1. ĐH KHXH NV TPHCM
Tâm lý học
|
B, D1
|
18,5
|
|
|
|
Địa Lý
|
A, B
|
14,5
|
|
|
2. ĐH KHTN TPHCM
STT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Chỉ tiêu
|
Điểm chuẩn NV1
|
Hệ đại học
|
|
A, B
|
2750
|
|
|
6
|
Địa chất
|
203
|
A
|
75
|
14,5
|
B
|
75
|
17,5
|
|||
7
|
KH Môi trường
|
205
|
A
|
75
|
15,0
|
B
|
75
|
17,5
|
|||
8
|
CN Môi trường
|
206
|
A
|
60
|
15,5
|
B
|
60
|
19,0
|
|||
9
|
KH Vật liệu
|
207
|
A
|
90
|
14,0
|
B
|
90
|
17,0
|
|||
10
|
Hải dương học và Khí tượng Thủy
văn
|
208
|
A
|
50
|
14,5
|
B
|
50
|
16,0
|
|||
11
|
Sinh học
|
301
|
B
|
300
|
15,0
|
12
|
CN Sinh học
|
312
|
A
|
70
|
17,0
|
B
|
130
|
20,0
|
Trường CĐ Kỹ thuật Khách sạn và Du lịch (thuộc Bộ Công
thương)
Kỹ
thuật Chế biến món ăn
|
041
|
A,B
|
80
|
Kỹ
thuật pha chế đồ uống
|
042
|
A,B
|
120
|
3. ĐH SP TPHCM
Ngành
|
Khối
|
Điểm chuẩn VN1
|
Chỉ tiêu VN2
|
Hóa học
|
A, B
|
14,5; 15,5
|
|
Sư phạm sinh học
|
|
17,5
|
|
ĐH CÔNG NGHỆ THỰC
PHẨM TPHCM
7
|
107
|
Đảm bảo chất lượng và ATTP:
|
B
|
14
|
10
|
106
|
Công nghệ chế biến thủy sản:
|
B
|
14
|
11
|
105
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học:
|
B
|
14
|
14
|
102
|
Công nghệ Thực phẩm:
|
B
|
15.5
|
16
|
103
|
Công nghệ sinh học:
|
B
|
14
|
ĐH VINH
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn
|
Ghi chú
|
8
|
205
|
Quản lý đất đai:
|
B
|
14
|
|
14
|
304
|
Nông nghiệp:
|
B
|
14
|
|
16
|
303
|
Nuôi trồng Thuỷ sản:
|
B
|
14
|
|
17
|
302
|
Sinh học
|
B
|
14
|
|
19
|
305
|
Khuyến Nông:
|
B
|
14
|
|
21
|
306
|
Khoa học Môi trường:
|
B
|
14.5
|
|
22
|
307
|
Quản lý Tài nguyên và Môi trường:
|
B
|
14
|
|
41
|
504
|
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
|
A.B.C
|
15
|
|
42
|
903
|
Giáo dụcThể chất
|
T
|
23
|
|
43
|
301
|
Sư phạm Sinh học
|
B
|
15
|
|
ĐH DÂN LẬP VĂN HIẾN
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn
|
Ghi chú
|
2
|
C66
|
Công nghệ kỹ thuật điện. điện tử:
|
B
|
11
|
|
10
|
C65
|
Công nghệ thông tin; Tin học ứng dụng:
|
B
|
11
|
|
12
|
C65
|
Truyền thông và mạng máy tính:
|
B
|
11
|
|
14
|
C65
|
Hệ thống thông tin:
|
B
|
11
|
|
26
|
501
|
Xã hội học:
|
B.C
|
14
|
|
28
|
502
|
Tâm lý học:
|
B.C
|
14
|
|
35
|
102
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử. truyền thông:
|
B
|
14
|
|
36
|
102
|
Công nghệ kỹ thuật điện.diện tử:
|
B
|
14
|
|
40
|
101
|
Kỹ thuật phần mềm:
|
B
|
14
|
|
42
|
101
|
Công nghệ thông tin:
|
B
|
14
|
|
43
|
101
|
Truyền thông và mạng máy tính:
|
B
|
14
|
|
46
|
101
|
Hệ thống thông tin:
|
B
|
14
|
|
ĐH TÂY NGUYÊN
1
|
C69
|
Khoa học cây trồng
|
B
|
11
|
|
2
|
C68
|
Lâm sinh
|
B
|
11
|
|
3
|
C67
|
Chăn nuôi
|
B
|
11
|
|
5
|
C66
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
B
|
11
|
|
7
|
605
|
Giáo dục Thể chất
|
T
|
19.5
|
|
17
|
307
|
Y đa khoa
|
B
|
23.5
|
|
18
|
308
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
B
|
17
|
|
19
|
309
|
Điều dưỡng
|
B
|
18.5
|
|
20
|
310
|
Sinh học
|
B
|
14
|
|
21
|
306
|
Lâm
sinh
|
B
|
14
|
|
22
|
305
|
Thú y
|
B
|
14
|
|
23
|
304
|
Chăn nuôi
|
B
|
14
|
|
24
|
303
|
Khoa học cây trồng
|
B
|
14
|
|
29
|
301
|
Sư phạm Sinh học
|
B
|
15
|
|
30
|
302
|
Bảo vệ thực
vật
|
B
|
14
|
|
ĐH LÂM NGHIỆP
5
|
302
|
Quản lý tài nguyên rừng và môi trường (B)
|
B
|
14
|
H
|
7
|
301
|
Lâm học (B)
|
B
|
14
|
H
|
ĐH NÔNG LÂM
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn
|
Ghi chú
|
2
|
223
|
Quản lí môi trường ( chuyên ngành quản lí môi trường và du
lịch sinh thái ):
|
B
|
14
|
|
6
|
218
|
Nông học:
|
B
|
14
|
|
10
|
124
|
Công nghệ thực phẩm:
|
B
|
14
|
|
12
|
125
|
Thú y:
|
B
|
14
|
|
13
|
120
|
Lâm nghiệp:
|
B
|
14
|
|
17
|
123
|
Quản lí tài nguyên và môi trường:
|
B
|
14
|
|
18
|
118
|
Nông học:
|
B
|
14
|
|
35
|
317
|
Cảnh quan và Kỹ thuật hoa viên:
|
B
|
14
|
|
36
|
322
|
Thiết kế cảnh quan:
|
B
|
14
|
|
40
|
320
|
Sư phạm Kỹ thuật công nông nghiệp:
|
B
|
14
|
|
41
|
315
|
Công nghệ chế biến thủy sản:
|
B
|
14.5
|
|
43
|
316
|
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp:
|
B
|
14
|
|
46
|
319
|
Quản lí Môi trường và du lịch sinh thái:
|
B
|
15
|
|
48
|
314
|
Quản lí Môi truờng:
|
B
|
15
|
|
51
|
313
|
Kỹ thuật Môi truờng:
|
B
|
15
|
|
52
|
325
|
Công nghệ Sinh học môi trường:
|
B
|
14
|
|
54
|
312
|
Công nghệ Sinh học:
|
B
|
17.5
|
|
56
|
318
|
Bảo quản chế biến NS và vi sinh thực phẩm:
|
B
|
15.5
|
|
59
|
311
|
Bảo quản chế biến NSTP và dinh duỡng nguời:
|
B
|
15.5
|
|
60
|
310
|
Bảo quản chế biến nông sản thực phẩm:
|
B
|
15.5
|
|
62
|
324
|
Kinh tế - quản lí nuôi trồng thủy sản:
|
B
|
14
|
|
64
|
309
|
Ngư y ( Bệnh học thủy sản ):
|
B
|
14
|
|
66
|
323
|
Kỹ thuật thông tin lâm nghiệp:
|
B
|
14
|
|
68
|
308
|
Nuôi trồng thủy sản:
|
B
|
14
|
|
70
|
307
|
Quản lý tài nguyên rừng:
|
B
|
14
|
|
72
|
306
|
Nông lâm kết hợp:
|
B
|
14
|
|
74
|
305
|
Lâm nghiệp:
|
B
|
14
|
|
76
|
304
|
Bảo vệ thực vật:
|
B
|
14
|
|
78
|
303
|
Nông học ( cây trồng và giống cây trồng ):
|
B
|
14
|
|
81
|
302
|
Dược thú y:
|
B
|
15
|
|
82
|
301
|
Bác sỹ thú y:
|
B
|
15
|
|
84
|
321
|
Công nghệ sản xuất thức ăn chăn nuôi:
|
B
|
14
|
|
86
|
300
|
Công nghệ sản xuất động vật ( Chăn nuôi ):
|
B
|
14
|
|
90
|
107
|
Công nghệ kĩ thuật Hóa học:
|
B
|
15
|
ĐH CÔNG NGHIỆP
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn
|
Ghi chú
|
12
|
C75
|
Hệ CĐ - Công nghệ Sinh học
|
A.B
|
10.5
|
|
13
|
C74
|
Hệ CĐ - Công nghệ Môi trường
|
A.B
|
10
|
|
14
|
C73
|
Hệ CĐ - Công nghệ Thực phẩm
|
A.B
|
10
|
|
15
|
C71
|
Hệ CĐ - Công nghệ Hóa
|
A.B
|
10
|
|
19
|
301
|
Quản lí Môi trường
|
B
|
17.5
|
|
21
|
301
|
Quản lí Tài nguyên Đất - Nước
|
B
|
17
|
|
30
|
301
|
Công nghệ Môi trường
|
B
|
18.5
|
|
33
|
202
|
Công nghệ Sinh học
|
B
|
19
|
|
34
|
202
|
Công nghệ Thực phẩm
|
B
|
20
|
|
36
|
201
|
Công nghệ Phân tích
|
B
|
18.5
|
|
37
|
201
|
Công nghệ Hóa
|
B
|
19.5
|
|
39
|
201
|
Công nghệ Hóa dầu
|
B
|
21
|
|
ĐH QUỐC TẾ - ĐHQG TPHCM
6
|
351
|
Quản lý nguồn lợi thuỷ sản:
|
B
|
14
|
|
7
|
312
|
Công nghệ sinh học:
|
B.D1
|
15
|
|
10
|
185
|
Kĩ thuật Y Sinh
|
A.B
|
17
|
|
14
|
186
|
Công nghệ thực phẩm:
|
B.D1
|
17
|
|
ĐH SPKT TPHCM
1
|
912
|
Sư phạm kỹ thuật Công nghệ thông tin
|
A.B.V.D
|
13
|
|
2
|
914
|
Sư phạm kỹ thuật Xây dựng
|
A.B.V.D
|
14
|
|
3
|
905
|
Sư phạm kỹ thuật Cơ điện tử
|
A.B.V.D
|
13
|
|
4
|
909
|
Sư phạm kỹ thuật Ôtô
|
A.B.V.D
|
13
|
|
5
|
910
|
Sư phạm kỹ thuật Nhiệt
|
A.B.V.D
|
13
|
|
6
|
904
|
Sư phạm kỹ thuật công nghiệp
|
A.B.V.D
|
13
|
|
7
|
902
|
Sư phạm kỹ thuật Điện. điện tử
|
A.B.V.D
|
13
|
|
8
|
903
|
Sư phạm kỹ thuật Cơ khí
|
A.B.V.D
|
13
|
|
9
|
901
|
Sư phạm kỹ thuật Điện tử. truyền thông
|
A.B.V.D
|
13
|
|
10
|
701
|
Sư phạm tiếng Anh
|
A.B.V.D
|
20
|
|
11
|
303
|
Thiết kế thời trang
|
A.B.V.D
|
19.5
|
|
12
|
201
|
Kế toán
|
A.B.V.D
|
15
|
|
14
|
301
|
Kinh tế gia đình:
|
B
|
14
|
|
15
|
118
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
A.B.V.D
|
13
|
|
16
|
119
|
Quản lý công nghiệp
|
A.B.V.D
|
15
|
|
17
|
200
|
Công nghệ thực phẩm
|
A.B.V.D
|
15
|
|
18
|
115
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
A.B.V.D
|
13
|
|
19
|
117
|
Công nghệ kỹ thuật máy tính
|
A.B.V.D
|
13
|
|
20
|
103
|
Công nghệ chế tạo máy
|
A.B.V.D
|
14.5
|
|
21
|
104
|
Kỹ thuật công nghiệp
|
A.B.V.D
|
13
|
|
22
|
105
|
Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử
|
A.B.V.D
|
15.5
|
|
23
|
106
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
A.B.V.D
|
13
|
|
24
|
109
|
Công nghệ kỹ thuật ôtô
|
A.B.V.D
|
15.5
|
|
25
|
110
|
Công nghệ Kỹ thuật nhiệt
|
A.B.V.D
|
13
|
|
26
|
111
|
Công nghệ In
|
A.B.V.D
|
13
|
|
27
|
112
|
Công nghệ thông tin
|
A.B.V.D
|
14
|
|
28
|
113
|
Công nghệ may
|
A.B.V.D
|
13
|
|
29
|
114
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
A.B.V.D
|
17
|
|
30
|
101
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử. truyền thông
|
A.B.V.D
|
14
|
|
31
|
102
|
Công nghệ kỹ thuật điện. điện tử
|
A.B.V.D
|
15
|
|
ĐH TÔN ĐỨC THẮNG
24
|
201
|
Kỹ thuật hóa học:
|
B
|
15
|
|
25
|
300
|
Khoa học môi trường
|
A.B
|
15
|
|
27
|
301
|
Công nghệ sinh học:
|
B
|
16
|
|
30
|
107
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Cấp thoát nước
và môi trường):
|
B
|
14
|
|
34
|
104
|
Bảo hộ lao động:
|
B
|
14
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét