Trường: Đại học Y Hải Phòng
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn
|
1
|
D720101
|
Bác sỹ Đa khoa
|
22.5
|
|
2
|
D720601
|
Bác sỹ Răng Hàm Mặt
|
23
|
|
3
|
D720302
|
Bác sỹ Y học dự phòng
|
18.5
|
|
4
|
D720501
|
Cử nhân điều dưỡng
|
19
|
|
5
|
D720303
|
Cử nhân kỹ thuật y học
|
20.5
|
|
6
|
D720401
|
Dược sỹ
|
18
|
Trường: Đại học Tây Nguyên
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn
|
17
|
D140213
|
Sư phạm Sinh
|
B
|
14
|
18
|
D420101
|
Sinh học
|
B
|
14
|
19
|
D540104
|
Công nghệ sau TH
|
B
|
14
|
20
|
D620105
|
Chăn nuôi
|
B
|
14
|
21
|
D640101
|
Thú Y
|
B
|
14
|
22
|
D620110
|
Khoa học Cây trồng
|
B
|
14
|
23
|
D620112
|
Bảo vệ thực vật
|
B
|
14
|
24
|
D620205
|
Lâm sinh
|
B
|
14
|
25
|
D620211
|
Quản lý TN & MT
|
B
|
14.5
|
26
|
D720101
|
Y
đa khoa
|
B
|
22.5
|
27
|
D720501
|
Điều
dưỡng
|
B
|
16.5
|
Trường: Đại học công nghiệp TP
HCM
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn
|
8
|
D510406
|
CN Kỹ thuật môi trường
|
A, B
|
14.5
|
9
|
D540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
A, B
|
16
|
10
|
C510401
|
CN Kỹ thuật hóa học
|
A, B
|
11.5
|
11
|
C510406
|
CN Kỹ thuật môi trường
|
A, B
|
11.5
|
12
|
C540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
A, B
|
12.5
|
29
|
D510401
|
CN Kỹ thuật hóa học
|
B
|
17
|
Trường: Học Viện Quân Y - Bác sỹ
quân y (Khu Vực Phía Nam)
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn
|
Ghi chú
|
1
|
Toàn trường
|
A
|
23
|
Thí sinh nữ
|
|
2
|
Toàn trường
|
A
|
21
|
Thí sinh nam
|
|
3
|
Toàn trường
|
B
|
21
|
Thí sinh nam
|
|
4
|
Toàn trường
|
B
|
23
|
Thí sinh nữ
|
Trường: Đại học Y Hà Nội
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn
|
1
|
D720301
|
Cử nhân Y tế công cộng
|
20
|
|
2
|
D720303
|
Cử nhân Kỹ thuật Y học
|
22.5
|
|
3
|
D720501
|
Cử nhân Điều dưỡng
|
21
|
|
4
|
D720302
|
Bác sỹ Y học dự phòng
|
20
|
|
5
|
D720601
|
Bác sỹ Răng Hàm Mặt
|
24
|
|
6
|
D720201
|
Bác sỹ Y học cổ truyền
|
21
|
|
7
|
D720101
|
Bác sỹ Đa khoa
|
26
|
Trường: ĐH QG HN - Khoa Y
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn
|
1
|
D720401
|
Dược học
|
A
|
21
|
2
|
D720101
|
Y đa khoa
|
B
|
23.5
|
Trường: Học viện Quân Y- Hệ Dân
Sự (KV Phía Nam)
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn
|
1
|
D720401
|
Đào tạo Dược sĩ
|
A
|
22
|
2
|
D720101
|
Đào tạo Bác sĩ đa khoa
|
A, B
|
22
|
Trường: ĐH Thái Nguyên - ĐH Y
Dược
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn
|
Ghi chú
|
1
|
Dược học
|
A
|
19.5
|
Đại học
|
|
2
|
Y đa khoa
|
B
|
23.5
|
Đại học
|
|
3
|
Răng Hàm Mặt
|
B
|
22.5
|
Đại học
|
|
4
|
Y học dự phòng
|
B
|
17.5
|
Đại học
|
|
5
|
Điều dưỡng
|
B
|
18
|
Đại học
|
|
6
|
Xét nghiệm Y học: Kĩ thuật xét
nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm
|
B
|
11
|
Cao đẳng
|
|
7
|
Y tế học đường
|
B
|
11
|
Cao đẳng
|
Trường: Đại học Y Khoa Vinh
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn
|
1
|
C900107
|
Cao đẳng Dược
|
A
|
12.5
|
2
|
C720330
|
Cao đẳng Kỹ thuật Y học
|
B
|
11
|
3
|
C720332
|
Cao đẳng Xét nghiệm Y học
|
B
|
12
|
4
|
C720502
|
Cao đẳng Hộ sinh
|
B
|
11
|
5
|
C720501
|
Cao đẳng Điều dưỡng
|
B
|
11.5
|
6
|
D720101
|
Y đa khoa (Bác sĩ đa khoa)
|
B
|
20.5
|
7
|
D720501
|
Cử nhân Điều dưỡng
|
B
|
17
|
Trường: ĐH Quốc Gia TP.HCM - Khoa
Y
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn
|
1
|
Toàn ngành
|
24
|
Trường: Đại học Y Thái Bình
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn
|
1
|
D720101
|
Bác sĩ Đa khoa
|
24
|
|
2
|
D720201
|
Bác sĩ Y học cổ truyền
|
18
|
|
3
|
D720302
|
Bác sĩ Y học dự phòng
|
19
|
|
4
|
D720501
|
Cử nhân Điều dưỡng
|
18.5
|
|
5
|
D720401
|
Dược sĩ đại học
|
20.5
|
Trường: Đại học Nông Lâm TP HCM
42
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
B
|
14
|
||
43
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
B
|
16
|
||
44
|
Kỹ thuật môi trường
|
B
|
16
|
||
45
|
Công nghệ kĩ thuật Hóa học
|
B
|
18
|
||
46
|
Chăn nuôi
|
B
|
14
|
||
47
|
Thú y
|
B
|
16.5
|
||
49
|
Bảo vệ thực vật
|
B
|
14
|
||
50
|
Lâm nghiệp
|
B
|
14
|
||
51
|
Nuôi trồng thủy sản
|
B
|
14
|
||
52
|
Công nghệ thực phẩm
|
B
|
16.5
|
||
53
|
Công nghệ sinh học
|
B
|
18
|
||
55
|
Công nghệ chế biến lâm sản
|
B
|
14
|
Trường: Đại học Y Dược Cần Thơ
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Điểm chuẩn
|
1
|
Dược học
|
23.5
|
|
4
|
Y đa khoa
|
16.5
|
|
9
|
Điều dưỡng Đa khoa
|
15.5
|
|
12
|
Điều dưỡng Phụ sản
|
14.5
|
|
15
|
Điều dưỡng Gây mê hồi sức
|
11
|
|
18
|
Điều dưỡng Răng Hàm Mặt
|
11
|
|
21
|
Y tế công cộng
|
11
|
|
24
|
Xét nghiệm y học
|
11
|
|
27
|
Hình ảnh y học
|
11
|
|
30
|
Điều dưỡng Đa khoa (liên thông từ
Cao đẳng)
|
7
|
Trường: ĐH Huế - Đại Học Y Huế
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn
|
1
|
D720401
|
Dược học
|
A
|
22
|
2
|
D720101
|
Y Đa khoa
|
B
|
22.5
|
3
|
D720163
|
Y học dự phòng
|
B
|
18
|
4
|
D720201
|
Y học cổ truyền
|
B
|
20.5
|
5
|
D720301
|
Y tế công cộng
|
B
|
18
|
6
|
D720330
|
Kĩ thuật Y học
|
B
|
21
|
7
|
D720501
|
Điều dưỡng
|
B
|
20
|
8
|
D720601
|
Răng - Hàm - Mặt
|
B
|
23
|
Trường: Đại học Y dược TP.HCM
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn
|
1
|
Bác sĩ đa khoa
|
25.5
|
||
2
|
Bác sĩ răng - hàm - mặt
|
26
|
||
3
|
Dược sĩ
|
25.5
|
||
4
|
Bác sĩ y học cổ truyền
|
21
|
||
5
|
Bác sĩ y học dự phòng
|
20
|
||
6
|
Điều dưỡng
|
20
|
||
7
|
Y tế công cộng
|
18
|
||
8
|
Xét nghiệm
|
23
|
||
9
|
Vật lý trị liệu
|
21
|
||
10
|
Kỹ thuật hình ảnh
|
21
|
||
11
|
Kỹ thuật phục hình răng
|
21.5
|
||
12
|
Hộ sinh
|
16.5
|
||
13
|
Gây mê hồi sức
|
18
|
Trường: Đại học Khoa học Tự nhiên
- ĐHQG TP HCM
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn
|
14
|
Khoa học môi trường
|
B
|
20
|
|
15
|
Địa chất
|
B
|
16.5
|
|
16
|
Hoá học
|
B
|
19.5
|
|
17
|
Công nghệ sinh học
|
B
|
21.5
|
|
18
|
D420101
|
Sinh học
|
B
|
16
|
19
|
Khoa học vật liệu
|
B
|
17.5
|
|
20
|
Hải dương học
|
B
|
15
|
|
21
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
B
|
18
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét