21 | SPK | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | 1550 | |||||
|
| - Kỹ thuật điện-Điện tử | A | 101 | 17,5 | 20,5 | ||
- Điện khí hoá-Cung cấp điện |
| A | 102 | 15 | 17 |
| ||
- Cơ khí chế tạo máy | A | 103 | 16 | 19 | ||||
- Kỹ thuật công nghiệp | A | 104 | 13 | 15 | ||||
- Cơ điện tử | A | 105 | 16,5 | 19,5 | ||||
- Công nghệ tự động | A | 106 | 15 | 18 | ||||
- Cơ kỹ thuật | A | 107 | 13 | 14 | ||||
- Thiết kế máy | A | 108 | 13 | 14 | ||||
- Cơ khí động lực (cơ khí ô tô) | A | 109 | 13,5 | 15,5 | ||||
- Kỹ thuật nhiệt-điện lạnh | A | 110 | 13,5 | 15,5 | ||||
- Kỹ thuật in | A | 111 | 13,5 | 15,5 | ||||
- Công nghệ thông tin | A | 112 | 16,5 | 19,5 | ||||
- Công nghệ cắt may | A | 113 | 15 | 16 | ||||
- Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A | 114 | 16 | 19 | ||||
- Kỹ thuật nữ công | A | 301 | 12 | 13 | ||||
- Thiết kế thời trang | V | 303 | 19 | 22 | Năng khiếu x 2 | |||
22 | SPQ | Trường ĐH Sư phạm Quy Nhơn | 2100 | |||||
|
| * Hệ Sư Phạm |
|
|
|
|
|
|
- SP toán | A | 101 | 21 | 22 | ||||
- SP lý | A | 102 | 21 | 22 | ||||
- SP kỹ thuật cn | A | 103 | 16 | 17 | ||||
- SP hoá | A | 201 | 21 | 23 | ||||
- SP sinh ktnn | B | 301 | 21 | 22 | ||||
- SP ngữ văn | C | 601 | 21 | 22 | ||||
- SP lịch sử | C | 602 | 21 | 22 | ||||
- SP địa lý | C | 603 | 20 | 21 | ||||
- SP gd chính trị | C | 604 | 19,5 | 20,5 | ||||
- SP tâm lý giáo dục | C | 605 | 18 | 19 | ||||
- SP tiếng Anh | D1 | 701 | 20 | 21 | ||||
- SP gd tiểu học | A | 901 | 17 | 18 | ||||
- SP gd tiểu học | C | 901 | 20 | 21 | ||||
- SP thể dục thể thao | T | 902 | 20 | 23 | ||||
* Các hệ khác | ||||||||
- Toán học | A | 104 | 15 | 16 | ||||
- Tin học | A | 105 | 15 | 16 | ||||
- Vật lý | A | 106 | 15 | 16 | ||||
- Kỹ thuật điện | A | 107 | 15 | 16 | ||||
- Điện tử viễn thông | A | 108 | 15 | 16 | ||||
- Hoá dầu | A | 109 | 15 | 16 | ||||
- CN môi trường | A | 110 | 15 | 16 | ||||
- Điện tử – Tin học | A | 111 | 15 | 16 | ||||
- Hoá học | A | 202 | 15 | 16 | ||||
- Sinh vật | B | 302 | 15 | 17 | ||||
- Quản trị Kinh doanh | A | 401 | 15 | 16 | ||||
- Quản trị doanh nghiệp | A | 402 | 15 | 16 | ||||
- Thương mại quốc tế | A | 403 | 15 | 16 | ||||
- Kế toán | A | 404 | 15 | 16 | ||||
- Văn học | C | 606 | 15 | 17 | ||||
- Sử học | C | 607 | 15 | 17 | ||||
- Tiếng Anh | D1 | 751 | 15 | 16 | ||||
23 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM | 1500 |
|
|
|
|
|
|
| - SP toán |
| A | 101 | 22 | 25 |
|
- SP tin học |
| A | 103 | 16 | 19 |
| ||
- SP lý |
| A | 102 | 20 | 23 |
| ||
- SP hoá học |
| A | 201 | 22,5 | 25,5 |
| ||
- SP Sinh học |
| B | 301 | 19,5 | 22,5 |
| ||
- SP ngữ văn |
| C | 601 | 18,5 | 21,5 |
| ||
- SP lịch sử |
| C | 602 | 18,5 | 21,5 |
| ||
- SP địa lý |
| C | 603 | 18 | 21 |
| ||
- SP địa lý |
| A | 603 | 13 | 16 |
| ||
- Tiếng Anh |
| D1 | 701 | 27 | 30 | Anh văn x 2 | ||
- Tiếng Pháp |
| d3 | 703 | 24 | 27 | Nga văn x 2 | ||
- Tiếng Nga |
| D1,d2 | 702 | 15 | 18 | Anh văn x 2 Nga văn x 2 | ||
- Tiếng Trung |
| D4 | 704 | 22 | 25 | Trung văn x 2 | ||
- SP gd chính trị |
| C,d1 | 605 | 16,5 | 19,5 |
| ||
- SP giáo dục đặc biệt |
| D1 | 904 | 16 | 19 |
| ||
- SP giáo dục tiểu học |
| A,d1 | 901 | 18 | 21 |
| ||
- SP tâm lý giáo dục |
| C,d1 | 604 | 17 | 20 |
| ||
- SP mầm non |
| M | 902 | 19,5 |
|
| ||
- SP giáo dục thể chất |
| T | 903 | 20,5 |
| Năng khiếu x 2 | ||
24 | TAG | Trường Đại học An Giang | 1250 | - Không tuyển thí sinh KV3, chỉ tuyển thí sinh KV2 và KV1 Đây là điểm trúng tuyển đối với học sinh phổ thông KV2. | ||||
- SP toán | A | 101 | 14 | 15 | ||||
- SP lý | A | 102 | 12 | 13 | ||||
- Tin học | A | 103 | 9,5 | 10,5 | ||||
- SP hoá | A | 201 | 12,5 | 13,5 | ||||
- CN thực phẩm | A,B | 202 | 13 | 14 | ||||
- SP sinh | B | 301 | 13 | 14 | ||||
- CN sinh | A,B | 302 | 12,5 | 13,5 | ||||
- Tài chính doanh nghiệp | A | 401 | 9 | 10 | ||||
- Kế toán doanh nghiệp | A | 402 | 9,5 | 10,5 | ||||
- Quản trị Kinh doanh nông nghiệp | A | 403 | 9 | 10 | ||||
- Phát triển nông thôn | A | 404 | 9 | 10 | ||||
- SP ngữ văn | C | 601 | 14 | 15 | ||||
- SP lịch sử | C | 602 | 13 | 14 | ||||
- SP giáo dục chính trị | C,D1 | 603 | 12,5 | 13,5 | ||||
- SP tiếng Anh | D1 | 701 | 18,5 | 20,5 | ||||
25 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 4200 | - Không tuyển thí sinh KV3, chỉ tuyển thí sinh KV2 và KV1. Đây là điểm trúng tuyển đối với học sinh phổ thông KV2. | ||||
- SP toán | A | 101 | 17,5 | 18,5 | ||||
- SP vật lý | A | 102 | 14,5 | 15,5 | ||||
- SP toán-tin học | A | 103 | 16,5 | 17,5 | ||||
- SP vật lý-tin học | A | 104 | 15 | 18 | ||||
- Cơ khí | A | 105 | 12,5 | 13,5 | ||||
- Thủy công đồng bằng | A | 106 | 11 | 12 | ||||
- Công trình nông thôn | A | 107 | 11 | 12 | ||||
- Tin học | A | 108 | 12 | 14 | ||||
- Kỹ thuật môi trường | A | 109 | 11 | 13 | ||||
- Điện tử | A | 110 | 12,5 | 15,5 | ||||
- Kỹ thuật điện | A | 111 | 12,5 | 13,5 | ||||
- Xây dựng dân dụng & Công nghiệp | A | 112 | 14 | 15 | ||||
- Khai thác thuỷ sản | A | 113 | 11 | 12 | ||||
- SP tiểu học | A | 114 | 13,5 | 14,5 | ||||
- Công nghệ thực phẩm | A | 201 | 13,5 | 14,5 | ||||
- SP hoá học | A | 202 | 17,5 | 18,5 | ||||
- Công nghệ hoá học | A | 203 | 14 | 15 | ||||
- Hoá học | A | 204 | 11 | 13 | ||||
- SP sinh vật | B | 301 | 16,5 | 19,5 | ||||
- Trồng trọt | B | 302 | 11 | 14 | ||||
- Chăn nuôi-Thú y | B | 303 | 13 | 14 | ||||
- Nuôi trồng thủy sản | B | 304 | 14,5 | 16,5 | ||||
- Nông học | B | 306 | 12,5 | 14,5 | ||||
- Môi trường | B | 307 | 14 | 16 | ||||
- Công nghệ Sinh học | B | 309 | 16,5 | 19,5 | ||||
- Thú y | B | 310 | 13,5 | 16,5 | ||||
- SP sinh kỹ thuật nông nghiệp | B | 312 | 13,5 | 14,5 | ||||
- Kế toán tổng hợp | A | 401 | 11,5 | 12,5 | ||||
- Tài chính –Ttín dụng | A | 402 | 13 | 14 | ||||
- Quản trị Kinh doanh | A | 403 | 11 | 13 | ||||
- Nông nghiệp và PTNT | A | 404 | 11 | 12 | ||||
- Ngoại thương | A | 405 | 11 | 12 | ||||
- Quản lý đất đai | A | 406 | 12,5 | 14,5 | ||||
- Luật | C | 501 | 12,5 | 13,5 | ||||
- SP ngữ văn | C | 601 | 17,5 | 18,5 | ||||
- SP lịch sử | C | 602 | 16,5 | 17,5 | ||||
- SP địa lý | C | 603 | 16,5 | 18,5 | ||||
- Ngữ văn | C | 604 | 14 | 16 | ||||
- SP gdcd | C | 605 | 14,5 | 16,5 | ||||
- SP Anh văn | D1 | 701 | 18 | 19 | ||||
- SP Pháp văn | D3 | 703 | 13 | 14 | ||||
- Anh văn | D1 | 751 | 15,5 | 16,5 | ||||
26 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 2350 |
|
|
|
|
|
- Toán – Tin | A | 101 | 13 | 15 | ||||
- SP toán | A | 102 | 18 | 21 | ||||
- Tin-CNTT | A | 103 | 13 | 15 | ||||
- SP tin học | A | 104 | 18 | 21 | ||||
- Vật lý | A | 105 | 13 | 15 | ||||
- SP vật lý | A | 106 | 17 | 20 | ||||
- Hoá học | A | 201 | 13 | 15 | ||||
- SP hoá | A | 202 | 19 | 22 | ||||
- Sinh | B | 301 | 15 | 17 | ||||
- Sư phạm sinh | B | 302 | 18 | 21 | ||||
- Môi trường | A | 303 | 13 | 15 | ||||
- Môi trường | B | 303 | 15 | 17 | ||||
- Nông học | B | 304 | 13 | 15 | ||||
- Quản trị Kinh doanh | A | 401 | 12,5 | 14,5 | ||||
- KT nông lâm | A | 402 | 12 | 15 | ||||
- Luật | A | 501 | 13 | 15 | ||||
- Luật | C | 502 | 13 | 15 | ||||
- Ngữ văn | C | 601 | 15 | 17 | ||||
- SP ngữ văn | C | 602 | 19,5 | 22,5 | ||||
- Lịch sử | C | 603 | 15,5 | 17,5 | ||||
- SP lịch sử | C | 604 | 19,5 | 22,5 | ||||
- Việt Nam học | C | 605 | 14 | 16 | ||||
- Du lịch | C | 606 | 15 | 17 | ||||
- Du lịch | D1 | 606 | 14 | 16 | ||||
- Công tác xã hội-Phát triển cộng đồng | C | 607 | 14 | 16 | ||||
- Tiếng Anh | D1 | 701 | 15 | 17 | ||||
- SP Anh văn | D1 | 751 | 20 | 23 | ||||
27 | TDS | Trường Đại học Thể dục thể thao 2 | 200 |
|
|
|
|
|
- Điền kinh | T | 901 | 20,5 | |||||
- Thể dục | T | 902 | 20,5 | |||||
- Bơi lội | T | 903 | 18,5 | |||||
- Bóng đá | T | 904 | 21 | |||||
- Cầu lông | T | 905 | 18,5 | |||||
- Bóng rổ | T | 906 | 19 | |||||
- Bóng bàn | T | 907 | 16,5 | |||||
- Bóng chuyền | T | 908 | 22 | |||||
- Cờ vua | T | 910 | 20 | |||||
- Võ thuật | T | 911 | 23 | |||||
- Vật-judo | T | 912 | 21,5 | |||||
- Bắn súng | T | 913 | 20 | |||||
- Quần vợt | T | 914 | 16 | |||||
28 | TSB/ TSN/ TSS | Trường Đại học Thuỷ sản | 1700 |
|
|
|
|
|
|
| - Khai thác hằng hải |
| A | 101 | 12 | 14 |
|
- Cơ khí |
| A | 102 | 13 | 15 |
| ||
- Công nghệ tin học |
| A | 103 | 13,5 | 15,5 |
| ||
- Công nghệ thực phẩm |
| A | 201 | 15,5 | 18,5 |
| ||
- Kinh tế |
| A | 401 | 13 | 15 |
| ||
- Quản trị Kinh doanh |
| A | 402 | 13 | 15 |
| ||
- Nuôi trồng thuỷ sản |
| B | 301 | 18 | 20 |
| ||
29 | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 1300 | - Không tuyển thí sinh KV3, KV2, chỉ tuyển thí sinh KV1. - Đây là điểm trúng tuyển đối với thí sinh thuộc nhóm ýu tiên 2 khu vực 1. Điểm trúng tuyển đối với thí sinh thuộc nhóm ưu tiên 1 KV1 giảm 1 điểm.
| ||||
- SP toán tin | A | 101 | 13,5 | 15,5 | ||||
- SP vật lý | A | 102 | 12,5 | 14,5 | ||||
- SP sinh-KT nông lâm nghiệp | B | 301 | 12 | 15 | ||||
- Bảo vệ thực vật | B | 302 | 7 | 10 | ||||
- Trồng trọt | B | 303 | 7 | 10 | ||||
- Chăn nuôi thú y | B | 304 | 7 | 10 | ||||
- Thú y | B | 305 | 7 | 10 | ||||
- Lâm sinh | B | 306 | 7 | 10 | ||||
- Y khoa | B | 307 | 13,5 | 16,5 | ||||
- QLTN rừng & MT | B | 308 | 6,5 | 8,5 | ||||
- Kinh tế nông lâm | A | 401 | 6 | 8 | ||||
- Quản trị Kinh doanh | A | 402 | 6,5 | 8,5 | ||||
- Kế toán | A | 403 | 8,5 | 10,5 | ||||
- QL đất đai | A | 404 | 7 | 9 | ||||
- Bảo quản & CBNS | A | 405 | 6 | 8 | ||||
- SP ngữ văn | C | 601 | 13 | 16 | ||||
- SP tiếng Anh | D1 | 701 | 11 | 14 | ||||
- SP tiểu học | A | 901 | 11 | 13 | ||||
- SP tiểu học | C | 901 | 12 | 15 | ||||
30 | TYS | Trung tâm đào tạo và bồi dưỡng cán bộ y tế TP HCM | 120 |
|
|
|
|
|
|
| - Bác sỹ đa khoa |
| B | 301 | 22 | 24 |
|
31 | YCT | Trường đại học y dược cần thõ | 200 |
|
|
|
|
|
|
| - Bác sỹ đa khoa |
| B | 305 | 21 | 24 |
|
- Nha khoa |
| B | 308 | 20 | 23 |
| ||
- Dược |
| B | 311 | 21 | 24 |
| ||
32 | YDS | Trường ĐH Y Dược TP. Hồ Chí Minh | 770 |
|
|
|
|
|
- Bác sĩ đa khoa | B | 301 | 25 | 26 | ||||
- Bác sĩ rãng hàm mặt | B | 302 | 23 | 24 | ||||
- Dược sĩ | B | 303 | 24 | 25 | ||||
- Bác sĩ y học cổ truyền | B | 304 | 20 | 21 | ||||
- Cử nhân điều dưỡng | B | 305 | 16,5 | 19,5 | ||||
- Cử nhân y tế công cộng | B | 306 | 15,5 | 18,5 | ||||
- Cử nhân xét nghiệm | B | 307 | 17 | 20 | ||||
- Cử nhân vật lý trị liệu | B | 308 | 14,5 | 17,5 | ||||
- Cử nhân kỹ thuật hình ảnh | B | 309 | 20 | 21 | ||||
- Cử nhân phục hình răng | B | 310 | 18 | 21 | ||||
33 | DCL | Trường ĐH dân lập Cửu Long | 1300 |
|
|
|
| - Không thi, xét tuyển |
|
| - Công nghệ thông tin |
| A | 101 |
| 9 | |
- Cơ khí |
| A | 103 |
| 9 | |||
- Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
| A | 104 |
| 9 | |||
- Xây dựng cầu đường |
| A | 105 |
| 9 | |||
- Kỹ thuật điện - Điện tử |
| A | 102 |
| 9 | |||
- Ngữ văn |
| C,D1 | 601 |
| 13 | |||
- Tiếng Anh |
| D1 | 701 |
| 10 | |||
- Nông học |
| A,B | 301 |
| 10 | |||
- Công nghệ thực phẩm |
| A,B | 201 |
| 10 | |||
- Thương mại - Dịch vụ |
| A,B1 | 401 |
| 9 | |||
- Kinh doanh du lịch |
| A,D1 | 402 |
| 9 | |||
- Tài chính - Tín dụng |
| A,D1 | 403 |
| 9 | |||
- Kế toán |
| A,D1 | 404 |
| 9 | |||
34 | DDT | Trường ĐH Dân lập Duy Tân | 1500 | - Không thi, xét tuyển. | ||||
- Xây dựng dân dụng & Cầu đường | A | 103,104 | 12 | |||||
- Công nghệ Thông tin | A | 101,102 | 10 | |||||
- Kế Toán – Kiểm toán | A,D1 | 404,405 | 9,5 | |||||
- Tài chính | A,D1 | 402 | 9,5 | |||||
- Ngân hàng | A,D1 | 403 | 9,5 | |||||
- Quản trị Kinh doanh | A,D1 | 400 | 9 | |||||
- Kinh tế du lịch | A,D1 | 401 | 9 | |||||
- Tiếng Anh | D1 | 701 | 12 | Anh văn x 2 | ||||
35 | DHB | Trường ĐH Dân lập Hồng Bàng | 1500 | - Không thi, xét tuyển | ||||
- Kinh tế | A | 400,404 | 13 | |||||
- Khoa học môi trường | A,B | 300 | 13 | |||||
- Điện tử-Tự động hoá | A | 102,103 | 11 | |||||
- Công nghệ Dệt may | A | 106 | 10 | |||||
- XD dân dựng và cn, xây dựng cầu đường | A | 104,105 | 11 | |||||
- Châu Á học | C | 600 | 13 | |||||
- Châu Á học | D1 | 600 | 13 | |||||
- Tiếng Anh | D1 | 701 | 15 | |||||
- Tiếng Pháp | D1, D3 | 703 | 15 | |||||
- Tiếng Đức | D1 | 705 | 12 | |||||
- Công nghệ Thông tin | A | 101 | 11 | |||||
36 | DHV | Trường ĐH Dân lập Hùng Vương | 1000 |
|
|
|
| - Không thi, xét tuyển |
|
| - Toán ứng dụng |
| A | 101 |
| 10 | |
- Công nghệ Thông tIN |
| A | 102 |
| 10 | |||
- Quản trị Kinh doanh |
| A | 401 |
| 10 | |||
- Quản trị Kinh doanh |
| D1 | 401 |
| 10 | |||
- Quản trị Bệnh viện |
| A | 402 |
| 10 | |||
- Quản trị Bệnh viện |
| D1 | 402 |
| 10 | |||
- Du lịch |
| C | 501 |
| 12,5 | |||
- Du lịch |
| D1 | 501 |
| 11 | |||
- Tiếng Anh |
| D1 | 701 |
| 10 | |||
- Tiếng Pháp |
| D1 | 703 |
| 11 | |||
- Tiếng Pháp |
| D3 | 703 |
| 10 | |||
- Tiếng Trung |
| D1 | 704 |
| 10 | |||
- Tiếng Trung |
| D4 | 704 |
| 10 | |||
- Tiếng Nhật |
| D1 | 705 |
| 12 | |||
37 | DKC | Trường ĐH Dân lập Kỹ thuật-Công nghệ TP. HCM | 1600 |
|
|
|
|
|
|
| - Điểm trúng tuyển cho tất cả các ngành |
| A |
| 10 | 11 |
|
- Kỹ thuật môi trường |
| B | 108 | 10 | 11 |
| ||
- Điểm trúng tuyển cho tất cả các ngành |
| D1 |
| 10 | 11 |
| ||
38 | DLH | Trường ĐH Dân lập Lạc Hồng | 1500 |
|
|
|
|
|
|
| - Điểm trúng tuyển cho tất cả các ngành |
| A |
| 9 | 10 |
|
- Điểm trúng tuyển cho tất cả các ngành |
| B |
| 9 | 10 |
| ||
- Đông phương học |
| C | 600 | 9 | 10 |
| ||
- Điểm trúng tuyển cho tất cả các ngành |
| D1 |
| 9 | 10 |
| ||
39 | DNT | Trường ĐH Dân lập Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 1400 |
|
|
|
|
|
|
| - Công nghệ thông tin |
| A | 101 | 10 | 11 |
|
- Quản trị Kinh doanh quốc tế |
| D1 | 400 | 12 | 13 |
| ||
- Quản trị du lịch khách sạn |
| D1 | 401 | 12 | 13 |
| ||
- Trung Quốc học |
| D1 | 601 | 11 | 12 |
| ||
- Nhật Bản học |
| D1 | 602 | 12 | 13 |
| ||
- Hàn Quốc học |
| D1 | 603 | 12 | 13 |
| ||
- Tiếng Anh |
| D1 | 701 | 13 | 14 |
| ||
- Tiếng Pháp |
| D3 | 703 | 12 | 13 |
| ||
- Tiếng Trung |
| D1 | 704 | 11 | 12 |
| ||
- Tiếng Đức |
| D1 | 705 | 12 | 13 |
| ||
40 | DVH | Trường ĐH Dân lập Văn Hiến | 1100 | - Không thi, xét tuyển | ||||
- Công nghệ Thông tin | A | 101 | 10 | |||||
- Điện tử – Viễn thông | A | 102 | 10 | |||||
- Kinh tế | A | 401 | 10 | |||||
- Kinh tế | D1 | 401 | 11 | |||||
- Xã hội học và Tâm lý học | C | 501 | 13 | |||||
- Ngữ văn | C | 601 | 13 | |||||
- Văn hoá học | C | 602 | 12 | |||||
- Văn hoá du lịch | C | 603 | 14 | |||||
- Văn hoá du lịch | D1 | 603 | 12 | |||||
- Tiếng Anh | D1 | 701 | 10 | |||||
- Tiếng Pháp | D1 | 703 | 9 | |||||
- Tiếng Pháp | D3 | 703 | 9 | |||||
- Tiếng Ttrung | D1 | 704 | 9 | |||||
- Tiếng Nhật | D1 | 705 | 9 | |||||
41 | DVL | Trường ĐH Dân lập Văn Lang | 1600 | - Không thi, xét tuyển | ||||
- Công nghệ Thông tin | A | 101 | 12 | |||||
- Kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) | A | 102 | 11 | |||||
- Xây dựng | A | 103 | 12 | |||||
- Kiến trúc | V | 104 | 20 | |||||
- Công nghệ môi trường | A | 301 | 12 | |||||
- Công nghệ môi trường | B | 301 | 14 | |||||
- Công nghệ Sinh học | A | 302 | 12 | |||||
- Công nghệ Sinh học | B | 302 | 14,5 | |||||
- Tài chính – Tín dụng | A | 401 | 12 | |||||
- Kế Toán | A | 402 | 12 | |||||
- Quản trị Kinh doanh | A | 403 | 12 | |||||
- Quản trị Kinh doanh | D1 | 403 | 13 | |||||
- Kinh doanh thương nghiệp | A | 406 | 12 | |||||
- Kinh doanh thương nghiệp | D1 | 406 | 13 | |||||
- Quản trị du lịch | A | 404 | 12 | |||||
- Quản trị du lịch | D1 | 404 | 13 | |||||
- Hướng dẫn du lịch | A | 405 | 12 | |||||
- Hướng dẫn du lịch | D1 | 405 | 13 | |||||
- Hướng dẫn du lịch | D3 | 405 | 12,5 | |||||
- Tiếng Anh | D1 | 701 | 17,5 | |||||
42 | DTT | Trường ĐH bán công Tôn Đức Thắng | 1600 |
|
|
|
|
|
|
| - Điểm trúng tuyển cho tất cả các ngành |
| A |
| 10 | 11 |
|
- Công nghệ hoá học |
| B | 201 | 12 | 14 |
| ||
- Điểm trúng tuyển cho tất cả các ngành |
| B |
| 10 | 11 |
| ||
- Xã hội học |
| C | 501 | 10 | 11 |
| ||
- Xã hội học |
| D1 | 501 | 10 | 11 |
| ||
- Kinh tế |
| D1 | 401,402 | 13 | 15 |
| ||
- Tiếng Trung |
| D1 | 704 | 13 | 14 | Anh văn x 2 | ||
- Tiếng Anh |
| D1 | 701 | 14 | 15 | Anh văn x 2 | ||
- Mỹ thuật Công nghiệp |
| H | 800 | 18 |
|
| ||
43 | MBS | Đại học Mở Bán công TP.HCM |
|
|
|
|
|
|
|
| * Đại học | 2800 |
|
|
|
|
|
* Các ngành: tin học, c.nghiệp, xây dựng, CN Sinh học | A | 10 | 11 | |||||
- Công nghệ Sinh học | B | 301 | 9 | 10 | ||||
- Quản trị Kinh doanh | A, D1 | 401 | 9 | 10 | ||||
- Đông Nam Á học, Xã hội học | C, D1 | 501 | 9 | 10 | ||||
- Tiếng Anh | D1 | 701 | 9 | 10 |
Bộ Giáo dục và Đào tạo Vụ Đại học và Sau đại học |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét