Hiển thị các bài đăng có nhãn CĐ năm 2005. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn CĐ năm 2005. Hiển thị tất cả bài đăng

Thứ Bảy, 24 tháng 1, 2009

Điểm tuyển và điểm xét tuyển của các trường ĐH, CĐ năm 2005

Điểm tuyển và điểm xét tuyển của các trường ĐH, CĐ năm 2005
Điểm tuyển và điểm xét tuyển của các trường Đại học, Cao đẳng năm 2005
(Đây là điểm tuyển đối với HSPT khu vực 3).
Số TT

Tên trường,
ký hiệu trường

Ngành học, Khối thi NV 1 NV 2
Điểm
NV3
Điểm
Điểm Số trúng tuyển
_________
Chỉ tiêu (%)
1 CĐ Bán công Hoa Sen - CBH Công nghệ thông tin - A 16


Quản trị kinh doanh - A 15


Quản trị kinh doanh - D1 14


Quản trị hành chính - A 14


Quản trị hành chính - D1 13


Kinh tế đối ngoại - A 14


Kinh tế đối ngoại - D1 13


Kế toán - A 14


Kế toán - D1 13


Tiếng Anh thương mại - D1 20


Mạng máy tính - A 16


2 CĐ Bán công Quản trị Kinh doanh - CBQ Quản trị tài chính - A 16


Quản trị tài chính - D1 15


Quản trị kinh doanh du lịch và khách sạn - A 16
Quản trị kinh doanh du lịch và khách sạn - D1 15
Thẩm định giá và kinh doanh bất động sản - A 16
Thẩm định giá và kinh doanh bất động sản - D1 15
Kế toán kiểm toán - A 16


Kế toán kiểm toán - D1 15


Kế toán doanh nghiệp - A 16


Kế toán doanh nghiệp - D1 15


Tin học kinh tế - A 16


Tin học kinh tế - D1 15


Tài chính doanh nghiệp - A 16


Tài chính doanh nghiệp - D1 15


Tín dụng ngân hàng - A 16


Tín dụng ngân hàng - D1 15


Thuế - A 16


Thuế - D1 15


3 CĐ Cơ khí luyện kim - CKL Công nghệ thông tin - A 20


Cơ khí chế tạo - A 20.5


Đúc kim loại - A 14


Luyện kim đen - A 14


Luyện kim mầu - A 14


Cán thép - A 15


Kỹ thuật điện (Điện công nghiệp) - A 20.5


Kế toán - A 15


4 CĐ Giao thông Vận tải 3 - CGS Xây dựng cầu đường - A 18


Kế toán - A 16.5


Tin học - A 17


Cơ khí chuyên dùng - A 16.5


Xây dựng dân dụng và công nghiệp - A 18


Kinh tế xây dựng - A 16.5


5 CĐ Kinh tế Đối ngoại - CKD Quản trị Kinh doanh xuất nhập khẩu - A 25


Quản trị Kinh doanh xuất nhập khẩu - D1 20


Quản trị Doanh nghiệp thương mại - A 25


Quản trị Doanh nghiệp thương mại - D1 20


Quản trị Kinh doanh xăng dầu - A 25


Quản trị Kinh doanh xăng dầu - D1 20


Marketing thương mại - A 25


Marketing thương mại - D1 20


Hệ thống thông tin kinh tế - A 25


Hệ thống thông tin kinh tế - D1 20


Kế toán (Kế toán doanh nghiệp thương mại) - A 25


Kế toán (Kế toán doanh nghiệp thương mại) - D1 20


6 CĐ Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp 2 - CES Công nghệ dệt - A 14


Công nghệ sợi - A 14


Cơ khí sửa chữa và khai thác thiết bị - A 21


Cơ khí chế tạo máy - A 21


Điện công nghiệp - A 21


Điện tử công nghiệp - A 21.5


Công nghệ da giầy - A 16.5


Công nghệ sản xuất giấy - A 17


Công nghệ hóa học (nhuộm) - A 20


Kế toán - A 19


Tin học - A 18


Quản trị kinh doanh - A 20


Công nghệ cắt may - A 19


7 CĐ kỹ thuật Cao Thắng - CKC Công nghệ kỹ thuật điện (điện công nghiệp) - A 24.5


Công nghệ kỹ thuật cơ khí - A 24.5


Công nghệ kỹ thuật ô tô - A 24


Công nghệ kỹ thuật điện tử - A 26


Tin học - A 23


Công nghệ kỹ thuật nhiệt lạnh (điện lạnh) - A 22


8 CĐ Sân khấu, Điện ảnh Tp.HCM - CSD Diễn viên kịch điện ảnh - S 25


Thiết kế mỹ thuật sân khấu điện ảnh - S 30


Đạo diễn sân khấu - S 24


Quay phim - S 27


Đạo diễn điện ảnh - S 27.5


Diễn viên cải lương - S 25.5


9 CĐ Sư phạm Hồ Chí Minh - C02 SP Toán học - A 23


SP Vật lý - A 20


SP Hóa học - A 21.5


SP Tin học - A 20


SP Kỹ thuật công nghiệp - A 14


SP Sinh vật - B 14.5


SP Kỹ thuật nông nghiệp - B 10


SP Kỹ thuật nữ công - B 10


SP Ngữ văn - C 17


SP Lịch sử - C 16


SP Địa lý - C 14


SP Giáo dục công dân - C 13.5


SP Tiếng Anh - D1 21.5


SP Tiếng Pháp - D3 13.5


SP Giáo dục tiểu học - A 20.5


SP Giáo dục tiểu học - C 18


SP Giáo dục tiểu học - D1 19


SP Âm nhạc - N 11


SP Mỹ thuật - H 10.5


SP Thể dục thể thao - T



SP Giáo dục mầm non - M 13


10 CĐ Sư phạm Mẫu giáo TW3 Tp.HCM - CM3 Sư phạm Mầm non - M 18.5


Sư phạm Nhạc - N 20


Sư phạm Mỹ thuật - H 19


Sư phạm Đặc biệt - M 17


11 ĐH An Giang - TAG SP Toán - A 19.5


SP Vật lý - A 18


Tin học - A 15


SP Hoá học - A 19.5


Công nghệ thực phẩm - A 15


SP Sinh - B 16


Công nghệ sinh học - B 17


Nuôi trồng thủy sản - B 16


Kỹ thuật môi trường - A 15


Tài chính doanh nghiệp - A 15


Kế toán doanh nghiệp - A 15


Kinh tế (Quản trị kinh doanh nông nghiệp) - A 15


Phát triển nông thôn - A 15


Kinh tế đối ngoại - A 15


SP Ngữ văn - C 16.5


SP Lịch sử - C 16.5


SP Địa lý - C 16


SP Giáo dục chính trị - C 15


SP Tiếng Anh - D1 20


SP Giáo dục tiểu học - D1 14


SP Toán - Tin học - A 16.5


SP Vật lý - Kỹ thuật công nghiệp - A 14.5


SP Hóa - Sinh - B 16.5


SP Sinh - Kỹ thuật nông nghiệp - B 12


SP Sử - Giáo dục công dân - C 15.5


SP Văn - Giáo dục công dân - C 15


SP Sử - Địa - C 16


SP Âm nhạc - N



SP Hội hoạ - H



SP Thể dục - T



SP Tiểu học - A 14.5


SP Tiểu học - B 14.5


SP Tiểu học - C 13.5


SP Tiểu học - D1 13.5


SP Mầm non - M 12


12 ĐH An Ninh nhân dân - ANS Khối A 22.5


Khối C 17


Khối D1 18


13 ĐH Bách khoa Hà Nội - BKA Điện - A 25.5


Điện tử - Viễn thông - A 25.5


Công nghệ (CN) hóa học - A 25.5


Công nghệ Dệt - May - A 25.5


Công nghệ thực phẩm - A 25.5


Khoa học và công nghệ vật liệu - A 25.5


Công nghệ thông tin - A 25.5


Cơ khí - A 25.5


Vật lý kỹ thuật - A 25.5


Sư phạm kỹ thuật - A 25.5


Công nghệ sinh học - A 25.5


Công nghệ môi trường - A 25.5


Toán - Tin ứng dụng - A 25.5


Công nghệ nhiệt lạnh - A 25.5


Kinh tế và Quản lý - A 25.5


Tiếng Anh chuyên ngành - D1 29.5


Công nghệ thông tin - A



Điện tử - Viễn thông - A



Điện - A



14 ĐH Bán công Tôn Đức Thắng - DTT Công nghệ thông tin - A 15


Công nghệ thông tin - D1 14


Toán - Tin ứng dụng - A 15


Kỹ thuật điện - Điện tử và Viễn thông - A 15


Bảo hộ lao động - A 15


Bảo hộ lao động - B 15


Xây dựng dân dụng và công nghiệp - A 15


Xây dựng cầu đường - A 15


Cấp thoát nước - Môi trường nước - A 15


Cấp thoát nước - Môi trường nước - B 15


Quy hoạch đô thị (chuyên ngành Quản lý đô thị) - A 15
Công nghệ hóa học - A 15


Công nghệ hóa học - B 15


Khoa học môi trường - A 15


Khoa học môi trường - B 15


Công nghệ sinh học - B 15


Tài chính - Tín dụng - A 15


Tài chính - Tín dụng - D1 14


Kế toán - Kiểm toán - A 15


Kế toán - Kiểm toán - D1 14


Quản trị kinh doanh - A 15


Quản trị kinh doanh - D1 14


Quản trị kinh doanh quốc tế - A 15


Quản trị kinh doanh quốc tế - D1 14


Quản trị KD - A 15


Quản trị KD - D1 14


Xã hội học - C 14


Xã hội học - D1 14


Tiếng Anh - D1 14


Tiếng Trung - D1 14


Tiếng Trung - D4 14


Mỹ thuật công nghiệp - H 17


15 ĐH Cần Thơ - TCT Sư phạm Toán học - A 21.0


Sư phạm Vật lý - A 17.0


Sư phạm Toán - Tin học - A 20.0


Sư phạm Vật lý - Tin học - A 18.5


Cơ khí chế tạo máy - A 16.5


Thủy công đồng bằng - A 15.0


Tin học - A 15.0


Kỹ thuật môi trường - A 15.0


Điện tử - A 16.0


Kỹ thuật điện - A 15.0


Xây dựng dân dụng và công nghiệp - A 19.0


Sư phạm tiểu học - A 16.0


Cơ điện tử - A 15.0


Cơ khí bảo quản chế biến nông sản thực phẩm - A 15.0
Quản lý Công nghiệp - A 15.0


Công nghệ thực phẩm - A 20.0


Sư phạm hóa học - A 21.5


Công nghệ hóa học - A 18.5


Hóa học - A 15.0


Chế biến thuỷ sản - A 17.0


Sư phạm sinh vật - B 18.0


Trồng trọt - B 15.0


Chăn nuôi - Thú y - B 15.0


Nuôi trồng thủy sản - B 19.0


Nông học - B 15.0


Môi trường (Khoa học môi trường) - B 18.5


Công nghệ sinh học - B 20.0


Thú y - B 16.0


Sư phạm Sinh - Kỹ thuật nông nghiệp - B 17.0


Khoa học đất - B 15.0


Bảo vệ thực vật - B 16.5


Hoa viên và cây cảnh - B 15.0


Bệnh học thủy sản - B 15.0


Kế toán - A 17.5


Tài chính - A 18.5


Quản trị kinh doanh - A 17.0


Kinh tế nông nghiệp - A 15.0


Ngoại thương - A 16.5


Quản lý đất đai - A 16.0


Quản lý nghề cá - A 15.0


Luật khoa - A 15.0


Luật khoa - C 15.0


Sư phạm Ngữ văn - C 16.5


Sư phạm Lịch sử - C 16.0


Sư phạm Địa lý - C 16.5


Ngữ văn - C 15.0


Sư phạm Giáo dục công dân - C 15.0


Du lịch (Hướng dẫn viên du lịch) - C 15.0


Thông tin - thư viện - D1 15.0


Sư phạm Anh văn - D1 19.0


Sư phạm Pháp văn - D3 15.0


Anh văn - D1 16.5


Pháp văn - D3 15.0


Sư phạm Thể dục - Thể thao - T 22.0


Tin học - A


16 ĐH Công đoàn - LDA Bảo hộ lao động - A 18.0


Quản trị kinh doanh - A 17.5


Quản trị kinh doanh - D1 17.0


Xã hội học - C 20.0


Công tác xã hội - C 21.0


17 ĐH Công nghiệp Tp.HCM - HUI Công nghệ kỹ thuật điện - A 18.5
19.0
Công nghệ kỹ thuật cơ khí - A 19.5
20.0
Công nghệ nhiệt lạnh - A 17.0
18.0
Công nghệ kỹ thuật điện tử - A 20.5


Khoa học máy tính - A 19.0
20.0
Công nghệ kỹ thuật ôtô - A 19.0


Công nghệ may - A 17.0
17.5
Công nghệ hoá học - A 20.0
20.5
Công nghệ thực phẩm - A 21.0


Công nghệ môi trường - A 18.0


Quản trị kinh doanh - D1 18.0
18.5
Kế toán - D1 18.0
18.5
Tiếng Anh - D1 19.5
20.0
Công nghệ phần mềm - A 12.0
12.0
Mạng máy tính - A 12.0
12.0
Điện tử công nghiệp - A 12.0
12.0
Điện tử viễn thông - A 12.0
12.0
Điện tử máy tính - A 12.0
12.0
Kỹ thuật điện (Điện công nghiệp) - A 12.0
12.0
Công nghệ nhiệt - Lạnh (Điện lạnh) - A 12.0
12.0
Chế tạo máy - A 12.0
12.0
Cơ điện - A 12.0
12.0
Cơ điện tử - A 12.0
12.0
Cơ khí động lực (Sửa chữa ô tô) - A 12.0
12.0
Hoá vô cơ - A 12.0
12.0
Hoá vô cơ - B 12.0
12.0
Hoá hữu cơ - A 12.0
12.0
Hoá hữu cơ - B 12.0
12.0
Hoá dầu - A 12.0
12.0
Hoá dầu - B 12.0
12.0
Hoá phân tích - A 12.0
12.0
Hoá phân tích - B 12.0
12.0
Máy và thiết bị hoá chất - A 12.0
12.0
Máy và thiết bị hoá chất - B 12.0
12.0
Công nghệ thực phẩm - A 12.0
12.0
Công nghệ thực phẩm - B 12.0
12.0
Công nghệ môi trường - A 12.0
12.0
Công nghệ môi trường - B 12.0
12.0
Kế toán - A 12.0
12.0
Kế toán - D1 12.0
12.0
Quản trị kinh doanh - A 12.0
12.0
Quản trị kinh doanh - D1 12.0
12.0
Thiết kế thời trang - A 12.0
12.0
Thiết kế thời trang - D1 12.0
12.0
Công nghệ may - A 12.0
12.0
Công nghệ may - D1 12.0
12.0
Công nghệ Sinh học - A 12.0
12.0
Công nghệ Sinh học - B 12.0
12.0
Kinh tế thương mại - A 12.0
12.0
Kinh tế thương mại - D1 12.0
12.0
Anh văn - D1 12.0
12.0
18 ĐH Đà Lạt - TDL Toán học - A 15


Sư phạm toán học - A 15


Tin học - A 15


Sư phạm tin học - A 20


Vật lý - A 15


Sư phạm vật lý - A 20


Công nghệ thông tin - A 15


Hoá học - A 15


Sư phạm hoá học - A 21


Sinh học - B 16.5


Sư phạm sinh học - B 21


Môi trường - B 15


Nông học - B 15


Công nghệ sinh học - B 17


Quản trị kinh doanh - A 15


Kinh tế nông lâm - A 15


Kế toán - A 15


Luật học - C 14


Ngữ văn - C 15


Sư phạm ngữ văn - C 20


Lịch sử - C 15


Sư phạm lịch sử - C 20


Việt Nam học - C 14


Du lịch - D1 14


Công tác XH-PT cộng đồng - C 14


Đông phương học - D1 14


Tiếng Anh - D1 14.5


Sư phạm tiếng Anh - D1 19


Công nghệ thông tin - A


Công nghệ sau thu hoạch - B


19 ĐH Đà Nẵng - CĐ Công nghệ - DDC Cơ khí chế tạo - A 12.0


Kỹ thuật điện - A 12.0


Cơ khí giao thông - A 12.0


Tin học ứng dụng - A 12.0


Điện tử - A 12.0


Xây dựng dân dụng và công nghiệp - A 12.0


Xây dựng cầu đường - A 12.0


Công nghệ nhiệt điện lạnh - A 12.0


Công nghệ hóa học - A 12.0


Công nghệ môi trường - A 12.0


Xây dựng công trình thủy - A 12.0


Cơ điện tử - A 12.0


Công nghệ thực phẩm - A 12.0


20 ĐH Đà Nẵng - ĐH Bách khoa - DDK Cơ khí chế tạo - A 21.0


Điện kỹ thuật - A 22.0


Điện tử - Viễn thông - A 24.5


Xây dựng dân dụng và công nghiệp - A 25.0


Xây dựng thủy lợi thủy điện - A 21.0


Xây dựng cầu đường - A 24.0


Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh - A 21.0


Cơ khí giao thông - A 21.0


Kỹ sư tin học - A 21.0


Sư phạm kỹ thuật công nghiệp (Điện - Điện tử) - A 21.0


Cơ - Điện tử - A 23.0


Công nghệ môi trường - A 22.0


Kiến trúc - V 26.0


Công nghệ hóa thực phẩm - A 21.0


Công nghệ chế biến dầu và khí - A 22.0


Công nghệ Silicát - A 21.0


Công nghệ Polime - A 21.0


Công nghệ sinh học - A 21.0


Kinh tế kỹ thuật - A 22.0


21 ĐH Đà Nẵng - ĐH Kinh tế - DDQ Kế toán - A 20.0


Quản trị kinh doanh - A 20.0


Kinh doanh du lịch và dịch vụ - A 20.0


Kinh doanh thương mại - A 20.0


Kinh doanh ngoại thương - A 20.0


Kinh doanh Marketing - A 20.0


Kinh tế phát triển - A 20.0


Kinh tế dân số và lao động - A 20.0


Kinh tế công - A 20.0


Kinh tế chính trị - A 20.0


Thống kê và tin học trong quản lý - A 20.0


Tài chính tín dụng (ngân hàng) - A 20.0


22 ĐH Đà Nẵng - ĐH Ngoại ngữ - DDF Sư phạm tiếng Anh - D1 20.5


Sư phạm tiếng Nga - D1 16.5


Sư phạm tiếng Nga - D2 16.5


Sư phạm tiếng Pháp - D3 16.5


Sư phạm tiếng Trung - D1 16.5


Sư phạm tiếng Trung - D4 16.5


Tiếng Anh - D1 16.5


Tiếng Nga - D1 16.5


Tiếng Nga - D2 16.5


Tiếng Pháp - D3 16.5


Tiếng Trung - D1 18.0


Tiếng Trung - D4 18.0


Tiếng Nhật - D1 20.0


Tiếng Hàn quốc - D1 16.5


23 ĐH Đà Nẵng - ĐH Sư phạm - DDS Sư phạm Toán - Tin - A 21.5


Sư phạm Vật lý - A 18.0


Toán - Tin - A 15.0


Công nghệ thông tin - A 15.0


Sư phạm Tin - A 15.0


Địa lý (địa lý du lịch và địa lý môi trường) - A 15.0


Sư phạm Hóa học - A 22.5


Sư phạm sinh - Môi truờng - B 21.5


Sinh - Môi trường - B 16.0


Sư phạm Giáo dục chính trị - C 16.0


Sư phạm Ngữ văn - C 16.5


Sư phạm Lịch sử - C 17.5


Sư phạm Địa lý - C 17.0


Văn học - C 14.0


Tâm lý học - C 14.0


Sư phạm Giáo dục tiểu học - D1 14.0


Sư phạm Giáo dục mầm non - M 14.0


Sư phạm Giáo dục đặc biệt - D1 14.0


24 ĐH Dân lập Công nghệ Sài gòn - DSG Tin học - A 15


Tin học - D1 14


Điện tử viễn thông - A 15


Cơ - Điện tử - A 15


Kỹ thuật công trình - A 15


Điện - Điện tử - A 15


Công nghệ thực phẩm - A 15


Công nghệ thực phẩm - B 15


Quản trị Kinh doanh - A 15


Quản trị Kinh doanh - D1 14


Tin học - A



Điện tử viễn thông - A



Cơ - Điện tử - A



Công nghệ thực phẩm - A



Kỹ thuật công trình - A



Quản trị kinh doanh - A



Quản trị kinh doanh - D1



Điện - Điện tử - A



25 ĐH Dân lập Hải Phòng - DHP Công nghệ thông tin - A 15.0


Điện dân dụng và công nghiệp - A 15.0


Điện tử viễn thông - A 15.0


Xây dựng dân dụng và công nghiệp - A 15.0


Xây dựng cầu đường - A 15.0


Công nghệ hoá (hoá dầu) - A 15.0


Công nghệ chế biến và bảo quản thực phẩm - A 15.0


Công nghệ chế biến và bảo quản thực phẩm - B 15.0


Kỹ thuật môi trường - A 15.0


Kỹ thuật môi trường - B 15.0


Kỹ thuật nông nghiệp - A 15.0


Kỹ thuật nông nghiệp - B 15.0


Kế toán kiểm toán - A 15.0


Kế toán kiểm toán - D1 14.0


Kế toán kiểm toán - D3 14.0


Quản trị doanh nghiệp - A 15.0


Quản trị doanh nghiệp - D1 14.0


Quản trị doanh nghiệp - D3 14.0


Quản trị du lịch văn phòng - A 15.0


Quản trị du lịch văn phòng - D1 14.0


Quản trị du lịch văn phòng - D3 14.0


Văn hoá du lịch - C 14.0


Văn hoá du lịch - D1 14.0


Văn hoá du lịch - D3 14.0


Tiếng Anh - D1 14.0


26 ĐH Dân lập Hồng Bàng - DHB Kinh tế - A 15


Kinh tế - D1 14


Kinh tế - D3 14


Kinh tế - D4 14


Công nghệ thông tin - A 15


Công nghệ thông tin - D1 14


Xây dựng dân dụng và công nghiệp - A 15


Xây dựng cầu đường - A 15


Điện - Điện tử - A 15


Công nghệ dệt may - A 15


Khoa học môi trường - A 15


Khoa học môi trường - B 15


Khoa học xã hội - C 14


Khoa học xã hội - D1 14


Khoa học xã hội - D3 14


Khoa học xã hội - D4 14


Tiếng Anh - D1 14


Tiếng Pháp - D1 14


Tiếng Pháp - D3 14


Tiếng Pháp - D4 14


Tiếng Đức - D1 14


Tiếng Đức - D3 14


Tiếng Đức - D4 14


Quan hệ quốc tế - A 15


Quan hệ quốc tế - D1 14


Quan hệ quốc tế - D3 14


Quan hệ quốc tế - D4 14


Đồ hoạ và quảng cáo - H 15


Đồ hoạ và quảng cáo - V 15


Thiết kế và kinh doanh thời trang - H 15


Thiết kế và kinh doanh thời trang - V 15


Trang trí nội, ngoại thất và sân khấu - H 15


Trang trí nội, ngoại thất và sân khấu - V 15


Tạo dáng công nghiệp - H 15


Tạo dáng công nghiệp - V 15


Bóng đá - T 14


Bóng chuyền - T 14


Võ thuật và thể hình - T 14


27 ĐH Dân lập Lạc Hồng - DLH Tin học (công nghệ thông tin) - A 15


Tin học (công nghệ thông tin) - D1 14


Điện tử viễn thông - A 15


Điện khí hóa và cung cấp điện (điện công nghiệp) - A 15


Cơ khí ( cơ điện tử) - A 15


Xây dựng dân dụng và công nghiệp - A 15


Xây dựng cầu đường - A 15


Công nghệ cắt may - A 15


Công nghệ cắt may - D1 14


Công nghệ hóa vô cơ và hữu cơ - A 15


Công nghệ hóa vô cơ và hữu cơ - B 15


Công nghệ thực phẩm - A 15


Công nghệ thực phẩm - B 15


Khoa học môi trường - A 15


Khoa học môi trường - B 15


Nông nghiệp ( khuyến nông) - A 15


Nông nghiệp ( khuyến nông) - B 15


Sinh học - B 15


Quản trị kinh doanh - A 15


Quản trị kinh doanh - D1 14


Tài chính - Tín dụng - A 15


Tài chính - Tín dụng - D1 14


Kế toán - A 15


Kế toán - D1 14


Kinh tế - A 15


Kinh tế - D1 14


Đông phương học - C 14


Đông phương học - D1 14


Tiếng Anh - D1 14


28 ĐH Dân lập Phương Đông - DPD Công nghệ thông tin - A 15.0


Kiến trúc - V 20.0


Khối ngành kỹ thuật - A 15.0


Công nghệ sinh học và môi trường - A 15.0


Công nghệ sinh học và môi trường - B 15.0


Quản trị kinh doanh - A 15.0


Quản trị kinh doanh - D1 14.0


Quản trị kinh doanh - D2 14.0


Quản trị kinh doanh - D3 14.0


Quản trị kinh doanh - D4 14.0


Hướng dẫn du lịch - A 15.0


Hướng dẫn du lịch - C 14.0


Hướng dẫn du lịch - D1 14.0


Hướng dẫn du lịch - D2 14.0


Hướng dẫn du lịch - D3 14.0


Hướng dẫn du lịch - D4 14.0


Quản trị văn phòng - A 15.0


Quản trị văn phòng - C 14.0


Quản trị văn phòng - D1 14.0


Quản trị văn phòng - D2 14.0


Quản trị văn phòng - D3 14.0


Quản trị văn phòng - D4 14.0


Tiếng Anh - D1 18.0


Tiếng Anh - D2 18.0


Tiếng Anh - D3 18.0


Tiếng Anh - D4 18.0


Tiếng Pháp - D1 18.0


Tiếng Pháp - D2 18.0


Tiếng Pháp - D3 18.0


Tiếng Pháp - D4 18.0


Tiếng Trung - D1 18.0


Tiếng Trung - D2 18.0


Tiếng Trung - D3 18.0


Tiếng Trung - D4 18.0


Tiếng Đức - Anh - D1 18.0


Tiếng Đức - Anh - D2 18.0


Tiếng Đức - Anh - D3 18.0


Tiếng Đức - Anh - D4 18.0


Tiếng Nhật - D1 18.0


Tiếng Nhật - D2 18.0


Tiếng Nhật - D3 18.0


Tiếng Nhật - D4 18.0


Tin học - A


Du lịch - A


Du lịch - D1


Du lịch - D2


Du lịch - D3


Du lịch - D4


Kế toán - A


Kế toán - D1


Kế toán - D2


Kế toán - D3


Kế toán - D4


29 ĐH Dân lập Quản lý và Kinh doanh Hà Nội - DQK Tin học - A 15.0


Quản trị kinh doanh - A 15.0


Quản trị kinh doanh - D1 14.0


Kế toán - A 15.0


Kế toán - D1 14.0


Tài chính - Ngân hàng - A 15.0


Tài chính - Ngân hàng - D1 14.0


Việt Nam học (hướng dẫn viên du lịch) - C 14.0


Việt Nam học (hướng dẫn viên du lịch) - D1 14.0


Tiếng Anh - D1 14.0


Tiếng Trung - D1 14.0


Thương mại - Marketing - A



Thương mại - Marketing - D1



Tài chính - Ngân hàng - A



Tài chính - Ngân hàng - D1



Tin học - A



30 ĐH Dân lập Thăng Long - DTL Toán - Tin ứng dụng - A 16


Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) - A 16


Mạng máy tính và viễn thông - A 16


Tin quản lý (Hệ thống thông tin kinh tế) - A 16


Kế toán - A 16


Kế toán - D1 15


Kế toán - D3 15


Tài chính - Ngân hàng - A 16


Tài chính - Ngân hàng - D1 15


Tài chính - Ngân hàng - D3 15


Quản trị kinh doanh - A 16


Quản trị kinh doanh - D1 15


Quản trị kinh doanh - D3 15


Tiếng Anh - D1 20


Tiếng Pháp - D3 20


Tiếng Nhật - D1 15


31 ĐH Điều dưỡng Nam Định - YDD Điều dưỡng - B 19.5


Điều dưỡng - B 19.5


32 ĐH Dược Hà Nội - DKH Ngành Dược - A 27.5


33 ĐH Giao thông Vận tải (Phía Bắc) - GHA Vô tuyến điện và thông tin liên lạc - A 20.5


Điều khiển kỹ thuật giao thông vận tải 20.5


Cơ khí chuyên dụng - A 20.5


Khai thác kinh tế vận tải - A 20.5


Kỹ thuật điện - Điện tử - A 20.5


Tin học - A 20.5


Kỹ thuật môi trường - A 20.5


Kinh tế vận tải - A 20.5


Kinh tế xây dựng - A 20.5


Kinh tế Bưu chính viễn thông - A 20.5


Quản trị kinh doanh GTVT - A 20.5


34 ĐH Giao thông Vận tải (Phía Nam) - GSA Vô tuyến điện và thông tin liên lạc - A 18.5


Điều khiển kỹ thuật giao thông vận tải - A 18.5


Cơ khí chuyên dụng - A 18.5


Khai thác kinh tế vận tải - A 18.5


Kỹ thuật điện - Điện tử - A 18.5


Tin học - A 18.5


Kỹ thuật môi trường - A 18.5


Kinh tế vận tải - A 18.5


Kinh tế xây dựng - A 18.5


Kinh tế Bưu chính viễn thông - A 18.5


Quản trị kinh doanh GTVT - A 18.5


35 ĐH Giao thông Vận tải Tp.HCM - GTS Điều khiển tàu biển - A 15


Khai thác máy tàu thuỷ - A 15


Điện tự động tàu thuỷ - A 15


Điện tử viễn thông - A 18.5


Tự động hoá công nghiệp - A 18.5


Thiết kế thân tàu thuỷ - A 16


Cơ giới hoá xếp dỡ - A 15


Xây dựng công trình thuỷ - A 17


Bảo đảm an toàn hàng hải - A 15


Xây dựng cầu đường - A 22


Công nghệ thông tin - A 17.5


Cơ khí động lực (Cơ khí ô tô) - A 19.5


Cơ khí chuyên dùng (Máy xây dựng) - A 16


Kinh tế vận tải biển - A 16


Kinh tế xây dựng - A 17


Điều khiển tàu biển - A 12


Khai thác máy tàu thuỷ - A 12


Công nghệ thông tin - A 12


Cơ khí động lực (Cơ khí ô tô) - A 12


Kinh tế vận tải biển - A 12


36 ĐH Hải Phòng - THP SP Toán - A 17.0


Tin học - A 15.0


Xây dựng công nghiệp và dân dụng - A 19.5


Cơ khí chế tạo máy - A 17.5


Toán - A 15.0


Nông học - B 15.0


Nuôi trồng thủy sản - B 15.0


Quản trị kinh doanh - A 15.5


Kế toán - A 18.5


SP Ngữ Văn - C 16.0


Việt Nam học (Văn hóa - Du lịch) - C 17.0


SP Tiếng Anh - D1 22.0


Tiếng Anh - D1 20.5


Tiếng Nga - D2 14.0


Tiếng Trung - D4 14.0


SP Tiểu học - C 16.0


SP Sinh - Hóa - B 12.0


SP Văn - Đoàn Đội - C 11.0


SP Sử - Đoàn Đội - C 12.0


SP Nhạc - N 22.5


SP Họa - H 21.0


SP Thể dục - Sinh - T 15.5


SP Mầm non - M 18.0


37 ĐH Hàng Hải - HHA Điều khiển tàu biển - A 17.0


Sử dụng khai thác máy tàu biển - A 17.0


Điện tàu thủy - A 20.5


Điện tử viễn thông - A 20.5


Điện tự động công nghiệp - A 21.0


Thiết kế SC máy và hệ thống động lực tàu thủy - A 22.0


Thiết kế thân tàu thủy (Vỏ tàu) - A 23.0


Đóng và sửa chữa thân tà - Au thủy (Đóng tàu) - A 22.5


Máy xếp dỡ - A 20.5


Công trình thủy - A 20.5


Bảo đảm an toàn hàng hải - A 17.0


Xây dựng dân dụng và công nghiệp - A 20.5


Công nghệ thông tin - A 20.5


Kỹ thuật môi trường - A 20.5


Kinh tế vận tải thủy - A 22.5


Kinh tế ngoại thương - A 21.5


Quản trị kinh doanh - A 21.0


Quản trị tài chính - Kế toán - A 22.0


Quản trị kinh doanh bảo hiểm - A 21.0


Điều khiển tàu biển - A



Sử dụng khai thác máy tàu biển - A



Tin học - A



Kinh tế vận tải biển - A



Quản trị tài chính - Kế toán - A



38 ĐH Hồng Đức - HDT Sư phạm Toán - A 24.5


Sư phạm Lý - A 23.5


Tin học - A 20


Xây dựng dân dụng và công nghiệp - A 21.0


Xây dựng cầu đường - A 21.0


Hệ thống điện - A 16.5


Kỹ thuật cơ khí - A 15


Sư phạm Hóa - A 24.5


Sư phạm Sinh - B 23


Trồng trọt - B 16


Chăn nuôi - Thú y - B 17


Nuôi trồng thủy sản - B 15


Công nghệ sinh học - B 20


Bảo quản chế biến nông sản - B 16


Lâm học - B 15


Kế toán - A 19.5


Quản trị kinh doanh - A 16


Sư phạm Địa lý - C 20


Ngữ văn - C 16.5


Lịch sử - C 15.5


Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch) - C 15.5


Sư phạm Tiếng Anh - D1 25.0


Sư phạm Tiểu học - D1 16.0


Sư phạm Mầm non - M 15.5


Sư phạm Tự nhiên A - A



Sư phạm Tự nhiên B - B



Sư phạm Tiếng Anh - D1



Sư phạm Mầm non - M



Sư phạm Thể dục - Công tác Đội - T



Kế toán - A



Quản trị kinh doanh - A



Tin học - A



Lâm nghiệp - B



39 ĐH Huế - ĐH Khoa học - DHT Toán học - A 15.0


Tin học - A 15.0


Vật lý - A 15.0


Kiến trúc công trình - V 27.0


Điện tử - Viễn thông - A 19.5


Hoá học - A 17.5


Địa chất - A 15.0


Sinh học - B 16.0


Địa lý - B 16.0


Khoa học môi trường - B 21.5


Công nghệ sinh học - B 22.5


Luật - C 16.0


Ngữ văn - C 16.0


Lịch sử - C 15.0


Triết học - C 15.0


Hán - Nôm - C 15.0


Báo chí - C 16.5


Công tác xã hội - C 16.0


40 ĐH Huế - ĐH Kinh tế - DHK Kinh tế - A 15.5


Kinh tế - D1 15.0


Kinh tế - D2 15.0


Kinh tế - D3 15.0


Kinh tế - D4 15.0


Quản trị kinh doanh - A 18.0


Quản trị kinh doanh - D1 17.0


Quản trị kinh doanh - D2 17.0


Quản trị kinh doanh - D3 17.0


Quản trị kinh doanh - D4 17.0


Kinh tế chính trị - A 15.0


Kinh tế chính trị - D1 15.0


Kinh tế chính trị - D2 15.0


Kinh tế chính trị - D3 15.0


Kinh tế chính trị - D4 15.0


Kế toán - A 21.5


Kế toán - D1 21.0


Kế toán - D2 21.0


Kế toán - D3 21.0


Kế toán - D4 21.0


Tài chính ngân hàng - A 23.5


41 ĐH Huế - ĐH Nghệ thuật - DHN Hội hoạ - H 46.0


Điêu khắc - H 29.5


Sư phạm hội hoạ - H 33.5


Mỹ thuật ứng dụng - H 33.0


Sáng tác - Lý luận âm nhạc - N 34.0


Biểu diễn âm nhạc - N 25.0


Sư phạm âm nhạc - N 26.5


Nhã nhạc - N 14.0


42 ĐH Huế - ĐH Ngoại ngữ - DHF SP tiếng Anh - D1 17.0


SP tiếng Nga - D1 14.0


SP tiếng Nga - D2 14.0


SP tiếng Pháp - D3 14.0


SP tiếng Trung - D1 14.0


SP tiếng Trung - D4 14.0


Tiếng Anh - D1 15.0


Tiếng Nga - D1 14.0


Tiếng Nga - D2 14.0


Tiếng Pháp - D3 14.0


43 ĐH Huế - ĐH Nông lâm - DHL Công nghiệp và công trình nông thôn - A 15.0


Cơ khí bảo quản chế biến nông sản thực phẩm - A 15.0


Trồng trọt - B 15.5


Bảo vệ thực vật - B 16.5


Bảo quản chế biến nông sản - B 16.5


Làm vườn và sinh vật cảnh - B 15.0


Lâm nghiệp - B 16.0


Chăn nuôi - thú y - B 15.5


Thú y - B 16.5


Nuôi trồng thuỷ sản - B 17.0


Nông học - B 16.0


Khuyến nông và phát triển nông thôn - B 17.5


Quản lý tài nguyên rừng và môi trường - B 17.5


Quản lý đất đai - A 15.0


44 ĐH Huế - ĐH Sư phạm - DHS SP Toán học - A 23.5


SP Tin học - A 17.0


SP Vật lý - A 18.0


SP Kỹ thuật công nghiệp - A 15.0


SP Hoá học - A 24.0


SP Hoá học - B 23.5


SP Sinh học - B 22.0


SP Kỹ thuật nông lâm - B 15.5


SP Tâm lý giáo dục - C 15.0


SP Giáo dục chính trị - C 16.5


SP Ngữ văn - C 19.0


SP Lịch sử - C 19.0


SP Địa lý - C 18.5


SP Giáo dục tiểu học - D1 14.0


SP Mẫu giáo - M 15.0


45 ĐH Huế - ĐH Y - DHY Bác sĩ đa khoa - B 23.5


Bác sĩ Răng - Hàm - Mặt - B 25.0


Dược sĩ - A 24.5


Điều dưỡng - B 18.0


Kỹ thuật y học - B 20.0


Y tế công cộng - B 16.0


46 ĐH Huế - Khoa Giáo dục Thể chất - DHC Sư phạm Thể chất - Giáo dục quốc phòng - T 23.0


47 ĐH Hùng Vương - THV SP Toán - A 21.5


Tin học (ngoài SP) - A 15.0
16.0
SP KTNN - KTCN - Kinh tế gia đình - A 15.0
16.0
Trồng trọt - B 15.0
16.0
Nông - Lâm kết hợp - B 15.0
16.0
Quản trị kinh doanh - A 16.0
17.0
Kế toán doanh nghiệp - A 16.0
17.0
SP Địa - C 21.5


SP Tiếng Anh - D1 23.0
25.0
SP Giáo dục mầm non - M


SP Toán - Tin - A 18.0
18.0
SP Lý - Hóa - A 18.0
18.0
SP Sử - Giáo dục công dân - C 19.0
19.0
SP Tiếng Anh - D1 20.0
20.0
SP Mầm non - M 12.0
12.0
SP Thể dục - Công tác Đội - T 22.5


Thông tin - Thư viện - A 11.0
15.0
Thông tin - Thư viện - C 11.5
15.0
Thông tin - Thư viện - D1 11.5
20.0
Thông tin - Thư viện - M 11.5
15.0
Âm nhạc - N 17.5


Mỹ thuật - H 19.5


48 ĐH Kiến trúc Hà Nội - KTA Kiến trúc công trình - V 20


Quy hoạch đô thị - V 20


Xây dựng dân dụng và công nghiệp - A 23.5


Cấp thoát nước - A 23.5


Kỹ thuật hạ tầng đô thị - A 23.5


Kỹ thuật môi trường đô thị - A 23.5


Xây dựng công trình ngầm đô thị - A 23.5


Quản lý xây dựng đô thị - A 23.5


Mỹ thuật công nghiệp - H 19


49 ĐH Kiến trúc Tp.HCM - KTS Kiến trúc công trình - V 22.0


Quy hoạch đô thị - V 17.5


Xây dựng dân dụng và công nghiệp - A 24.0


Kỹ thuật hạ tầng đô thị - A 20.5


Mỹ thuật công nghiệp - H 20.0


50 ĐH Kinh tế Quốc dân - KHA Công nghệ thông tin - A 24.5


Kinh tế và Quản lý đô thị - A 24.5


Kinh tế và Quản lý địa chính - A 24.5


Kế hoạch - A 24.5


Kinh tế phát triển - A 24.5


Kinh tế và quản lý môi trường - A 24.5


Quản lý kinh tế - A 24.5


Kinh tế và Quản lý công - A 24.5


Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn - A 24.5


Kinh tế đầu tư - A 24.5


Kinh tế bảo hiểm - A 24.5


Kinh tế quốc tế - A 24.5


Kinh tế lao động - A 24.5


Toán tài chính - A 24.5


Toán kinh tế - A 24.5


Thống kê kinh tế - Xã hội - A 24.5


Quản trị kinh doanh quốc tế - A 24.5


Quản trị kinh doanh Du lịch và Khách sạn - A 24.5


Quản trị nhân lực - A 24.5


Marketing - A 24.5


Quản trị quảng cáo - A 24.5


Quản trị kinh doanh Thương mại - A 24.5


Thương mại quốc tế - A 24.5


Quản trị kinh doanh Công nghiệp và Xây dựng - A 24.5


Quản trị chất lượng - A 24.5


Quản trị kinh doanh tổng hợp - A 24.5


Quản trị kinh doanh bất động sản - A 24.5


Ngân hàng - A 27.5


Tài chính doanh nghiệp - A 27.5


Tài chính doanh nghiệp (tiếng Pháp) - A 27.5


Tài chính công - A 27.5


Thị trường chứng khoán - A 27.5


Kế toán tổng hợp - A 27.5


Kiểm toán - A 27.5


Tin học kinh tế - A 24.5


Luật kinh doanh - A 24.5


51 ĐH Kinh tế Tp.HCM - KSA Kinh tế - A 19.5


Quản trị kinh doanh - A 19.5


Tài chính - Ngân hàng - A 19.5


Ngành Kế toán - A 19.5


Ngành Kinh tế chính trị học - A 19.5


Ngành Luật học (chuyên ngành Luật kinh doanh) - A 19.5


52 ĐH Lâm nghiệp - LNH Chế biến lâm sản - A 15.0


Công nghiệp phát triển nông thôn - A 15.0


Cơ giới hóa lâm nghiệp - A 15.0


Lâm học - A 15.0


Lâm học - B 17.0


Quản lý bảo vệ tài nguyên rừng - A 15.0


Quản lý bảo vệ tài nguyên rừng - B 17.0


Lâm nghiệp xã hội - A 15.0


Lâm nghiệp xã hội - B 17.0


Lâm nghiệp đô thị - A 15.0


Lâm nghiệp đô thị - B 17.0


Nông lâm kết hợp - A 15.0


Nông lâm kết hợp - B 17.0


Khoa học môi trường - A 16.0


Khoa học môi trường - B 19.0


Công nghệ sinh học - A 17.0


Công nghệ sinh học - B 20.0


Quản trị kinh doanh - A 15.0


Kinh tế lâm nghiệp - A 15.0


Quản lý đất đai - A 15.0


Kế toán - A 15.0


53 ĐH Luật Hà Nội - LPH Pháp luật kinh tế - A 19.5


Pháp luật kinh tế - C 19


Pháp luật kinh tế - D1 17


Luật hình sự - A 19.5


Luật hình sự - C 19


Luật hình sự - D1 17


Luật dân sự - A 19.5


Luật dân sự - C 19


Luật dân sự - D1 17


Hành chính - Nhà Nước - A 19.5


Hành chính - Nhà Nước - C 19


Hành chính - Nhà Nước - D1 17


Luật quốc tế - A 19.5


Luật quốc tế - C 19


Luật quốc tế - D1 17


54 ĐH Luật Tp.HCM - LPS Luật thương mại - A 19.0


Luật thương mại - C 16.5


Luật dân sự - A 17.0


Luật dân sự - C 15.0


Luật hình sự - A 17.0


Luật hình sự - C 15.0


Luật hành chính - A 17.0


Luật hành chính - C 15.0


Luật quốc tế - A 17.0


Luật quốc tế - C 15.0


55 ĐH Mở Bán công Tp.HCM - MBS Tin học - A 15


Tin học - D1 14


Xây dựng - A 15


Công nghiệp (Cơ điện, Điện - Điện tử) - A 15


Công nghệ sinh học - A 15


Công nghệ sinh học - B 15


Quản trị kinh doanh - A 15


Quản trị kinh doanh - D1 14


Kinh tế - A 15


Tài chính - Ngân hàng - A 15


Kế toán - A 15


Đông Nam á học - C 14


Đông Nam á học - D1 14


Xã hội học (Giới và phát triển) - C 14


Xã hội học (Giới và phát triển) - D1 14


Công tác Xã hội - C 14


Công tác Xã hội - D1 14


Tiếng Anh - D1 14


Tiếng Trung Quốc - D1 14


Tiếng Trung Quốc - D4 14


Tin học - A 15


Quản trị kinh doanh - A 15


Quản trị kinh doanh - D1 14


56 ĐH Mỏ Địa chất - MDA Dầu khí - A 21.5


Ngành dầu khí (BR - VT) - A 17.5


Địa chất - A 18.5


Trắc địa - A 20.5


Mỏ - A 21.5


Ngành mỏ (Quảng Ninh) - A 17.5


Công nghệ thông tin - A 20


Kinh tế và quản lý - A 20


Địa chất - A



Trắc địa - A



Mỏ - A



57 ĐH Mỹ thuật Công nghiệp - MTC Ngành Mỹ thuật công nghiệp - H 34.5


Ngành Mỹ thuật công nghiệp - H 32


58 ĐH Mỹ thuật Tp.HCM - MTS Hội hoạ - H 31.5


Đồ hoạ - H 31.5


Điêu khắc - H 26


SP Mỹ thuật - H 32.5


Lý luận lịch sử mỹ thuật - R 23.5


59 ĐH Ngân hàng Tp.HCM - NHS Tài chính - Ngân hàng - A 20.5


Quản trị kinh doanh - A 20.5


Hệ thống thông tin kinh tế - A 20.0
22.0
Tiếng Anh thương mại - D1 20.0


Tài chính - Ngân hàng - A



60 ĐH Ngoại ngữ Hà Nội - NHF Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) - D1 25


Quản trị kinh doanh - D1 28


Quốc tế học - D1 24


Du lịch - D1 24


Tiếng Anh - D1 24.5


Tiếng Nga - D2 22


Tiếng Nga - D1 25


Tiếng Pháp - D1 25.5


Tiếng Pháp - D3 28


Tiếng Trung - D1 26


Tiếng Trung - D4 27


Tiếng Đức - D1 21.5


Tiếng Nhật - D1 26


Tiếng Hàn - D1 25


Tiếng Tây Ban Nha - D1 23.5


Tiếng Italia - D1 23.5


Tiếng Bồ Đào Nha - D1 20


61 ĐH Ngoại thương (Phía Bắc) - NTH Kinh tế đối ngoại - A 26.5


Ngành Kinh doanh quốc tế - A 26.5


Ngành Luật kinh doanh quốc tế - A 26.5


Kinh tế đối ngoại - D1 24


Kinh tế đối ngoại - D2 26.5


Kinh tế đối ngoại - D3 25.5


Kinh tế đối ngoại - D1 24


Kinh tế đối ngoại - D1 24


Tiếng Anh thương mại - D1 24


62 ĐH Ngoại thương (Phía Nam) - NTS Kinh tế đối ngoại - A 26.5


Quản trị kinh doanh - A 24


Kinh tế đối ngoại - D1 22


Kinh tế đối ngoại - D1 22


63 ĐH Nông Lâm Tp.HCM - NLS Cơ khí chế biến bảo quản NSTP - A 15


Cơ khí nông lâm - A 15


Chế biến lâm sản - A 15


Công nghệ giấy và bột giấy - A 15


Công nghệ thông tin - A 17


Công nghệ nhiệt lạnh - A 15


Điều khiển tự động - A 15


Công nghệ hóa học - A 20


Công nghệ hóa học - B 23


Chăn nuôi - A 16


Chăn nuôi - B 17


Bác sĩ thú y - A 18


Bác sĩ thú y - B 20


Dược thú y - A 17


Dược thú y - B 19


Nông học (cây trồng và giống cây trồng) - A 16


Nông học (cây trồng và giống cây trồng) - B 17


Bảo vệ thực vật - A 16


Bảo vệ thực vật - B 17


Lâm nghiệp - A 15


Lâm nghiệp - B 16


Nông lâm kết hợp - A 16


Nông lâm kết hợp - B 16


Quản lý tài nguyên rừng - A 16


Quản lý tài nguyên rừng - B 16


Nuôi trồng thủy sản - A 17


Nuôi trồng thủy sản - B 18.5


Ngư y - A 16


Ngư y - B 16


Bảo quản chế biến nông sản thực phẩm - A 17


Bảo quản chế biến nông sản thức phẩm - B 20


Bảo quản chế biến và dinh dưỡng người - A 17


Bảo quản chế biến và dinh dưỡng người - B 20


Công nghệ sinh học - A 20


Công nghệ sinh học - B 23


Kỹ thuật môi trường - A 18


Kỹ thuật môi trường - B 19


Quản lý môi trường - A 18


Quản lý môi trường - B 20


Chế biến thủy sản - A 17


Chế biến thủy sản - B 17.5


Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp - A 15


Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp - B 16


Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên - A 16


Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên - B 16


Kinh tế nông lâm - A 15


Kinh tế nông lâm - D1 15


Kinh tế tài nguyên môi trường - A 15


Kinh tế tài nguyên môi trường - D1 15


Phát triển nông thôn và khuyến nông - A 15


Phát triển nông thôn và khuyến nông - D1 15


Quản trị kinh doanh (tổng hợp) - A 15


Quản trị kinh doanh (tổng hợp) - D1 15


Quản trị kinh doanh thương mại - A 15


Quản trị kinh doanh thương mại - D1 16


Kế toán - A 16


Kế toán - D1 16


Quản lý đất đai - A 15


Quản lý thị trường bất động sản - A 16


Quản lý thị trường bất động sản - D1 16


Công nghệ địa chính - A 15


Tiếng Anh - D1 18.5


Tin học - A


Quản lý đất đai - A


Quản lý đất đai - D1


Cơ khí Nông lâm - A


Cơ khí bảo quản nông sản thực phẩm - A


Nuôi trồng thủy sản - B


64 ĐH Nông nghiệp 1 - NNH Kỹ thuật Cơ khí - A 18


Kỹ thuật Điện - A 18


Công thôn - A 18


Tin học - A 18


Cây trồng và chọn giống cây trồng - A 18


Cây trồng và chọn giống cây trồng - B 19


Bảo vệ thực vật - A 18


Bảo vệ thực vật - B 19


Công nghệ sinh học - A 22


Công nghệ sinh học - B 25.5


Bảo quản chế biến nông sản - A 18


Bảo quản chế biến nông sản - B 19


Môi trường - A 18


Môi trường - B 19


Khoa học đất - A 18


Khoa học đất - B 19


Chăn nuôi - Thú y - A 18


Chăn nuôi - Thú y - B 19


Thú y - A 18


Thú y - B 19


Nuôi trồng thủy sản - A 18


Nuôi trồng thủy sản - B 19


Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp - A 18


Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp - B 19


Kinh tế nông nghiệp - A 18


Kinh tế nông nghiệp - B 19


Kế toán doanh nghiệp - A 18


Kế toán doanh nghiệp - B 19


Kinh doanh nông nghiệp - A 18


Kinh doanh nông nghiệp - B 19


Phát triển nông thôn và khuyến nông - A 18


Phát triển nông thôn và khuyến nông - B 19


Quản lý đất đai - A 18


Quản lý đất đai - B 19


65 ĐH Quốc gia Hà Nội - ĐH Công nghệ - QHI Công nghệ thông tin - A 25.5


Công nghệ Điện tử - Viễn thông - A 26.5


Vật lý kỹ thuật - A 22.5
22.5
Cơ học kỹ thuật - A 22.0
22.0
66 ĐH Quốc gia Hà Nội - ĐH Khoa học Tự nhiên - QHT Toán học - A 22.5


Toán cơ - A 22.5
23.5
Toán - Tin ứng dụng - A 24.0
24.5
Vật lý - A 21.5


Công nghệ hạt nhân - A 21.5
22.0
Khí tượng - Thuỷ văn - Hải dương học - A 20.0
22.0
Hóa học - A 26.0


Công nghệ hóa học - A 23.0


Thổ nhưỡng - A 20.0


Thổ nhưỡng - B 22.0


Địa lý - A 20.0
22.0
Địa chính - A 20.0
22.0
Địa chất - A 20.0
22.0
Địa kỹ thuật - Địa môi trường - A 20.0
22.0
Sinh học - B 25.0


Công nghệ sinh học - B 26.0


Khoa học môi trường - A 22.5


Khoa học môi trường - B 25.0


Công nghệ môi trường - A 21.0


67 ĐH Quốc gia Hà Nội - ĐH Ngoại Ngữ - QHF Tiếng Anh - D1 26.0
27.0
Tiếng Nga - D1 25.0
26.0
Tiếng Nga - D2 25.0
26.0
Tiếng Pháp - D3 27.0
27.5
Tiếng Trung - D1 26.0


Tiếng Trung - D4 25.0


Tiếng Đức - D1 25.0
26.0
Tiếng Nhật - D1 26.5


Tiếng Hàn Quốc - D1 25.0
26.0
68 ĐH Quốc gia Hà Nội - ĐH Xã Hội nhân Văn - QHX Tâm lý học - C 19.0


Tâm lý học - D1 18.5


Tâm lý học - D2 18.5


Tâm lý học - D3 18.5


Tâm lý học - D4 18.5


Khoa học quản lý - C 20.0


Khoa học quản lý - D1 19.0


Khoa học quản lý - D2 19.0


Khoa học quản lý - D3 19.0


Khoa học quản lý - D4 19.0


Xã hội học - C 20.0


Xã hội học - D1 19.0


Xã hội học - D2 19.0


Xã hội học - D3 19.0


Xã hội học - D4 19.0


Triết học - C 18.0


Triết học - D1 18.0


Triết học - D2 18.0


Triết học - D3 18.0


Triết học - D4 18.0


Văn học - C 20.0


Văn học - D1 19.0


Văn học - D2 19.0


Văn học - D3 19.0


Văn học - D4 19.0


Ngôn ngữ học - C 18.0


Ngôn ngữ học - D1 18.0


Ngôn ngữ học - D2 18.0


Ngôn ngữ học - D3 18.0


Ngôn ngữ học - D4 18.0


Lịch sử - C 20.0


Lịch sử - D1 20.0


Lịch sử - D2 20.0


Lịch sử - D3 20.0


Lịch sử - D4 20.0


Báo chí - C 20.5


Báo chí - D1 20.0


Báo chí - D2 20.0


Báo chí - D3 20.0


Báo chí - D4 20.0


Thông tin - Thư viện - C 18.0


Thông tin - Thư viện - D1 18.0


Thông tin - Thư viện - D2 18.0


Thông tin - Thư viện - D3 18.0


Thông tin - Thư viện - D4 18.0


Lưu trữ học và quản trị văn phòng - C 20.0


Lưu trữ học và quản trị văn phòng - D1 18.5


Lưu trữ học và quản trị văn phòng - D2 18.5


Lưu trữ học và quản trị văn phòng - D3 18.5


Lưu trữ học và quản trị văn phòng - D4 18.5


Đông phương học - C 21.0


Đông phương học - D1 19.5


Đông phương học - D2 19.5


Đông phương học - D3 19.5


Đông phương học - D4 19.5


Quốc tế học - C 19.0


Quốc tế học - D1 19.0


Quốc tế học - D2 19.0


Quốc tế học - D3 19.0


Quốc tế học - D4 19.0


Du lịch học - C 20.5


Du lịch học - D1 19.0


Du lịch học - D2 19.0


Du lịch học - D3 19.0


Du lịch học - D4 19.0


Hán Nôm - C 18.0


Hán Nôm - D1 18.0


Hán Nôm - D2 18.0


Hán Nôm - D3 18.0


Hán Nôm - D4 18.0


69 ĐH Quốc gia Hà Nội - Khoa Kinh tế - QHE Kinh tế chính trị - A 21.0
21.0
Kinh tế chính trị - D1 21.0
21.0
Kinh tế chính trị - D2 21.0
21.0
Kinh tế chính trị - D3 21.0
21.0
Kinh tế chính trị - D4 21.0
21.0
Kinh tế đối ngoại - A 24.0


Kinh tế đối ngoại - D1 24.0


Kinh tế đối ngoại - D2 24.0


Kinh tế đối ngoại - D3 24.0


Kinh tế đối ngoại - D4 24.0


Quản trị kinh doanh - A 24.0


Quản trị kinh doanh - D1 23.5


Quản trị kinh doanh - D2 23.5


Quản trị kinh doanh - D3 23.5


Quản trị kinh doanh - D4 23.5


Tài chính - Ngân hàng - A 24.5


Tài chính - Ngân hàng - D1 24.5


Tài chính - Ngân hàng - D2 24.5


Tài chính - Ngân hàng - D3 24.5


Tài chính - Ngân hàng - D4 24.5


70 ĐH Quốc gia Hà Nội - Khoa Luật - QHL Luật học - A 21.0


Luật học - C 19.0


Luật học - D1 18.0


Luật học - D2 18.0


Luật học - D3 18.0


Luật học - D4 18.0


Luật kinh doanh - A 21.5


Luật kinh doanh - D1 21.0


Luật kinh doanh - D2 21.0


Luật kinh doanh - D3 21.0


Luật kinh doanh - D4 21.0


71 ĐH Quốc gia Hà Nội - Khoa Sư phạm - QHS SP Toán học - A 26.5


SP Vật lý - A 25.5


SP Hóa học - A 27.0


SP Sinh học - A 23.0


SP Sinh học - B 24.5


SP Ngữ Văn - C 21.0


SP Ngữ Văn - D1 20.0


SP Ngữ Văn - D2 20.0


SP Ngữ Văn - D3 20.0


SP Ngữ Văn - D4 20.0


SP Lịch sử - C 21.0


SP Lịch sử - D1 21.0


SP Lịch sử - D2 21.0


SP Lịch sử - D3 21.0


SP Lịch sử - D4 21.0


72 ĐH Quốc gia TP.HCM - ĐH Bách khoa - QSB Công nghệ thông tin - A 25.5


Điện - Điện tử - A 25.0


Cơ khí - A 25.0


Công nghệ dệt may - A 18.0


Kỹ thuật nhiệt - A 18.0
19.0
Công nghệ hoá - Thực phẩm - A 26.5


Xây dựng - A 24.5


Kỹ thuật địa chất - A 18.0
19.0
Quản lý công nghiệp - A 21.5


Kỹ thuật và quản lý môi trường - A 20.5


Kỹ thuật giao thông - A 22.0


Kỹ thuật hệ thống công nghiệp - A 20.0
21.0
Cơ điện tử - A 27.0


Công nghệ vật liệu - A 20.5
21.5
Trắc địa 18.0
19.0
Vật liệu và cấu kiện xây dựng - A 18.0


Thuỷ lợi - Thuỷ điện - Cấp thoát nước - A 18.5


Cơ kỹ thuật - A 18.0


Công nghệ sinh học - A 25.5


Vật lý kỹ thuật - A 18.0


Bảo dưỡng công nghiệp - A


73 ĐH Quốc gia TP.HCM - ĐH Khoa học Tự nhiên - QST Toán - Tin học - A 17.5


Vật lý - A 16


Điện tử viễn thông - A 19


Công nghệ thông tin - A 22


Hải dương học - A 16.5


Hóa học - A 19


Địa chất - A 16


Khoa học môi trường - A 18


Khoa học môi trường - B 18


Khoa học vật liệu - A 16


Sinh học - B 17


Công nghệ sinh học - A 20
Công nghệ sinh học - B 24
Tin học - A
74 ĐH Quốc gia TP.HCM - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - QSX Ngữ văn - C 16.0
17.0
Ngữ văn - D1 15.0
16.0
Báo chí - C 18.0
19.0
Báo chí - D1 20.0
21.0
Lịch sử - C 16.5
17.5
Lịch sử - D1 15.5
16.5
Nhân học - C 15.0
16.0
Nhân học - D1 15.0
16.0
Triết học - C 15.0
16.0
Triết học - D1 15.0
16.0
Địa lý - C 15.0 16.0
Địa lý - D1 15.5 16.5
Xã hội học - C 15.0 16.0
Xã hội học - D1 15.5 16.5
Thư viện thông tin - C 15.0 16.0
Thư viện thông tin - D1 15.0 16.0
Đông phương - D1 18.0 19.0
Giáo dục học - C 15.0 16.0
Giáo dục học - D1 15.0 16.0
Lưu trữ học - C 15.0 16.0
Lưu trữ học - D1 15.0 16.0
Ngữ văn Anh - D1 18.0 19.0
Song ngữ Nga - Anh - D1 15.0 16.0
Song ngữ Nga - Anh - D2 15.5 16.5
Ngữ văn Pháp - D1 15.5 16.5
Ngữ văn Pháp - D3 15.5 16.5
Ngữ văn Trung Quốc - D1 15.0 16.0
Ngữ văn Trung Quốc - D4 15.0
16.0
Ngữ văn Đức - D1 15.5
16.5
Quan hệ quốc tế - D1 17.0
18.0
75 ĐH Quốc gia TP.HCM - ĐH Quốc tế - QSQ Công nghệ thông tin - A 18
19
Điện tử - Viễn thông - A 17.5
18.5
Công nghệ thông tin - A 17.5
18.5
Điện tử - Viễn thông - A 17
18
Công nghệ thông tin - A 17
18
Điện tử - Viễn thông - A 17
18
Công nghệ sinh học - A 17.5
18.5
Công nghệ sinh học - B 17.5
18.5
Công nghệ Sinh học - A 17
18
Công nghệ Sinh học - B 17
18
Quản trị kinh doanh - A 21
22
Quản trị kinh doanh - D1 21
22
Quản trị Kinh doanh - A 18.5
19.5
Quản trị Kinh doanh - D1 18.5
19.5
Quản trị Kinh doanh - A 18
19
Quản trị Kinh doanh - D1 18
19
76 ĐH Quốc gia TP.HCM - Khoa Kinh tế - QSK Kinh tế học - A 16


Kinh tế học - D1 16


Kinh tế đối ngoại - A 21.5


Kinh tế đối ngoại - D1 20.5
Kinh tế công cộng - A 15
Kinh tế công cộng - D1 15
Tài chính - Ngân hàng - A 19.5
Tài chính - Ngân hàng - D1 19.5
Kế toán - Kiểm toán - A 21.5
Kế toán - Kiểm toán - D1 20.5
Hệ thống thông tin quản lý - A 16
Luật kinh doanh - A 17
Luật kinh doanh - D1 17
Luật thương mại quốc tế - A 16
Luật thương mại quốc tế - D1 16
77 ĐH Quy Nhơn - DQN SP Toán - A 18.5
SP Vật lý - A 18.5
SP Kỹ thuật công nghiệp - A 18.5 19.0
Toán học - A 15.0 15.0
Tin học - A 15.0 15.0
Vật lý - A 15.0 15.0
Kỹ thuật Điện - A 15.0 15.0
Điện tử - Viễn thông - A 15.0 15.0
Hoá dầu - A 15.0 15.0
Công nghệ môi trường - A 15.0 15.0
Điện tử - Tin học - A 15.0 15.0
SP Hóa học - A 18.5
Hóa học - A 15.0 15.0
Địa chính - A 15.0 15.0
Địa lý (Bản đồ - Viễn thám) - A 15.0 15.0
SP Sinh - Kỹ thuật nông nghiệp - B 18.5
Sinh vật - B 15.0 15.0
Quản trị kinh doanh - A 15.0 15.0
Quản trị doanh nghiệp - A 15.0 15.0
Kế toán - A 15.0 15.0
Kinh tế (Kinh tế phát triển) - A 15.0 15.0
SP Ngữ văn - C 17.0
SP Lịch sử - C
SP Địa lý - C 17.0
SP Giáo dục chính trị - C 17.0 18.0
SP Tâm lý giáo dục - C 17.0 17.0
Văn học - C 14.0 15.0
Lịch sử - C 14.0 15.0
Công tác xã hội - C 14.0 15.0
SP Tiếng Anh - D1 17.0 17.0
Tiếng Anh - D1 14.0 15.0
SP Giáo dục tiểu học - C 17.0
SP Thể dục thể thao - T 23.0
SP Giáo dục mầm non - M 16.0
SP Giáo dục đặc biệt - D1 17.0
78 ĐH Răng - Hàm - Mặt - RHM Đào tạo Bác sĩ Răng hàm mặt - B 25.5


79 ĐH Sân khấu Điện ảnh - SKD Diễn viên Tuồng - S 16.5

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - A 17.0
19.0
Công nghệ Điện ảnh Truyền hình - A 17.0
19.0
Đạo diễn điện ảnh - S 18.0
Quay phim điện ảnh - S 17.0
Lý luận phê bình điện ảnh - S 18.0
Biên kịch điện ảnh - S 20.0
Nghệ thuật nhiếp ảnh - S 17.0
Diễn viên sân khấu điện ảnh - S 15.0
Đạo diễn sân khấu - S 16.0
Diễn viên cải lương - S 18.0
Diễn viên chèo - S 18.0
Thiết kế mỹ thuật (Sân khấu, Điện ảnh, Hoạt hình) - S 18.0
Thiết kế trang phục - S 20.0
Đạo diễn truyền hình - S 17.0
Quay phim truyền hình - S 16.5
80 ĐH Sư phạm Đồng Tháp - SPD Sư phạm toán học - A 18

Sư phạm tin học - A 15
15
Sư phạm vật lý - A 17

Sư phạm kỹ thuật công nghiệp - A 15 15
Khoa học máy tính (công nghệ thông tin) - A 15 15
Sư phạm hóa học - A 20
Sư phạm sinh học - KTNN - B 17
Quản trị kinh doanh - A 15 15
Công tác xã hội - D1 14 14
Sư phạm ngữ văn - C 15.5
Sư phạm lịch sử - C 15.5
Sư phạm địa lý - C 15.5
Sư phạm giáo dục chính trị - C 14
Sư phạm Tiếng Anh - D1 20
Sư phạm mỹ thuật - H 17.5
Sư phạm giáo dục tiểu học - D1 14 14
Sư phạm giáo dục mầm non - M 14
Sư phạm thể dục thể thao - T 20
Sư phạm giáo dục đặc biệt - D1
Sư phạm Toán học - A 12
Sư phạm Tin học - A 12
Sư phạm Vật lý - Kỹ thuật công nghiệp - A 12
Sư phạm Hóa học - Sinh học - A 12
Sư phạm Sinh học - Hóa học - B 12
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp - Kinh tế gia đình - B 12
Sư phạm Ngữ văn - C 11
Sư phạm Lịch sử - Giáo dục công dân - C 11
Sư phạm Địa lý - Công tác Đội - C 11
Sư phạm Âm nhạc - N 20
Sư phạm Mỹ thuật - H 19.5
Sư phạm Giáo dục tiểu học - D1 11
Sư phạm Giáo dục mầm non - M 16
Sư phạm Giáo dục thể chất - T 22
Tin học - A 12
Thư viện - Thông tin - D1 11
81 ĐH Sư phạm Hà Nội - SPH SP Toán học - A 25.5

SP Tin học - A 24.5

SP Vật lý - A 26

SP Kỹ thuật - A 18.5
Công nghệ thông tin - A 21
SP Hóa học - A 26.5
Hóa học - A 21
SP Sinh - Kỹ thuật nông nghiệp - B 25
Sinh học - B 20
SP Ngữ Văn - C 23
SP Ngữ Văn - D1 21.5
SP Ngữ Văn - D2 21.5
SP Ngữ Văn - D3 21.5
SP Lịch sử - C 22.5
SP Lịch sử - D1 17.5
SP Lịch sử - D2 17.5
SP Lịch sử - D3 17.5
SP Địa lý - A 21.5
SP Địa lý - C 23
SP Tâm lý giáo dục - C 21.5
SP Giáo dục chính trị - D1 17.5
SP Giáo dục chính trị - D2 17.5
SP Giáo dục chính trị - D3 17.5
Việt Nam học - C 19
Việt Nam học - D1 17.5
Địa lý - A 21
Lịch sử - C 18.5
SP Tiếng Anh - D1 28
SP Tiếng Pháp - D3 29.5
SP Âm nhạc - N 30.5
SP Mỹ thuật - H 29.5
SP Thể dục thể thao - T 27
SP TDTT - Giáo dục quốc phòng - T 26.5
SP Giáo dục mầm non - M 19
SP Giáo dục tiểu học - D1 20
SP Giáo dục tiểu học - D2 20
SP Giáo dục tiểu học - D3 20
SP Giáo dục đặc biệt - D1 17
82 ĐH Sư phạm Hà Nội 2 - SP2 SP Toán - A 23.5


SP Vật lý - A 25.0


Tin học (ngoài sư phạm) - A 15.5


SP Kỹ thuật - A 15.5
Toán (ngoài sư phạm) - A 15.5
Vật lý (ngoài SP) - A 15.5
SP Hoá - A 25.5
Hoá học (ngoài SP) - A 15.5
SP Sinh - B 23.5
Sinh học (ngoài SP) - B 15.5
SP Ngữ Văn - C 20.0
SP Giáo dục công dân - C 19.0
Văn học (ngoài sư phạm) - C 17.0
Tiếng Anh (ngoài sư phạm) - D1 15.5
SP Thể dục Thể thao-GD Quốc phòng - T 26.0
SP Giáo dục mầm non - M 16.5
SP Giáo dục tiểu học - A 21.5
SP Giáo dục tiểu học - C 20.5
83 ĐH Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên - SKH Công nghệ thông tin - A 19.0


Kỹ thuật điện - A 19.0


Kỹ thuật điện tử - A 19.0


Cơ khí (chế tạo máy, hàn và gia công tấm) - A 19.0
Cơ khí động lực - A 19.0
Công nghệ may - A 19.0
Công nghệ may - D1 18.5
Kỹ thuật công nghiệp - A 19.0
Kỹ thuật công nghiệp - D1 18.5
Quản lý kinh doanh - A 19.0
Quản lý kinh doanh - D1 18.5
Công nghệ thông tin - A
Kỹ thuật điện - A
Kỹ thuật điện tử - A
Cơ khí (chế tạo máy, hàn, gia công tấm) - A
Cơ khí động lực - A
Cơ điện tử - A
Bảo trì và sửa chữa thiết bị công nghiệp - A
Công nghệ may - A
Công nghệ may - D1
Kỹ thuật công nghiệp - A
Kỹ thuật công nghiệp - D1
84 ĐH Sư phạm Kỹ thuật Tp.HCM - SPK Kỹ thuật điện - Điện tử - A 20

Điện khí hoá - Cung cấp điện - A 18

Cơ khí chế tạo máy - A 20

Kỹ thuật công nghiệp - A 17 18
Cơ điện tử - A 17
Công nghệ tự động - A 18
Cơ tin kỹ thuật - A 17 18
Thiết kế máy - A 17 18
Cơ khí động lực - A 18.5
Kỹ thuật nhiệt - Điện lạnh - A 17
Kỹ thuật in - A 17 18
Công nghệ thông tin - A 18
Công nghệ cắt may - A 17
Xây dựng dân dụng và công nghiệp - A 19
Công nghệ môi trường - A 17 18
Công nghệ điện tử Viễn thông - A 17
Công nghệ điện tự động - A 17
Kỹ thuật điện - Điện tử - K
Điện khí hoá - Cung cấp điện - K
Cơ khí chế tạo máy - K
Cơ khí động lực - K
Công nghệ cắt may - K
Công nghệ thực phẩm - A 19
Kỹ thuật nữ công - A 15 16
Thiết kế thời trang - V 20
Kỹ thuật điện - Điện tử - A 12 13
Điện khí hoá - Cung cấp điện - A 12 13
Cơ khí chế tạo máy - A 12 13
Cơ khí động lực - A 12 13
Công nghệ cắt may - A 12 13
85 ĐH Sư phạm Tp.HCM - SPS SP Toán học - A 25.5

SP Vật lý - A 24

SP Tin học - A 19.5

Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) - A 17
Vật lý - A 17
Hoá học - A 17
SP Hoá học - A 25.5
SP Sinh học - B 20
SP Ngữ văn - C 17.5
SP Lịch Sử - C 16.5
SP Địa lý - C 16.5
SP Tâm lý giáo dục - C 15
SP Giáo dục Chính trị - C 15.5
Ngữ văn - C 15
SP Tiếng Anh - D1 27.5
SP Tiếng Nga - D1 20
SP Tiếng Nga - D2 20
SP Tiếng Pháp - D3 23.5
SP Tiếng Trung - D4 21
Tiếng Anh - D1 23
Tiếng Nga - D1 20
Tiếng Nga - D2 20
Tiếng Pháp - D3 20.5
Tiếng Trung - D1 21
Tiếng Trung - D4 21
SP Giáo dục Tiểu học - D1 15.5
SP Giáo dục Mầm non - M 18
SP Giáo dục Thể chất - T 21
SP Giáo dục Đặc biệt - D1 15
SP Giáo dục thể chất - Giáo dục Quốc phòng - T 20
86 ĐH Tây Bắc - TTB Sư phạm Toán - A 19.5


Sư phạm Tin - A 15.0


Sư phạm Vật lý - A 17.0


Sư phạm Hoá học - A 18.0
Sư phạm Sinh học - B 17.5
Lâm sinh - A 15.0
Lâm sinh - B 15.0
Chăn nuôi - A 15.0
Chăn nuôi - B 15.0
Nông học - A 15.0
Nông học - B 15.0
Kế toán - A 15.0
Sư phạm Văn - Tiếng Việt - C 18.0
Sư phạm Lịch sử - C 18.0
Sư phạm Địa lý - C 18.0
Sư phạm Giáo dục chính trị - C 16.5
Sư phạm Tiếng Anh - D1 15.0
Sư phạm Giáo dục tiểu học - A 16.0
Sư phạm Giáo dục tiểu học - C 16.0
Sư phạm Mầm non - M 15.0
Sư phạm Toán - Tin - A
Sư phạm sinh - Kỹ thuật nông nghiệp - B
Sư phạm thể dục - T
Sư phạm Sử - Địa - C
Sư phạm Văn - Giáo dục công dân - C
87 ĐH Tây Nguyên - TTN Bác sĩ răng hàm mặt 16.5


Dược sĩ đại học 20.0


SP Toán - A 18.5


SP Vật lý - A 16.5
Công nghệ tin học - A 15.0
Sư phạm sinh - B 19.0
Trồng trọt - B 15.0
Chăn nuôi Thú y - B 15.0
Thú y - B 15.0
Lâm sinh - B 15.0
Y khoa - B 21.5
Quản lý tài nguyên rừng và môi trường - B 15.0
Điều dưỡng - B 15.0
Kinh tế nông lâm - A 15.0
Quản trị kinh doanh - A 15.0
Kế toán - A 15.0
Quản lý đất đai - A 15.0
Bảo quản và chế biến nông sản - A 15.0
SP Ngữ văn - C 15.0
Giáo dục chính trị - C 14.0
SP Tiếng Anh - D1 14.0
SP Tiểu học - A 15.0
SP Tiểu học - C 15.0
88 ĐH Thái Nguyên - ĐH Kinh tế và Quản trị Kinh doanh - DTE Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - A 17.0


Kế toán - A 13.0


89 ĐH Thái Nguyên - ĐH Kỹ thuật Công nghiệp - DTK Nhóm ngành kỹ thuật Công nghiệp - A 19.5


Ngành sư phạm kỹ thuật Công nghiệp - A 15.0


Nhóm ngành KTCN (ngành Điện) - A 13.0


90 ĐH Thái Nguyên - ĐH Nông lâm - DTN Nhóm ngành Kỹ thuật Nông nghiệp - B 15.0


Ngành Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp - B 16.0


Quản lý đất đai - A 15.5


Ngành Kỹ thuật nông nghiệp (Trồng trọt) - B 12.0
91 ĐH Thái Nguyên - ĐH Sư phạm - DTS SP Toán - A 23.5


SP Vật lý - A 22.0


SP Tin học - A 22.0


SP Hóa - A 23.5
SP Sinh - Kỹ thuật Nông nghiệp - B 22.5
SP Giáo dục công dân - C 17.0
SP Ngữ văn - C 19.0
SP Lịch sử - C 19.0
SP Địa lý - C 19.0
SP Tâm lý giáo dục - C 15.5
SP Tiếng Anh - D1 24.0
SP Tiếng Nga - D2 20.0
SP Tiếng Trung - D1 23.0
SP Tiếng Trung (thi tiếng Nga) - D2 23.0
SP Giáo dục tiểu học - A 19.5
SP Thể dục thể thao - T 24.5
SP Mầm non - M 17.0
SP Toán - Lý - A 12.0
SP Sinh - Hóa - B 12.0
SP Văn - Sử - C 12.5
92 ĐH Thái Nguyên - ĐH Y khoa - DTY Dược sĩ - A 22.0


Bác sĩ đa khoa - B 23.0


Điều dưỡng - B 19.5


93 ĐH Thái Nguyên - Khoa Công nghệ Thông tin - DTC Công nghệ thông tin, Điện tử - Viễn thông - A 17.0


Công nghệ thông tin - A 12.0


94 ĐH Thái Nguyên - Khoa Khoa học Tự nhiên - DTZ Toán học, Vật lý, Hóa học, Khoa học môi trường - A 16.0


Sinh học, Công nghệ sinh học - B 19.0


95 ĐH Thể dục Thể thao 1 (Cơ sở Bắc Ninh và Tp.HCM) - TDB Điền kinh - T 24.5


Thể dục - T 22.0


Bơi lội - T 22.5


Bóng đá - T 23.5
Cầu lông - T 22.0
Bóng rổ - T 27.0
Bóng bàn - T 28.5
Bóng chuyền - T 26.0
Bóng ném - T 26.5
Cờ vua - T 26.5
Võ - T 26.5
Vật - T 27.5
Bắn súng - T 22.5
Quần vợt - T 23.5
Ngành sư phạm Giáo dục thể chất - T 21.0
96 ĐH Thể dục Thể thao 1 (Cơ sở Đà Nẵng) - TDD Điền kinh - T 19.5


Thể dục - T 13.5


Bơi lội - T 17.0


Bóng đá - T 17.0
Bóng rổ - T 19.0
Bóng bàn - T 21.5
Cờ vua - T 22.0
Võ - T 23.0
97 ĐH Thương mại - TMA Kinh tế (Kinh tế thương mại) - A 21


Kế toán (Kế toán doanh nghiệp thương mại) - A 23.5


Quản trị khách sạn - Du lịch - A 20


Quản trị doanh nghiệp thương mại - A 21.5
Thương mại quốc tế - A 20.5
Marketing thương mại - A 20
Kinh doanh khách sạn - Du lịch - A
Marketing - A
98 ĐH Thuỷ lợi ( Hà Nội) - TLA Công trình thủy lợi - A 24


Thủy nông - Cải tạo đất - A 22


Thủy văn - Môi trường - A 22


Công trình thủy điện - A 22
Máy xây dựng và Thiết bị thủy lợi - A 22
Tin học (Công nghệ thông tin) - A 22
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Cấp thoát nước) - A 23
Kỹ thuật xây dựng công trình (Kỹ thuật bờ biển) - A 22
Kinh tế thủy lợi - A 22.5
Ngành Công trình thủy lợi - thủy điện - A 15.0
99 ĐH Thuỷ lợi (Tp.HCM) - TLS Công trình thủy lợi - A 20.0

Thủy nông - Cải tạo đất - A 16.0
16.0
Thủy văn - Môi trường - A 16.0
16.0
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Cấp thoát nước) - A 16.0 16.0
Ngành Công trình thuỷ lợi - thủy điện (tại cơ sở 2) - A 12.0 12.0
100 ĐH Thuỷ sản (Nha Trang) - TSN Ngành Khai thác hàng hải - A 16.0
16.5
Ngành Cơ khí - A 16.0
16.5
Tin học (Công nghệ thông tin) - A 16.5
17.0
Ngành Công nghệ thực phẩm - A 16.0 16.5
Ngành Nuôi trồng thủy sản - B 18.0 18.5
Ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - A 15.5 16.0
Tiếng Anh - D1 15.0 15.5
Cơ điện lạnh - A 13.0
Tin học - A 13.5
Nuôi trồng thuỷ sản - B
Kế toán - A 12.5
Chế biến thủy sản - A 13.0
101 ĐH Thuỷ sản (Phía Bắc) - TSB Ngành Khai thác hàng hải - A 16.0
16.5
Ngành Cơ khí - A 16.0
16.5
Tin học (Công nghệ thông tin) - A 16.5
17.0
Ngành Công nghệ thực phẩm - A 16.0 16.5
Ngành Nuôi trồng thủy sản - B 18.0 18.5
Ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - A 15.5 16.0
Tiếng Anh - D1 15.0 15.5
Cơ điện lạnh - A 13.0
Tin học - A 13.5
Nuôi trồng thuỷ sản - B
Kế toán - A 12.5
Chế biến thủy sản - A 13.0
102 ĐH Thuỷ sản (Tp.HCM) - TSS Ngành Khai thác hàng hải - A 16.0
16.5
Ngành Cơ khí - A 16.0
16.5
Tin học (Công nghệ thông tin) - A 16.5
17.0
Ngành Công nghệ thực phẩm - A 16.0 16.5
Ngành Nuôi trồng thủy sản - B 18.0 18.5
Ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - A 15.5 16.0
Tiếng Anh - D1 15.0 15.5
Cơ điện lạnh - A 13.0
Tin học - A 13.5
Nuôi trồng thuỷ sản - B
Kế toán - A 12.5
Chế biến thủy sản - A 13.0
103 ĐH Văn hoá Hà Nội - VHH Phát hành sách - C 19


Phát hành sách - D1 15.5


Thư viện - Thông tin - C 19


Thư viện - Thông tin - D1 16
Bảo tàng - C 18.5
Bảo tàng - D1 15
Văn hoá du lịch - D1 16.5
Sáng tác, lý luận, phê bình văn học - R3
Văn hoá Dân tộc thiểu số - C 18.5
Quản lý văn hoá - R1 14.5
Quản lý văn hoá - R2 14.5
104 ĐH Vinh - TDV SP Toán học - A 24


SP Tin học - A 18.5


SP Vật lý - A 21.5


Toán học - A 15
Tin học - A 15
Vật lý - A 15
Xây dựng dân dụng và công nghiệp - A 21.5
Công nghệ thông tin - A 17
Điện tử - Viễn thông - A 16.5
SP Hoá học - A 24
Hoá học - A 15
SP Sinh học - B 22.5
Sinh học - B 17
Nuôi trồng thuỷ sản - B 19
Nông học - B 16.5
Khuyên nông và phát triển nông thôn - B 19
Kinh tế quản trị kinh doanh - A 17
Kinh tế kế toán - A 18.5
SP Giáo dục chính trị (GDCT) - C 17
SP Ngữ văn - C 21.5
SP Lịch sử - C 19
SP Địa lý - A 15
Ngữ văn - C 17
Lịch sử - C 17
SP Tiếng Anh - D1 25
SP Tiếng Pháp - D3 22
Tiếng Anh - D1 20
SP Giáo dục tiểu học - A 18
SP Giáo dục tiểu học - C 18.5
SP Giáo dục mầm non - M 15
SP Thể dục - T 25
SP Thể dục-Giáo dục quốc phòng - T 24.5
105 ĐH Xây dựng Hà Nội - XDA Kiến trúc - V 25.5


Xây dựng dân dụng và công nghiệp - A 25.5


Xây dựng cầu đường - A 25.5


Cấp thoát nước - A 25.5
Môi trường đô thị và khu công nghiệp - A 25.5
Hệ thống kỹ thuật trong công trình - A 25.5
Xây dựng Cảng - Đường thuỷ - A 25.5
Xây dựng công trình thuỷ lợi - A 25.5
Xây dựng công trình Biển - Dầu khí - A 25.5
Vật liệu và cấu kiện xây dựng - A 25.5
Công nghệ phần mềm - A 25.5
Tin học xây dựng công trình - A 25.5
Máy xây dựng - A 25.5
Cơ giới hoá xây dựng - A 25.5
Kinh tế xây dựng và quản lý đô thị - A 25.5
106 ĐH Y dược Cần Thơ - YCT Bác sĩ đa khoa - B 22.5


Nha khoa - B 21.5


Dược - B 23


Điều dưỡng - B 16.5
107 ĐH Y Dược Tp.HCM - YDS Bác sĩ đa khoa - B 26


Bác sĩ Răng - Hàm - Mặt - B 26


Dược sĩ - B 26


Bác sĩ y học cổ truyền - B 23
Điều dưỡng - B 20
Y tế công cộng - B 18.5
Xét nghiệm - B 19.5
Vật lý trị liệu - B 18
Kỹ thuật hình ảnh - B 21.5
Kỹ thuật phục hình răng - B 21.5
Hộ sinh - B 20
Gây mê hồi sức - B 21.5
108 ĐH Y Hà Nội - YHB Bác sĩ đa khoa - B 26.5


Bác sĩ Y học cổ truyền - B 24.5


Bác sĩ Răng Hàm Mặt - B 25


Điều dưỡng - B 23
Y tế Công cộng - B 20
Kỹ thuật Y học - B 24
109 ĐH Y Hải Phòng - YPB Bác sĩ đa khoa - B 25.5


Điều dưỡng - B 20.5


110 ĐH Y tế Công cộng - YTC Ngành học Y tế công cộng - B 22.5


111 ĐH Y Thái Bình - YTB Bác sĩ đa khoa - B 24


112 Học viện Cảnh sát Nhân dân - CSH Theo tên ký hiệu ngành - A 27


Theo tên ký hiệu ngành - C 18


Theo tên ký hiệu ngành - D1 21


113 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (Phía Bắc) - BVH Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông - A 25.5


Công nghệ thông tin - A 25.5


Quản trị Kinh doanh Bưu chính viễn thông - A 23


Điện tử Viễn thông - A
Công nghệ thông tin - A
114 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (Phía Nam) - BVS Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông - A 23.5


Công nghệ thông tin - A 22


Quản trị Kinh doanh Bưu chính viễn thông - A 21


Điện tử Viễn thông - A
Công nghệ thông tin - A
115 Học viện Hành chính Quốc gia (Phía Bắc) - HCH Đào tạo cử nhân hành chính - A 21.5


Đào tạo cử nhân hành chính - C 20


116 Học viện Hành chính Quốc gia (Phía Nam) - HCS Đào tạo cử nhân hành chính - A 19


Đào tạo cử nhân hành chính - C 15


117 Học viện Kỹ thuật Mật mã - KMA Kỹ thuật mật mã - A 17


Tin học (Chuyên ngành An toàn thông tin) - A 17


118 Học viện Ngân hàng - NHH Tài chính - Ngân hàng - A 23.5


Kế toán - A 23.5


Quản trị - Kinh doanh - A 23.5


Tài chính - Ngân hàng - A
Kế toán - A
119 Học viện Quan hệ Quốc tế - HQT Tiếng Anh - D1 22


Tiếng Pháp - D3 23.5


Tiếng Trung - D1 21


120 Học viện Tài chính - HTC Ngành tài chính - ngân hàng - A 23


Ngành kế toán - A 26


Ngành QTKD - A 20


Ngành Hệ thống thông tin kinh tế - A 21.5
121 Phân Viên Báo chí - Tuyên truyền - TGC Xã hội học - D1 17


Triết học Mác - Lênin - D1 16


Chủ nghĩa xã hội khoa học - C 19


Kinh tế chính trị - D1 17.5
Lịch sử Đảng - C 19.5
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước - C 19.5
Chính trị học - Công tác tư tưởng - C 19
Chính trị học Việt Nam - C 18
Quản lý xã hội - C 19.5
Tư tưởng Hồ Chí Minh - C 19
Xuất bản - C 19
Báo in - C 21
Báo in - D1 20
Báo ảnh - C 19.5
Báo ảnh - D1 18.5
Báo phát thanh - C 20
Báo phát thanh - D1 19
Báo truyền hình - C 21
Báo truyền hình - D1 20.5
Báo mạng điện tử - D1 19.5
Thông tin đối ngoại - D1 19.5
Tiếng Anh - D1 17.5
122 Trung tâm ĐT - BD Cán bộ Y tế Tp.HCM - TYS Bác sỹ đa khoa hệ chính quy - B 23


123 Viện ĐH Mở Hà Nội - MHN Tin học - A 15


Điện tử - Thông tin - A 15


Nội, ngoại thất - H 38.5


Thời trang, Đồ họa - H 38.5
Kiến trúc - V 23.5
Công nghệ sinh học - A 15
Công nghệ sinh học - B 19
Kế toán - D1 17.5
Quản trị kinh doanh - D1 16
QTKD (Du lịch, Khách sạn) - D1 19
Hướng dẫn du lịch - D1 19
Tiếng Anh - D1 19
Tin học - A
Điện tử - Thông tin - A
Công nghệ sinh học - A
Công nghệ sinh học - B




Bộ Giáo dục và Đào tạo Vụ Đại học và Sau đại học

Bạn là người thứ

TỰ HỌC SINH HỌC 12

(Bao gồm các bài gảng của nhiều thầy cô sưu tầm)
Chương I: Cơ chế di truyền và biến dị

Chương II: Quy luật di truyền

Chương III: Di truyền quần thể

Chương IV: Ứng dụng di truyền học vào chọn giống

Chương V: Di truyền Y học
Ôn tập di truyền học

PHẦN SÁU - TIẾN HÓA
Chương I: Bằng chứng tiến hóa và cơ chế tiến hóa
bài 31: Tiến hóa lớn

Chương II: Sự phát sinh và phát triển sự sống trên trái đất

PHẦN BẢY- SINH THÁI HỌC
Chương I: Cá thể và quần thể sinh vật