Môn
Sinh học
Phần
|
Nội dung cơ bản
|
Số
câu chung
|
Phần
riêng
|
|
Chuẩn
|
Nâng
cao
|
|||
Di truyền học
|
Cơ chế di truyền và biến dị.
|
9
|
2
|
2
|
Tính qui luật của hiện tượng di
truyền.
|
9
|
2
|
2
|
|
Di truyền học quần thể.
|
3
|
0
|
0
|
|
Ứng dụng di truyền học.
|
2
|
1
|
1
|
|
Di truyền học người.
|
1
|
1
|
1
|
|
Tổng số
|
24
|
6
|
6
|
|
Tiến hóa
|
Bằng chứng tiến hóa
|
1
|
2
|
0
|
Cơ chế tiến hóa
|
5
|
2
|
||
Sự phát sinh và phát triển sự sống
trên Trái Đất.
|
2
|
0
|
0
|
|
Tổng số
|
8
|
2
|
2
|
|
Sinh thái học
|
Sinh thái học cá thể.
|
1
|
0
|
0
|
Sinh thái học quần thể.
|
2
|
1
|
0
|
|
Quần xã sinh vật.
|
2
|
0
|
1
|
|
Hệ sinh thái, sinh quyển và bảo vệ
môi trường.
|
3
|
1
|
1
|
|
Tổng số
|
8
|
2
|
2
|
|
Tổng số cả ba phần
|
40
(80%)
|
10
(20%)
|
10
(20%)
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét