Thứ Hai, 1 tháng 8, 2011

ĐIỂM THI 2011: ĐIỂM CHUẨN ĐH CÔNG NGHIỆP TPHCM (KHỐI B QUÁ CAO)

ĐH Công nghiệp TPHCM công bố điểm chuẩn dự kiến

Bảng điểm chuẩn NV 1 hệ ĐH - theo ngành:
STT
Ngành đào tạo
Ngành
Điểm chuẩn
SL Xét NV2
1
Công nghệ Kỹ thuật Điện
101
13,5
50
2
Công nghệ cơ khí
102


- Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí

14,0
50
- Máy và Thiết bị Cơ khí

13,0
0
3
Công nghệ Nhiệt lạnh
103
13,0
150
4
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử
104
13,0
70
5
Khoa học Máy tính
105
13,0
150
6
Công nghệ Kỹ thuật Ôtô
106
13,0
50
7
Công nghệ May & TKTT
107
13,0
100
8
Công nghệ Cơ - Điện tử
108
13,0
50
9
Ngành Hóa học
201


- Công nghệ Hóa dầu

A: 16,5; B: 21,0
50
- Công nghệ Hóa

A: 15,0; B: 19,5
50
- Công nghệ Phân tích

A: 14,0; B: 18,5
50
10
Ngành Thực phẩm – Sinh học
202


- Công nghệ Thực phẩm

A: 15,0; B: 20,0
50
- Công nghệ Sinh học

A: 14,0; B: 19,0
50
11
Công nghệ Môi trường
301
A: 15,0; B: 18,5
50
- Quản lý Môi trường

A: 14,0; B: 17,5
0
- Quản lý Tài nguyên Đất - Nước

A: 13,0; B: 17,0
0
12
Ngành Quản trị Kinh doanh
401


- Quản trị Kinh doanh tổng hợp

A: 16,0; D1: 16,0
50
- Kinh doanh Quốc tế

A: 15,0; D1: 15,0
50
- Marketing

A: 14,5; D1: 14,5
50
- Kinh doanh Du lịch

A: 14,0; D1: 14,0
50
13
Kế toán - Kiểm toán
402
A: 15,5; D1: 16,5
100
14
Tài chính – Ngân hàng
403


- Tài chính – Ngân hàng

A: 16,5; D1: 18,0
100
- Tài chính Doanh nghiệp

A: 16,0; D1: 16,0
50
15
Anh văn (Môn Anh văn nhân HS2)
751
17,0
0
Điểm chuẩn NV1 hệ CĐ - theo ngành:
STT
Ngành đào tạo

ngành
Điểm chuẩn
NV1
Số lượng xét NV2
1
- Công nghệ Thông tin
C65
A: 10,0

2
- Công nghệ Điện tử
C66
A: 10,0
50
3
- Công nghệ Kỹ thuật Điện
C67
A: 10,0
50
4
- Công nghệ Nhiệt - Lạnh (Điện lạnh)
C68
A: 10,0

5
- Chế tạo máy
C69
A: 10,0

6
- Cơ khí Động lực (Sửa chữa Ôtô)
C70
A: 10,0
50
7
- Công nghệ Hóa
C71
A: 10,0
B: 10,0

8
- Công nghệ Thực phẩm
C73
A: 10,0
B: 10,0

9
- Công nghệ Môi trường
C74
A: 10,0
B: 10,0
50
10
- Công nghệ Sinh học
C75
A: 10,5
B:10,5
0
11
- Kinh tế gồm các chuyên ngành



12
- Kế toán
C76
A: 10,0
D1:10,0
50
13
- Quản trị Kinh doanh
C77
A: 10,5
D1:10,5
50
14
- Tài chính Ngân hàng
C78
A: 10,0
D1:10,0
50
15
- Công nghệ May
C81
A: 10,0
50
16
- Ngoại ngữ (Anh văn)
C82
D1: 10,0
50

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét