Điểm tuyển và điểm xét tuyển của các trường ĐH, CĐ năm 2005 | |
![]() | |
Điểm tuyển và điểm xét tuyển của các trường Đại học, Cao đẳng năm 2005 (Đây là điểm tuyển đối với HSPT khu vực 3). |
Số TT | Tên trường, | Ngành học, Khối thi | NV 1 | NV 2 Điểm | NV3 Điểm | |
Điểm | Số trúng tuyển _________ Chỉ tiêu (%) | |||||
1 | CĐ Bán công Hoa Sen - CBH | Công nghệ thông tin - A | 16 | |||
Quản trị kinh doanh - A | 15 | |||||
Quản trị kinh doanh - D1 | 14 | |||||
Quản trị hành chính - A | 14 | |||||
Quản trị hành chính - D1 | 13 | |||||
Kinh tế đối ngoại - A | 14 | |||||
Kinh tế đối ngoại - D1 | 13 | |||||
Kế toán - A | 14 | |||||
Kế toán - D1 | 13 | |||||
Tiếng Anh thương mại - D1 | 20 | |||||
Mạng máy tính - A | 16 | |||||
2 | CĐ Bán công Quản trị Kinh doanh - CBQ | Quản trị tài chính - A | 16 | |||
Quản trị tài chính - D1 | 15 | |||||
Quản trị kinh doanh du lịch và khách sạn - A | 16 | |||||
Quản trị kinh doanh du lịch và khách sạn - D1 | 15 | |||||
Thẩm định giá và kinh doanh bất động sản - A | 16 | |||||
Thẩm định giá và kinh doanh bất động sản - D1 | 15 | |||||
Kế toán kiểm toán - A | 16 | |||||
Kế toán kiểm toán - D1 | 15 | |||||
Kế toán doanh nghiệp - A | 16 | |||||
Kế toán doanh nghiệp - D1 | 15 | |||||
Tin học kinh tế - A | 16 | |||||
Tin học kinh tế - D1 | 15 | |||||
Tài chính doanh nghiệp - A | 16 | |||||
Tài chính doanh nghiệp - D1 | 15 | |||||
Tín dụng ngân hàng - A | 16 | |||||
Tín dụng ngân hàng - D1 | 15 | |||||
Thuế - A | 16 | |||||
Thuế - D1 | 15 | |||||
3 | CĐ Cơ khí luyện kim - CKL | Công nghệ thông tin - A | 20 | |||
Cơ khí chế tạo - A | 20.5 | |||||
Đúc kim loại - A | 14 | |||||
Luyện kim đen - A | 14 | |||||
Luyện kim mầu - A | 14 | |||||
Cán thép - A | 15 | |||||
Kỹ thuật điện (Điện công nghiệp) - A | 20.5 | |||||
Kế toán - A | 15 | |||||
4 | CĐ Giao thông Vận tải 3 - CGS | Xây dựng cầu đường - A | 18 | |||
Kế toán - A | 16.5 | |||||
Tin học - A | 17 | |||||
Cơ khí chuyên dùng - A | 16.5 | |||||
Xây dựng dân dụng và công nghiệp - A | 18 | |||||
Kinh tế xây dựng - A | 16.5 | |||||
5 | CĐ Kinh tế Đối ngoại - CKD | Quản trị Kinh doanh xuất nhập khẩu - A | 25 | |||
Quản trị Kinh doanh xuất nhập khẩu - D1 | 20 | |||||
Quản trị Doanh nghiệp thương mại - A | 25 | |||||
Quản trị Doanh nghiệp thương mại - D1 | 20 | |||||
Quản trị Kinh doanh xăng dầu - A | 25 | |||||
Quản trị Kinh doanh xăng dầu - D1 | 20 | |||||
Marketing thương mại - A | 25 | |||||
Marketing thương mại - D1 | 20 | |||||
Hệ thống thông tin kinh tế - A | 25 | |||||
Hệ thống thông tin kinh tế - D1 | 20 | |||||
Kế toán (Kế toán doanh nghiệp thương mại) - A | 25 | |||||
Kế toán (Kế toán doanh nghiệp thương mại) - D1 | 20 | |||||
6 | CĐ Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp 2 - CES | Công nghệ dệt - A | 14 | |||
Công nghệ sợi - A | 14 | |||||
Cơ khí sửa chữa và khai thác thiết bị - A | 21 | |||||
Cơ khí chế tạo máy - A | 21 | |||||
Điện công nghiệp - A | 21 | |||||
Điện tử công nghiệp - A | 21.5 | |||||
Công nghệ da giầy - A | 16.5 | |||||
Công nghệ sản xuất giấy - A | 17 | |||||
Công nghệ hóa học (nhuộm) - A | 20 | |||||
Kế toán - A | 19 | |||||
Tin học - A | 18 | |||||
Quản trị kinh doanh - A | 20 | |||||
Công nghệ cắt may - A | 19 | |||||
7 | CĐ kỹ thuật Cao Thắng - CKC | Công nghệ kỹ thuật điện (điện công nghiệp) - A | 24.5 | |||
Công nghệ kỹ thuật cơ khí - A | 24.5 | |||||
Công nghệ kỹ thuật ô tô - A | 24 | |||||
Công nghệ kỹ thuật điện tử - A | 26 | |||||
Tin học - A | 23 | |||||
Công nghệ kỹ thuật nhiệt lạnh (điện lạnh) - A | 22 | |||||
8 | CĐ Sân khấu, Điện ảnh Tp.HCM - CSD | Diễn viên kịch điện ảnh - S | 25 | |||
Thiết kế mỹ thuật sân khấu điện ảnh - S | 30 | |||||
Đạo diễn sân khấu - S | 24 | |||||
Quay phim - S | 27 | |||||
Đạo diễn điện ảnh - S | 27.5 | |||||
Diễn viên cải lương - S | 25.5 | |||||
9 | CĐ Sư phạm Hồ Chí Minh - C02 | SP Toán học - A | 23 | |||
SP Vật lý - A | 20 | |||||
SP Hóa học - A | 21.5 | |||||
SP Tin học - A | 20 | |||||
SP Kỹ thuật công nghiệp - A | 14 | |||||
SP Sinh vật - B | 14.5 | |||||
SP Kỹ thuật nông nghiệp - B | 10 | |||||
SP Kỹ thuật nữ công - B | 10 | |||||
SP Ngữ văn - C | 17 | |||||
SP Lịch sử - C | 16 | |||||
SP Địa lý - C | 14 | |||||
SP Giáo dục công dân - C | 13.5 | |||||
SP Tiếng Anh - D1 | 21.5 | |||||
SP Tiếng Pháp - D3 | 13.5 | |||||
SP Giáo dục tiểu học - A | 20.5 | |||||
SP Giáo dục tiểu học - C | 18 | |||||
SP Giáo dục tiểu học - D1 | 19 | |||||
SP Âm nhạc - N | 11 | |||||
SP Mỹ thuật - H | 10.5 | |||||
SP Thể dục thể thao - T | ||||||
SP Giáo dục mầm non - M | 13 | |||||
10 | CĐ Sư phạm Mẫu giáo TW3 Tp.HCM - CM3 | Sư phạm Mầm non - M | 18.5 | |||
Sư phạm Nhạc - N | 20 | |||||
Sư phạm Mỹ thuật - H | 19 | |||||
Sư phạm Đặc biệt - M | 17 | |||||
11 | ĐH An Giang - TAG | SP Toán - A | 19.5 | |||
SP Vật lý - A | 18 | |||||
Tin học - A | 15 | |||||
SP Hoá học - A | 19.5 | |||||
Công nghệ thực phẩm - A | 15 | |||||
SP Sinh - B | 16 | |||||
Công nghệ sinh học - B | 17 | |||||
Nuôi trồng thủy sản - B | 16 | |||||
Kỹ thuật môi trường - A | 15 | |||||
Tài chính doanh nghiệp - A | 15 | |||||
Kế toán doanh nghiệp - A | 15 | |||||
Kinh tế (Quản trị kinh doanh nông nghiệp) - A | 15 | |||||
Phát triển nông thôn - A | 15 | |||||
Kinh tế đối ngoại - A | 15 | |||||
SP Ngữ văn - C | 16.5 | |||||
SP Lịch sử - C | 16.5 | |||||
SP Địa lý - C | 16 | |||||
SP Giáo dục chính trị - C | 15 | |||||
SP Tiếng Anh - D1 | 20 | |||||
SP Giáo dục tiểu học - D1 | 14 | |||||
SP Toán - Tin học - A | 16.5 | |||||
SP Vật lý - Kỹ thuật công nghiệp - A | 14.5 | |||||
SP Hóa - Sinh - B | 16.5 | |||||
SP Sinh - Kỹ thuật nông nghiệp - B | 12 | |||||
SP Sử - Giáo dục công dân - C | 15.5 | |||||
SP Văn - Giáo dục công dân - C | 15 | |||||
SP Sử - Địa - C | 16 | |||||
SP Âm nhạc - N | ||||||
SP Hội hoạ - H | ||||||
SP Thể dục - T | ||||||
SP Tiểu học - A | 14.5 | |||||
SP Tiểu học - B | 14.5 | |||||
SP Tiểu học - C | 13.5 | |||||
SP Tiểu học - D1 | 13.5 | |||||
SP Mầm non - M | 12 | |||||
12 | ĐH An Ninh nhân dân - ANS | Khối A | 22.5 | |||
Khối C | 17 | |||||
Khối D1 | 18 | |||||
13 | ĐH Bách khoa Hà Nội - BKA | Điện - A | 25.5 | |||
Điện tử - Viễn thông - A | 25.5 | |||||
Công nghệ (CN) hóa học - A | 25.5 | |||||
Công nghệ Dệt - May - A | 25.5 | |||||
Công nghệ thực phẩm - A | 25.5 | |||||
Khoa học và công nghệ vật liệu - A | 25.5 | |||||
Công nghệ thông tin - A | 25.5 | |||||
Cơ khí - A | 25.5 | |||||
Vật lý kỹ thuật - A | 25.5 | |||||
Sư phạm kỹ thuật - A | 25.5 | |||||
Công nghệ sinh học - A | 25.5 | |||||
Công nghệ môi trường - A | 25.5 | |||||
Toán - Tin ứng dụng - A | 25.5 | |||||
Công nghệ nhiệt lạnh - A | 25.5 | |||||
Kinh tế và Quản lý - A | 25.5 | |||||
Tiếng Anh chuyên ngành - D1 | 29.5 | |||||
Công nghệ thông tin - A | ||||||
Điện tử - Viễn thông - A | ||||||
Điện - A | ||||||
14 | ĐH Bán công Tôn Đức Thắng - DTT | Công nghệ thông tin - A | 15 | |||
Công nghệ thông tin - D1 | 14 | |||||
Toán - Tin ứng dụng - A | 15 | |||||
Kỹ thuật điện - Điện tử và Viễn thông - A | 15 | |||||
Bảo hộ lao động - A | 15 | |||||
Bảo hộ lao động - B | 15 | |||||
Xây dựng dân dụng và công nghiệp - A | 15 | |||||
Xây dựng cầu đường - A | 15 | |||||
Cấp thoát nước - Môi trường nước - A | 15 | |||||
Cấp thoát nước - Môi trường nước - B | 15 | |||||
Quy hoạch đô thị (chuyên ngành Quản lý đô thị) - A | 15 | |||||
Công nghệ hóa học - A | 15 | |||||
Công nghệ hóa học - B | 15 | |||||
Khoa học môi trường - A | 15 | |||||
Khoa học môi trường - B | 15 | |||||
Công nghệ sinh học - B | 15 | |||||
Tài chính - Tín dụng - A | 15 | |||||
Tài chính - Tín dụng - D1 | 14 | |||||
Kế toán - Kiểm toán - A | 15 | |||||
Kế toán - Kiểm toán - D1 | 14 | |||||
Quản trị kinh doanh - A | 15 | |||||
Quản trị kinh doanh - D1 | 14 | |||||
Quản trị kinh doanh quốc tế - A | 15 | |||||
Quản trị kinh doanh quốc tế - D1 | 14 | |||||
Quản trị KD - A | 15 | |||||
Quản trị KD - D1 | 14 | |||||
Xã hội học - C | 14 | |||||
Xã hội học - D1 | 14 | |||||
Tiếng Anh - D1 | 14 | |||||
Tiếng Trung - D1 | 14 | |||||
Tiếng Trung - D4 | 14 | |||||
Mỹ thuật công nghiệp - H | 17 | |||||
15 | ĐH Cần Thơ - TCT | Sư phạm Toán học - A | 21.0 | |||
Sư phạm Vật lý - A | 17.0 | |||||
Sư phạm Toán - Tin học - A | 20.0 | |||||
Sư phạm Vật lý - Tin học - A | 18.5 | |||||
Cơ khí chế tạo máy - A | 16.5 | |||||
Thủy công đồng bằng - A | 15.0 | |||||
Tin học - A | 15.0 | |||||
Kỹ thuật môi trường - A | 15.0 | |||||
Điện tử - A | 16.0 | |||||
Kỹ thuật điện - A | 15.0 | |||||
Xây dựng dân dụng và công nghiệp - A | 19.0 | |||||
Sư phạm tiểu học - A | 16.0 | |||||
Cơ điện tử - A | 15.0 | |||||
Cơ khí bảo quản chế biến nông sản thực phẩm - A | 15.0 | |||||
Quản lý Công nghiệp - A | 15.0 | |||||
Công nghệ thực phẩm - A | 20.0 | |||||
Sư phạm hóa học - A | 21.5 | |||||
Công nghệ hóa học - A | 18.5 | |||||
Hóa học - A | 15.0 | |||||
Chế biến thuỷ sản - A | 17.0 | |||||
Sư phạm sinh vật - B | 18.0 | |||||
Trồng trọt - B | 15.0 | |||||
Chăn nuôi - Thú y - B | 15.0 | |||||
Nuôi trồng thủy sản - B | 19.0 | |||||
Nông học - B | 15.0 | |||||
Môi trường (Khoa học môi trường) - B | 18.5 | |||||
Công nghệ sinh học - B | 20.0 | |||||
Thú y - B | 16.0 | |||||
Sư phạm Sinh - Kỹ thuật nông nghiệp - B | 17.0 | |||||
Khoa học đất - B | 15.0 | |||||
Bảo vệ thực vật - B | 16.5 | |||||
Hoa viên và cây cảnh - B | 15.0 | |||||
Bệnh học thủy sản - B | 15.0 | |||||
Kế toán - A | 17.5 | |||||
Tài chính - A | 18.5 | |||||
Quản trị kinh doanh - A | 17.0 | |||||
Kinh tế nông nghiệp - A | 15.0 | |||||
Ngoại thương - A | 16.5 | |||||
Quản lý đất đai - A | 16.0 | |||||
Quản lý nghề cá - A | 15.0 | |||||
Luật khoa - A | 15.0 | |||||
Luật khoa - C | 15.0 | |||||
Sư phạm Ngữ văn - C | 16.5 | |||||
Sư phạm Lịch sử - C | 16.0 | |||||
Sư phạm Địa lý - C | 16.5 | |||||
Ngữ văn - C | 15.0 | |||||
Sư phạm Giáo dục công dân - C | 15.0 | |||||
Du lịch (Hướng dẫn viên du lịch) - C | 15.0 | |||||
Thông tin - thư viện - D1 | 15.0 | |||||
Sư phạm Anh văn - D1 | 19.0 | |||||
Sư phạm Pháp văn - D3 | 15.0 | |||||
Anh văn - D1 | 16.5 | |||||
Pháp văn - D3 | 15.0 | |||||
Sư phạm Thể dục - Thể thao - T | 22.0 | |||||
Tin học - A | ||||||
16 | ĐH Công đoàn - LDA | Bảo hộ lao động - A | 18.0 | |||
Quản trị kinh doanh - A | 17.5 | |||||
Quản trị kinh doanh - D1 | 17.0 | |||||
Xã hội học - C | 20.0 | |||||
Công tác xã hội - C | 21.0 | |||||
17 | ĐH Công nghiệp Tp.HCM - HUI | Công nghệ kỹ thuật điện - A | 18.5 | 19.0 | ||
Công nghệ kỹ thuật cơ khí - A | 19.5 | 20.0 | ||||
Công nghệ nhiệt lạnh - A | 17.0 | 18.0 | ||||
Công nghệ kỹ thuật điện tử - A | 20.5 | |||||
Khoa học máy tính - A | 19.0 | 20.0 | ||||
Công nghệ kỹ thuật ôtô - A | 19.0 | |||||
Công nghệ may - A | 17.0 | 17.5 | ||||
Công nghệ hoá học - A | 20.0 | 20.5 | ||||
Công nghệ thực phẩm - A | 21.0 | |||||
Công nghệ môi trường - A | 18.0 | |||||
Quản trị kinh doanh - D1 | 18.0 | 18.5 | ||||
Kế toán - D1 | 18.0 | 18.5 | ||||
Tiếng Anh - D1 | 19.5 | 20.0 | ||||
Công nghệ phần mềm - A | 12.0 | 12.0 | ||||
Mạng máy tính - A | 12.0 | 12.0 | ||||
Điện tử công nghiệp - A | 12.0 | 12.0 | ||||
Điện tử viễn thông - A | 12.0 | 12.0 | ||||
Điện tử máy tính - A | 12.0 | 12.0 | ||||
Kỹ thuật điện (Điện công nghiệp) - A | 12.0 | 12.0 | ||||
Công nghệ nhiệt - Lạnh (Điện lạnh) - A | 12.0 | 12.0 | ||||
Chế tạo máy - A | 12.0 | 12.0 | ||||
Cơ điện - A | 12.0 | 12.0 | ||||
Cơ điện tử - A | 12.0 | 12.0 | ||||
Cơ khí động lực (Sửa chữa ô tô) - A | 12.0 | 12.0 | ||||
Hoá vô cơ - A | 12.0 | 12.0 | ||||
Hoá vô cơ - B | 12.0 | 12.0 | ||||
Hoá hữu cơ - A | 12.0 | 12.0 | ||||
Hoá hữu cơ - B | 12.0 | 12.0 | ||||
Hoá dầu - A | 12.0 | 12.0 | ||||
Hoá dầu - B | 12.0 | 12.0 | ||||
Hoá phân tích - A | 12.0 | 12.0 | ||||
Hoá phân tích - B | 12.0 | 12.0 | ||||
Máy và thiết bị hoá chất - A | 12.0 | 12.0 | ||||
Máy và thiết bị hoá chất - B | 12.0 | 12.0 | ||||
Công nghệ thực phẩm - A | 12.0 | 12.0 | ||||
Công nghệ thực phẩm - B | 12.0 | 12.0 | ||||
Công nghệ môi trường - A | 12.0 | 12.0 | ||||
Công nghệ môi trường - B | 12.0 | 12.0 | ||||
Kế toán - A | 12.0 | 12.0 | ||||
Kế toán - D1 | 12.0 | 12.0 | ||||
Quản trị kinh doanh - A | 12.0 | 12.0 | ||||
Quản trị kinh doanh - D1 | 12.0 | 12.0 | ||||
Thiết kế thời trang - A | 12.0 | 12.0 | ||||
Thiết kế thời trang - D1 | 12.0 | 12.0 | ||||
Công nghệ may - A | 12.0 | 12.0 | ||||
Công nghệ may - D1 | 12.0 | 12.0 | ||||
Công nghệ Sinh học - A | 12.0 | 12.0 | ||||
Công nghệ Sinh học - B | 12.0 | 12.0 | ||||
Kinh tế thương mại - A | 12.0 | 12.0 | ||||
Kinh tế thương mại - D1 | 12.0 | 12.0 | ||||
Anh văn - D1 | 12.0 | 12.0 | ||||
18 | ĐH Đà Lạt - TDL | Toán học - A | 15 | |||
Sư phạm toán học - A | 15 | |||||
Tin học - A | 15 | |||||
Sư phạm tin học - A | 20 | |||||
Vật lý - A | 15 | |||||
Sư phạm vật lý - A | 20 | |||||
Công nghệ thông tin - A | 15 | |||||
Hoá học - A | 15 | |||||
Sư phạm hoá học - A | 21 | |||||
Sinh học - B | 16.5 | |||||
Sư phạm sinh học - B | 21 | |||||
Môi trường - B | 15 | |||||
Nông học - B | 15 | |||||
Công nghệ sinh học - B | 17 | |||||
Quản trị kinh doanh - A | 15 | |||||
Kinh tế nông lâm - A | 15 | |||||
Kế toán - A | 15 | |||||
Luật học - C | 14 | |||||
Ngữ văn - C | 15 | |||||
Sư phạm ngữ văn - C | 20 | |||||
Lịch sử - C | 15 | |||||
Sư phạm lịch sử - C | 20 | |||||
Việt Nam học - C | 14 | |||||
Du lịch - D1 | 14 | |||||
Công tác XH-PT cộng đồng - C | 14 | |||||
Đông phương học - D1 | 14 | |||||
Tiếng Anh - D1 | 14.5 | |||||
Sư phạm tiếng Anh - D1 | 19 | |||||
Công nghệ thông tin - A | ||||||
Công nghệ sau thu hoạch - B | ||||||
19 | ĐH Đà Nẵng - CĐ Công nghệ - DDC | Cơ khí chế tạo - A | 12.0 | |||
Kỹ thuật điện - A | 12.0 | |||||
Cơ khí giao thông - A | 12.0 | |||||
Tin học ứng dụng - A | 12.0 | |||||
Điện tử - A | 12.0 | |||||
Xây dựng dân dụng và công nghiệp - A | 12.0 | |||||
Xây dựng cầu đường - A | 12.0 | |||||
Công nghệ nhiệt điện lạnh - A | 12.0 | |||||
Công nghệ hóa học - A | 12.0 | |||||
Công nghệ môi trường - A | 12.0 | |||||
Xây dựng công trình thủy - A | 12.0 | |||||
Cơ điện tử - A | 12.0 | |||||
Công nghệ thực phẩm - A | 12.0 | |||||
20 | ĐH Đà Nẵng - ĐH Bách khoa - DDK | Cơ khí chế tạo - A | 21.0 | |||
Điện kỹ thuật - A | 22.0 | |||||
Điện tử - Viễn thông - A | 24.5 | |||||
Xây dựng dân dụng và công nghiệp - A | 25.0 | |||||
Xây dựng thủy lợi thủy điện - A | 21.0 | |||||
Xây dựng cầu đường - A | 24.0 | |||||
Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - A | 21.0 | |||||
Cơ khí giao thông - A | 21.0 | |||||
Kỹ sư tin học - A | 21.0 | |||||
Sư phạm kỹ thuật công nghiệp (Điện - Điện tử) - A | 21.0 | |||||
Cơ - Điện tử - A | 23.0 | |||||
Công nghệ môi trường - A | 22.0 | |||||
Kiến trúc - V | 26.0 | |||||
Công nghệ hóa thực phẩm - A | 21.0 | |||||
Công nghệ chế biến dầu và khí - A | 22.0 | |||||
Công nghệ Silicát - A | 21.0 | |||||
Công nghệ Polime - A | 21.0 | |||||
Công nghệ sinh học - A | 21.0 | |||||
Kinh tế kỹ thuật - A | 22.0 | |||||
21 | ĐH Đà Nẵng - ĐH Kinh tế - DDQ | Kế toán - A | 20.0 | |||
Quản trị kinh doanh - A | 20.0 | |||||
Kinh doanh du lịch và dịch vụ - A | 20.0 | |||||
Kinh doanh thương mại - A | 20.0 | |||||
Kinh doanh ngoại thương - A | 20.0 | |||||
Kinh doanh Marketing - A | 20.0 | |||||
Kinh tế phát triển - A | 20.0 | |||||
Kinh tế dân số và lao động - A | 20.0 | |||||
Kinh tế công - A | 20.0 | |||||
Kinh tế chính trị - A | 20.0 | |||||
Thống kê và tin học trong quản lý - A | 20.0 | |||||
Tài chính tín dụng (ngân hàng) - A | 20.0 | |||||
22 | ĐH Đà Nẵng - ĐH Ngoại ngữ - DDF | Sư phạm tiếng Anh - D1 | 20.5 | |||
Sư phạm tiếng Nga - D1 | 16.5 | |||||
Sư phạm tiếng Nga - D2 | 16.5 | |||||
Sư phạm tiếng Pháp - D3 | 16.5 | |||||
Sư phạm tiếng Trung - D1 | 16.5 | |||||
Sư phạm tiếng Trung - D4 | 16.5 | |||||
Tiếng Anh - D1 | 16.5 | |||||
Tiếng Nga - D1 | 16.5 | |||||
Tiếng Nga - D2 | 16.5 | |||||
Tiếng Pháp - D3 | 16.5 | |||||
Tiếng Trung - D1 | 18.0 | |||||
Tiếng Trung - D4 | 18.0 | |||||
Tiếng Nhật - D1 | 20.0 | |||||
Tiếng Hàn quốc - D1 | 16.5 | |||||
23 | ĐH Đà Nẵng - ĐH Sư phạm - DDS | Sư phạm Toán - Tin - A | 21.5 | |||
Sư phạm Vật lý - A | 18.0 | |||||
Toán - Tin - A | 15.0 | |||||
Công nghệ thông tin - A | 15.0 | |||||
Sư phạm Tin - A | 15.0 | |||||
Địa lý (địa lý du lịch và địa lý môi trường) - A | 15.0 | |||||
Sư phạm Hóa học - A | 22.5 | |||||
Sư phạm sinh - Môi truờng - B | 21.5 | |||||
Sinh - Môi trường - B | 16.0 | |||||
Sư phạm Giáo dục chính trị - C | 16.0 | |||||
Sư phạm Ngữ văn - C | 16.5 | |||||
Sư phạm Lịch sử - C | 17.5 | |||||
Sư phạm Địa lý - C | 17.0 | |||||
Văn học - C | 14.0 | |||||
Tâm lý học - C | 14.0 | |||||
Sư phạm Giáo dục tiểu học - D1 | 14.0 | |||||
Sư phạm Giáo dục mầm non - M | 14.0 | |||||
Sư phạm Giáo dục đặc biệt - D1 | 14.0 | |||||
24 | ĐH Dân lập Công nghệ Sài gòn - DSG | Tin học - A | 15 | |||
Tin học - D1 | 14 | |||||
Điện tử viễn thông - A | 15 | |||||
Cơ - Điện tử - A | 15 | |||||
Kỹ thuật công trình - A | 15 | |||||
Điện - Điện tử - A | 15 | |||||
Công nghệ thực phẩm - A | 15 | |||||
Công nghệ thực phẩm - B | 15 | |||||
Quản trị Kinh doanh - A | 15 | |||||
Quản trị Kinh doanh - D1 | 14 | |||||
Tin học - A | ||||||
Điện tử viễn thông - A | ||||||
Cơ - Điện tử - A | ||||||
Công nghệ thực phẩm - A | ||||||
Kỹ thuật công trình - A | ||||||
Quản trị kinh doanh - A | ||||||
Quản trị kinh doanh - D1 | ||||||
Điện - Điện tử - A | ||||||
25 | ĐH Dân lập Hải Phòng - DHP | Công nghệ thông tin - A | 15.0 | |||
Điện dân dụng và công nghiệp - A | 15.0 | |||||
Điện tử viễn thông - A | 15.0 | |||||
Xây dựng dân dụng và công nghiệp - A | 15.0 | |||||
Xây dựng cầu đường - A | 15.0 | |||||
Công nghệ hoá (hoá dầu) - A | 15.0 | |||||
Công nghệ chế biến và bảo quản thực phẩm - A | 15.0 | |||||
Công nghệ chế biến và bảo quản thực phẩm - B | 15.0 | |||||
Kỹ thuật môi trường - A | 15.0 | |||||
Kỹ thuật môi trường - B | 15.0 | |||||
Kỹ thuật nông nghiệp - A | 15.0 | |||||
Kỹ thuật nông nghiệp - B | 15.0 | |||||
Kế toán kiểm toán - A | 15.0 | |||||
Kế toán kiểm toán - D1 | 14.0 | |||||
Kế toán kiểm toán - D3 | 14.0 | |||||
Quản trị doanh nghiệp - A | 15.0 | |||||
Quản trị doanh nghiệp - D1 | 14.0 | |||||
Quản trị doanh nghiệp - D3 | 14.0 | |||||
Quản trị du lịch văn phòng - A | 15.0 | |||||
Quản trị du lịch văn phòng - D1 | 14.0 | |||||
Quản trị du lịch văn phòng - D3 | 14.0 | |||||
Văn hoá du lịch - C | 14.0 | |||||
Văn hoá du lịch - D1 | 14.0 | |||||
Văn hoá du lịch - D3 | 14.0 | |||||
Tiếng Anh - D1 | 14.0 | |||||
26 | ĐH Dân lập Hồng Bàng - DHB | Kinh tế - A | 15 | |||
Kinh tế - D1 | 14 | |||||
Kinh tế - D3 | 14 | |||||
Kinh tế - D4 | 14 | |||||
Công nghệ thông tin - A | 15 | |||||
Công nghệ thông tin - D1 | 14 | |||||
Xây dựng dân dụng và công nghiệp - A | 15 | |||||
Xây dựng cầu đường - A | 15 | |||||
Điện - Điện tử - A | 15 | |||||
Công nghệ dệt may - A | 15 | |||||
Khoa học môi trường - A | 15 | |||||
Khoa học môi trường - B | 15 | |||||
Khoa học xã hội - C | 14 | |||||
Khoa học xã hội - D1 | 14 | |||||
Khoa học xã hội - D3 | 14 | |||||
Khoa học xã hội - D4 | 14 | |||||
Tiếng Anh - D1 | 14 | |||||
Tiếng Pháp - D1 | 14 | |||||
Tiếng Pháp - D3 | 14 | |||||
Tiếng Pháp - D4 | 14 | |||||
Tiếng Đức - D1 | 14 | |||||
Tiếng Đức - D3 | 14 | |||||
Tiếng Đức - D4 | 14 | |||||
Quan hệ quốc tế - A | 15 | |||||
Quan hệ quốc tế - D1 | 14 | |||||
Quan hệ quốc tế - D3 | 14 | |||||
Quan hệ quốc tế - D4 | 14 | |||||
Đồ hoạ và quảng cáo - H | 15 | |||||
Đồ hoạ và quảng cáo - V | 15 | |||||
Thiết kế và kinh doanh thời trang - H | 15 | |||||
Thiết kế và kinh doanh thời trang - V | 15 | |||||
Trang trí nội, ngoại thất và sân khấu - H | 15 | |||||
Trang trí nội, ngoại thất và sân khấu - V | 15 | |||||
Tạo dáng công nghiệp - H | 15 | |||||
Tạo dáng công nghiệp - V | 15 | |||||
Bóng đá - T | 14 | |||||
Bóng chuyền - T | 14 | |||||
Võ thuật và thể hình - T | 14 | |||||
27 | ĐH Dân lập Lạc Hồng - DLH | Tin học (công nghệ thông tin) - A | 15 | |||
Tin học (công nghệ thông tin) - D1 | 14 | |||||
Điện tử viễn thông - A | 15 | |||||
Điện khí hóa và cung cấp điện (điện công nghiệp) - A | 15 | |||||
Cơ khí ( cơ điện tử) - A | 15 | |||||
Xây dựng dân dụng và công nghiệp - A | 15 | |||||
Xây dựng cầu đường - A | 15 | |||||
Công nghệ cắt may - A | 15 | |||||
Công nghệ cắt may - D1 | 14 | |||||
Công nghệ hóa vô cơ và hữu cơ - A | 15 | |||||
Công nghệ hóa vô cơ và hữu cơ - B | 15 | |||||
Công nghệ thực phẩm - A | 15 | |||||
Công nghệ thực phẩm - B | 15 | |||||
Khoa học môi trường - A | 15 | |||||
Khoa học môi trường - B | 15 | |||||
Nông nghiệp ( khuyến nông) - A | 15 | |||||
Nông nghiệp ( khuyến nông) - B | 15 | |||||
Sinh học - B | 15 | |||||
Quản trị kinh doanh - A | 15 | |||||
Quản trị kinh doanh - D1 | 14 | |||||
Tài chính - Tín dụng - A | 15 | |||||
Tài chính - Tín dụng - D1 | 14 | |||||
Kế toán - A | 15 | |||||
Kế toán - D1 | 14 | |||||
Kinh tế - A | 15 | |||||
Kinh tế - D1 | 14 | |||||
Đông phương học - C | 14 | |||||
Đông phương học - D1 | 14 | |||||
Tiếng Anh - D1 | 14 | |||||
28 | ĐH Dân lập Phương Đông - DPD | Công nghệ thông tin - A | 15.0 | |||
Kiến trúc - V | 20.0 | |||||
Khối ngành kỹ thuật - A | 15.0 | |||||
Công nghệ sinh học và môi trường - A | 15.0 | |||||
Công nghệ sinh học và môi trường - B | 15.0 | |||||
Quản trị kinh doanh - A | 15.0 | |||||
Quản trị kinh doanh - D1 | 14.0 | |||||
Quản trị kinh doanh - D2 | 14.0 | |||||
Quản trị kinh doanh - D3 | 14.0 | |||||
Quản trị kinh doanh - D4 | 14.0 | |||||
Hướng dẫn du lịch - A | 15.0 | |||||
Hướng dẫn du lịch - C | 14.0 | |||||
Hướng dẫn du lịch - D1 | 14.0 | |||||
Hướng dẫn du lịch - D2 | 14.0 | |||||
Hướng dẫn du lịch - D3 | 14.0 | |||||
Hướng dẫn du lịch - D4 | 14.0 | |||||
Quản trị văn phòng - A | 15.0 | |||||
Quản trị văn phòng - C | 14.0 | |||||
Quản trị văn phòng - D1 | 14.0 | |||||
Quản trị văn phòng - D2 | 14.0 | |||||
Quản trị văn phòng - D3 | 14.0 | |||||
Quản trị văn phòng - D4 | 14.0 | |||||
Tiếng Anh - D1 | 18.0 | |||||
Tiếng Anh - D2 | 18.0 | |||||
Tiếng Anh - D3 | 18.0 | |||||
Tiếng Anh - D4 | 18.0 | |||||
Tiếng Pháp - D1 | 18.0 | |||||
Tiếng Pháp - D2 | 18.0 | |||||
Tiếng Pháp - D3 | 18.0 | |||||
Tiếng Pháp - D4 | 18.0 | |||||
Tiếng Trung - D1 | 18.0 | |||||
Tiếng Trung - D2 | 18.0 | |||||
Tiếng Trung - D3 | 18.0 | |||||
Tiếng Trung - D4 | 18.0 | |||||
Tiếng Đức - Anh - D1 | 18.0 | |||||
Tiếng Đức - Anh - D2 | 18.0 | |||||
Tiếng Đức - Anh - D3 | 18.0 | |||||
Tiếng Đức - Anh - D4 | 18.0 | |||||
Tiếng Nhật - D1 | 18.0 | |||||
Tiếng Nhật - D2 | 18.0 | |||||
Tiếng Nhật - D3 | 18.0 | |||||
Tiếng Nhật - D4 | 18.0 | |||||
Tin học - A | ||||||
Du lịch - A | ||||||
Du lịch - D1 | ||||||
Du lịch - D2 | ||||||
Du lịch - D3 | ||||||
Du lịch - D4 | ||||||
Kế toán - A | ||||||
Kế toán - D1 | ||||||
Kế toán - D2 | ||||||
Kế toán - D3 | ||||||
Kế toán - D4 | ||||||
29 | ĐH Dân lập Quản lý và Kinh doanh Hà Nội - DQK | Tin học - A | 15.0 | |||
Quản trị kinh doanh - A | 15.0 | |||||
Quản trị kinh doanh - D1 | 14.0 | |||||
Kế toán - A | 15.0 | |||||
Kế toán - D1 | 14.0 | |||||
Tài chính - Ngân hàng - A | 15.0 | |||||
Tài chính - Ngân hàng - D1 | 14.0 | |||||
Việt Nam học (hướng dẫn viên du lịch) - C | 14.0 | |||||
Việt Nam học (hướng dẫn viên du lịch) - D1 | 14.0 | |||||
Tiếng Anh - D1 | 14.0 | |||||
Tiếng Trung - D1 | 14.0 | |||||
Thương mại - Marketing - A | ||||||
Thương mại - Marketing - D1 | ||||||
Tài chính - Ngân hàng - A | ||||||
Tài chính - Ngân hàng - D1 | ||||||
Tin học - A | ||||||
30 | ĐH Dân lập Thăng Long - DTL | Toán - Tin ứng dụng - A | 16 | |||
Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) - A | 16 | |||||
Mạng máy tính và viễn thông - A | 16 | |||||
Tin quản lý (Hệ thống thông tin kinh tế) - A | 16 | |||||
Kế toán - A | 16 | |||||
Kế toán - D1 | 15 | |||||
Kế toán - D3 | 15 | |||||
Tài chính - Ngân hàng - A | 16 | |||||
Tài chính - Ngân hàng - D1 | 15 | |||||
Tài chính - Ngân hàng - D3 | 15 | |||||
Quản trị kinh doanh - A | 16 | |||||
Quản trị kinh doanh - D1 | 15 | |||||
Quản trị kinh doanh - D3 | 15 | |||||
Tiếng Anh - D1 | 20 | |||||
Tiếng Pháp - D3 | 20 | |||||
Tiếng Nhật - D1 | 15 | |||||
31 | ĐH Điều dưỡng Nam Định - YDD | Điều dưỡng - B | 19.5 | |||
Điều dưỡng - B | 19.5 | |||||
32 | ĐH Dược Hà Nội - DKH | Ngành Dược - A | 27.5 | |||
33 | ĐH Giao thông Vận tải (Phía Bắc) - GHA | Vô tuyến điện và thông tin liên lạc - A | 20.5 | |||
Điều khiển kỹ thuật giao thông vận tải | 20.5 | |||||
Cơ khí chuyên dụng - A | 20.5 | |||||
Khai thác kinh tế vận tải - A | 20.5 | |||||
Kỹ thuật điện - Điện tử - A | 20.5 | |||||
Tin học - A | 20.5 | |||||
Kỹ thuật môi trường - A | 20.5 | |||||
Kinh tế vận tải - A | 20.5 | |||||
Kinh tế xây dựng - A | 20.5 | |||||
Kinh tế Bưu chính viễn thông - A | 20.5 | |||||
Quản trị kinh doanh GTVT - A | 20.5 | |||||
34 | ĐH Giao thông Vận tải (Phía Nam) - GSA | Vô tuyến điện và thông tin liên lạc - A | 18.5 | |||
Điều khiển kỹ thuật giao thông vận tải - A | 18.5 | |||||
Cơ khí chuyên dụng - A | 18.5 | |||||
Khai thác kinh tế vận tải - A | 18.5 | |||||
Kỹ thuật điện - Điện tử - A | 18.5 | |||||
Tin học - A | 18.5 | |||||
Kỹ thuật môi trường - A | 18.5 | |||||
Kinh tế vận tải - A | 18.5 | |||||
Kinh tế xây dựng - A | 18.5 | |||||
Kinh tế Bưu chính viễn thông - A | 18.5 | |||||
Quản trị kinh doanh GTVT - A | 18.5 | |||||
35 | ĐH Giao thông Vận tải Tp.HCM - GTS | Điều khiển tàu biển - A | 15 | |||
Khai thác máy tàu thuỷ - A | 15 | |||||
Điện tự động tàu thuỷ - A | 15 | |||||
Điện tử viễn thông - A | 18.5 | |||||
Tự động hoá công nghiệp - A | 18.5 | |||||
Thiết kế thân tàu thuỷ - A | 16 | |||||
Cơ giới hoá xếp dỡ - A | 15 | |||||
Xây dựng công trình thuỷ - A | 17 | |||||
Bảo đảm an toàn hàng hải - A | 15 | |||||
Xây dựng cầu đường - A | 22 | |||||
Công nghệ thông tin - A | 17.5 | |||||
Cơ khí động lực (Cơ khí ô tô) - A | 19.5 | |||||
Cơ khí chuyên dùng (Máy xây dựng) - A | 16 | |||||
Kinh tế vận tải biển - A | 16 | |||||
Kinh tế xây dựng - A | 17 | |||||
Điều khiển tàu biển - A | 12 | |||||
Khai thác máy tàu thuỷ - A | 12 | |||||
Công nghệ thông tin - A | 12 | |||||
Cơ khí động lực (Cơ khí ô tô) - A | 12 | |||||
Kinh tế vận tải biển - A | 12 | |||||
36 | ĐH Hải Phòng - THP | SP Toán - A | 17.0 | |||
Tin học - A | 15.0 | |||||
Xây dựng công nghiệp và dân dụng - A | 19.5 | |||||
Cơ khí chế tạo máy - A | 17.5 | |||||
Toán - A | 15.0 | |||||
Nông học - B | 15.0 | |||||
Nuôi trồng thủy sản - B | 15.0 | |||||
Quản trị kinh doanh - A | 15.5 | |||||
Kế toán - A | 18.5 | |||||
SP Ngữ Văn - C | 16.0 | |||||
Việt Nam học (Văn hóa - Du lịch) - C | 17.0 | |||||
SP Tiếng Anh - D1 | 22.0 | |||||
Tiếng Anh - D1 | 20.5 | |||||
Tiếng Nga - D2 | 14.0 | |||||
Tiếng Trung - D4 | 14.0 | |||||
SP Tiểu học - C | 16.0 | |||||
SP Sinh - Hóa - B | 12.0 | |||||
SP Văn - Đoàn Đội - C | 11.0 | |||||
SP Sử - Đoàn Đội - C | 12.0 | |||||
SP Nhạc - N | 22.5 | |||||
SP Họa - H | 21.0 | |||||
SP Thể dục - Sinh - T | 15.5 | |||||
SP Mầm non - M | 18.0 | |||||
37 | ĐH Hàng Hải - HHA | Điều khiển tàu biển - A | 17.0 | |||
Sử dụng khai thác máy tàu biển - A | 17.0 | |||||
Điện tàu thủy - A | 20.5 | |||||
Điện tử viễn thông - A | 20.5 | |||||
Điện tự động công nghiệp - A | 21.0 | |||||
Thiết kế SC máy và hệ thống động lực tàu thủy - A | 22.0 | |||||
Thiết kế thân tàu thủy (Vỏ tàu) - A | 23.0 | |||||
Đóng và sửa chữa thân tà - Au thủy (Đóng tàu) - A | 22.5 | |||||
Máy xếp dỡ - A | 20.5 | |||||
Công trình thủy - A | 20.5 | |||||
Bảo đảm an toàn hàng hải - A | 17.0 | |||||
Xây dựng dân dụng và công nghiệp - A | 20.5 | |||||
Công nghệ thông tin - A | 20.5 | |||||
Kỹ thuật môi trường - A | 20.5 | |||||
Kinh tế vận tải thủy - A | 22.5 | |||||
Kinh tế ngoại thương - A | 21.5 | |||||
Quản trị kinh doanh - A | 21.0 | |||||
Quản trị tài chính - Kế toán - A | 22.0 | |||||
Quản trị kinh doanh bảo hiểm - A | 21.0 | |||||
Điều khiển tàu biển - A | ||||||
Sử dụng khai thác máy tàu biển - A | ||||||
Tin học - A | ||||||
Kinh tế vận tải biển - A | ||||||
Quản trị tài chính - Kế toán - A | ||||||
38 | ĐH Hồng Đức - HDT | Sư phạm Toán - A | 24.5 | |||
Sư phạm Lý - A | 23.5 | |||||
Tin học - A | 20 | |||||
Xây dựng dân dụng và công nghiệp - A | 21.0 | |||||
Xây dựng cầu đường - A | 21.0 | |||||
Hệ thống điện - A | 16.5 | |||||
Kỹ thuật cơ khí - A | 15 | |||||
Sư phạm Hóa - A | 24.5 | |||||
Sư phạm Sinh - B | 23 | |||||
Trồng trọt - B | 16 | |||||
Chăn nuôi - Thú y - B | 17 | |||||
Nuôi trồng thủy sản - B | 15 | |||||
Công nghệ sinh học - B | 20 | |||||
Bảo quản chế biến nông sản - B | 16 | |||||
Lâm học - B | 15 | |||||
Kế toán - A | 19.5 | |||||
Quản trị kinh doanh - A | 16 | |||||
Sư phạm Địa lý - C | 20 | |||||
Ngữ văn - C | 16.5 | |||||
Lịch sử - C | 15.5 | |||||
Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch) - C | 15.5 | |||||
Sư phạm Tiếng Anh - D1 | 25.0 | |||||
Sư phạm Tiểu học - D1 | 16.0 | |||||
Sư phạm Mầm non - M | 15.5 | |||||
Sư phạm Tự nhiên A - A | ||||||
Sư phạm Tự nhiên B - B | ||||||
Sư phạm Tiếng Anh - D1 | ||||||
Sư phạm Mầm non - M | ||||||
Sư phạm Thể dục - Công tác Đội - T | ||||||
Kế toán - A | ||||||
Quản trị kinh doanh - A | ||||||
Tin học - A | ||||||
Lâm nghiệp - B | ||||||
39 | ĐH Huế - ĐH Khoa học - DHT | Toán học - A | 15.0 | |||
Tin học - A | 15.0 | |||||
Vật lý - A | 15.0 | |||||
Kiến trúc công trình - V | 27.0 | |||||
Điện tử - Viễn thông - A | 19.5 | |||||
Hoá học - A | 17.5 | |||||
Địa chất - A | 15.0 | |||||
Sinh học - B | 16.0 | |||||
Địa lý - B | 16.0 | |||||
Khoa học môi trường - B | 21.5 | |||||
Công nghệ sinh học - B | 22.5 | |||||
Luật - C | 16.0 | |||||
Ngữ văn - C | 16.0 | |||||
Lịch sử - C | 15.0 | |||||
Triết học - C | 15.0 | |||||
Hán - Nôm - C | 15.0 | |||||
Báo chí - C | 16.5 | |||||
Công tác xã hội - C | 16.0 | |||||
40 | ĐH Huế - ĐH Kinh tế - DHK | Kinh tế - A | 15.5 | |||
Kinh tế - D1 | 15.0 | |||||
Kinh tế - D2 | 15.0 | |||||
Kinh tế - D3 | 15.0 | |||||
Kinh tế - D4 | 15.0 | |||||
Quản trị kinh doanh - A | 18.0 | |||||
Quản trị kinh doanh - D1 | 17.0 | |||||
Quản trị kinh doanh - D2 | 17.0 | |||||
Quản trị kinh doanh - D3 | 17.0 | |||||
Quản trị kinh doanh - D4 | 17.0 | |||||
Kinh tế chính trị - A | 15.0 | |||||
Kinh tế chính trị - D1 | 15.0 | |||||
Kinh tế chính trị - D2 | 15.0 | |||||
Kinh tế chính trị - D3 | 15.0 | |||||
Kinh tế chính trị - D4 | 15.0 | |||||
Kế toán - A | 21.5 | |||||
Kế toán - D1 | 21.0 | |||||
Kế toán - D2 | 21.0 | |||||
Kế toán - D3 | 21.0 | |||||
Kế toán - D4 | 21.0 | |||||
Tài chính ngân hàng - A | 23.5 | |||||
41 | ĐH Huế - ĐH Nghệ thuật - DHN | Hội hoạ - H | 46.0 | |||
Điêu khắc - H | 29.5 | |||||
Sư phạm hội hoạ - H | 33.5 | |||||
Mỹ thuật ứng dụng - H | 33.0 | |||||
Sáng tác - Lý luận âm nhạc - N | 34.0 | |||||
Biểu diễn âm nhạc - N | 25.0 | |||||
Sư phạm âm nhạc - N | 26.5 | |||||
Nhã nhạc - N | 14.0 | |||||
42 | ĐH Huế - ĐH Ngoại ngữ - DHF | SP tiếng Anh - D1 | 17.0 | |||
SP tiếng Nga - D1 | 14.0 | |||||
SP tiếng Nga - D2 | 14.0 | |||||
SP tiếng Pháp - D3 | 14.0 | |||||
SP tiếng Trung - D1 | 14.0 | |||||
SP tiếng Trung - D4 | 14.0 | |||||
Tiếng Anh - D1 | 15.0 | |||||
Tiếng Nga - D1 | 14.0 | |||||
Tiếng Nga - D2 | 14.0 | |||||
Tiếng Pháp - D3 | 14.0 | |||||
43 | ĐH Huế - ĐH Nông lâm - DHL | Công nghiệp và công trình nông thôn - A | 15.0 | |||
Cơ khí bảo quản chế biến nông sản thực phẩm - A | 15.0 | |||||
Trồng trọt - B | 15.5 | |||||
Bảo vệ thực vật - B | 16.5 | |||||
Bảo quản chế biến nông sản - B | 16.5 | |||||
Làm vườn và sinh vật cảnh - B | 15.0 | |||||
Lâm nghiệp - B | 16.0 | |||||
Chăn nuôi - thú y - B | 15.5 | |||||
Thú y - B | 16.5 | |||||
Nuôi trồng thuỷ sản - B | 17.0 | |||||
Nông học - B | 16.0 | |||||
Khuyến nông và phát triển nông thôn - B | 17.5 | |||||
Quản lý tài nguyên rừng và môi trường - B | 17.5 | |||||
Quản lý đất đai - A | 15.0 | |||||
44 | ĐH Huế - ĐH Sư phạm - DHS | SP Toán học - A | 23.5 | |||
SP Tin học - A | 17.0 | |||||
SP Vật lý - A | 18.0 | |||||
SP Kỹ thuật công nghiệp - A | 15.0 | |||||
SP Hoá học - A | 24.0 | |||||
SP Hoá học - B | 23.5 | |||||
SP Sinh học - B | 22.0 | |||||
SP Kỹ thuật nông lâm - B | 15.5 | |||||
SP Tâm lý giáo dục - C | 15.0 | |||||
SP Giáo dục chính trị - C | 16.5 | |||||
SP Ngữ văn - C | 19.0 | |||||
SP Lịch sử - C | 19.0 | |||||
SP Địa lý - C | 18.5 | |||||
SP Giáo dục tiểu học - D1 | 14.0 | |||||
SP Mẫu giáo - M | 15.0 | |||||
45 | ĐH Huế - ĐH Y - DHY | Bác sĩ đa khoa - B | 23.5 | |||
Bác sĩ Răng - Hàm - Mặt - B | 25.0 | |||||
Dược sĩ - A | 24.5 | |||||
Điều dưỡng - B | 18.0 | |||||
Kỹ thuật y học - B | 20.0 | |||||
Y tế công cộng - B | 16.0 | |||||
46 | ĐH Huế - Khoa Giáo dục Thể chất - DHC | Sư phạm Thể chất - Giáo dục quốc phòng - T | 23.0 | |||
47 | ĐH Hùng Vương - THV | SP Toán - A | 21.5 | |||
Tin học (ngoài SP) - A | 15.0 | 16.0 | ||||
SP KTNN - KTCN - Kinh tế gia đình - A | 15.0 | 16.0 | ||||
Trồng trọt - B | 15.0 | 16.0 | ||||
Nông - Lâm kết hợp - B | 15.0 | 16.0 | ||||
Quản trị kinh doanh - A | 16.0 | 17.0 | ||||
Kế toán doanh nghiệp - A | 16.0 | 17.0 | ||||
SP Địa - C | 21.5 | |||||
SP Tiếng Anh - D1 | 23.0 | 25.0 | ||||
SP Giáo dục mầm non - M | ||||||
SP Toán - Tin - A | 18.0 | 18.0 | ||||
SP Lý - Hóa - A | 18.0 | 18.0 | ||||
SP Sử - Giáo dục công dân - C | 19.0 | 19.0 | ||||
SP Tiếng Anh - D1 | 20.0 | 20.0 | ||||
SP Mầm non - M | 12.0 | 12.0 | ||||
SP Thể dục - Công tác Đội - T | 22.5 | |||||
Thông tin - Thư viện - A | 11.0 | 15.0 | ||||
Thông tin - Thư viện - C | 11.5 | 15.0 | ||||
Thông tin - Thư viện - D1 | 11.5 | 20.0 | ||||
Thông tin - Thư viện - M | 11.5 | 15.0 | ||||
Âm nhạc - N | 17.5 | |||||
Mỹ thuật - H | 19.5 | |||||
48 | ĐH Kiến trúc Hà Nội - KTA | Kiến trúc công trình - V | 20 | |||
Quy hoạch đô thị - V | 20 | |||||
Xây dựng dân dụng và công nghiệp - A | 23.5 | |||||
Cấp thoát nước - A | 23.5 | |||||
Kỹ thuật hạ tầng đô thị - A | 23.5 | |||||
Kỹ thuật môi trường đô thị - A | 23.5 | |||||
Xây dựng công trình ngầm đô thị - A | 23.5 | |||||
Quản lý xây dựng đô thị - A | 23.5 | |||||
Mỹ thuật công nghiệp - H | 19 | |||||
49 | ĐH Kiến trúc Tp.HCM - KTS | Kiến trúc công trình - V | 22.0 | |||
Quy hoạch đô thị - V | 17.5 | |||||
Xây dựng dân dụng và công nghiệp - A | 24.0 | |||||
Kỹ thuật hạ tầng đô thị - A | 20.5 | |||||
Mỹ thuật công nghiệp - H | 20.0 | |||||
50 | ĐH Kinh tế Quốc dân - KHA | Công nghệ thông tin - A | 24.5 | |||
Kinh tế và Quản lý đô thị - A | 24.5 | |||||
Kinh tế và Quản lý địa chính - A | 24.5 | |||||
Kế hoạch - A | 24.5 | |||||
Kinh tế phát triển - A | 24.5 | |||||
Kinh tế và quản lý môi trường - A | 24.5 | |||||
Quản lý kinh tế - A | 24.5 | |||||
Kinh tế và Quản lý công - A | 24.5 | |||||
Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn - A | 24.5 | |||||
Kinh tế đầu tư - A | 24.5 | |||||
Kinh tế bảo hiểm - A | 24.5 | |||||
Kinh tế quốc tế - A | 24.5 | |||||
Kinh tế lao động - A | 24.5 | |||||
Toán tài chính - A | 24.5 | |||||
Toán kinh tế - A | 24.5 | |||||
Thống kê kinh tế - Xã hội - A | 24.5 | |||||
Quản trị kinh doanh quốc tế - A | 24.5 | |||||
Quản trị kinh doanh Du lịch và Khách sạn - A | 24.5 | |||||
Quản trị nhân lực - A | 24.5 | |||||
Marketing - A | 24.5 | |||||
Quản trị quảng cáo - A | 24.5 | |||||
Quản trị kinh doanh Thương mại - A | 24.5 | |||||
Thương mại quốc tế - A | 24.5 | |||||
Quản trị kinh doanh Công nghiệp và Xây dựng - A | 24.5 | |||||
Quản trị chất lượng - A | 24.5 | |||||
Quản trị kinh doanh tổng hợp - A | 24.5 | |||||
Quản trị kinh doanh bất động sản - A | 24.5 | |||||
Ngân hàng - A | 27.5 | |||||
Tài chính doanh nghiệp - A | 27.5 | |||||
Tài chính doanh nghiệp (tiếng Pháp) - A | 27.5 | |||||
Tài chính công - A | 27.5 | |||||
Thị trường chứng khoán - A | 27.5 | |||||
Kế toán tổng hợp - A | 27.5 | |||||
Kiểm toán - A | 27.5 | |||||
Tin học kinh tế - A | 24.5 | |||||
Luật kinh doanh - A | 24.5 | |||||
51 | ĐH Kinh tế Tp.HCM - KSA | Kinh tế - A | 19.5 | |||
Quản trị kinh doanh - A | 19.5 | |||||
Tài chính - Ngân hàng - A | 19.5 | |||||
Ngành Kế toán - A | 19.5 | |||||
Ngành Kinh tế chính trị học - A | 19.5 | |||||
Ngành Luật học (chuyên ngành Luật kinh doanh) - A | 19.5 | |||||
52 | ĐH Lâm nghiệp - LNH | Chế biến lâm sản - A | 15.0 | |||
Công nghiệp phát triển nông thôn - A | 15.0 | |||||
Cơ giới hóa lâm nghiệp - A | 15.0 | |||||
Lâm học - A | 15.0 | |||||
Lâm học - B | 17.0 | |||||
Quản lý bảo vệ tài nguyên rừng - A | 15.0 | |||||
Quản lý bảo vệ tài nguyên rừng - B | 17.0 | |||||
Lâm nghiệp xã hội - A | 15.0 | |||||
Lâm nghiệp xã hội - B | 17.0 | |||||
Lâm nghiệp đô thị - A | 15.0 | |||||
Lâm nghiệp đô thị - B | 17.0 | |||||
Nông lâm kết hợp - A | 15.0 | |||||
Nông lâm kết hợp - B | 17.0 | |||||
Khoa học môi trường - A | 16.0 | |||||
Khoa học môi trường - B | 19.0 | |||||
Công nghệ sinh học - A | 17.0 | |||||
Công nghệ sinh học - B | 20.0 | |||||
Quản trị kinh doanh - A | 15.0 | |||||
Kinh tế lâm nghiệp - A | 15.0 | |||||
Quản lý đất đai - A | 15.0 | |||||
Kế toán - A | 15.0 | |||||
53 | ĐH Luật Hà Nội - LPH | Pháp luật kinh tế - A | 19.5 | |||
Pháp luật kinh tế - C | 19 | |||||
Pháp luật kinh tế - D1 | 17 | |||||
Luật hình sự - A | 19.5 | |||||
Luật hình sự - C | 19 | |||||
Luật hình sự - D1 | 17 | |||||
Luật dân sự - A | 19.5 | |||||
Luật dân sự - C | 19 | |||||
Luật dân sự - D1 | 17 | |||||
Hành chính - Nhà Nước - A | 19.5 | |||||
Hành chính - Nhà Nước - C | 19 | |||||
Hành chính - Nhà Nước - D1 | 17 | |||||
Luật quốc tế - A | 19.5 | |||||
Luật quốc tế - C | 19 | |||||
Luật quốc tế - D1 | 17 | |||||
54 | ĐH Luật Tp.HCM - LPS | Luật thương mại - A | 19.0 | |||
Luật thương mại - C | 16.5 | |||||
Luật dân sự - A | 17.0 | |||||
Luật dân sự - C | 15.0 | |||||
Luật hình sự - A | 17.0 | |||||
Luật hình sự - C | 15.0 | |||||
Luật hành chính - A | 17.0 | |||||
Luật hành chính - C | 15.0 | |||||
Luật quốc tế - A | 17.0 | |||||
Luật quốc tế - C | 15.0 | |||||
55 | ĐH Mở Bán công Tp.HCM - MBS | Tin học - A | 15 | |||
Tin học - D1 | 14 | |||||
Xây dựng - A | 15 | |||||
Công nghiệp (Cơ điện, Điện - Điện tử) - A | 15 | |||||
Công nghệ sinh học - A | 15 | |||||
Công nghệ sinh học - B | 15 | |||||
Quản trị kinh doanh - A | 15 | |||||
Quản trị kinh doanh - D1 | 14 | |||||
Kinh tế - A | 15 | |||||
Tài chính - Ngân hàng - A | 15 | |||||
Kế toán - A | 15 | |||||
Đông Nam á học - C | 14 | |||||
Đông Nam á học - D1 | 14 | |||||
Xã hội học (Giới và phát triển) - C | 14 | |||||
Xã hội học (Giới và phát triển) - D1 | 14 | |||||
Công tác Xã hội - C | 14 | |||||
Công tác Xã hội - D1 | 14 | |||||
Tiếng Anh - D1 | 14 | |||||
Tiếng Trung Quốc - D1 | 14 | |||||
Tiếng Trung Quốc - D4 | 14 | |||||
Tin học - A | 15 | |||||
Quản trị kinh doanh - A | 15 | |||||
Quản trị kinh doanh - D1 | 14 | |||||
56 | ĐH Mỏ Địa chất - MDA | Dầu khí - A | 21.5 | |||
Ngành dầu khí (BR - VT) - A | 17.5 | |||||
Địa chất - A | 18.5 | |||||
Trắc địa - A | 20.5 | |||||
Mỏ - A | 21.5 | |||||
Ngành mỏ (Quảng Ninh) - A | 17.5 | |||||
Công nghệ thông tin - A | 20 | |||||
Kinh tế và quản lý - A | 20 | |||||
Địa chất - A | ||||||
Trắc địa - A | ||||||
Mỏ - A | ||||||
57 | ĐH Mỹ thuật Công nghiệp - MTC | Ngành Mỹ thuật công nghiệp - H | 34.5 | |||
Ngành Mỹ thuật công nghiệp - H | 32 | |||||
58 | ĐH Mỹ thuật Tp.HCM - MTS | Hội hoạ - H | 31.5 | |||
Đồ hoạ - H | 31.5 | |||||
Điêu khắc - H | 26 | |||||
SP Mỹ thuật - H | 32.5 | |||||
Lý luận lịch sử mỹ thuật - R | 23.5 | |||||
59 | ĐH Ngân hàng Tp.HCM - NHS | Tài chính - Ngân hàng - A | 20.5 | |||
Quản trị kinh doanh - A | 20.5 | |||||
Hệ thống thông tin kinh tế - A | 20.0 | 22.0 | ||||
Tiếng Anh thương mại - D1 | 20.0 | |||||
Tài chính - Ngân hàng - A | ||||||
60 | ĐH Ngoại ngữ Hà Nội - NHF | Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) - D1 | 25 | |||
Quản trị kinh doanh - D1 | 28 | |||||
Quốc tế học - D1 | 24 | |||||
Du lịch - D1 | 24 | |||||
Tiếng Anh - D1 | 24.5 | |||||
Tiếng Nga - D2 | 22 | |||||
Tiếng Nga - D1 | 25 | |||||
Tiếng Pháp - D1 | 25.5 | |||||
Tiếng Pháp - D3 | 28 | |||||
Tiếng Trung - D1 | 26 | |||||
Tiếng Trung - D4 | 27 | |||||
Tiếng Đức - D1 | 21.5 | |||||
Tiếng Nhật - D1 | 26 | |||||
Tiếng Hàn - D1 | 25 | |||||
Tiếng Tây Ban Nha - D1 | 23.5 | |||||
Tiếng Italia - D1 | 23.5 | |||||
Tiếng Bồ Đào Nha - D1 | 20 | |||||
61 | ĐH Ngoại thương (Phía Bắc) - NTH | Kinh tế đối ngoại - A | 26.5 | |||
Ngành Kinh doanh quốc tế - A | 26.5 | |||||
Ngành Luật kinh doanh quốc tế - A | 26.5 | |||||
Kinh tế đối ngoại - D1 | 24 | |||||
Kinh tế đối ngoại - D2 | 26.5 | |||||
Kinh tế đối ngoại - D3 | 25.5 | |||||
Kinh tế đối ngoại - D1 | 24 | |||||
Kinh tế đối ngoại - D1 | 24 | |||||
Tiếng Anh thương mại - D1 | 24 | |||||
62 | ĐH Ngoại thương (Phía Nam) - NTS | Kinh tế đối ngoại - A | 26.5 | |||
Quản trị kinh doanh - A | 24 | |||||
Kinh tế đối ngoại - D1 | 22 | |||||
Kinh tế đối ngoại - D1 | 22 | |||||
63 | ĐH Nông Lâm Tp.HCM - NLS | Cơ khí chế biến bảo quản NSTP - A | 15 | |||
Cơ khí nông lâm - A | 15 | |||||
Chế biến lâm sản - A | 15 | |||||
Công nghệ giấy và bột giấy - A | 15 | |||||
Công nghệ thông tin - A | 17 | |||||
Công nghệ nhiệt lạnh - A | 15 | |||||
Điều khiển tự động - A | 15 | |||||
Công nghệ hóa học - A | 20 | |||||
Công nghệ hóa học - B | 23 | |||||
Chăn nuôi - A | 16 | |||||
Chăn nuôi - B | 17 | |||||
Bác sĩ thú y - A | 18 | |||||
Bác sĩ thú y - B | 20 | |||||
Dược thú y - A | 17 | |||||
Dược thú y - B | 19 | |||||
Nông học (cây trồng và giống cây trồng) - A | 16 | |||||
Nông học (cây trồng và giống cây trồng) - B | 17 | |||||
Bảo vệ thực vật - A | 16 | |||||
Bảo vệ thực vật - B | 17 | |||||
Lâm nghiệp - A | 15 | |||||
Lâm nghiệp - B | 16 | |||||
Nông lâm kết hợp - A | 16 | |||||
Nông lâm kết hợp - B | 16 | |||||
Quản lý tài nguyên rừng - A | 16 | |||||
Quản lý tài nguyên rừng - B | 16 | |||||
Nuôi trồng thủy sản - A | 17 | |||||
Nuôi trồng thủy sản - B | 18.5 | |||||
Ngư y - A | 16 | |||||
Ngư y - B | 16 | |||||
Bảo quản chế biến nông sản thực phẩm - A | 17 | |||||
Bảo quản chế biến nông sản thức phẩm - B | 20 | |||||
Bảo quản chế biến và dinh dưỡng người - A | 17 | |||||
Bảo quản chế biến và dinh dưỡng người - B | 20 | |||||
Công nghệ sinh học - A | 20 | |||||
Công nghệ sinh học - B | 23 | |||||
Kỹ thuật môi trường - A | 18 | |||||
Kỹ thuật môi trường - B | 19 | |||||
Quản lý môi trường - A | 18 | |||||
Quản lý môi trường - B | 20 | |||||
Chế biến thủy sản - A | 17 | |||||
Chế biến thủy sản - B | 17.5 | |||||
Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp - A | 15 | |||||
Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp - B | 16 | |||||
Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên - A | 16 | |||||
Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên - B | 16 | |||||
Kinh tế nông lâm - A | 15 | |||||
Kinh tế nông lâm - D1 | 15 | |||||
Kinh tế tài nguyên môi trường - A | 15 | |||||
Kinh tế tài nguyên môi trường - D1 | 15 | |||||
Phát triển nông thôn và khuyến nông - A | 15 | |||||
Phát triển nông thôn và khuyến nông - D1 | 15 | |||||
Quản trị kinh doanh (tổng hợp) - A | 15 | |||||
Quản trị kinh doanh (tổng hợp) - D1 | 15 | |||||
Quản trị kinh doanh thương mại - A | 15 | |||||
Quản trị kinh doanh thương mại - D1 | 16 | |||||
Kế toán - A | 16 | |||||
Kế toán - D1 | 16 | |||||
Quản lý đất đai - A | 15 | |||||
Quản lý thị trường bất động sản - A | 16 | |||||
Quản lý thị trường bất động sản - D1 | 16 | |||||
Công nghệ địa chính - A | 15 | |||||
Tiếng Anh - D1 | 18.5 | |||||
Tin học - A | ||||||
Quản lý đất đai - A | ||||||
Quản lý đất đai - D1 | ||||||
Cơ khí Nông lâm - A | ||||||
Cơ khí bảo quản nông sản thực phẩm - A | ||||||
Nuôi trồng thủy sản - B | ||||||
64 | ĐH Nông nghiệp 1 - NNH | Kỹ thuật Cơ khí - A | 18 | |||
Kỹ thuật Điện - A | 18 | |||||
Công thôn - A | 18 | |||||
Tin học - A | 18 | |||||
Cây trồng và chọn giống cây trồng - A | 18 | |||||
Cây trồng và chọn giống cây trồng - B | 19 | |||||
Bảo vệ thực vật - A | 18 | |||||
Bảo vệ thực vật - B | 19 | |||||
Công nghệ sinh học - A | 22 | |||||
Công nghệ sinh học - B | 25.5 | |||||
Bảo quản chế biến nông sản - A | 18 | |||||
Bảo quản chế biến nông sản - B | 19 | |||||
Môi trường - A | 18 | |||||
Môi trường - B | 19 | |||||
Khoa học đất - A | 18 | |||||
Khoa học đất - B | 19 | |||||
Chăn nuôi - Thú y - A | 18 | |||||
Chăn nuôi - Thú y - B | 19 | |||||
Thú y - A | 18 | |||||
Thú y - B | 19 | |||||
Nuôi trồng thủy sản - A | 18 | |||||
Nuôi trồng thủy sản - B | 19 | |||||
Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp - A | 18 | |||||
Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp - B | 19 | |||||
Kinh tế nông nghiệp - A | 18 | |||||
Kinh tế nông nghiệp - B | 19 | |||||
Kế toán doanh nghiệp - A | 18 | |||||
Kế toán doanh nghiệp - B | 19 | |||||
Kinh doanh nông nghiệp - A | 18 | |||||
Kinh doanh nông nghiệp - B | 19 | |||||
Phát triển nông thôn và khuyến nông - A | 18 | |||||
Phát triển nông thôn và khuyến nông - B | 19 | |||||
Quản lý đất đai - A | 18 | |||||
Quản lý đất đai - B | 19 | |||||
65 | ĐH Quốc gia Hà Nội - ĐH Công nghệ - QHI | Công nghệ thông tin - A | 25.5 | |||
Công nghệ Điện tử - Viễn thông - A | 26.5 | |||||
Vật lý kỹ thuật - A | 22.5 | 22.5 | ||||
Cơ học kỹ thuật - A | 22.0 | 22.0 | ||||
66 | ĐH Quốc gia Hà Nội - ĐH Khoa học Tự nhiên - QHT | Toán học - A | 22.5 | |||
Toán cơ - A | 22.5 | 23.5 | ||||
Toán - Tin ứng dụng - A | 24.0 | 24.5 | ||||
Vật lý - A | 21.5 | |||||
Công nghệ hạt nhân - A | 21.5 | 22.0 | ||||
Khí tượng - Thuỷ văn - Hải dương học - A | 20.0 | 22.0 | ||||
Hóa học - A | 26.0 | |||||
Công nghệ hóa học - A | 23.0 | |||||
Thổ nhưỡng - A | 20.0 | |||||
Thổ nhưỡng - B | 22.0 | |||||
Địa lý - A | 20.0 | 22.0 | ||||
Địa chính - A | 20.0 | 22.0 | ||||
Địa chất - A | 20.0 | 22.0 | ||||
Địa kỹ thuật - Địa môi trường - A | 20.0 | 22.0 | ||||
Sinh học - B | 25.0 | |||||
Công nghệ sinh học - B | 26.0 | |||||
Khoa học môi trường - A | 22.5 | |||||
Khoa học môi trường - B | 25.0 | |||||
Công nghệ môi trường - A | 21.0 | |||||
67 | ĐH Quốc gia Hà Nội - ĐH Ngoại Ngữ - QHF | Tiếng Anh - D1 | 26.0 | 27.0 | ||
Tiếng Nga - D1 | 25.0 | 26.0 | ||||
Tiếng Nga - D2 | 25.0 | 26.0 | ||||
Tiếng Pháp - D3 | 27.0 | 27.5 | ||||
Tiếng Trung - D1 | 26.0 | |||||
Tiếng Trung - D4 | 25.0 | |||||
Tiếng Đức - D1 | 25.0 | 26.0 | ||||
Tiếng Nhật - D1 | 26.5 | |||||
Tiếng Hàn Quốc - D1 | 25.0 | 26.0 | ||||
68 | ĐH Quốc gia Hà Nội - ĐH Xã Hội nhân Văn - QHX | Tâm lý học - C | 19.0 | |||
Tâm lý học - D1 | 18.5 | |||||
Tâm lý học - D2 | 18.5 | |||||
Tâm lý học - D3 | 18.5 | |||||
Tâm lý học - D4 | 18.5 | |||||
Khoa học quản lý - C | 20.0 | |||||
Khoa học quản lý - D1 | 19.0 | |||||
Khoa học quản lý - D2 | 19.0 | |||||
Khoa học quản lý - D3 | 19.0 | |||||
Khoa học quản lý - D4 | 19.0 | |||||
Xã hội học - C | 20.0 | |||||
Xã hội học - D1 | 19.0 | |||||
Xã hội học - D2 | 19.0 | |||||
Xã hội học - D3 | 19.0 | |||||
Xã hội học - D4 | 19.0 | |||||
Triết học - C | 18.0 | |||||
Triết học - D1 | 18.0 | |||||
Triết học - D2 | 18.0 | |||||
Triết học - D3 | 18.0 | |||||
Triết học - D4 | 18.0 | |||||
Văn học - C | 20.0 | |||||
Văn học - D1 | 19.0 | |||||
Văn học - D2 | 19.0 | |||||
Văn học - D3 | 19.0 | |||||
Văn học - D4 | 19.0 | |||||
Ngôn ngữ học - C | 18.0 | |||||
Ngôn ngữ học - D1 | 18.0 | |||||
Ngôn ngữ học - D2 | 18.0 | |||||
Ngôn ngữ học - D3 | 18.0 | |||||
Ngôn ngữ học - D4 | 18.0 | |||||
Lịch sử - C | 20.0 | |||||
Lịch sử - D1 | 20.0 | |||||
Lịch sử - D2 | 20.0 | |||||
Lịch sử - D3 | 20.0 | |||||
Lịch sử - D4 | 20.0 | |||||
Báo chí - C | 20.5 | |||||
Báo chí - D1 | 20.0 | |||||
Báo chí - D2 | 20.0 | |||||
Báo chí - D3 | 20.0 | |||||
Báo chí - D4 | 20.0 | |||||
Thông tin - Thư viện - C | 18.0 | |||||
Thông tin - Thư viện - D1 | 18.0 | |||||
Thông tin - Thư viện - D2 | 18.0 | |||||
Thông tin - Thư viện - D3 | 18.0 | |||||
Thông tin - Thư viện - D4 | 18.0 | |||||
Lưu trữ học và quản trị văn phòng - C | 20.0 | |||||
Lưu trữ học và quản trị văn phòng - D1 | 18.5 | |||||
Lưu trữ học và quản trị văn phòng - D2 | 18.5 | |||||
Lưu trữ học và quản trị văn phòng - D3 | 18.5 | |||||
Lưu trữ học và quản trị văn phòng - D4 | 18.5 | |||||
Đông phương học - C | 21.0 | |||||
Đông phương học - D1 | 19.5 | |||||
Đông phương học - D2 | 19.5 | |||||
Đông phương học - D3 | 19.5 | |||||
Đông phương học - D4 | 19.5 | |||||
Quốc tế học - C | 19.0 | |||||
Quốc tế học - D1 | 19.0 | |||||
Quốc tế học - D2 | 19.0 | |||||
Quốc tế học - D3 | 19.0 | |||||
Quốc tế học - D4 | 19.0 | |||||
Du lịch học - C | 20.5 | |||||
Du lịch học - D1 | 19.0 | |||||
Du lịch học - D2 | 19.0 | |||||
Du lịch học - D3 | 19.0 | |||||
Du lịch học - D4 | 19.0 | |||||
Hán Nôm - C | 18.0 | |||||
Hán Nôm - D1 | 18.0 | |||||
Hán Nôm - D2 | 18.0 | |||||
Hán Nôm - D3 | 18.0 | |||||
Hán Nôm - D4 | 18.0 | |||||
69 | ĐH Quốc gia Hà Nội - Khoa Kinh tế - QHE | Kinh tế chính trị - A | 21.0 | 21.0 | ||
Kinh tế chính trị - D1 | 21.0 | 21.0 | ||||
Kinh tế chính trị - D2 | 21.0 | 21.0 | ||||
Kinh tế chính trị - D3 | 21.0 | 21.0 | ||||
Kinh tế chính trị - D4 | 21.0 | 21.0 | ||||
Kinh tế đối ngoại - A | 24.0 | |||||
Kinh tế đối ngoại - D1 | 24.0 | |||||
Kinh tế đối ngoại - D2 | 24.0 | |||||
Kinh tế đối ngoại - D3 | 24.0 | |||||
Kinh tế đối ngoại - D4 | 24.0 | |||||
Quản trị kinh doanh - A | 24.0 | |||||
Quản trị kinh doanh - D1 | 23.5 | |||||
Quản trị kinh doanh - D2 | 23.5 | |||||
Quản trị kinh doanh - D3 | 23.5 | |||||
Quản trị kinh doanh - D4 | 23.5 | |||||
Tài chính - Ngân hàng - A | 24.5 | |||||
Tài chính - Ngân hàng - D1 | 24.5 | |||||
Tài chính - Ngân hàng - D2 | 24.5 | |||||
Tài chính - Ngân hàng - D3 | 24.5 | |||||
Tài chính - Ngân hàng - D4 | 24.5 | |||||
70 | ĐH Quốc gia Hà Nội - Khoa Luật - QHL | Luật học - A | 21.0 | |||
Luật học - C | 19.0 | |||||
Luật học - D1 | 18.0 | |||||
Luật học - D2 | 18.0 | |||||
Luật học - D3 | 18.0 | |||||
Luật học - D4 | 18.0 | |||||
Luật kinh doanh - A | 21.5 | |||||
Luật kinh doanh - D1 | 21.0 | |||||
Luật kinh doanh - D2 | 21.0 | |||||
Luật kinh doanh - D3 | 21.0 | |||||
Luật kinh doanh - D4 | 21.0 | |||||
71 | ĐH Quốc gia Hà Nội - Khoa Sư phạm - QHS | SP Toán học - A | 26.5 | |||
SP Vật lý - A | 25.5 | |||||
SP Hóa học - A | 27.0 | |||||
SP Sinh học - A | 23.0 | |||||
SP Sinh học - B | 24.5 | |||||
SP Ngữ Văn - C | 21.0 | |||||
SP Ngữ Văn - D1 | 20.0 | |||||
SP Ngữ Văn - D2 | 20.0 | |||||
SP Ngữ Văn - D3 | 20.0 | |||||
SP Ngữ Văn - D4 | 20.0 | |||||
SP Lịch sử - C | 21.0 | |||||
SP Lịch sử - D1 | 21.0 | |||||
SP Lịch sử - D2 | 21.0 | |||||
SP Lịch sử - D3 | 21.0 | |||||
SP Lịch sử - D4 | 21.0 | |||||
72 | ĐH Quốc gia TP.HCM - ĐH Bách khoa - QSB | Công nghệ thông tin - A | 25.5 | |||
Điện - Điện tử - A | 25.0 | |||||
Cơ khí - A | 25.0 | |||||
Công nghệ dệt may - A | 18.0 | |||||
Kỹ thuật nhiệt - A | 18.0 | 19.0 | ||||
Công nghệ hoá - Thực phẩm - A | 26.5 | |||||
Xây dựng - A | 24.5 | |||||
Kỹ thuật địa chất - A | 18.0 | 19.0 | ||||
Quản lý công nghiệp - A | 21.5 | |||||
Kỹ thuật và quản lý môi trường - A | 20.5 | |||||
Kỹ thuật giao thông - A | 22.0 | |||||
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp - A | 20.0 | 21.0 | ||||
Cơ điện tử - A | 27.0 | |||||
Công nghệ vật liệu - A | 20.5 | 21.5 | ||||
Trắc địa | 18.0 | 19.0 | ||||
Vật liệu và cấu kiện xây dựng - A | 18.0 | |||||
Thuỷ lợi - Thuỷ điện - Cấp thoát nước - A | 18.5 | |||||
Cơ kỹ thuật - A | 18.0 | |||||
Công nghệ sinh học - A | 25.5 | |||||
Vật lý kỹ thuật - A | 18.0 | |||||
Bảo dưỡng công nghiệp - A | ||||||
73 | ĐH Quốc gia TP.HCM - ĐH Khoa học Tự nhiên - QST | Toán - Tin học - A | 17.5 | |||
Vật lý - A | 16 | |||||
Điện tử viễn thông - A | 19 | |||||
Công nghệ thông tin - A | 22 | |||||
Hải dương học - A | 16.5 | |||||
Hóa học - A | 19 | |||||
Địa chất - A | 16 | |||||
Khoa học môi trường - A | 18 | |||||
Khoa học môi trường - B | 18 | |||||
Khoa học vật liệu - A | 16 | |||||
Sinh học - B | 17 | |||||
Công nghệ sinh học - A | 20 | |||||
Công nghệ sinh học - B | 24 | |||||
Tin học - A | ||||||
74 | ĐH Quốc gia TP.HCM - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - QSX | Ngữ văn - C | 16.0 | 17.0 | ||
Ngữ văn - D1 | 15.0 | 16.0 | ||||
Báo chí - C | 18.0 | 19.0 | ||||
Báo chí - D1 | 20.0 | 21.0 | ||||
Lịch sử - C | 16.5 | 17.5 | ||||
Lịch sử - D1 | 15.5 | 16.5 | ||||
Nhân học - C | 15.0 | 16.0 | ||||
Nhân học - D1 | 15.0 | 16.0 | ||||
Triết học - C | 15.0 | 16.0 | ||||
Triết học - D1 | 15.0 | 16.0 | ||||
Địa lý - C | 15.0 | 16.0 | ||||
Địa lý - D1 | 15.5 | 16.5 | ||||
Xã hội học - C | 15.0 | 16.0 | ||||
Xã hội học - D1 | 15.5 | 16.5 | ||||
Thư viện thông tin - C | 15.0 | 16.0 | ||||
Thư viện thông tin - D1 | 15.0 | 16.0 | ||||
Đông phương - D1 | 18.0 | 19.0 | ||||
Giáo dục học - C | 15.0 | 16.0 | ||||
Giáo dục học - D1 | 15.0 | 16.0 | ||||
Lưu trữ học - C | 15.0 | 16.0 | ||||
Lưu trữ học - D1 | 15.0 | 16.0 | ||||
Ngữ văn Anh - D1 | 18.0 | 19.0 | ||||
Song ngữ Nga - Anh - D1 | 15.0 | 16.0 | ||||
Song ngữ Nga - Anh - D2 | 15.5 | 16.5 | ||||
Ngữ văn Pháp - D1 | 15.5 | 16.5 | ||||
Ngữ văn Pháp - D3 | 15.5 | 16.5 | ||||
Ngữ văn Trung Quốc - D1 | 15.0 | 16.0 | ||||
Ngữ văn Trung Quốc - D4 | 15.0 | 16.0 | ||||
Ngữ văn Đức - D1 | 15.5 | 16.5 | ||||
Quan hệ quốc tế - D1 | 17.0 | 18.0 | ||||
75 | ĐH Quốc gia TP.HCM - ĐH Quốc tế - QSQ | Công nghệ thông tin - A | 18 | 19 | ||
Điện tử - Viễn thông - A | 17.5 | 18.5 | ||||
Công nghệ thông tin - A | 17.5 | 18.5 | ||||
Điện tử - Viễn thông - A | 17 | 18 | ||||
Công nghệ thông tin - A | 17 | 18 | ||||
Điện tử - Viễn thông - A | 17 | 18 | ||||
Công nghệ sinh học - A | 17.5 | 18.5 | ||||
Công nghệ sinh học - B | 17.5 | 18.5 | ||||
Công nghệ Sinh học - A | 17 | 18 | ||||
Công nghệ Sinh học - B | 17 | 18 | ||||
Quản trị kinh doanh - A | 21 | 22 | ||||
Quản trị kinh doanh - D1 | 21 | 22 | ||||
Quản trị Kinh doanh - A | 18.5 | 19.5 | ||||
Quản trị Kinh doanh - D1 | 18.5 | 19.5 | ||||
Quản trị Kinh doanh - A | 18 | 19 | ||||
Quản trị Kinh doanh - D1 | 18 | 19 | ||||
76 | ĐH Quốc gia TP.HCM - Khoa Kinh tế - QSK | Kinh tế học - A | 16 | |||
Kinh tế học - D1 | 16 | |||||
Kinh tế đối ngoại - A | 21.5 | |||||
Kinh tế đối ngoại - D1 | 20.5 | |||||
Kinh tế công cộng - A | 15 | |||||
Kinh tế công cộng - D1 | 15 | |||||
Tài chính - Ngân hàng - A | 19.5 | |||||
Tài chính - Ngân hàng - D1 | 19.5 | |||||
Kế toán - Kiểm toán - A | 21.5 | |||||
Kế toán - Kiểm toán - D1 | 20.5 | |||||
Hệ thống thông tin quản lý - A | 16 | |||||
Luật kinh doanh - A | 17 | |||||
Luật kinh doanh - D1 | 17 | |||||
Luật thương mại quốc tế - A | 16 | |||||
Luật thương mại quốc tế - D1 | 16 | |||||
77 | ĐH Quy Nhơn - DQN | SP Toán - A | 18.5 | |||
SP Vật lý - A | 18.5 | |||||
SP Kỹ thuật công nghiệp - A | 18.5 | 19.0 | ||||
Toán học - A | 15.0 | 15.0 | ||||
Tin học - A | 15.0 | 15.0 | ||||
Vật lý - A | 15.0 | 15.0 | ||||
Kỹ thuật Điện - A | 15.0 | 15.0 | ||||
Điện tử - Viễn thông - A | 15.0 | 15.0 | ||||
Hoá dầu - A | 15.0 | 15.0 | ||||
Công nghệ môi trường - A | 15.0 | 15.0 | ||||
Điện tử - Tin học - A | 15.0 | 15.0 | ||||
SP Hóa học - A | 18.5 | |||||
Hóa học - A | 15.0 | 15.0 | ||||
Địa chính - A | 15.0 | 15.0 | ||||
Địa lý (Bản đồ - Viễn thám) - A | 15.0 | 15.0 | ||||
SP Sinh - Kỹ thuật nông nghiệp - B | 18.5 | |||||
Sinh vật - B | 15.0 | 15.0 | ||||
Quản trị kinh doanh - A | 15.0 | 15.0 | ||||
Quản trị doanh nghiệp - A | 15.0 | 15.0 | ||||
Kế toán - A | 15.0 | 15.0 | ||||
Kinh tế (Kinh tế phát triển) - A | 15.0 | 15.0 | ||||
SP Ngữ văn - C | 17.0 | |||||
SP Lịch sử - C | ||||||
SP Địa lý - C | 17.0 | |||||
SP Giáo dục chính trị - C | 17.0 | 18.0 | ||||
SP Tâm lý giáo dục - C | 17.0 | 17.0 | ||||
Văn học - C | 14.0 | 15.0 | ||||
Lịch sử - C | 14.0 | 15.0 | ||||
Công tác xã hội - C | 14.0 | 15.0 | ||||
SP Tiếng Anh - D1 | 17.0 | 17.0 | ||||
Tiếng Anh - D1 | 14.0 | 15.0 | ||||
SP Giáo dục tiểu học - C | 17.0 | |||||
SP Thể dục thể thao - T | 23.0 | |||||
SP Giáo dục mầm non - M | 16.0 | |||||
SP Giáo dục đặc biệt - D1 | 17.0 | |||||
78 | ĐH Răng - Hàm - Mặt - RHM | Đào tạo Bác sĩ Răng hàm mặt - B | 25.5 | |||
79 | ĐH Sân khấu Điện ảnh - SKD | Diễn viên Tuồng - S | 16.5 | |||
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - A | 17.0 | 19.0 | ||||
Công nghệ Điện ảnh Truyền hình - A | 17.0 | 19.0 | ||||
Đạo diễn điện ảnh - S | 18.0 | |||||
Quay phim điện ảnh - S | 17.0 | |||||
Lý luận phê bình điện ảnh - S | 18.0 | |||||
Biên kịch điện ảnh - S | 20.0 | |||||
Nghệ thuật nhiếp ảnh - S | 17.0 | |||||
Diễn viên sân khấu điện ảnh - S | 15.0 | |||||
Đạo diễn sân khấu - S | 16.0 | |||||
Diễn viên cải lương - S | 18.0 | |||||
Diễn viên chèo - S | 18.0 | |||||
Thiết kế mỹ thuật (Sân khấu, Điện ảnh, Hoạt hình) - S | 18.0 | |||||
Thiết kế trang phục - S | 20.0 | |||||
Đạo diễn truyền hình - S | 17.0 | |||||
Quay phim truyền hình - S | 16.5 | |||||
80 | ĐH Sư phạm Đồng Tháp - SPD | Sư phạm toán học - A | 18 | |||
Sư phạm tin học - A | 15 | 15 | ||||
Sư phạm vật lý - A | 17 | |||||
Sư phạm kỹ thuật công nghiệp - A | 15 | 15 | ||||
Khoa học máy tính (công nghệ thông tin) - A | 15 | 15 | ||||
Sư phạm hóa học - A | 20 | |||||
Sư phạm sinh học - KTNN - B | 17 | |||||
Quản trị kinh doanh - A | 15 | 15 | ||||
Công tác xã hội - D1 | 14 | 14 | ||||
Sư phạm ngữ văn - C | 15.5 | |||||
Sư phạm lịch sử - C | 15.5 | |||||
Sư phạm địa lý - C | 15.5 | |||||
Sư phạm giáo dục chính trị - C | 14 | |||||
Sư phạm Tiếng Anh - D1 | 20 | |||||
Sư phạm mỹ thuật - H | 17.5 | |||||
Sư phạm giáo dục tiểu học - D1 | 14 | 14 | ||||
Sư phạm giáo dục mầm non - M | 14 | |||||
Sư phạm thể dục thể thao - T | 20 | |||||
Sư phạm giáo dục đặc biệt - D1 | ||||||
Sư phạm Toán học - A | 12 | |||||
Sư phạm Tin học - A | 12 | |||||
Sư phạm Vật lý - Kỹ thuật công nghiệp - A | 12 | |||||
Sư phạm Hóa học - Sinh học - A | 12 | |||||
Sư phạm Sinh học - Hóa học - B | 12 | |||||
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp - Kinh tế gia đình - B | 12 | |||||
Sư phạm Ngữ văn - C | 11 | |||||
Sư phạm Lịch sử - Giáo dục công dân - C | 11 | |||||
Sư phạm Địa lý - Công tác Đội - C | 11 | |||||
Sư phạm Âm nhạc - N | 20 | |||||
Sư phạm Mỹ thuật - H | 19.5 | |||||
Sư phạm Giáo dục tiểu học - D1 | 11 | |||||
Sư phạm Giáo dục mầm non - M | 16 | |||||
Sư phạm Giáo dục thể chất - T | 22 | |||||
Tin học - A | 12 | |||||
Thư viện - Thông tin - D1 | 11 | |||||
81 | ĐH Sư phạm Hà Nội - SPH | SP Toán học - A | 25.5 | |||
SP Tin học - A | 24.5 | |||||
SP Vật lý - A | 26 | |||||
SP Kỹ thuật - A | 18.5 | |||||
Công nghệ thông tin - A | 21 | |||||
SP Hóa học - A | 26.5 | |||||
Hóa học - A | 21 | |||||
SP Sinh - Kỹ thuật nông nghiệp - B | 25 | |||||
Sinh học - B | 20 | |||||
SP Ngữ Văn - C | 23 | |||||
SP Ngữ Văn - D1 | 21.5 | |||||
SP Ngữ Văn - D2 | 21.5 | |||||
SP Ngữ Văn - D3 | 21.5 | |||||
SP Lịch sử - C | 22.5 | |||||
SP Lịch sử - D1 | 17.5 | |||||
SP Lịch sử - D2 | 17.5 | |||||
SP Lịch sử - D3 | 17.5 | |||||
SP Địa lý - A | 21.5 | |||||
SP Địa lý - C | 23 | |||||
SP Tâm lý giáo dục - C | 21.5 | |||||
SP Giáo dục chính trị - D1 | 17.5 | |||||
SP Giáo dục chính trị - D2 | 17.5 | |||||
SP Giáo dục chính trị - D3 | 17.5 | |||||
Việt Nam học - C | 19 | |||||
Việt Nam học - D1 | 17.5 | |||||
Địa lý - A | 21 | |||||
Lịch sử - C | 18.5 | |||||
SP Tiếng Anh - D1 | 28 | |||||
SP Tiếng Pháp - D3 | 29.5 | |||||
SP Âm nhạc - N | 30.5 | |||||
SP Mỹ thuật - H | 29.5 | |||||
SP Thể dục thể thao - T | 27 | |||||
SP TDTT - Giáo dục quốc phòng - T | 26.5 | |||||
SP Giáo dục mầm non - M | 19 | |||||
SP Giáo dục tiểu học - D1 | 20 | |||||
SP Giáo dục tiểu học - D2 | 20 | |||||
SP Giáo dục tiểu học - D3 | 20 | |||||
SP Giáo dục đặc biệt - D1 | 17 | |||||
82 | ĐH Sư phạm Hà Nội 2 - SP2 | SP Toán - A | 23.5 | |||
SP Vật lý - A | 25.0 | |||||
Tin học (ngoài sư phạm) - A | 15.5 | |||||
SP Kỹ thuật - A | 15.5 | |||||
Toán (ngoài sư phạm) - A | 15.5 | |||||
Vật lý (ngoài SP) - A | 15.5 | |||||
SP Hoá - A | 25.5 | |||||
Hoá học (ngoài SP) - A | 15.5 | |||||
SP Sinh - B | 23.5 | |||||
Sinh học (ngoài SP) - B | 15.5 | |||||
SP Ngữ Văn - C | 20.0 | |||||
SP Giáo dục công dân - C | 19.0 | |||||
Văn học (ngoài sư phạm) - C | 17.0 | |||||
Tiếng Anh (ngoài sư phạm) - D1 | 15.5 | |||||
SP Thể dục Thể thao-GD Quốc phòng - T | 26.0 | |||||
SP Giáo dục mầm non - M | 16.5 | |||||
SP Giáo dục tiểu học - A | 21.5 | |||||
SP Giáo dục tiểu học - C | 20.5 | |||||
83 | ĐH Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên - SKH | Công nghệ thông tin - A | 19.0 | |||
Kỹ thuật điện - A | 19.0 | |||||
Kỹ thuật điện tử - A | 19.0 | |||||
Cơ khí (chế tạo máy, hàn và gia công tấm) - A | 19.0 | |||||
Cơ khí động lực - A | 19.0 | |||||
Công nghệ may - A | 19.0 | |||||
Công nghệ may - D1 | 18.5 | |||||
Kỹ thuật công nghiệp - A | 19.0 | |||||
Kỹ thuật công nghiệp - D1 | 18.5 | |||||
Quản lý kinh doanh - A | 19.0 | |||||
Quản lý kinh doanh - D1 | 18.5 | |||||
Công nghệ thông tin - A | ||||||
Kỹ thuật điện - A | ||||||
Kỹ thuật điện tử - A | ||||||
Cơ khí (chế tạo máy, hàn, gia công tấm) - A | ||||||
Cơ khí động lực - A | ||||||
Cơ điện tử - A | ||||||
Bảo trì và sửa chữa thiết bị công nghiệp - A | ||||||
Công nghệ may - A | ||||||
Công nghệ may - D1 | ||||||
Kỹ thuật công nghiệp - A | ||||||
Kỹ thuật công nghiệp - D1 | ||||||
84 | ĐH Sư phạm Kỹ thuật Tp.HCM - SPK | Kỹ thuật điện - Điện tử - A | 20 | |||
Điện khí hoá - Cung cấp điện - A | 18 | |||||
Cơ khí chế tạo máy - A | 20 | |||||
Kỹ thuật công nghiệp - A | 17 | 18 | ||||
Cơ điện tử - A | 17 | |||||
Công nghệ tự động - A | 18 | |||||
Cơ tin kỹ thuật - A | 17 | 18 | ||||
Thiết kế máy - A | 17 | 18 | ||||
Cơ khí động lực - A | 18.5 | |||||
Kỹ thuật nhiệt - Điện lạnh - A | 17 | |||||
Kỹ thuật in - A | 17 | 18 | ||||
Công nghệ thông tin - A | 18 | |||||
Công nghệ cắt may - A | 17 | |||||
Xây dựng dân dụng và công nghiệp - A | 19 | |||||
Công nghệ môi trường - A | 17 | 18 | ||||
Công nghệ điện tử Viễn thông - A | 17 | |||||
Công nghệ điện tự động - A | 17 | |||||
Kỹ thuật điện - Điện tử - K | ||||||
Điện khí hoá - Cung cấp điện - K | ||||||
Cơ khí chế tạo máy - K | ||||||
Cơ khí động lực - K | ||||||
Công nghệ cắt may - K | ||||||
Công nghệ thực phẩm - A | 19 | |||||
Kỹ thuật nữ công - A | 15 | 16 | ||||
Thiết kế thời trang - V | 20 | |||||
Kỹ thuật điện - Điện tử - A | 12 | 13 | ||||
Điện khí hoá - Cung cấp điện - A | 12 | 13 | ||||
Cơ khí chế tạo máy - A | 12 | 13 | ||||
Cơ khí động lực - A | 12 | 13 | ||||
Công nghệ cắt may - A | 12 | 13 | ||||
85 | ĐH Sư phạm Tp.HCM - SPS | SP Toán học - A | 25.5 | |||
SP Vật lý - A | 24 | |||||
SP Tin học - A | 19.5 | |||||
Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) - A | 17 | |||||
Vật lý - A | 17 | |||||
Hoá học - A | 17 | |||||
SP Hoá học - A | 25.5 | |||||
SP Sinh học - B | 20 | |||||
SP Ngữ văn - C | 17.5 | |||||
SP Lịch Sử - C | 16.5 | |||||
SP Địa lý - C | 16.5 | |||||
SP Tâm lý giáo dục - C | 15 | |||||
SP Giáo dục Chính trị - C | 15.5 | |||||
Ngữ văn - C | 15 | |||||
SP Tiếng Anh - D1 | 27.5 | |||||
SP Tiếng Nga - D1 | 20 | |||||
SP Tiếng Nga - D2 | 20 | |||||
SP Tiếng Pháp - D3 | 23.5 | |||||
SP Tiếng Trung - D4 | 21 | |||||
Tiếng Anh - D1 | 23 | |||||
Tiếng Nga - D1 | 20 | |||||
Tiếng Nga - D2 | 20 | |||||
Tiếng Pháp - D3 | 20.5 | |||||
Tiếng Trung - D1 | 21 | |||||
Tiếng Trung - D4 | 21 | |||||
SP Giáo dục Tiểu học - D1 | 15.5 | |||||
SP Giáo dục Mầm non - M | 18 | |||||
SP Giáo dục Thể chất - T | 21 | |||||
SP Giáo dục Đặc biệt - D1 | 15 | |||||
SP Giáo dục thể chất - Giáo dục Quốc phòng - T | 20 | |||||
86 | ĐH Tây Bắc - TTB | Sư phạm Toán - A | 19.5 | |||
Sư phạm Tin - A | 15.0 | |||||
Sư phạm Vật lý - A | 17.0 | |||||
Sư phạm Hoá học - A | 18.0 | |||||
Sư phạm Sinh học - B | 17.5 | |||||
Lâm sinh - A | 15.0 | |||||
Lâm sinh - B | 15.0 | |||||
Chăn nuôi - A | 15.0 | |||||
Chăn nuôi - B | 15.0 | |||||
Nông học - A | 15.0 | |||||
Nông học - B | 15.0 | |||||
Kế toán - A | 15.0 | |||||
Sư phạm Văn - Tiếng Việt - C | 18.0 | |||||
Sư phạm Lịch sử - C | 18.0 | |||||
Sư phạm Địa lý - C | 18.0 | |||||
Sư phạm Giáo dục chính trị - C | 16.5 | |||||
Sư phạm Tiếng Anh - D1 | 15.0 | |||||
Sư phạm Giáo dục tiểu học - A | 16.0 | |||||
Sư phạm Giáo dục tiểu học - C | 16.0 | |||||
Sư phạm Mầm non - M | 15.0 | |||||
Sư phạm Toán - Tin - A | ||||||
Sư phạm sinh - Kỹ thuật nông nghiệp - B | ||||||
Sư phạm thể dục - T | ||||||
Sư phạm Sử - Địa - C | ||||||
Sư phạm Văn - Giáo dục công dân - C | ||||||
87 | ĐH Tây Nguyên - TTN | Bác sĩ răng hàm mặt | 16.5 | |||
Dược sĩ đại học | 20.0 | |||||
SP Toán - A | 18.5 | |||||
SP Vật lý - A | 16.5 | |||||
Công nghệ tin học - A | 15.0 | |||||
Sư phạm sinh - B | 19.0 | |||||
Trồng trọt - B | 15.0 | |||||
Chăn nuôi Thú y - B | 15.0 | |||||
Thú y - B | 15.0 | |||||
Lâm sinh - B | 15.0 | |||||
Y khoa - B | 21.5 | |||||
Quản lý tài nguyên rừng và môi trường - B | 15.0 | |||||
Điều dưỡng - B | 15.0 | |||||
Kinh tế nông lâm - A | 15.0 | |||||
Quản trị kinh doanh - A | 15.0 | |||||
Kế toán - A | 15.0 | |||||
Quản lý đất đai - A | 15.0 | |||||
Bảo quản và chế biến nông sản - A | 15.0 | |||||
SP Ngữ văn - C | 15.0 | |||||
Giáo dục chính trị - C | 14.0 | |||||
SP Tiếng Anh - D1 | 14.0 | |||||
SP Tiểu học - A | 15.0 | |||||
SP Tiểu học - C | 15.0 | |||||
88 | ĐH Thái Nguyên - ĐH Kinh tế và Quản trị Kinh doanh - DTE | Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - A | 17.0 | |||
Kế toán - A | 13.0 | |||||
89 | ĐH Thái Nguyên - ĐH Kỹ thuật Công nghiệp - DTK | Nhóm ngành kỹ thuật Công nghiệp - A | 19.5 | |||
Ngành sư phạm kỹ thuật Công nghiệp - A | 15.0 | |||||
Nhóm ngành KTCN (ngành Điện) - A | 13.0 | |||||
90 | ĐH Thái Nguyên - ĐH Nông lâm - DTN | Nhóm ngành Kỹ thuật Nông nghiệp - B | 15.0 | |||
Ngành Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp - B | 16.0 | |||||
Quản lý đất đai - A | 15.5 | |||||
Ngành Kỹ thuật nông nghiệp (Trồng trọt) - B | 12.0 | |||||
91 | ĐH Thái Nguyên - ĐH Sư phạm - DTS | SP Toán - A | 23.5 | |||
SP Vật lý - A | 22.0 | |||||
SP Tin học - A | 22.0 | |||||
SP Hóa - A | 23.5 | |||||
SP Sinh - Kỹ thuật Nông nghiệp - B | 22.5 | |||||
SP Giáo dục công dân - C | 17.0 | |||||
SP Ngữ văn - C | 19.0 | |||||
SP Lịch sử - C | 19.0 | |||||
SP Địa lý - C | 19.0 | |||||
SP Tâm lý giáo dục - C | 15.5 | |||||
SP Tiếng Anh - D1 | 24.0 | |||||
SP Tiếng Nga - D2 | 20.0 | |||||
SP Tiếng Trung - D1 | 23.0 | |||||
SP Tiếng Trung (thi tiếng Nga) - D2 | 23.0 | |||||
SP Giáo dục tiểu học - A | 19.5 | |||||
SP Thể dục thể thao - T | 24.5 | |||||
SP Mầm non - M | 17.0 | |||||
SP Toán - Lý - A | 12.0 | |||||
SP Sinh - Hóa - B | 12.0 | |||||
SP Văn - Sử - C | 12.5 | |||||
92 | ĐH Thái Nguyên - ĐH Y khoa - DTY | Dược sĩ - A | 22.0 | |||
Bác sĩ đa khoa - B | 23.0 | |||||
Điều dưỡng - B | 19.5 | |||||
93 | ĐH Thái Nguyên - Khoa Công nghệ Thông tin - DTC | Công nghệ thông tin, Điện tử - Viễn thông - A | 17.0 | |||
Công nghệ thông tin - A | 12.0 | |||||
94 | ĐH Thái Nguyên - Khoa Khoa học Tự nhiên - DTZ | Toán học, Vật lý, Hóa học, Khoa học môi trường - A | 16.0 | |||
Sinh học, Công nghệ sinh học - B | 19.0 | |||||
95 | ĐH Thể dục Thể thao 1 (Cơ sở Bắc Ninh và Tp.HCM) - TDB | Điền kinh - T | 24.5 | |||
Thể dục - T | 22.0 | |||||
Bơi lội - T | 22.5 | |||||
Bóng đá - T | 23.5 | |||||
Cầu lông - T | 22.0 | |||||
Bóng rổ - T | 27.0 | |||||
Bóng bàn - T | 28.5 | |||||
Bóng chuyền - T | 26.0 | |||||
Bóng ném - T | 26.5 | |||||
Cờ vua - T | 26.5 | |||||
Võ - T | 26.5 | |||||
Vật - T | 27.5 | |||||
Bắn súng - T | 22.5 | |||||
Quần vợt - T | 23.5 | |||||
Ngành sư phạm Giáo dục thể chất - T | 21.0 | |||||
96 | ĐH Thể dục Thể thao 1 (Cơ sở Đà Nẵng) - TDD | Điền kinh - T | 19.5 | |||
Thể dục - T | 13.5 | |||||
Bơi lội - T | 17.0 | |||||
Bóng đá - T | 17.0 | |||||
Bóng rổ - T | 19.0 | |||||
Bóng bàn - T | 21.5 | |||||
Cờ vua - T | 22.0 | |||||
Võ - T | 23.0 | |||||
97 | ĐH Thương mại - TMA | Kinh tế (Kinh tế thương mại) - A | 21 | |||
Kế toán (Kế toán doanh nghiệp thương mại) - A | 23.5 | |||||
Quản trị khách sạn - Du lịch - A | 20 | |||||
Quản trị doanh nghiệp thương mại - A | 21.5 | |||||
Thương mại quốc tế - A | 20.5 | |||||
Marketing thương mại - A | 20 | |||||
Kinh doanh khách sạn - Du lịch - A | ||||||
Marketing - A | ||||||
98 | ĐH Thuỷ lợi ( Hà Nội) - TLA | Công trình thủy lợi - A | 24 | |||
Thủy nông - Cải tạo đất - A | 22 | |||||
Thủy văn - Môi trường - A | 22 | |||||
Công trình thủy điện - A | 22 | |||||
Máy xây dựng và Thiết bị thủy lợi - A | 22 | |||||
Tin học (Công nghệ thông tin) - A | 22 | |||||
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Cấp thoát nước) - A | 23 | |||||
Kỹ thuật xây dựng công trình (Kỹ thuật bờ biển) - A | 22 | |||||
Kinh tế thủy lợi - A | 22.5 | |||||
Ngành Công trình thủy lợi - thủy điện - A | 15.0 | |||||
99 | ĐH Thuỷ lợi (Tp.HCM) - TLS | Công trình thủy lợi - A | 20.0 | |||
Thủy nông - Cải tạo đất - A | 16.0 | 16.0 | ||||
Thủy văn - Môi trường - A | 16.0 | 16.0 | ||||
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Cấp thoát nước) - A | 16.0 | 16.0 | ||||
Ngành Công trình thuỷ lợi - thủy điện (tại cơ sở 2) - A | 12.0 | 12.0 | ||||
100 | ĐH Thuỷ sản (Nha Trang) - TSN | Ngành Khai thác hàng hải - A | 16.0 | 16.5 | ||
Ngành Cơ khí - A | 16.0 | 16.5 | ||||
Tin học (Công nghệ thông tin) - A | 16.5 | 17.0 | ||||
Ngành Công nghệ thực phẩm - A | 16.0 | 16.5 | ||||
Ngành Nuôi trồng thủy sản - B | 18.0 | 18.5 | ||||
Ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - A | 15.5 | 16.0 | ||||
Tiếng Anh - D1 | 15.0 | 15.5 | ||||
Cơ điện lạnh - A | 13.0 | |||||
Tin học - A | 13.5 | |||||
Nuôi trồng thuỷ sản - B | ||||||
Kế toán - A | 12.5 | |||||
Chế biến thủy sản - A | 13.0 | |||||
101 | ĐH Thuỷ sản (Phía Bắc) - TSB | Ngành Khai thác hàng hải - A | 16.0 | 16.5 | ||
Ngành Cơ khí - A | 16.0 | 16.5 | ||||
Tin học (Công nghệ thông tin) - A | 16.5 | 17.0 | ||||
Ngành Công nghệ thực phẩm - A | 16.0 | 16.5 | ||||
Ngành Nuôi trồng thủy sản - B | 18.0 | 18.5 | ||||
Ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - A | 15.5 | 16.0 | ||||
Tiếng Anh - D1 | 15.0 | 15.5 | ||||
Cơ điện lạnh - A | 13.0 | |||||
Tin học - A | 13.5 | |||||
Nuôi trồng thuỷ sản - B | ||||||
Kế toán - A | 12.5 | |||||
Chế biến thủy sản - A | 13.0 | |||||
102 | ĐH Thuỷ sản (Tp.HCM) - TSS | Ngành Khai thác hàng hải - A | 16.0 | 16.5 | ||
Ngành Cơ khí - A | 16.0 | 16.5 | ||||
Tin học (Công nghệ thông tin) - A | 16.5 | 17.0 | ||||
Ngành Công nghệ thực phẩm - A | 16.0 | 16.5 | ||||
Ngành Nuôi trồng thủy sản - B | 18.0 | 18.5 | ||||
Ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - A | 15.5 | 16.0 | ||||
Tiếng Anh - D1 | 15.0 | 15.5 | ||||
Cơ điện lạnh - A | 13.0 | |||||
Tin học - A | 13.5 | |||||
Nuôi trồng thuỷ sản - B | ||||||
Kế toán - A | 12.5 | |||||
Chế biến thủy sản - A | 13.0 | |||||
103 | ĐH Văn hoá Hà Nội - VHH | Phát hành sách - C | 19 | |||
Phát hành sách - D1 | 15.5 | |||||
Thư viện - Thông tin - C | 19 | |||||
Thư viện - Thông tin - D1 | 16 | |||||
Bảo tàng - C | 18.5 | |||||
Bảo tàng - D1 | 15 | |||||
Văn hoá du lịch - D1 | 16.5 | |||||
Sáng tác, lý luận, phê bình văn học - R3 | ||||||
Văn hoá Dân tộc thiểu số - C | 18.5 | |||||
Quản lý văn hoá - R1 | 14.5 | |||||
Quản lý văn hoá - R2 | 14.5 | |||||
104 | ĐH Vinh - TDV | SP Toán học - A | 24 | |||
SP Tin học - A | 18.5 | |||||
SP Vật lý - A | 21.5 | |||||
Toán học - A | 15 | |||||
Tin học - A | 15 | |||||
Vật lý - A | 15 | |||||
Xây dựng dân dụng và công nghiệp - A | 21.5 | |||||
Công nghệ thông tin - A | 17 | |||||
Điện tử - Viễn thông - A | 16.5 | |||||
SP Hoá học - A | 24 | |||||
Hoá học - A | 15 | |||||
SP Sinh học - B | 22.5 | |||||
Sinh học - B | 17 | |||||
Nuôi trồng thuỷ sản - B | 19 | |||||
Nông học - B | 16.5 | |||||
Khuyên nông và phát triển nông thôn - B | 19 | |||||
Kinh tế quản trị kinh doanh - A | 17 | |||||
Kinh tế kế toán - A | 18.5 | |||||
SP Giáo dục chính trị (GDCT) - C | 17 | |||||
SP Ngữ văn - C | 21.5 | |||||
SP Lịch sử - C | 19 | |||||
SP Địa lý - A | 15 | |||||
Ngữ văn - C | 17 | |||||
Lịch sử - C | 17 | |||||
SP Tiếng Anh - D1 | 25 | |||||
SP Tiếng Pháp - D3 | 22 | |||||
Tiếng Anh - D1 | 20 | |||||
SP Giáo dục tiểu học - A | 18 | |||||
SP Giáo dục tiểu học - C | 18.5 | |||||
SP Giáo dục mầm non - M | 15 | |||||
SP Thể dục - T | 25 | |||||
SP Thể dục-Giáo dục quốc phòng - T | 24.5 | |||||
105 | ĐH Xây dựng Hà Nội - XDA | Kiến trúc - V | 25.5 | |||
Xây dựng dân dụng và công nghiệp - A | 25.5 | |||||
Xây dựng cầu đường - A | 25.5 | |||||
Cấp thoát nước - A | 25.5 | |||||
Môi trường đô thị và khu công nghiệp - A | 25.5 | |||||
Hệ thống kỹ thuật trong công trình - A | 25.5 | |||||
Xây dựng Cảng - Đường thuỷ - A | 25.5 | |||||
Xây dựng công trình thuỷ lợi - A | 25.5 | |||||
Xây dựng công trình Biển - Dầu khí - A | 25.5 | |||||
Vật liệu và cấu kiện xây dựng - A | 25.5 | |||||
Công nghệ phần mềm - A | 25.5 | |||||
Tin học xây dựng công trình - A | 25.5 | |||||
Máy xây dựng - A | 25.5 | |||||
Cơ giới hoá xây dựng - A | 25.5 | |||||
Kinh tế xây dựng và quản lý đô thị - A | 25.5 | |||||
106 | ĐH Y dược Cần Thơ - YCT | Bác sĩ đa khoa - B | 22.5 | |||
Nha khoa - B | 21.5 | |||||
Dược - B | 23 | |||||
Điều dưỡng - B | 16.5 | |||||
107 | ĐH Y Dược Tp.HCM - YDS | Bác sĩ đa khoa - B | 26 | |||
Bác sĩ Răng - Hàm - Mặt - B | 26 | |||||
Dược sĩ - B | 26 | |||||
Bác sĩ y học cổ truyền - B | 23 | |||||
Điều dưỡng - B | 20 | |||||
Y tế công cộng - B | 18.5 | |||||
Xét nghiệm - B | 19.5 | |||||
Vật lý trị liệu - B | 18 | |||||
Kỹ thuật hình ảnh - B | 21.5 | |||||
Kỹ thuật phục hình răng - B | 21.5 | |||||
Hộ sinh - B | 20 | |||||
Gây mê hồi sức - B | 21.5 | |||||
108 | ĐH Y Hà Nội - YHB | Bác sĩ đa khoa - B | 26.5 | |||
Bác sĩ Y học cổ truyền - B | 24.5 | |||||
Bác sĩ Răng Hàm Mặt - B | 25 | |||||
Điều dưỡng - B | 23 | |||||
Y tế Công cộng - B | 20 | |||||
Kỹ thuật Y học - B | 24 | |||||
109 | ĐH Y Hải Phòng - YPB | Bác sĩ đa khoa - B | 25.5 | |||
Điều dưỡng - B | 20.5 | |||||
110 | ĐH Y tế Công cộng - YTC | Ngành học Y tế công cộng - B | 22.5 | |||
111 | ĐH Y Thái Bình - YTB | Bác sĩ đa khoa - B | 24 | |||
112 | Học viện Cảnh sát Nhân dân - CSH | Theo tên ký hiệu ngành - A | 27 | |||
Theo tên ký hiệu ngành - C | 18 | |||||
Theo tên ký hiệu ngành - D1 | 21 | |||||
113 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (Phía Bắc) - BVH | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông - A | 25.5 | |||
Công nghệ thông tin - A | 25.5 | |||||
Quản trị Kinh doanh Bưu chính viễn thông - A | 23 | |||||
Điện tử Viễn thông - A | ||||||
Công nghệ thông tin - A | ||||||
114 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (Phía Nam) - BVS | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông - A | 23.5 | |||
Công nghệ thông tin - A | 22 | |||||
Quản trị Kinh doanh Bưu chính viễn thông - A | 21 | |||||
Điện tử Viễn thông - A | ||||||
Công nghệ thông tin - A | ||||||
115 | Học viện Hành chính Quốc gia (Phía Bắc) - HCH | Đào tạo cử nhân hành chính - A | 21.5 | |||
Đào tạo cử nhân hành chính - C | 20 | |||||
116 | Học viện Hành chính Quốc gia (Phía Nam) - HCS | Đào tạo cử nhân hành chính - A | 19 | |||
Đào tạo cử nhân hành chính - C | 15 | |||||
117 | Học viện Kỹ thuật Mật mã - KMA | Kỹ thuật mật mã - A | 17 | |||
Tin học (Chuyên ngành An toàn thông tin) - A | 17 | |||||
118 | Học viện Ngân hàng - NHH | Tài chính - Ngân hàng - A | 23.5 | |||
Kế toán - A | 23.5 | |||||
Quản trị - Kinh doanh - A | 23.5 | |||||
Tài chính - Ngân hàng - A | ||||||
Kế toán - A | ||||||
119 | Học viện Quan hệ Quốc tế - HQT | Tiếng Anh - D1 | 22 | |||
Tiếng Pháp - D3 | 23.5 | |||||
Tiếng Trung - D1 | 21 | |||||
120 | Học viện Tài chính - HTC | Ngành tài chính - ngân hàng - A | 23 | |||
Ngành kế toán - A | 26 | |||||
Ngành QTKD - A | 20 | |||||
Ngành Hệ thống thông tin kinh tế - A | 21.5 | |||||
121 | Phân Viên Báo chí - Tuyên truyền - TGC | Xã hội học - D1 | 17 | |||
Triết học Mác - Lênin - D1 | 16 | |||||
Chủ nghĩa xã hội khoa học - C | 19 | |||||
Kinh tế chính trị - D1 | 17.5 | |||||
Lịch sử Đảng - C | 19.5 | |||||
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước - C | 19.5 | |||||
Chính trị học - Công tác tư tưởng - C | 19 | |||||
Chính trị học Việt Nam - C | 18 | |||||
Quản lý xã hội - C | 19.5 | |||||
Tư tưởng Hồ Chí Minh - C | 19 | |||||
Xuất bản - C | 19 | |||||
Báo in - C | 21 | |||||
Báo in - D1 | 20 | |||||
Báo ảnh - C | 19.5 | |||||
Báo ảnh - D1 | 18.5 | |||||
Báo phát thanh - C | 20 | |||||
Báo phát thanh - D1 | 19 | |||||
Báo truyền hình - C | 21 | |||||
Báo truyền hình - D1 | 20.5 | |||||
Báo mạng điện tử - D1 | 19.5 | |||||
Thông tin đối ngoại - D1 | 19.5 | |||||
Tiếng Anh - D1 | 17.5 | |||||
122 | Trung tâm ĐT - BD Cán bộ Y tế Tp.HCM - TYS | Bác sỹ đa khoa hệ chính quy - B | 23 | |||
123 | Viện ĐH Mở Hà Nội - MHN | Tin học - A | 15 | |||
Điện tử - Thông tin - A | 15 | |||||
Nội, ngoại thất - H | 38.5 | |||||
Thời trang, Đồ họa - H | 38.5 | |||||
Kiến trúc - V | 23.5 | |||||
Công nghệ sinh học - A | 15 | |||||
Công nghệ sinh học - B | 19 | |||||
Kế toán - D1 | 17.5 | |||||
Quản trị kinh doanh - D1 | 16 | |||||
QTKD (Du lịch, Khách sạn) - D1 | 19 | |||||
Hướng dẫn du lịch - D1 | 19 | |||||
Tiếng Anh - D1 | 19 | |||||
Tin học - A | ||||||
Điện tử - Thông tin - A | ||||||
Công nghệ sinh học - A | ||||||
Công nghệ sinh học - B | ||||||
Bộ Giáo dục và Đào tạo Vụ Đại học và Sau đại học |