GTS | Điều khiển tàu biển - A | 15 | |||
| Khai thác máy tàu thuỷ - A | 15 | |||||
| Điện tự động tàu thuỷ - A | 15 | |||||
| Điện tử viễn thông - A | 18.5 | |||||
| Tự động hoá công nghiệp - A | 18.5 | |||||
| Thiết kế thân tàu thuỷ - A | 16 | |||||
| Cơ giới hoá xếp dỡ - A | 15 | |||||
| Xây dựng công trình thuỷ - A | 17 | |||||
| Bảo đảm an toàn hàng hải - A | 15 | |||||
| Xây dựng cầu đường - A | 22 | |||||
| Công nghệ thông tin - A | 17.5 | |||||
| Cơ khí động lực (Cơ khí ô tô) - A | 19.5 | |||||
| Cơ khí chuyên dùng (Máy xây dựng) - A | 16 | |||||
| Kinh tế vận tải biển - A | 16 | |||||
| Kinh tế xây dựng - A | 17 | |||||
| Điều khiển tàu biển - A | 12 | |||||
| Khai thác máy tàu thuỷ - A | 12 | |||||
| Công nghệ thông tin - A | 12 | |||||
| Cơ khí động lực (Cơ khí ô tô) - A | 12 | |||||
| Kinh tế vận tải biển - A | 12 | |||||
| 36 | ĐH Hải Phòng - THP | SP Toán - A | 17.0 | |||
| Tin học - A | 15.0 | |||||
| Xây dựng công nghiệp và dân dụng - A | 19.5 | |||||
| Cơ khí chế tạo máy - A | 17.5 | |||||
| Toán - A | 15.0 | |||||
| Nông học - B | 15.0 | |||||
| Nuôi trồng thủy sản - B | 15.0 | |||||
| Quản trị kinh doanh - A | 15.5 | |||||
| Kế toán - A | 18.5 | |||||
| SP Ngữ Văn - C | 16.0 | |||||
| Việt Nam học (Văn hóa - Du lịch) - C | 17.0 | |||||
| SP Tiếng Anh - D1 | 22.0 | |||||
| Tiếng Anh - D1 | 20.5 | |||||
| Tiếng Nga - D2 | 14.0 | |||||
| Tiếng Trung - D4 | 14.0 | |||||
| SP Tiểu học - C | 16.0 | |||||
| SP Sinh - Hóa - B | 12.0 | |||||
| SP Văn - Đoàn Đội - C | 11.0 | |||||
| SP Sử - Đoàn Đội - C | 12.0 | |||||
| SP Nhạc - N | 22.5 | |||||
| SP Họa - H | 21.0 | |||||
| SP Thể dục - Sinh - T | 15.5 | |||||
| SP Mầm non - M | 18.0 | |||||
| 37 | ĐH Hàng Hải - HHA | Điều khiển tàu biển - A | 17.0 | |||
| Sử dụng khai thác máy tàu biển - A | 17.0 | |||||
| Điện tàu thủy - A | 20.5 | |||||
| Điện tử viễn thông - A | 20.5 | |||||
| Điện tự động công nghiệp - A | 21.0 | |||||
| Thiết kế SC máy và hệ thống động lực tàu thủy - A | 22.0 | |||||
| Thiết kế thân tàu thủy (Vỏ tàu) - A | 23.0 | |||||
| Đóng và sửa chữa thân tà - Au thủy (Đóng tàu) - A | 22.5 | |||||
| Máy xếp dỡ - A | 20.5 | |||||
| Công trình thủy - A | 20.5 | |||||
| Bảo đảm an toàn hàng hải - A | 17.0 | |||||
| Xây dựng dân dụng và công nghiệp - A | 20.5 | |||||
| Công nghệ thông tin - A | 20.5 | |||||
| Kỹ thuật môi trường - A | 20.5 | |||||
| Kinh tế vận tải thủy - A | 22.5 | |||||
| Kinh tế ngoại thương - A | 21.5 | |||||
| Quản trị kinh doanh - A | 21.0 | |||||
| Quản trị tài chính - Kế toán - A | 22.0 | |||||
| Quản trị kinh doanh bảo hiểm - A | 21.0 | |||||
| Điều khiển tàu biển - A | ||||||
| Sử dụng khai thác máy tàu biển - A | ||||||
| Tin học - A | ||||||
| Kinh tế vận tải biển - A | ||||||
| Quản trị tài chính - Kế toán - A | ||||||
| 38 | ĐH Hồng Đức - HDT | Sư phạm Toán - A | 24.5 | |||
| Sư phạm Lý - A | 23.5 | |||||
| Tin học - A | 20 | |||||
| Xây dựng dân dụng và công nghiệp - A | 21.0 | |||||
| Xây dựng cầu đường - A | 21.0 | |||||
| Hệ thống điện - A | 16.5 | |||||
| Kỹ thuật cơ khí - A | 15 | |||||
| Sư phạm Hóa - A | 24.5 | |||||
| Sư phạm Sinh - B | 23 | |||||
| Trồng trọt - B | 16 | |||||
| Chăn nuôi - Thú y - B | 17 | |||||
| Nuôi trồng thủy sản - B | 15 | |||||
| Công nghệ sinh học - B | 20 | |||||
| Bảo quản chế biến nông sản - B | 16 | |||||
| Lâm học - B | 15 | |||||
| Kế toán - A | 19.5 | |||||
| Quản trị kinh doanh - A | 16 | |||||
| Sư phạm Địa lý - C | 20 | |||||
| Ngữ văn - C | 16.5 | |||||
| Lịch sử - C | 15.5 | |||||
| Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch) - C | 15.5 | |||||
| Sư phạm Tiếng Anh - D1 | 25.0 | |||||
| Sư phạm Tiểu học - D1 | 16.0 | |||||
| Sư phạm Mầm non - M | 15.5 | |||||
| Sư phạm Tự nhiên A - A | ||||||
| Sư phạm Tự nhiên B - B | ||||||
| Sư phạm Tiếng Anh - D1 | ||||||
| Sư phạm Mầm non - M | ||||||
| Sư phạm Thể dục - Công tác Đội - T | ||||||
| Kế toán - A | ||||||
| Quản trị kinh doanh - A | ||||||
| Tin học - A | ||||||
| Lâm nghiệp - B | ||||||
| 39 | ĐH Huế - ĐH Khoa học - DHT | Toán học - A | 15.0 | |||
| Tin học - A | 15.0 | |||||
| Vật lý - A | 15.0 | |||||
| Kiến trúc công trình - V | 27.0 | |||||
| Điện tử - Viễn thông - A | 19.5 | |||||
| Hoá học - A | 17.5 | |||||
| Địa chất - A | 15.0 | |||||
| Sinh học - B | 16.0 | |||||
| Địa lý - B | 16.0 | |||||
| Khoa học môi trường - B | 21.5 | |||||
| Công nghệ sinh học - B | 22.5 | |||||
| Luật - C | 16.0 | |||||
| Ngữ văn - C | 16.0 | |||||
| Lịch sử - C | 15.0 | |||||
| Triết học - C | 15.0 | |||||
| Hán - Nôm - C | 15.0 | |||||
| Báo chí - C | 16.5 | |||||
| Công tác xã hội - C | 16.0 | |||||
| 40 | ĐH Huế - ĐH Kinh tế - DHK | Kinh tế - A | 15.5 | |||
| Kinh tế - D1 | 15.0 | |||||
| Kinh tế - D2 | 15.0 | |||||
| Kinh tế - D3 | 15.0 | |||||
| Kinh tế - D4 | 15.0 | |||||
| Quản trị kinh doanh - A | 18.0 | |||||
| Quản trị kinh doanh - D1 | 17.0 | |||||
| Quản trị kinh doanh - D2 | 17.0 | |||||
| Quản trị kinh doanh - D3 | 17.0 | |||||
| Quản trị kinh doanh - D4 | 17.0 | |||||
| Kinh tế chính trị - A | 15.0 | |||||
| Kinh tế chính trị - D1 | 15.0 | |||||
| Kinh tế chính trị - D2 | 15.0 | |||||
| Kinh tế chính trị - D3 | 15.0 | |||||
| Kinh tế chính trị - D4 | 15.0 | |||||
| Kế toán - A | 21.5 | |||||
| Kế toán - D1 | 21.0 | |||||
| Kế toán - D2 | 21.0 | |||||
| Kế toán - D3 | 21.0 | |||||
| Kế toán - D4 | 21.0 | |||||
| Tài chính ngân hàng - A | 23.5 | |||||
| 41 | ĐH Huế - ĐH Nghệ thuật - DHN | Hội hoạ - H | 46.0 | |||
| Điêu khắc - H | 29.5 | |||||
| Sư phạm hội hoạ - H | 33.5 | |||||
| Mỹ thuật ứng dụng - H | 33.0 | |||||
| Sáng tác - Lý luận âm nhạc - N | 34.0 | |||||
| Biểu diễn âm nhạc - N | 25.0 | |||||
| Sư phạm âm nhạc - N | 26.5 | |||||
| Nhã nhạc - N | 14.0 | |||||
| 42 | ĐH Huế - ĐH Ngoại ngữ - DHF | SP tiếng Anh - D1 | 17.0 | |||
| SP tiếng Nga - D1 | 14.0 | |||||
| SP tiếng Nga - D2 | 14.0 | |||||
| SP tiếng Pháp - D3 | 14.0 | |||||
| SP tiếng Trung - D1 | 14.0 | |||||
| SP tiếng Trung - D4 | 14.0 | |||||
| Tiếng Anh - D1 | 15.0 | |||||
| Tiếng Nga - D1 | 14.0 | |||||
| Tiếng Nga - D2 | 14.0 | |||||
| Tiếng Pháp - D3 | 14.0 | |||||
| 43 | ĐH Huế - ĐH Nông lâm - DHL | Công nghiệp và công trình nông thôn - A | 15.0 | |||
| Cơ khí bảo quản chế biến nông sản thực phẩm - A | 15.0 | |||||
| Trồng trọt - B | 15.5 | |||||
| Bảo vệ thực vật - B | 16.5 | |||||
| Bảo quản chế biến nông sản - B | 16.5 | |||||
| Làm vườn và sinh vật cảnh - B | 15.0 | |||||
| Lâm nghiệp - B | 16.0 | |||||
| Chăn nuôi - thú y - B | 15.5 | |||||
| Thú y - B | 16.5 | |||||
| Nuôi trồng thuỷ sản - B | 17.0 | |||||
| Nông học - B | 16.0 | |||||
| Khuyến nông và phát triển nông thôn - B | 17.5 | |||||
| Quản lý tài nguyên rừng và môi trường - B | 17.5 | |||||
| Quản lý đất đai - A | 15.0 | |||||
| 44 | ĐH Huế - ĐH Sư phạm - DHS | SP Toán học - A | 23.5 | |||
| SP Tin học - A | 17.0 | |||||
| SP Vật lý - A | 18.0 | |||||
| SP Kỹ thuật công nghiệp - A | 15.0 | |||||
| SP Hoá học - A | 24.0 | |||||
| SP Hoá học - B | 23.5 | |||||
| SP Sinh học - B | 22.0 | |||||
| SP Kỹ thuật nông lâm - B | 15.5 | |||||
| SP Tâm lý giáo dục - C | 15.0 | |||||
| SP Giáo dục chính trị - C | 16.5 | |||||
| SP Ngữ văn - C | 19.0 | |||||
| SP Lịch sử - C | 19.0 | |||||
| SP Địa lý - C | 18.5 | |||||
| SP Giáo dục tiểu học - D1 | 14.0 | |||||
| SP Mẫu giáo - M | 15.0 | |||||
| 45 | ĐH Huế - ĐH Y - DHY | Bác sĩ đa khoa - B | 23.5 | |||
| Bác sĩ Răng - Hàm - Mặt - B | 25.0 | |||||
| Dược sĩ - A | 24.5 | |||||
| Điều dưỡng - B | 18.0 | |||||
| Kỹ thuật y học - B | 20.0 | |||||
| Y tế công cộng - B | 16.0 | |||||
| 46 | ĐH Huế - Khoa Giáo dục Thể chất - DHC | Sư phạm Thể chất - Giáo dục quốc phòng - T | 23.0 | |||
| 47 | ĐH Hùng Vương - THV | SP Toán - A | 21.5 | |||
| Tin học (ngoài SP) - A | 15.0 | 16.0 | ||||
| SP KTNN - KTCN - Kinh tế gia đình - A | 15.0 | 16.0 | ||||
| Trồng trọt - B | 15.0 | 16.0 | ||||
| Nông - Lâm kết hợp - B | 15.0 | 16.0 | ||||
| Quản trị kinh doanh - A | 16.0 | 17.0 | ||||
| Kế toán doanh nghiệp - A | 16.0 | 17.0 | ||||
| SP Địa - C | 21.5 | |||||
| SP Tiếng Anh - D1 | 23.0 | 25.0 | ||||
| SP Giáo dục mầm non - M | ||||||
| SP Toán - Tin - A | 18.0 | 18.0 | ||||
| SP Lý - Hóa - A | 18.0 | 18.0 | ||||
| SP Sử - Giáo dục công dân - C | 19.0 | 19.0 | ||||
| SP Tiếng Anh - D1 | 20.0 | 20.0 | ||||
| SP Mầm non - M | 12.0 | 12.0 | ||||
| SP Thể dục - Công tác Đội - T | 22.5 | |||||
| Thông tin - Thư viện - A | 11.0 | 15.0 | ||||
| Thông tin - Thư viện - C | 11.5 | 15.0 | ||||
| Thông tin - Thư viện - D1 | 11.5 | 20.0 | ||||
| Thông tin - Thư viện - M | 11.5 | 15.0 | ||||
| Âm nhạc - N | 17.5 | |||||
| Mỹ thuật - H | 19.5 | |||||
| 48 | ĐH Kiến trúc Hà Nội - KTA | Kiến trúc công trình - V | 20 | |||
| Quy hoạch đô thị - V | 20 | |||||
| Xây dựng dân dụng và công nghiệp - A | 23.5 | |||||
| Cấp thoát nước - A | 23.5 | |||||
| Kỹ thuật hạ tầng đô thị - A | 23.5 | |||||
| Kỹ thuật môi trường đô thị - A | 23.5 | |||||
| Xây dựng công trình ngầm đô thị - A | 23.5 | |||||
| Quản lý xây dựng đô thị - A | 23.5 | |||||
| Mỹ thuật công nghiệp - H | 19 | |||||
| 49 | ĐH Kiến trúc Tp.HCM - KTS | Kiến trúc công trình - V | 22.0 | |||
| Quy hoạch đô thị - V | 17.5 | |||||
| Xây dựng dân dụng và công nghiệp - A | 24.0 | |||||
| Kỹ thuật hạ tầng đô thị - A | 20.5 | |||||
| Mỹ thuật công nghiệp - H | 20.0 | |||||
| 50 | ĐH Kinh tế Quốc dân - KHA | Công nghệ thông tin - A | 24.5 | |||
| Kinh tế và Quản lý đô thị - A | 24.5 | |||||
| Kinh tế và Quản lý địa chính - A | 24.5 | |||||
| Kế hoạch - A | 24.5 | |||||
| Kinh tế phát triển - A | 24.5 | |||||
| Kinh tế và quản lý môi trường - A | 24.5 | |||||
| Quản lý kinh tế - A | 24.5 | |||||
| Kinh tế và Quản lý công - A | 24.5 | |||||
| Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn - A | 24.5 | |||||
| Kinh tế đầu tư - A | 24.5 | |||||
| Kinh tế bảo hiểm - A | 24.5 | |||||
| Kinh tế quốc tế - A | 24.5 | |||||
| Kinh tế lao động - A | 24.5 | |||||
| Toán tài chính - A | 24.5 | |||||
| Toán kinh tế - A | 24.5 | |||||
| Thống kê kinh tế - Xã hội - A | 24.5 | |||||
| Quản trị kinh doanh quốc tế - A | 24.5 | |||||
| Quản trị kinh doanh Du lịch và Khách sạn - A | 24.5 | |||||
| Quản trị nhân lực - A | 24.5 | |||||
| Marketing - A | 24.5 | |||||
| Quản trị quảng cáo - A | 24.5 | |||||
| Quản trị kinh doanh Thương mại - A | 24.5 | |||||
| Thương mại quốc tế - A | 24.5 | |||||
| Quản trị kinh doanh Công nghiệp và Xây dựng - A | 24.5 | |||||
| Quản trị chất lượng - A | 24.5 | |||||
| Quản trị kinh doanh tổng hợp - A | 24.5 | |||||
| Quản trị kinh doanh bất động sản - A | 24.5 | |||||
| Ngân hàng - A | 27.5 | |||||
| Tài chính doanh nghiệp - A | 27.5 | |||||
| Tài chính doanh nghiệp (tiếng Pháp) - A | 27.5 | |||||
| Tài chính công - A | 27.5 | |||||
| Thị trường chứng khoán - A | 27.5 | |||||
| Kế toán tổng hợp - A | 27.5 | |||||
| Kiểm toán - A | 27.5 | |||||
| Tin học kinh tế - A | 24.5 | |||||
| Luật kinh doanh - A | 24.5 | |||||
| 51 | ĐH Kinh tế Tp.HCM - KSA | Kinh tế - A | 19.5 | |||
| Quản trị kinh doanh - A | 19.5 | |||||
| Tài chính - Ngân hàng - A | 19.5 | |||||
| Ngành Kế toán - A | 19.5 | |||||
| Ngành Kinh tế chính trị học - A | 19.5 | |||||
| Ngành Luật học (chuyên ngành Luật kinh doanh) - A | 19.5 | |||||
| 52 | ĐH Lâm nghiệp - LNH | Chế biến lâm sản - A | 15.0 | |||
| Công nghiệp phát triển nông thôn - A | 15.0 | |||||
| Cơ giới hóa lâm nghiệp - A | 15.0 | |||||
| Lâm học - A | 15.0 | |||||
| Lâm học - B | 17.0 | |||||
| Quản lý bảo vệ tài nguyên rừng - A | 15.0 | |||||
| Quản lý bảo vệ tài nguyên rừng - B | 17.0 | |||||
| Lâm nghiệp xã hội - A | 15.0 | |||||
| Lâm nghiệp xã hội - B | 17.0 | |||||
| Lâm nghiệp đô thị - A | 15.0 | |||||
| Lâm nghiệp đô thị - B | 17.0 | |||||
| Nông lâm kết hợp - A | 15.0 | |||||
| Nông lâm kết hợp - B | 17.0 | |||||
| Khoa học môi trường - A | 16.0 | |||||
| Khoa học môi trường - B | 19.0 | |||||
| Công nghệ sinh học - A | 17.0 | |||||
| Công nghệ sinh học - B | 20.0 | |||||
| Quản trị kinh doanh - A | 15.0 | |||||
| Kinh tế lâm nghiệp - A | 15.0 | |||||
| Quản lý đất đai - A | 15.0 | |||||
| Kế toán - A | 15.0 | |||||
| 53 | ĐH Luật Hà Nội - LPH | Pháp luật kinh tế - A | 19.5 | |||
| Pháp luật kinh tế - C | 19 | |||||
| Pháp luật kinh tế - D1 | 17 | |||||
| Luật hình sự - A | 19.5 | |||||
| Luật hình sự - C | 19 | |||||
| Luật hình sự - D1 | 17 | |||||
| Luật dân sự - A | 19.5 | |||||
| Luật dân sự - C | 19 | |||||
| Luật dân sự - D1 | 17 | |||||
| Hành chính - Nhà Nước - A | 19.5 | |||||
| Hành chính - Nhà Nước - C | 19 | |||||
| Hành chính - Nhà Nước - D1 | 17 | |||||
| Luật quốc tế - A | 19.5 | |||||
| Luật quốc tế - C | 19 | |||||
| Luật quốc tế - D1 | 17 | |||||
| 54 | ĐH Luật Tp.HCM - LPS | Luật thương mại - A | 19.0 | |||
| Luật thương mại - C | 16.5 | |||||
| Luật dân sự - A | 17.0 | |||||
| Luật dân sự - C | 15.0 | |||||
| Luật hình sự - A | 17.0 | |||||
| Luật hình sự - C | 15.0 | |||||
| Luật hành chính - A | 17.0 | |||||
| Luật hành chính - C | 15.0 | |||||
| Luật quốc tế - A | 17.0 | |||||
| Luật quốc tế - C | 15.0 | |||||
| 55 | ĐH Mở Bán công Tp.HCM - MBS | Tin học - A | 15 | |||
| Tin học - D1 | 14 | |||||
| Xây dựng - A | 15 | |||||
| Công nghiệp (Cơ điện, Điện - Điện tử) - A | 15 | |||||
| Công nghệ sinh học - A | 15 | |||||
| Công nghệ sinh học - B | 15 | |||||
| Quản trị kinh doanh - A | 15 | |||||
| Quản trị kinh doanh - D1 | 14 | |||||
| Kinh tế - A | 15 | |||||
| Tài chính - Ngân hàng - A | 15 | |||||
| Kế toán - A | 15 | |||||
| Đông Nam á học - C | 14 | |||||
| Đông Nam á học - D1 | 14 | |||||
| Xã hội học (Giới và phát triển) - C | 14 | |||||
| Xã hội học (Giới và phát triển) - D1 | 14 | |||||
| Công tác Xã hội - C | 14 | |||||
| Công tác Xã hội - D1 | 14 | |||||
| Tiếng Anh - D1 | 14 | |||||
| Tiếng Trung Quốc - D1 | 14 | |||||
| Tiếng Trung Quốc - D4 | 14 | |||||
| Tin học - A | 15 | |||||
| Quản trị kinh doanh - A | 15 | |||||
| Quản trị kinh doanh - D1 | 14 | |||||
| 56 | ĐH Mỏ Địa chất - MDA | Dầu khí - A | 21.5 | |||
| Ngành dầu khí (BR - VT) - A | 17.5 | |||||
| Địa chất - A | 18.5 | |||||
| Trắc địa - A | 20.5 | |||||
| Mỏ - A | 21.5 | |||||
| Ngành mỏ (Quảng Ninh) - A | 17.5 | |||||
| Công nghệ thông tin - A | 20 | |||||
| Kinh tế và quản lý - A | 20 | |||||
| Địa chất - A | ||||||
| Trắc địa - A | ||||||
| Mỏ - A | ||||||
| 57 | ĐH Mỹ thuật Công nghiệp - MTC | Ngành Mỹ thuật công nghiệp - H | 34.5 | |||
| Ngành Mỹ thuật công nghiệp - H | 32 | |||||
| 58 | ĐH Mỹ thuật Tp.HCM - MTS | Hội hoạ - H | 31.5 | |||
| Đồ hoạ - H | 31.5 | |||||
| Điêu khắc - H | 26 | |||||
| SP Mỹ thuật - H | 32.5 | |||||
| Lý luận lịch sử mỹ thuật - R | 23.5 | |||||
| 59 | ĐH Ngân hàng Tp.HCM - NHS | Tài chính - Ngân hàng - A | 20.5 | |||
| Quản trị kinh doanh - A | 20.5 | |||||
| Hệ thống thông tin kinh tế - A | 20.0 | 22.0 | ||||
| Tiếng Anh thương mại - D1 | 20.0 | |||||
| Tài chính - Ngân hàng - A | ||||||
| 60 | ĐH Ngoại ngữ Hà Nội - NHF | Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) - D1 | 25 | |||
| Quản trị kinh doanh - D1 | 28 | |||||
| Quốc tế học - D1 | 24 | |||||
| Du lịch - D1 | 24 | |||||
| Tiếng Anh - D1 | 24.5 | |||||
| Tiếng Nga - D2 | 22 | |||||
| Tiếng Nga - D1 | 25 | |||||
| Tiếng Pháp - D1 | 25.5 | |||||
| Tiếng Pháp - D3 | 28 | |||||
| Tiếng Trung - D1 | 26 | |||||
| Tiếng Trung - D4 | 27 | |||||
| Tiếng Đức - D1 | 21.5 | |||||
| Tiếng Nhật - D1 | 26 | |||||
| Tiếng Hàn - D1 | 25 | |||||
| Tiếng Tây Ban Nha - D1 | 23.5 | |||||
| Tiếng Italia - D1 | 23.5 | |||||
| Tiếng Bồ Đào Nha - D1 | 20 | |||||
| 61 | ĐH Ngoại thương (Phía Bắc) - NTH | Kinh tế đối ngoại - A | 26.5 | |||
| Ngành Kinh doanh quốc tế - A | 26.5 | |||||
| Ngành Luật kinh doanh quốc tế - A | 26.5 | |||||
| Kinh tế đối ngoại - D1 | 24 | |||||
| Kinh tế đối ngoại - D2 | 26.5 | |||||
| Kinh tế đối ngoại - D3 | 25.5 | |||||
| Kinh tế đối ngoại - D1 | 24 | |||||
| Kinh tế đối ngoại - D1 | 24 | |||||
| Tiếng Anh thương mại - D1 | 24 | |||||
| 62 | ĐH Ngoại thương (Phía Nam) - NTS | Kinh tế đối ngoại - A | 26.5 | |||
| Quản trị kinh doanh - A | 24 | |||||
| Kinh tế đối ngoại - D1 | 22 | |||||
| Kinh tế đối ngoại - D1 | 22 | |||||
| 63 | ĐH Nông Lâm Tp.HCM - NLS | Cơ khí chế biến bảo quản NSTP - A | 15 | |||
| Cơ khí nông lâm - A | 15 | |||||
| Chế biến lâm sản - A | 15 | |||||
| Công nghệ giấy và bột giấy - A | 15 | |||||
| Công nghệ thông tin - A | 17 | |||||
| Công nghệ nhiệt lạnh - A | 15 | |||||
| Điều khiển tự động - A | 15 | |||||
| Công nghệ hóa học - A | 20 | |||||
| Công nghệ hóa học - B | 23 | |||||
| Chăn nuôi - A | 16 | |||||
| Chăn nuôi - B | 17 | |||||
| Bác sĩ thú y - A | 18 | |||||
| Bác sĩ thú y - B | 20 | |||||
| Dược thú y - A | 17 | |||||
| Dược thú y - B | 19 | |||||
| Nông học (cây trồng và giống cây trồng) - A | 16 | |||||
| Nông học (cây trồng và giống cây trồng) - B | 17 | |||||
| Bảo vệ thực vật - A | 16 | |||||
| Bảo vệ thực vật - B | 17 | |||||
| Lâm nghiệp - A | 15 | |||||
| Lâm nghiệp - B | 16 | |||||
| Nông lâm kết hợp - A | 16 | |||||
| Nông lâm kết hợp - B | 16 | |||||
| Quản lý tài nguyên rừng - A | 16 | |||||
| Quản lý tài nguyên rừng - B | 16 | |||||
| Nuôi trồng thủy sản - A | 17 | |||||
| Nuôi trồng thủy sản - B | 18.5 | |||||
| Ngư y - A | 16 | |||||
| Ngư y - B | 16 | |||||
| Bảo quản chế biến nông sản thực phẩm - A | 17 | |||||
| Bảo quản chế biến nông sản thức phẩm - B | 20 | |||||
| Bảo quản chế biến và dinh dưỡng người - A | 17 | |||||
| Bảo quản chế biến và dinh dưỡng người - B | 20 | |||||
| Công nghệ sinh học - A | 20 | |||||
| Công nghệ sinh học - B | 23 | |||||
| Kỹ thuật môi trường - A | 18 | |||||
| Kỹ thuật môi trường - B | 19 | |||||
| Quản lý môi trường - A | 18 | |||||
| Quản lý môi trường - B | 20 | |||||
| Chế biến thủy sản - A | 17 | |||||
| Chế biến thủy sản - B | 17.5 | |||||
| Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp - A | 15 | |||||
| Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp - B | 16 | |||||
| Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên - A | 16 | |||||
| Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên - B | 16 | |||||
| Kinh tế nông lâm - A | 15 | |||||
| Kinh tế nông lâm - D1 | 15 | |||||
| Kinh tế tài nguyên môi trường - A | 15 | |||||
| Kinh tế tài nguyên môi trường - D1 | 15 | |||||
| Phát triển nông thôn và khuyến nông - A | 15 | |||||
| Phát triển nông thôn và khuyến nông - D1 | 15 | |||||
| Quản trị kinh doanh (tổng hợp) - A | 15 | |||||
| Quản trị kinh doanh (tổng hợp) - D1 | 15 | |||||
| Quản trị kinh doanh thương mại - A | 15 | |||||
| Quản trị kinh doanh thương mại - D1 | 16 | |||||
| Kế toán - A | 16 | |||||
| Kế toán - D1 | 16 | |||||
| Quản lý đất đai - A | 15 | |||||
| Quản lý thị trường bất động sản - A | 16 | |||||
| Quản lý thị trường bất động sản - D1 | 16 | |||||
| Công nghệ địa chính - A | 15 | |||||
| Tiếng Anh - D1 | 18.5 | |||||
| Tin học - A | ||||||
| Quản lý đất đai - A | ||||||
| Quản lý đất đai - D1 | ||||||
| Cơ khí Nông lâm - A | ||||||
| Cơ khí bảo quản nông sản thực phẩm - A | ||||||
| Nuôi trồng thủy sản - B | ||||||
| 64 | ĐH Nông nghiệp 1 - NNH | Kỹ thuật Cơ khí - A | 18 | |||
| Kỹ thuật Điện - A | 18 | |||||
| Công thôn - A | 18 | |||||
| Tin học - A | 18 | |||||
| Cây trồng và chọn giống cây trồng - A | 18 | |||||
| Cây trồng và chọn giống cây trồng - B | 19 | |||||
| Bảo vệ thực vật - A | 18 | |||||
| Bảo vệ thực vật - B | 19 | |||||
| Công nghệ sinh học - A | 22 | |||||
| Công nghệ sinh học - B | 25.5 | |||||
| Bảo quản chế biến nông sản - A | 18 | |||||
| Bảo quản chế biến nông sản - B | 19 | |||||
| Môi trường - A | 18 | |||||
| Môi trường - B | 19 | |||||
| Khoa học đất - A | 18 | |||||
| Khoa học đất - B | 19 | |||||
| Chăn nuôi - Thú y - A | 18 | |||||
| Chăn nuôi - Thú y - B | 19 | |||||
| Thú y - A | 18 | |||||
| Thú y - B | 19 | |||||
| Nuôi trồng thủy sản - A | 18 | |||||
| Nuôi trồng thủy sản - B | 19 | |||||
| Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp - A | 18 | |||||
| Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp - B | 19 | |||||
| Kinh tế nông nghiệp - A | 18 | |||||
| Kinh tế nông nghiệp - B | 19 | |||||
| Kế toán doanh nghiệp - A | 18 | |||||
| Kế toán doanh nghiệp - B | 19 | |||||
| Kinh doanh nông nghiệp - A | 18 | |||||
| Kinh doanh nông nghiệp - B | 19 | |||||
| Phát triển nông thôn và khuyến nông - A | 18 | |||||
| Phát triển nông thôn và khuyến nông - B | 19 | |||||
| Quản lý đất đai - A | 18 | |||||
| Quản lý đất đai - B | 19 | |||||
| 65 | ĐH Quốc gia Hà Nội - ĐH Công nghệ - QHI | Công nghệ thông tin - A | 25.5 | |||
| Công nghệ Điện tử - Viễn thông - A | 26.5 | |||||
| Vật lý kỹ thuật - A | 22.5 | 22.5 | ||||
| Cơ học kỹ thuật - A | 22.0 | 22.0 | ||||
| 66 | ĐH Quốc gia Hà Nội - ĐH Khoa học Tự nhiên - QHT | Toán học - A | 22.5 | |||
| Toán cơ - A | 22.5 | 23.5 | ||||
| Toán - Tin ứng dụng - A | 24.0 | 24.5 | ||||
| Vật lý - A | 21.5 | |||||
| Công nghệ hạt nhân - A | 21.5 | 22.0 | ||||
| Khí tượng - Thuỷ văn - Hải dương học - A | 20.0 | 22.0 | ||||
| Hóa học - A | 26.0 | |||||
| Công nghệ hóa học - A | 23.0 | |||||
| Thổ nhưỡng - A | 20.0 | |||||
| Thổ nhưỡng - B | 22.0 | |||||
| Địa lý - A | 20.0 | 22.0 | ||||
| Địa chính - A | 20.0 | 22.0 | ||||
| Địa chất - A | 20.0 | 22.0 | ||||
| Địa kỹ thuật - Địa môi trường - A | 20.0 | 22.0 | ||||
| Sinh học - B | 25.0 | |||||
| Công nghệ sinh học - B | 26.0 | |||||
| Khoa học môi trường - A | 22.5 | |||||
| Khoa học môi trường - B | 25.0 | |||||
| Công nghệ môi trường - A | 21.0 | |||||
| 67 | ĐH Quốc gia Hà Nội - ĐH Ngoại Ngữ - QHF | Tiếng Anh - D1 | 26.0 | 27.0 | ||
| Tiếng Nga - D1 | 25.0 | 26.0 | ||||
| Tiếng Nga - D2 | 25.0 | 26.0 | ||||
| Tiếng Pháp - D3 | 27.0 | 27.5 | ||||
| Tiếng Trung - D1 | 26.0 | |||||
| Tiếng Trung - D4 | 25.0 | |||||
| Tiếng Đức - D1 | 25.0 | 26.0 | ||||
| Tiếng Nhật - D1 | 26.5 | |||||
| Tiếng Hàn Quốc - D1 | 25.0 | 26.0 | ||||
| 68 | ĐH Quốc gia Hà Nội - ĐH Xã Hội nhân Văn - QHX | Tâm lý học - C | 19.0 | |||
| Tâm lý học - D1 | 18.5 | |||||
| Tâm lý học - D2 | 18.5 | |||||
| Tâm lý học - D3 | 18.5 | |||||
| Tâm lý học - D4 | 18.5 | |||||
| Khoa học quản lý - C | 20.0 | |||||
| Khoa học quản lý - D1 | 19.0 | |||||
| Khoa học quản lý - D2 | 19.0 | |||||
| Khoa học quản lý - D3 | 19.0 | |||||
| Khoa học quản lý - D4 | 19.0 | |||||
| Xã hội học - C | 20.0 | |||||
| Xã hội học - D1 | 19.0 | |||||
| Xã hội học - D2 | 19.0 | |||||
| Xã hội học - D3 | 19.0 | |||||
| Xã hội học - D4 | 19.0 | |||||
| Triết học - C | 18.0 | |||||
| Triết học - D1 | 18.0 | |||||
| Triết học - D2 | 18.0 | |||||
| Triết học - D3 | 18.0 | |||||
| Triết học - D4 | 18.0 | |||||
| Văn học - C | 20.0 | |||||
| Văn học - D1 | 19.0 | |||||
| Văn học - D2 | 19.0 | |||||
| Văn học - D3 | 19.0 | |||||
| Văn học - D4 | 19.0 | |||||
| Ngôn ngữ học - C | 18.0 | |||||
| Ngôn ngữ học - D1 | 18.0 | |||||
| Ngôn ngữ học - D2 | 18.0 | |||||
| Ngôn ngữ học - D3 | 18.0 | |||||
| Ngôn ngữ học - D4 | 18.0 | |||||
| Lịch sử - C | 20.0 | |||||
| Lịch sử - D1 | 20.0 | |||||
| Lịch sử - D2 | 20.0 | |||||
| Lịch sử - D3 | 20.0 | |||||
| Lịch sử - D4 | 20.0 | |||||
| Báo chí - C | 20.5 | |||||
| Báo chí - D1 | 20.0 | |||||
| Báo chí - D2 | 20.0 | |||||
| Báo chí - D3 | 20.0 | |||||
| Báo chí - D4 | 20.0 | |||||
| Thông tin - Thư viện - C | 18.0 | |||||
| Thông tin - Thư viện - D1 | 18.0 | |||||
| Thông tin - Thư viện - D2 | 18.0 | |||||
| Thông tin - Thư viện - D3 | 18.0 | |||||
| Thông tin - Thư viện - D4 | 18.0 | |||||
| Lưu trữ học và quản trị văn phòng - C | 20.0 | |||||
| Lưu trữ học và quản trị văn phòng - D1 | 18.5 | |||||
| Lưu trữ học và quản trị văn phòng - D2 | 18.5 | |||||
| Lưu trữ học và quản trị văn phòng - D3 | 18.5 | |||||
| Lưu trữ học và quản trị văn phòng - D4 | 18.5 | |||||
| Đông phương học - C | 21.0 | |||||
| Đông phương học - D1 | 19.5 | |||||
| Đông phương học - D2 | 19.5 | |||||
| Đông phương học - D3 | 19.5 | |||||
| Đông phương học - D4 | 19.5 | |||||
| Quốc tế học - C | 19.0 | |||||
| Quốc tế học - D1 | 19.0 | |||||
| Quốc tế học - D2 | 19.0 | |||||
| Quốc tế học - D3 | 19.0 | |||||
| Quốc tế học - D4 | 19.0 | |||||
| Du lịch học - C | 20.5 | |||||
| Du lịch học - D1 | 19.0 | |||||
| Du lịch học - D2 | 19.0 | |||||
| Du lịch học - D3 | 19.0 | |||||
| Du lịch học - D4 | 19.0 | |||||
| Hán Nôm - C | 18.0 | |||||
| Hán Nôm - D1 | 18.0 | |||||
| Hán Nôm - D2 | 18.0 | |||||
| Hán Nôm - D3 | 18.0 | |||||
| Hán Nôm - D4 | 18.0 | |||||
| 69 | ĐH Quốc gia Hà Nội - Khoa Kinh tế - QHE | Kinh tế chính trị - A | 21.0 | 21.0 | ||
| Kinh tế chính trị - D1 | 21.0 | 21.0 | ||||
| Kinh tế chính trị - D2 | 21.0 | 21.0 | ||||
| Kinh tế chính trị - D3 | 21.0 | 21.0 | ||||
| Kinh tế chính trị - D4 | 21.0 | 21.0 | ||||
| Kinh tế đối ngoại - A | 24.0 | |||||
| Kinh tế đối ngoại - D1 | 24.0 | |||||
| Kinh tế đối ngoại - D2 | 24.0 | |||||
| Kinh tế đối ngoại - D3 | 24.0 | |||||
| Kinh tế đối ngoại - D4 | 24.0 | |||||
| Quản trị kinh doanh - A | 24.0 | |||||
| Quản trị kinh doanh - D1 | 23.5 | |||||
| Quản trị kinh doanh - D2 | 23.5 | |||||
| Quản trị kinh doanh - D3 | 23.5 | |||||
| Quản trị kinh doanh - D4 | 23.5 | |||||
| Tài chính - Ngân hàng - A | 24.5 | |||||
| Tài chính - Ngân hàng - D1 | 24.5 | |||||
| Tài chính - Ngân hàng - D2 | 24.5 | |||||
| Tài chính - Ngân hàng - D3 | 24.5 | |||||
| Tài chính - Ngân hàng - D4 | 24.5 | |||||
| 70 | ĐH Quốc gia Hà Nội - Khoa Luật - QHL | Luật học - A | 21.0 | |||
| Luật học - C | 19.0 | |||||
| Luật học - D1 | 18.0 | |||||
| Luật học - D2 | 18.0 | |||||
| Luật học - D3 | 18.0 | |||||
| Luật học - D4 | 18.0 | |||||
| Luật kinh doanh - A | 21.5 | |||||
| Luật kinh doanh - D1 | 21.0 | |||||
| Luật kinh doanh - D2 | 21.0 | |||||
| Luật kinh doanh - D3 | 21.0 | |||||
| Luật kinh doanh - D4 | 21.0 | |||||
| 71 | ĐH Quốc gia Hà Nội - Khoa Sư phạm - QHS | SP Toán học - A | 26.5 | |||
| SP Vật lý - A | 25.5 | |||||
| SP Hóa học - A | 27.0 | |||||
| SP Sinh học - A | 23.0 | |||||
| SP Sinh học - B | 24.5 | |||||
| SP Ngữ Văn - C | 21.0 | |||||
| SP Ngữ Văn - D1 | 20.0 | |||||
| SP Ngữ Văn - D2 | 20.0 | |||||
| SP Ngữ Văn - D3 | 20.0 | |||||
| SP Ngữ Văn - D4 | 20.0 | |||||
| SP Lịch sử - C | 21.0 | |||||
| SP Lịch sử - D1 | 21.0 | |||||
| SP Lịch sử - D2 | 21.0 | |||||
| SP Lịch sử - D3 | 21.0 | |||||
| SP Lịch sử - D4 | 21.0 | |||||
| 72 | ĐH Quốc gia TP.HCM - ĐH Bách khoa - QSB | Công nghệ thông tin - A | 25.5 | |||
| Điện - Điện tử - A | 25.0 | |||||
| Cơ khí - A | 25.0 | |||||
| Công nghệ dệt may - A | 18.0 | |||||
| Kỹ thuật nhiệt - A | 18.0 | 19.0 | ||||
| Công nghệ hoá - Thực phẩm - A | 26.5 | |||||
| Xây dựng - A | 24.5 | |||||
| Kỹ thuật địa chất - A | 18.0 | 19.0 | ||||
| Quản lý công nghiệp - A | 21.5 | |||||
| Kỹ thuật và quản lý môi trường - A | 20.5 | |||||
| Kỹ thuật giao thông - A | 22.0 | |||||
| Kỹ thuật hệ thống công nghiệp - A | 20.0 | 21.0 | ||||
| Cơ điện tử - A | 27.0 | |||||
| Công nghệ vật liệu - A | 20.5 | 21.5 | ||||
| Trắc địa | 18.0 | 19.0 | ||||
| Vật liệu và cấu kiện xây dựng - A | 18.0 | |||||
| Thuỷ lợi - Thuỷ điện - Cấp thoát nước - A | 18.5 | |||||
| Cơ kỹ thuật - A | 18.0 | |||||
| Công nghệ sinh học - A | 25.5 | |||||
| Vật lý kỹ thuật - A | 18.0 | |||||
| Bảo dưỡng công nghiệp - A | ||||||
| 73 | ĐH Quốc gia TP.HCM - ĐH Khoa học Tự nhiên - QST | Toán - Tin học - A | 17.5 | |||
| Vật lý - A | 16 | |||||
| Điện tử viễn thông - A | 19 | |||||
| Công nghệ thông tin - A | 22 | |||||
| Hải dương học - A | 16.5 | |||||
| Hóa học - A | 19 | |||||
| Địa chất - A | 16 | |||||
| Khoa học môi trường - A | 18 | |||||
| Khoa học môi trường - B | 18 | |||||
| Khoa học vật liệu - A | 16 | |||||
| Sinh học - B | 17 | |||||
| Công nghệ sinh học - A | 20 | |||||
| Công nghệ sinh học - B | 24 | |||||
| Tin học - A | ||||||
| 74 | ĐH Quốc gia TP.HCM - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - QSX | Ngữ văn - C | 16.0 | 17.0 | ||
| Ngữ văn - D1 | 15.0 | 16.0 | ||||
| Báo chí - C | 18.0 | 19.0 | ||||
| Báo chí - D1 | 20.0 | 21.0 | ||||
| Lịch sử - C | 16.5 | 17.5 | ||||
| Lịch sử - D1 | 15.5 | 16.5 | ||||
| Nhân học - C | 15.0 | 16.0 | ||||
| Nhân học - D1 | 15.0 | 16.0 | ||||
| Triết học - C | 15.0 | 16.0 | ||||
| Triết học - D1 | 15.0 | 16.0 | ||||
| Địa lý - C | 15.0 | 16.0 | ||||
| Địa lý - D1 | 15.5 | 16.5 | ||||
| Xã hội học - C | 15.0 | 16.0 | ||||
| Xã hội học - D1 | 15.5 | 16.5 | ||||
| Thư viện thông tin - C | 15.0 | 16.0 | ||||
| Thư viện thông tin - D1 | 15.0 | 16.0 | ||||
| Đông phương - D1 | 18.0 | 19.0 | ||||
| Giáo dục học - C | 15.0 | 16.0 | ||||
| Giáo dục học - D1 | 15.0 | 16.0 | ||||
| Lưu trữ học - C | 15.0 | 16.0 | ||||
| Lưu trữ học - D1 | 15.0 | 16.0 | ||||
| Ngữ văn Anh - D1 | 18.0 | 19.0 | ||||
| Song ngữ Nga - Anh - D1 | 15.0 | 16.0 | ||||
| Song ngữ Nga - Anh - D2 | 15.5 | 16.5 | ||||
| Ngữ văn Pháp - D1 | 15.5 | 16.5 | ||||
| Ngữ văn Pháp - D3 | 15.5 | 16.5 | ||||
| Ngữ văn Trung Quốc - D1 | 15.0 | 16.0 | ||||
| Ngữ văn Trung Quốc - D4 | 15.0 | 16.0 | ||||
| Ngữ văn Đức - D1 | 15.5 | 16.5 | ||||
| Quan hệ quốc tế - D1 | 17.0 | 18.0 | ||||
| 75 | ĐH Quốc gia TP.HCM - ĐH Quốc tế - QSQ | Công nghệ thông tin - A | 18 | 19 | ||
| Điện tử - Viễn thông - A | 17.5 | 18.5 | ||||
| Công nghệ thông tin - A | 17.5 | 18.5 | ||||
| Điện tử - Viễn thông - A | 17 | 18 | ||||
| Công nghệ thông tin - A | 17 | 18 | ||||
| Điện tử - Viễn thông - A | 17 | 18 | ||||
| Công nghệ sinh học - A | 17.5 | 18.5 | ||||
| Công nghệ sinh học - B | 17.5 | 18.5 | ||||
| Công nghệ Sinh học - A | 17 | 18 | ||||
| Công nghệ Sinh học - B | 17 | 18 | ||||
| Quản trị kinh doanh - A | 21 | 22 | ||||
| Quản trị kinh doanh - D1 | 21 | 22 | ||||
| Quản trị Kinh doanh - A | 18.5 | 19.5 | ||||
| Quản trị Kinh doanh - D1 | 18.5 | 19.5 | ||||
| Quản trị Kinh doanh - A | 18 | 19 | ||||
| Quản trị Kinh doanh - D1 | 18 | 19 | ||||
| 76 | ĐH Quốc gia TP.HCM - Khoa Kinh tế - QSK | Kinh tế học - A | 16 | |||
| Kinh tế học - D1 | 16 | |||||
| Kinh tế đối ngoại - A | 21.5 | |||||
| Kinh tế đối ngoại - D1 | 20.5 | |||||
| Kinh tế công cộng - A | 15 | |||||
| Kinh tế công cộng - D1 | 15 | |||||
| Tài chính - Ngân hàng - A | 19.5 | |||||
| Tài chính - Ngân hàng - D1 | 19.5 | |||||
| Kế toán - Kiểm toán - A | 21.5 | |||||
| Kế toán - Kiểm toán - D1 | 20.5 | |||||
| Hệ thống thông tin quản lý - A | 16 | |||||
| Luật kinh doanh - A | 17 | |||||
| Luật kinh doanh - D1 | 17 | |||||
| Luật thương mại quốc tế - A | 16 | |||||
| Luật thương mại quốc tế - D1 | 16 | |||||
| 77 | ĐH Quy Nhơn - DQN | SP Toán - A | 18.5 | |||
| SP Vật lý - A | 18.5 | |||||
| SP Kỹ thuật công nghiệp - A | 18.5 | 19.0 | ||||
| Toán học - A | 15.0 | 15.0 | ||||
| Tin học - A | 15.0 | 15.0 | ||||
| Vật lý - A | 15.0 | 15.0 | ||||
| Kỹ thuật Điện - A | 15.0 | 15.0 | ||||
| Điện tử - Viễn thông - A | 15.0 | 15.0 | ||||
| Hoá dầu - A | 15.0 | 15.0 | ||||
| Công nghệ môi trường - A | 15.0 | 15.0 | ||||
| Điện tử - Tin học - A | 15.0 | 15.0 | ||||
| SP Hóa học - A | 18.5 | |||||
| Hóa học - A | 15.0 | 15.0 | ||||
| Địa chính - A | 15.0 | 15.0 | ||||
| Địa lý (Bản đồ - Viễn thám) - A | 15.0 | 15.0 | ||||
| SP Sinh - Kỹ thuật nông nghiệp - B | 18.5 | |||||
| Sinh vật - B | 15.0 | 15.0 | ||||
| Quản trị kinh doanh - A | 15.0 | 15.0 | ||||
| Quản trị doanh nghiệp - A | 15.0 | 15.0 | ||||
| Kế toán - A | 15.0 | 15.0 | ||||
| Kinh tế (Kinh tế phát triển) - A | 15.0 | 15.0 | ||||
| SP Ngữ văn - C | 17.0 | |||||
| SP Lịch sử - C | ||||||
| SP Địa lý - C | 17.0 | |||||
| SP Giáo dục chính trị - C | 17.0 | 18.0 | ||||
| SP Tâm lý giáo dục - C | 17.0 | 17.0 | ||||
| Văn học - C | 14.0 | 15.0 | ||||
| Lịch sử - C | 14.0 | 15.0 | ||||
| Công tác xã hội - C | 14.0 | 15.0 | ||||
| SP Tiếng Anh - D1 | 17.0 | 17.0 | ||||
| Tiếng Anh - D1 | 14.0 | 15.0 | ||||
| SP Giáo dục tiểu học - C | 17.0 | |||||
| SP Thể dục thể thao - T | 23.0 | |||||
| SP Giáo dục mầm non - M | 16.0 | |||||
| SP Giáo dục đặc biệt - D1 | 17.0 | |||||
| 78 | ĐH Răng - Hàm - Mặt - RHM | Đào tạo Bác sĩ Răng hàm mặt - B | 25.5 | |||
| 79 | ĐH Sân khấu Điện ảnh - SKD | Diễn viên Tuồng - S | 16.5 | |||
| Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - A | 17.0 | 19.0 | ||||
| Công nghệ Điện ảnh Truyền hình - A | 17.0 | 19.0 | ||||
| Đạo diễn điện ảnh - S | 18.0 | |||||
| Quay phim điện ảnh - S | 17.0 | |||||
| Lý luận phê bình điện ảnh - S | 18.0 | |||||
| Biên kịch điện ảnh - S | 20.0 | |||||
| Nghệ thuật nhiếp ảnh - S | 17.0 | |||||
| Diễn viên sân khấu điện ảnh - S | 15.0 | |||||
| Đạo diễn sân khấu - S | 16.0 | |||||
| Diễn viên cải lương - S | 18.0 | |||||
| Diễn viên chèo - S | 18.0 | |||||
| Thiết kế mỹ thuật (Sân khấu, Điện ảnh, Hoạt hình) - S | 18.0 | |||||
| Thiết kế trang phục - S | 20.0 | |||||
| Đạo diễn truyền hình - S | 17.0 | |||||
| Quay phim truyền hình - S | 16.5 | |||||
| 80 | ĐH Sư phạm Đồng Tháp - SPD | Sư phạm toán học - A | 18 | |||
| Sư phạm tin học - A | 15 | 15 | ||||
| Sư phạm vật lý - A | 17 | |||||
| Sư phạm kỹ thuật công nghiệp - A | 15 | 15 | ||||
| Khoa học máy tính (công nghệ thông tin) - A | 15 | 15 | ||||
| Sư phạm hóa học - A | 20 | |||||
| Sư phạm sinh học - KTNN - B | 17 | |||||
| Quản trị kinh doanh - A | 15 | 15 | ||||
| Công tác xã hội - D1 | 14 | 14 | ||||
| Sư phạm ngữ văn - C | 15.5 | |||||
| Sư phạm lịch sử - C | 15.5 | |||||
| Sư phạm địa lý - C | 15.5 | |||||
| Sư phạm giáo dục chính trị - C | 14 | |||||
| Sư phạm Tiếng Anh - D1 | 20 | |||||
| Sư phạm mỹ thuật - H | 17.5 | |||||
| Sư phạm giáo dục tiểu học - D1 | 14 | 14 | ||||
| Sư phạm giáo dục mầm non - M | 14 | |||||
| Sư phạm thể dục thể thao - T | 20 | |||||
| Sư phạm giáo dục đặc biệt - D1 | ||||||
| Sư phạm Toán học - A | 12 | |||||
| Sư phạm Tin học - A | 12 | |||||
| Sư phạm Vật lý - Kỹ thuật công nghiệp - A | 12 | |||||
| Sư phạm Hóa học - Sinh học - A | 12 | |||||
| Sư phạm Sinh học - Hóa học - B | 12 | |||||
| Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp - Kinh tế gia đình - B | 12 | |||||
| Sư phạm Ngữ văn - C | 11 | |||||
| Sư phạm Lịch sử - Giáo dục công dân - C | 11 | |||||
| Sư phạm Địa lý - Công tác Đội - C | 11 | |||||
| Sư phạm Âm nhạc - N | 20 | |||||
| Sư phạm Mỹ thuật - H | 19.5 | |||||
| Sư phạm Giáo dục tiểu học - D1 | 11 | |||||
| Sư phạm Giáo dục mầm non - M | 16 | |||||
| Sư phạm Giáo dục thể chất - T | 22 | |||||
| Tin học - A | 12 | |||||
| Thư viện - Thông tin - D1 | 11 | |||||
| 81 | ĐH Sư phạm Hà Nội - SPH | SP Toán học - A | 25.5 | |||
| SP Tin học - A | 24.5 | |||||
| SP Vật lý - A | 26 | |||||
| SP Kỹ thuật - A | 18.5 | |||||
| Công nghệ thông tin - A | 21 | |||||
| SP Hóa học - A | 26.5 | |||||
| Hóa học - A | 21 | |||||
| SP Sinh - Kỹ thuật nông nghiệp - B | 25 | |||||
| Sinh học - B | 20 | |||||
| SP Ngữ Văn - C | 23 | |||||
| SP Ngữ Văn - D1 | 21.5 | |||||
| SP Ngữ Văn - D2 | 21.5 | |||||
| SP Ngữ Văn - D3 | 21.5 | |||||
| SP Lịch sử - C | 22.5 | |||||
| SP Lịch sử - D1 | 17.5 | |||||
| SP Lịch sử - D2 | 17.5 | |||||
| SP Lịch sử - D3 | 17.5 | |||||
| SP Địa lý - A | 21.5 | |||||
| SP Địa lý - C | 23 | |||||
| SP Tâm lý giáo dục - C | 21.5 | |||||
| SP Giáo dục chính trị - D1 | 17.5 | |||||
| SP Giáo dục chính trị - D2 | 17.5 | |||||
| SP Giáo dục chính trị - D3 | 17.5 | |||||
| Việt Nam học - C | 19 | |||||
| Việt Nam học - D1 | 17.5 | |||||
| Địa lý - A | 21 | |||||
| Lịch sử - C | 18.5 | |||||
| SP Tiếng Anh - D1 | 28 | |||||
| SP Tiếng Pháp - D3 | 29.5 | |||||
| SP Âm nhạc - N | 30.5 | |||||
| SP Mỹ thuật - H | 29.5 | |||||
| SP Thể dục thể thao - T | 27 | |||||
| SP TDTT - Giáo dục quốc phòng - T | 26.5 | |||||
| SP Giáo dục mầm non - M | 19 | |||||
| SP Giáo dục tiểu học - D1 | 20 | |||||
| SP Giáo dục tiểu học - D2 | 20 | |||||
| SP Giáo dục tiểu học - D3 | 20 | |||||
| SP Giáo dục đặc biệt - D1 | 17 | |||||
| 82 | ĐH Sư phạm Hà Nội 2 - SP2 | SP Toán - A | 23.5 | |||
| SP Vật lý - A | 25.0 | |||||
| Tin học (ngoài sư phạm) - A | 15.5 | |||||
| SP Kỹ thuật - A | 15.5 | |||||
| Toán (ngoài sư phạm) - A | 15.5 | |||||
| Vật lý (ngoài SP) - A | 15.5 | |||||
| SP Hoá - A | 25.5 | |||||
| Hoá học (ngoài SP) - A | 15.5 | |||||
| SP Sinh - B | 23.5 | |||||
| Sinh học (ngoài SP) - B | 15.5 | |||||
| SP Ngữ Văn - C | 20.0 | |||||
| SP Giáo dục công dân - C | 19.0 | |||||
| Văn học (ngoài sư phạm) - C | 17.0 | |||||
| Tiếng Anh (ngoài sư phạm) - D1 | 15.5 | |||||
| SP Thể dục Thể thao-GD Quốc phòng - T | 26.0 | |||||
| SP Giáo dục mầm non - M | 16.5 | |||||
| SP Giáo dục tiểu học - A | 21.5 | |||||
| SP Giáo dục tiểu học - C | 20.5 | |||||
| 83 | ĐH Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên - SKH | Công nghệ thông tin - A | 19.0 | |||
| Kỹ thuật điện - A | 19.0 | |||||
| Kỹ thuật điện tử - A | 19.0 | |||||
| Cơ khí (chế tạo máy, hàn và gia công tấm) - A | 19.0 | |||||
| Cơ khí động lực - A | 19.0 | |||||
| Công nghệ may - A | 19.0 | |||||
| Công nghệ may - D1 | 18.5 | |||||
| Kỹ thuật công nghiệp - A | 19.0 | |||||
| Kỹ thuật công nghiệp - D1 | 18.5 | |||||
| Quản lý kinh doanh - A | 19.0 | |||||
| Quản lý kinh doanh - D1 | 18.5 | |||||
| Công nghệ thông tin - A | ||||||
| Kỹ thuật điện - A | ||||||
| Kỹ thuật điện tử - A | ||||||
| Cơ khí (chế tạo máy, hàn, gia công tấm) - A | ||||||
| Cơ khí động lực - A | ||||||
| Cơ điện tử - A | ||||||
| Bảo trì và sửa chữa thiết bị công nghiệp - A | ||||||
| Công nghệ may - A | ||||||
| Công nghệ may - D1 | ||||||
| Kỹ thuật công nghiệp - A | ||||||
| Kỹ thuật công nghiệp - D1 | ||||||
| 84 | ĐH Sư phạm Kỹ thuật Tp.HCM - SPK | Kỹ thuật điện - Điện tử - A | 20 | |||
| Điện khí hoá - Cung cấp điện - A | 18 | |||||
| Cơ khí chế tạo máy - A | 20 | |||||
| Kỹ thuật công nghiệp - A | 17 | 18 | ||||
| Cơ điện tử - A | 17 | |||||
| Công nghệ tự động - A | 18 | |||||
| Cơ tin kỹ thuật - A | 17 | 18 | ||||
| Thiết kế máy - A | 17 | 18 | ||||
| Cơ khí động lực - A | 18.5 | |||||
| Kỹ thuật nhiệt - Điện lạnh - A | 17 | |||||
| Kỹ thuật in - A | 17 | 18 | ||||
| Công nghệ thông tin - A | 18 | |||||
| Công nghệ cắt may - A | 17 | |||||
| Xây dựng dân dụng và công nghiệp - A | 19 | |||||
| Công nghệ môi trường - A | 17 | 18 | ||||
| Công nghệ điện tử Viễn thông - A | 17 | |||||
| Công nghệ điện tự động - A | 17 | |||||
| Kỹ thuật điện - Điện tử - K | ||||||
| Điện khí hoá - Cung cấp điện - K | ||||||
| Cơ khí chế tạo máy - K | ||||||
| Cơ khí động lực - K | ||||||
| Công nghệ cắt may - K | ||||||
| Công nghệ thực phẩm - A | 19 | |||||
| Kỹ thuật nữ công - A | 15 | 16 | ||||
| Thiết kế thời trang - V | 20 | |||||
| Kỹ thuật điện - Điện tử - A | 12 | 13 | ||||
| Điện khí hoá - Cung cấp điện - A | 12 | 13 | ||||
| Cơ khí chế tạo máy - A | 12 | 13 | ||||
| Cơ khí động lực - A | 12 | 13 | ||||
| Công nghệ cắt may - A | 12 | 13 | ||||
| 85 | ĐH Sư phạm Tp.HCM - SPS | SP Toán học - A | 25.5 | |||
| SP Vật lý - A | 24 | |||||
| SP Tin học - A | 19.5 | |||||
| Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) - A | 17 | |||||
| Vật lý - A | 17 | |||||
| Hoá học - A | 17 | |||||
| SP Hoá học - A | 25.5 | |||||
| SP Sinh học - B | 20 | |||||
| SP Ngữ văn - C | 17.5 | |||||
| SP Lịch Sử - C | 16.5 | |||||
| SP Địa lý - C | 16.5 | |||||
| SP Tâm lý giáo dục - C | 15 | |||||
| SP Giáo dục Chính trị - C | 15.5 | |||||
| Ngữ văn - C | 15 | |||||
| SP Tiếng Anh - D1 | 27.5 | |||||
| SP Tiếng Nga - D1 | 20 | |||||
| SP Tiếng Nga - D2 | 20 | |||||
| SP Tiếng Pháp - D3 | 23.5 | |||||
| SP Tiếng Trung - D4 | 21 | |||||
| Tiếng Anh - D1 | 23 | |||||
| Tiếng Nga - D1 | 20 | |||||
| Tiếng Nga - D2 | 20 | |||||
| Tiếng Pháp - D3 | 20.5 | |||||
| Tiếng Trung - D1 | 21 | |||||
| Tiếng Trung - D4 | 21 | |||||
| SP Giáo dục Tiểu học - D1 | 15.5 | |||||
| SP Giáo dục Mầm non - M | 18 | |||||
| SP Giáo dục Thể chất - T | 21 | |||||
| SP Giáo dục Đặc biệt - D1 | 15 | |||||
| SP Giáo dục thể chất - Giáo dục Quốc phòng - T | 20 | |||||
| 86 | ĐH Tây Bắc - TTB | Sư phạm Toán - A | 19.5 | |||
| Sư phạm Tin - A | 15.0 | |||||
| Sư phạm Vật lý - A | 17.0 | |||||
| Sư phạm Hoá học - A | 18.0 | |||||
| Sư phạm Sinh học - B | 17.5 | |||||
| Lâm sinh - A | 15.0 | |||||
| Lâm sinh - B | 15.0 | |||||
| Chăn nuôi - A | 15.0 | |||||
| Chăn nuôi - B | 15.0 | |||||
| Nông học - A | 15.0 | |||||
| Nông học - B | 15.0 | |||||
| Kế toán - A | 15.0 | |||||
| Sư phạm Văn - Tiếng Việt - C | 18.0 | |||||
| Sư phạm Lịch sử - C | 18.0 | |||||
| Sư phạm Địa lý - C | 18.0 | |||||
| Sư phạm Giáo dục chính trị - C | 16.5 | |||||
| Sư phạm Tiếng Anh - D1 | 15.0 | |||||
| Sư phạm Giáo dục tiểu học - A | 16.0 | |||||
| Sư phạm Giáo dục tiểu học - C | 16.0 | |||||
| Sư phạm Mầm non - M | 15.0 | |||||
| Sư phạm Toán - Tin - A | ||||||
| Sư phạm sinh - Kỹ thuật nông nghiệp - B | ||||||
| Sư phạm thể dục - T | ||||||
| Sư phạm Sử - Địa - C | ||||||
| Sư phạm Văn - Giáo dục công dân - C | ||||||
| 87 | ĐH Tây Nguyên - TTN | Bác sĩ răng hàm mặt | 16.5 | |||
| Dược sĩ đại học | 20.0 | |||||
| SP Toán - A | 18.5 | |||||
| SP Vật lý - A | 16.5 | |||||
| Công nghệ tin học - A | 15.0 | |||||
| Sư phạm sinh - B | 19.0 | |||||
| Trồng trọt - B | 15.0 | |||||
| Chăn nuôi Thú y - B | 15.0 | |||||
| Thú y - B | 15.0 | |||||
| Lâm sinh - B | 15.0 | |||||
| Y khoa - B | 21.5 | |||||
| Quản lý tài nguyên rừng và môi trường - B | 15.0 | |||||
| Điều dưỡng - B | 15.0 | |||||
| Kinh tế nông lâm - A | 15.0 | |||||
| Quản trị kinh doanh - A | 15.0 | |||||
| Kế toán - A | 15.0 | |||||
| Quản lý đất đai - A | 15.0 | |||||
| Bảo quản và chế biến nông sản - A | 15.0 | |||||
| SP Ngữ văn - C | 15.0 | |||||
| Giáo dục chính trị - C | 14.0 | |||||
| SP Tiếng Anh - D1 | 14.0 | |||||
| SP Tiểu học - A | 15.0 | |||||
| SP Tiểu học - C | 15.0 | |||||
| 88 | ĐH Thái Nguyên - ĐH Kinh tế và Quản trị Kinh doanh - DTE | Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - A | 17.0 | |||
| Kế toán - A | 13.0 | |||||
| 89 | ĐH Thái Nguyên - ĐH Kỹ thuật Công nghiệp - DTK | Nhóm ngành kỹ thuật Công nghiệp - A | 19.5 | |||
| Ngành sư phạm kỹ thuật Công nghiệp - A | 15.0 | |||||
| Nhóm ngành KTCN (ngành Điện) - A | 13.0 | |||||
| 90 | ĐH Thái Nguyên - ĐH Nông lâm - DTN | Nhóm ngành Kỹ thuật Nông nghiệp - B | 15.0 | |||
| Ngành Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp - B | 16.0 | |||||
| Quản lý đất đai - A | 15.5 | |||||
| Ngành Kỹ thuật nông nghiệp (Trồng trọt) - B | 12.0 | |||||
| 91 | ĐH Thái Nguyên - ĐH Sư phạm - DTS | SP Toán - A | 23.5 | |||
| SP Vật lý - A | 22.0 | |||||
| SP Tin học - A | 22.0 | |||||
| SP Hóa - A | 23.5 | |||||
| SP Sinh - Kỹ thuật Nông nghiệp - B | 22.5 | |||||
| SP Giáo dục công dân - C | 17.0 | |||||
| SP Ngữ văn - C | 19.0 | |||||
| SP Lịch sử - C | 19.0 | |||||
| SP Địa lý - C | 19.0 | |||||
| SP Tâm lý giáo dục - C | 15.5 | |||||
| SP Tiếng Anh - D1 | 24.0 | |||||
| SP Tiếng Nga - D2 | 20.0 | |||||
| SP Tiếng Trung - D1 | 23.0 | |||||
| SP Tiếng Trung (thi tiếng Nga) - D2 | 23.0 | |||||
| SP Giáo dục tiểu học - A | 19.5 | |||||
| SP Thể dục thể thao - T | 24.5 | |||||
| SP Mầm non - M | 17.0 | |||||
| SP Toán - Lý - A | 12.0 | |||||
| SP Sinh - Hóa - B | 12.0 | |||||
| SP Văn - Sử - C | 12.5 | |||||
| 92 | ĐH Thái Nguyên - ĐH Y khoa - DTY | Dược sĩ - A | 22.0 | |||
| Bác sĩ đa khoa - B | 23.0 | |||||
| Điều dưỡng - B | 19.5 | |||||
| 93 | ĐH Thái Nguyên - Khoa Công nghệ Thông tin - DTC | Công nghệ thông tin, Điện tử - Viễn thông - A | 17.0 | |||
| Công nghệ thông tin - A | 12.0 | |||||
| 94 | ĐH Thái Nguyên - Khoa Khoa học Tự nhiên - DTZ | Toán học, Vật lý, Hóa học, Khoa học môi trường - A | 16.0 | |||
| Sinh học, Công nghệ sinh học - B | 19.0 | |||||
| 95 | ĐH Thể dục Thể thao 1 (Cơ sở Bắc Ninh và Tp.HCM) - TDB | Điền kinh - T | 24.5 | |||
| Thể dục - T | 22.0 | |||||
| Bơi lội - T | 22.5 | |||||
| Bóng đá - T | 23.5 | |||||
| Cầu lông - T | 22.0 | |||||
| Bóng rổ - T | 27.0 | |||||
| Bóng bàn - T | 28.5 | |||||
| Bóng chuyền - T | 26.0 | |||||
| Bóng ném - T | 26.5 | |||||
| Cờ vua - T | 26.5 | |||||
| Võ - T | 26.5 | |||||
| Vật - T | 27.5 | |||||
| Bắn súng - T | 22.5 | |||||
| Quần vợt - T | 23.5 | |||||
| Ngành sư phạm Giáo dục thể chất - T | 21.0 | |||||
| 96 | ĐH Thể dục Thể thao 1 (Cơ sở Đà Nẵng) - TDD | Điền kinh - T | 19.5 | |||
| Thể dục - T | 13.5 | |||||
| Bơi lội - T | 17.0 | |||||
| Bóng đá - T | 17.0 | |||||
| Bóng rổ - T | 19.0 | |||||
| Bóng bàn - T | 21.5 | |||||
| Cờ vua - T | 22.0 | |||||
| Võ - T | 23.0 | |||||
| 97 | ĐH Thương mại - TMA | Kinh tế (Kinh tế thương mại) - A | 21 | |||
| Kế toán (Kế toán doanh nghiệp thương mại) - A | 23.5 | |||||
| Quản trị khách sạn - Du lịch - A | 20 | |||||
| Quản trị doanh nghiệp thương mại - A | 21.5 | |||||
| Thương mại quốc tế - A | 20.5 | |||||
| Marketing thương mại - A | 20 | |||||
| Kinh doanh khách sạn - Du lịch - A | ||||||
| Marketing - A | ||||||
| 98 | ĐH Thuỷ lợi ( Hà Nội) - TLA | Công trình thủy lợi - A | 24 | |||
| Thủy nông - Cải tạo đất - A | 22 | |||||
| Thủy văn - Môi trường - A | 22 | |||||
| Công trình thủy điện - A | 22 | |||||
| Máy xây dựng và Thiết bị thủy lợi - A | 22 | |||||
| Tin học (Công nghệ thông tin) - A | 22 | |||||
| Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Cấp thoát nước) - A | 23 | |||||
| Kỹ thuật xây dựng công trình (Kỹ thuật bờ biển) - A | 22 | |||||
| Kinh tế thủy lợi - A | 22.5 | |||||
| Ngành Công trình thủy lợi - thủy điện - A | 15.0 | |||||
| 99 | ĐH Thuỷ lợi (Tp.HCM) - TLS | Công trình thủy lợi - A | 20.0 | |||
| Thủy nông - Cải tạo đất - A | 16.0 | 16.0 | ||||
| Thủy văn - Môi trường - A | 16.0 | 16.0 | ||||
| Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Cấp thoát nước) - A | 16.0 | 16.0 | ||||
| Ngành Công trình thuỷ lợi - thủy điện (tại cơ sở 2) - A | 12.0 | 12.0 | ||||
| 100 | ĐH Thuỷ sản (Nha Trang) - TSN | Ngành Khai thác hàng hải - A | 16.0 | 16.5 | ||
| Ngành Cơ khí - A | 16.0 | 16.5 | ||||
| Tin học (Công nghệ thông tin) - A | 16.5 | 17.0 | ||||
| Ngành Công nghệ thực phẩm - A | 16.0 | 16.5 | ||||
| Ngành Nuôi trồng thủy sản - B | 18.0 | 18.5 | ||||
| Ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - A | 15.5 | 16.0 | ||||
| Tiếng Anh - D1 | 15.0 | 15.5 | ||||
| Cơ điện lạnh - A | 13.0 | |||||
| Tin học - A | 13.5 | |||||
| Nuôi trồng thuỷ sản - B | ||||||
| Kế toán - A | 12.5 | |||||
| Chế biến thủy sản - A | 13.0 | |||||
| 101 | ĐH Thuỷ sản (Phía Bắc) - TSB | Ngành Khai thác hàng hải - A | 16.0 | 16.5 | ||
| Ngành Cơ khí - A | 16.0 | 16.5 | ||||
| Tin học (Công nghệ thông tin) - A | 16.5 | 17.0 | ||||
| Ngành Công nghệ thực phẩm - A | 16.0 | 16.5 | ||||
| Ngành Nuôi trồng thủy sản - B | 18.0 | 18.5 | ||||
| Ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - A | 15.5 | 16.0 | ||||
| Tiếng Anh - D1 | 15.0 | 15.5 | ||||
| Cơ điện lạnh - A | 13.0 | |||||
| Tin học - A | 13.5 | |||||
| Nuôi trồng thuỷ sản - B | ||||||
| Kế toán - A | 12.5 | |||||
| Chế biến thủy sản - A | 13.0 | |||||
| 102 | ĐH Thuỷ sản (Tp.HCM) - TSS | Ngành Khai thác hàng hải - A | 16.0 | 16.5 | ||
| Ngành Cơ khí - A | 16.0 | 16.5 | ||||
| Tin học (Công nghệ thông tin) - A | 16.5 | 17.0 | ||||
| Ngành Công nghệ thực phẩm - A | 16.0 | 16.5 | ||||
| Ngành Nuôi trồng thủy sản - B | 18.0 | 18.5 | ||||
| Ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - A | 15.5 | 16.0 | ||||
| Tiếng Anh - D1 | 15.0 | 15.5 | ||||
| Cơ điện lạnh - A | 13.0 | |||||
| Tin học - A | 13.5 | |||||
| Nuôi trồng thuỷ sản - B | ||||||
| Kế toán - A | 12.5 | |||||
| Chế biến thủy sản - A | 13.0 | |||||
| 103 | ĐH Văn hoá Hà Nội - VHH | Phát hành sách - C | 19 | |||
| Phát hành sách - D1 | 15.5 | |||||
| Thư viện - Thông tin - C | 19 | |||||
| Thư viện - Thông tin - D1 | 16 | |||||
| Bảo tàng - C | 18.5 | |||||
| Bảo tàng - D1 | 15 | |||||
| Văn hoá du lịch - D1 | 16.5 | |||||
| Sáng tác, lý luận, phê bình văn học - R3 | ||||||
| Văn hoá Dân tộc thiểu số - C | 18.5 | |||||
| Quản lý văn hoá - R1 | 14.5 | |||||
| Quản lý văn hoá - R2 | 14.5 | |||||
| 104 | ĐH Vinh - TDV | SP Toán học - A | 24 | |||
| SP Tin học - A | 18.5 | |||||
| SP Vật lý - A | 21.5 | |||||
| Toán học - A | 15 | |||||
| Tin học - A | 15 | |||||
| Vật lý - A | 15 | |||||
| Xây dựng dân dụng và công nghiệp - A | 21.5 | |||||
| Công nghệ thông tin - A | 17 | |||||
| Điện tử - Viễn thông - A | 16.5 | |||||
| SP Hoá học - A | 24 | |||||
| Hoá học - A | 15 | |||||
| SP Sinh học - B | 22.5 | |||||
| Sinh học - B | 17 | |||||
| Nuôi trồng thuỷ sản - B | 19 | |||||
| Nông học - B | 16.5 | |||||
| Khuyên nông và phát triển nông thôn - B | 19 | |||||
| Kinh tế quản trị kinh doanh - A | 17 | |||||
| Kinh tế kế toán - A | 18.5 | |||||
| SP Giáo dục chính trị (GDCT) - C | 17 | |||||
| SP Ngữ văn - C | 21.5 | |||||
| SP Lịch sử - C | 19 | |||||
| SP Địa lý - A | 15 | |||||
| Ngữ văn - C | 17 | |||||
| Lịch sử - C | 17 | |||||
| SP Tiếng Anh - D1 | 25 | |||||
| SP Tiếng Pháp - D3 | 22 | |||||
| Tiếng Anh - D1 | 20 | |||||
| SP Giáo dục tiểu học - A | 18 | |||||
| SP Giáo dục tiểu học - C | 18.5 | |||||
| SP Giáo dục mầm non - M | 15 | |||||
| SP Thể dục - T | 25 | |||||
| SP Thể dục-Giáo dục quốc phòng - T | 24.5 | |||||
| 105 | ĐH Xây dựng Hà Nội - XDA | Kiến trúc - V | 25.5 | |||
| Xây dựng dân dụng và công nghiệp - A | 25.5 | |||||
| Xây dựng cầu đường - A | 25.5 | |||||
| Cấp thoát nước - A | 25.5 | |||||
| Môi trường đô thị và khu công nghiệp - A | 25.5 | |||||
| Hệ thống kỹ thuật trong công trình - A | 25.5 | |||||
| Xây dựng Cảng - Đường thuỷ - A | 25.5 | |||||
| Xây dựng công trình thuỷ lợi - A | 25.5 | |||||
| Xây dựng công trình Biển - Dầu khí - A | 25.5 | |||||
| Vật liệu và cấu kiện xây dựng - A | 25.5 | |||||
| Công nghệ phần mềm - A | 25.5 | |||||
| Tin học xây dựng công trình - A | 25.5 | |||||
| Máy xây dựng - A | 25.5 | |||||
| Cơ giới hoá xây dựng - A | 25.5 | |||||
| Kinh tế xây dựng và quản lý đô thị - A | 25.5 | |||||
| 106 | ĐH Y dược Cần Thơ - YCT | Bác sĩ đa khoa - B | 22.5 | |||
| Nha khoa - B | 21.5 | |||||
| Dược - B | 23 | |||||
| Điều dưỡng - B | 16.5 | |||||
| 107 | ĐH Y Dược Tp.HCM - YDS | Bác sĩ đa khoa - B | 26 | |||
| Bác sĩ Răng - Hàm - Mặt - B | 26 | |||||
| Dược sĩ - B | 26 | |||||
| Bác sĩ y học cổ truyền - B | 23 | |||||
| Điều dưỡng - B | 20 | |||||
| Y tế công cộng - B | 18.5 | |||||
| Xét nghiệm - B | 19.5 | |||||
| Vật lý trị liệu - B | 18 | |||||
| Kỹ thuật hình ảnh - B | 21.5 | |||||
| Kỹ thuật phục hình răng - B | 21.5 | |||||
| Hộ sinh - B | 20 | |||||
| Gây mê hồi sức - B | 21.5 | |||||
| 108 | ĐH Y Hà Nội - YHB | Bác sĩ đa khoa - B | 26.5 | |||
| Bác sĩ Y học cổ truyền - B | 24.5 | |||||
| Bác sĩ Răng Hàm Mặt - B | 25 | |||||
| Điều dưỡng - B | 23 | |||||
| Y tế Công cộng - B | 20 | |||||
| Kỹ thuật Y học - B | 24 | |||||
| 109 | ĐH Y Hải Phòng - YPB | Bác sĩ đa khoa - B | 25.5 | |||
| Điều dưỡng - B | 20.5 | |||||
| 110 | ĐH Y tế Công cộng - YTC | Ngành học Y tế công cộng - B | 22.5 | |||
| 111 | ĐH Y Thái Bình - YTB | Bác sĩ đa khoa - B | 24 | |||
| 112 | Học viện Cảnh sát Nhân dân - CSH | Theo tên ký hiệu ngành - A | 27 | |||
| Theo tên ký hiệu ngành - C | 18 | |||||
| Theo tên ký hiệu ngành - D1 | 21 | |||||
| 113 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (Phía Bắc) - BVH | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông - A | 25.5 | |||
| Công nghệ thông tin - A | 25.5 | |||||
| Quản trị Kinh doanh Bưu chính viễn thông - A | 23 | |||||
| Điện tử Viễn thông - A | ||||||
| Công nghệ thông tin - A | ||||||
| 114 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (Phía Nam) - BVS | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông - A | 23.5 | |||
| Công nghệ thông tin - A | 22 | |||||
| Quản trị Kinh doanh Bưu chính viễn thông - A | 21 | |||||
| Điện tử Viễn thông - A | ||||||
| Công nghệ thông tin - A | ||||||
| 115 | Học viện Hành chính Quốc gia (Phía Bắc) - HCH | Đào tạo cử nhân hành chính - A | 21.5 | |||
| Đào tạo cử nhân hành chính - C | 20 | |||||
| 116 | Học viện Hành chính Quốc gia (Phía Nam) - HCS | Đào tạo cử nhân hành chính - A | 19 | |||
| Đào tạo cử nhân hành chính - C | 15 | |||||
| 117 | Học viện Kỹ thuật Mật mã - KMA | Kỹ thuật mật mã - A | 17 | |||
| Tin học (Chuyên ngành An toàn thông tin) - A | 17 | |||||
| 118 | Học viện Ngân hàng - NHH | Tài chính - Ngân hàng - A | 23.5 | |||
| Kế toán - A | 23.5 | |||||
| Quản trị - Kinh doanh - A | 23.5 | |||||
| Tài chính - Ngân hàng - A | ||||||
| Kế toán - A | ||||||
| 119 | Học viện Quan hệ Quốc tế - HQT | Tiếng Anh - D1 | 22 | |||
| Tiếng Pháp - D3 | 23.5 | |||||
| Tiếng Trung - D1 | 21 | |||||
| 120 | Học viện Tài chính - HTC | Ngành tài chính - ngân hàng - A | 23 | |||
| Ngành kế toán - A | 26 | |||||
| Ngành QTKD - A | 20 | |||||
| Ngành Hệ thống thông tin kinh tế - A | 21.5 | |||||
| 121 | Phân Viên Báo chí - Tuyên truyền - TGC | Xã hội học - D1 | 17 | |||
| Triết học Mác - Lênin - D1 | 16 | |||||
| Chủ nghĩa xã hội khoa học - C | 19 | |||||
| Kinh tế chính trị - D1 | 17.5 | |||||
| Lịch sử Đảng - C | 19.5 | |||||
| Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước - C | 19.5 | |||||
| Chính trị học - Công tác tư tưởng - C | 19 | |||||
| Chính trị học Việt Nam - C | 18 | |||||
| Quản lý xã hội - C | 19.5 | |||||
| Tư tưởng Hồ Chí Minh - C | 19 | |||||
| Xuất bản - C | 19 | |||||
| Báo in - C | 21 | |||||
| Báo in - D1 | 20 | |||||
| Báo ảnh - C | 19.5 | |||||
| Báo ảnh - D1 | 18.5 | |||||
| Báo phát thanh - C | 20 | |||||
| Báo phát thanh - D1 | 19 | |||||
| Báo truyền hình - C | 21 | |||||
| Báo truyền hình - D1 | 20.5 | |||||
| Báo mạng điện tử - D1 | 19.5 | |||||
| Thông tin đối ngoại - D1 | 19.5 | |||||
| Tiếng Anh - D1 | 17.5 | |||||
| 122 | Trung tâm ĐT - BD Cán bộ Y tế Tp.HCM - TYS | Bác sỹ đa khoa hệ chính quy - B | 23 | |||
| 123 | Viện ĐH Mở Hà Nội - MHN | Tin học - A | 15 | |||
| Điện tử - Thông tin - A | 15 | |||||
| Nội, ngoại thất - H | 38.5 | |||||
| Thời trang, Đồ họa - H | 38.5 | |||||
| Kiến trúc - V | 23.5 | |||||
| Công nghệ sinh học - A | 15 | |||||
| Công nghệ sinh học - B | 19 | |||||
| Kế toán - D1 | 17.5 | |||||
| Quản trị kinh doanh - D1 | 16 | |||||
| QTKD (Du lịch, Khách sạn) - D1 | 19 | |||||
| Hướng dẫn du lịch - D1 | 19 | |||||
| Tiếng Anh - D1 | 19 | |||||
| Tin học - A | ||||||
| Điện tử - Thông tin - A | ||||||
| Công nghệ sinh học - A | ||||||
| Công nghệ sinh học - B | ||||||
| Bộ Giáo dục và Đào tạo Vụ Đại học và Sau đại học |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét