Thứ Năm, 21 tháng 7, 2011

ĐIỂM THI TSĐH 2011: THỐNG KÊ NHỎ ĐỂ THẤY ĐIỂM SINH (MÔN 1) KHÔNG CAO

STT SBD Họ tên Khối thi Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng điểm Khu vực + Ưu tiên Chi tiết
151
3705 Nguyễn Thị Tình B 7.25 7.50 7.00 22.00 2 22.50
152
4864 Nguyễn Thị Trình B 6.25 9.00 6.50 22.00 2-NT 22.00
153
3825 Nguyễn Thu Trang B 5.50 8.25 8.00 22.00 2-NT 22.00
154
653 Nguyễn Văn Bách A 8.25 7.50 6.00 22.00 2 22.50
155
3628 Phạm Anh Thư B 7.00 8.50 6.50 22.00 3 22.00
156
175 Phạm Tuấn Anh B 5.75 8.25 8.00 22.00 3 22.00
157
3275 Phạm Tuấn Thành B 7.50 7.50 7.00 22.00 2 22.50
158
1763 Phan Thị Thu Hương B 6.75 7.50 7.50 22.00 2 22.50
159
4658 Tào Văn Hùng B 5.00 9.00 8.00 22.00 1 23.50
160
804 Trần Hoàng Định B 8.50 6.75 6.50 22.00 3 22.00
161
2873 Trần Lệ Phương B 5.25 8.50 8.00 22.00 2-NT 22.00
162
3849 Trần Quỳnh Trang B 6.75 7.50 7.50 22.00 2 22.50
163
1137 Trần Thị Hồng Hạnh B 6.50 9.25 6.25 22.00 2-NT 22.00
164
3855 Trần Thị Mai Trang B 9.50 7.00 5.50 22.00 2 22.50
165
3330 Trần Thị Thảo B 7.00 8.50 6.25 22.00 2-NT 22.00
166
2772 Trần Xuân Phong B 9.00 5.00 7.75 22.00 2 22.50
167
2276 Triệu Thị Quỳnh Mai B 8.25 8.25 5.50 22.00 3 22.00
168
2115 Trịnh Thuỳ Linh B 5.50 8.75 7.50 22.00 2-NT 22.00
169
14 Vũ An B 7.25 9.00 5.75 22.00 2 22.50
170
2657 Vũ Bạch Nhật B 7.00 7.75 7.25 22.00 1 23.50
171
299 Vũ Sơn Ngọc Bích B 7.50 7.25 7.25 22.00 2-NT 22.00
172
1368 Vũ Thanh Hoà B 8.25 7.25 6.50 22.00 2 22.50
173
1781 Vũ Thị Hương B 6.75 8.00 7.00 22.00 2-NT 22.00
174
1614 Vũ Thị Huyền B 5.50 8.75 7.75 22.00 2-NT 22.00
175
4076 Vũ Thị Tuyến B 6.50 7.50 8.00 22.00 2 22.50
176
2173 Vũ Văn Long B 6.75 7.50 7.50 22.00 3 22.00
177
2127 Vương Thị Khánh Linh B 6.50 8.25 7.00 22.00 1 23.50
178
3041 Bùi Danh Quý B 6.75 9.00 5.50 21.50 1 23.00
179
3906 Bùi Văn Trung B 6.00 9.00 6.50 21.50 1 23.00
180
3986 Bùi Văn Tuấn B 5.25 8.50 7.50 21.50 2-NT 21.50
< 5 6 7 8 9 10 >

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét