Thứ Bảy, 24 tháng 1, 2009

Thống kê số lượt người ĐKDT và dự thi (theo trường)

Thống kê số lượt người ĐKDT và dự thi (theo trường)
Thống kê số lượt người ĐKDT và dự thi, chỉ tiêu tuyển và số thí sinh tuyển được vào các trường đại học, cao đẳng năm 1998, 1999, 2000, 2001, 2002 (theo trường) (Theo báo cáo của các trường tính đến ngày 30/10/2002).
Số TT

Tên trường Năm 2002 Năm 2001 Năm 2000 Năm 1999 Năm 1998
Chỉ tiêu tuyển vào hệ chính quy Số lượt người ĐKDT

Số người dự thi

Số TS tuyển được Chỉ tiêu tuyển vào hệ chính quy Số lượt người ĐKDT

Số người dự thi

Số TS tuyển được Chỉ tiêu tuyển vào hệ chính quy Số lượt người ĐKDT

Số người dự thi

Số TS tuyển được Chỉ tiêu tuyển vào hệ chính quy Số lượt người ĐKDT Số người dự thi Số TS tuyển được Chỉ tiêu tuyển vào hệ chính quy Số lượt người ĐKDT Số người dự thi Số TS tuyển được
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22

Các trường phía Bắc
1 ĐH Bách khoa Hà Nội 3.700 30.494 22.158 3.583 3.700 36.685 29.200 3.446 3.500 33.911 26.800 3.620 3.500 29.050 23.119 3.627 3.500 21.320 17.837 3.335
2 ĐH Hàng hải Hải Phòng 1.400 17.930 13.163 1.531 1.500 14.786 12.256 1.485 1.800 15.661 12.471 1.799 1.700 13.034 10.124 1.762 1.450 14.326 10.052 1.445
3 ĐH Thuỷ lợi 1.050 9.601 6.464 1.172 1.000 21.495 15.932 1.030 900 16.359 12.566 910 800 8.858 6.625 958 800 6.132 4.860 878
4 ĐH Mỏ Địa chất 1.350 12.344 8.730 1.305 1.300 16.349 12.472 1.436 1.300 12.859 9.704 1.344 1.200 14.779 8.080 1.447 800 25.034 19.000 796
5 ĐH Xây dựng Hà Nội 2.050 14.985 9.659 2.057 1.900 22.674 16.613 2.061 1.500 17.299 12.688 1.603 1.540 14.264 9.936 1.409 1.000 11.979 8.837 1.027
6 ĐH Kiến trúc Hà Nội 1.000 8.047 5.662 991 1.000 8.392 6.902 991 1.000 8.547 7.272 1.125 1.000 8.933 7.261 1.013 1.000 9.404 7.234 1.063
7 ĐH Giao thông VT Hà Nội 2.600 21.861 14.821 2.562 2.500 36.875 27.650 2.602 2.500 46.836 36.082 2.173 2.500 31.194 23.395 2.143 2.500 38.541 27.362 1.850
8 HV Tài chính 1.100 10.706 6.443 1.095 1.100 14.408 10.069 1.261 1.100 15.280 10.353 1.194 1.300 23.159 17.255 1.720 1.100 26.000 19.600 1.344
9 ĐH Thương mại 1.900 21.188 13.642 1.847 1.900 26.344 19.645 2.117 1.650 16.579 12.209 1.825 1.800 19.339 14.314 2.119 1.800 15.735 11.900 1.843
10 ĐH Ngoại thương 1.450 15.083 10.466 1.445 1.400 15.091 10.726 1.542 1.200 12.630 8.152 1.364 1.300 11.215 7.218 1.518 1.000 13.157 8.566 1.179
11 ĐH Kinh tế Quốc dân 3.200 31.098 18.742 3.189 3.000 27.235 20.508 3.304 2.800 27.753 21.397 2.887 3.000 30.940 23.503 3.633 3.500 27.337 21.634 3.125
12 ĐH Công đoàn 800 10.465 7.203 778 800 20.817 15.275 817 800 17.612 12.894 829 900 20.667 14.543 845 800 26.300 18.812 586
13 HV An ninh Nhân dân 840 5.645 5.170 850 350 3.939 3.523 361 350 3.874 3.414 350 515 3.810 3.356 509 1.036 15.580 13.847 1.035
14 HV Cảnh sát Nhân dân 800 12.329 11.153 797 350 9.395 8.494 373 240 9.012 8.100 224 650 5.917 5.759 652 - - - -
15 Học viện Ngân hàng 1.200 14.760 11.320 1.133 1.100 21.522 16.340 1.215 1.100 24.994 18.149 1.188 1.000 25.509 18.385 1.056 600 9.768 7.330 662
16 HV CN Bưu chính Viễn thông 400 4.459 2.858 357 400 10.227 7.075 407 300 11.802 7.998 300 300 18.480 11.669 397 200 15.381 8.978 263
17 ĐH Biên phòng - - - 110 2.829 2.492 149 125 1.272 1.141 171 100 1.033 925 132 150 2.374 1.948 228
18 Học viện Quân Y 350 4.489 3.651 338 130 1.235 1.093 157 100 773 746 103 30 558 477 34 50 437 328 48
19 Học viện Kỹ thuật Quân sự - - - 340 - - - 325 2.557 2.278 371 280 2.562 2.183 279 265 2.575 2.137 256
20 Học viện Khoa học Quân sự 368 1.190 1.037 364 130 844 760 142 97 667 592 97 83 538 447 83 95 992 865 106
21 ĐH Ngoại ngữ (Thanh Xuân) 1.000 9.010 6.140 1.057 1.000 13.751 11.109 1.067 1.000 11.914 9.405 1.027 1.000 15.680 12.881 1.015 1.000 15.650 12.557 1.067
22 ĐH Sư phạm Hà Nội 2 1.000 21.702 16.682 Trong 997 có 100 đào tạo hợp đồng ĐHSP 900 32.517 26.539 812 1.000 31.247 24.858 850 1.000 33.707 25.584 1.010 1.000 27.264 21.223 1.100
23 ĐH Vinh 2.000 44.975 34.039 1.775 1.700 34.360 27.788 1.797 1.700 29.020 22.439 1.545 1.800 35.568 27.627 1.709 1.300 29.903 23.020 1.094
24 ĐH Quốc gia Hà Nội - - - - - - - - - - - - - - - - 5.100 91.546 74.092 5.050
- ĐH Khoa học Tự nhiên và khoa SP 1.140 18.135 11.456 1.187 1.050 10.842 8.063 1.026 1.020 7.117 5.104 1.012 1.300 25.507 18.269 1.463 1.300 - - 1.349
- ĐH Khoa học Xã hội và NV và khoa SP 1.240 21.705 16.510 1.249 1.100 22.878 18.181 1.097 1.060 25.833 19.906 1.116 1.400 17.154 12.575 1.469 2.000 - - 1.874
- ĐH Ngoại ngữ 1.150 6.270 4.832 1.124 850 8.982 7.008 924 800 10.760 8.335 744 750 22.216 16.097 781 750 - - 746
- Khoa công nghệ 370 - - 394 370 3.408 2.204 420 280 - - 286 - - - - - - - -
- Khoa Kinh tế 234 - - 232 250 3.542 2.496 266 220 - - 222 - - - - - - - -
- Khoa Luật 144 - - 123 150 1.771 1.349 156 120 - - 112 - - - - - - - -
- Khoa Sư phạm - - - - 250 - - - - - - - - - - - - - - -
25 ĐH Sư phạm Hà Nội 1.800 31.972 23.514 1.430 1.200 46.868 36.619 1.200 1.100 59.630 47.017 1.151 1.050 19.551 15.101 1.189 1.050 - - 1.081
26 ĐH Luật Hà Nội 950 12.047 8.617 904 950 23.621 19.075 947 900 21.397 17.325 1.053 1.000 35.369 26.647 1.017 1.200 32.412 24.327 1.014
27 PV Báo chí Tuyên truyền 500 2.990 2.391 497 500 8.047 6.605 456 500 8.752 6.965 499 500 10.465 8.699 470 450 6.025 4.536 542
28 Học viện Quan hệ quốc tế 200 1.376 860 213 200 1.262 808 221 200 1.563 921 237 200 1.161 693 217 200 3.280 1.958 201
29 ĐH Nông nghiệp I 1.750 24.026 17.451 1.718 1.700 30.758 24.549 1.672 1.500 29.686 23.241 1.575 1.500 21.502 16.151 1.378 1.500 14.550 11.000 1.435
30 ĐH Lâm nghiệp 800 6.103 4.557 782 750 11.595 9.214 836 600 10.600 8.190 655 600 8.145 5.943 571 550 4.100 3.052 612
31 Học viện Hành chính QG 500 6.681 5.371 553 800 8.137 6.132 977 350 8.182 5.265 419 - - - - - - - -
32 ĐHSP Hải Phòng 700 6.835 5.589 659 435 11.315 9.417 431 235 21.242 17.760 222 - - - - - - - -
33 ĐH Y Hà Nội 435 11.442 8.278 398 500 8.518 7.026 549 500 6.517 5.331 494 320 4.698 3.634 306 360 3.949 3.106 333
34 ĐH Y Thái Bình 185 3.990 3.087 159 200 5.040 4.221 217 200 4.143 3.371 200 100 2.820 2.257 107 120 3.153 2.265 111
35 ĐH Y Hải Phòng 130 2.904 2.287 155 130 3.457 2.997 135 120 2.967 2.443 119 100 2.071 1.742 84 120 2.034 1.572 122
36 ĐH Y tế công cộng 90 4.543 3.075 85 - - - - - - - - - - - - - - - -
37 ĐH Dược 240 2.231 1.518 261 250 3.465 2.470 243 180 5.027 3.513 179 160 3.535 2.552 159 160 1.865 1.393 189
38 ĐH Mỹ thuật Hà Nội 110 1.027 891 109 (có 71 SP) 95 1.062 762 95 (có 70 SP) 50 787 572 50 50 585 500 49 50 570 405 52
39 ĐH Văn hoá 700 15.977 11.421 690 650 20.617 15.876 734 630 17.895 13.520 690 550 13.429 9.602 565 750 13.084 9.366 676
40 Nhạc viện Hà Nội 200 351 298 149 (có 53 SP Nhạc họa) 150 499 374 135 (có 52 SP) 100 113 112 67 100 137 121 82 80 113 103 74
41 ĐH Sân khấu điện ảnh 210 4.519 2.586 236 160 3.161 1.888 174 125 4.096 2.525 125 81 5.026 3.015 76 80 745 438 71
42 ĐH Mỹ thuật công nghiệp 130 3.799 2.378 141 90 3.649 2.144 96 70 1.934 1.101 69 70 1.242 827 68 70 921 688 64
43 ĐH Thể dục thể thao 1 550 13.516 9.088 558 470 13.168 9.572 550 470 15.005 9.586 506 450 15.103 9.853 531 550 12.088 7.003 600
44 Học viện Kỹ thuật Mật mã - - - - - - - - 40 578 509 - 40 539 445 - 40 488 388 -
45 ĐH Thái Nguyên 3.650 73.257 56.056 3.146 - - - - - - - - - - - - 2.270 57.568 39.274 2.116
- ĐH Kỹ thuật Công nghiệp - - - - 860 14.923 12.273 1.063 640 8.698 7.069 679 640 - - 668 - - - -
- ĐH Sư phạm - - - - 1.200 47.009 37.376 1.245 850 39.785 30.955 900 800 57.420 42.049 745 - - - -
- ĐH Nông lâm - - - - 800 11.353 9.228 829 720 9.872 7.792 756 600 - - 660 - - - -

- ĐH Y - - - - 200 4.273 3.685 188 200 3.737 3.119 210 250 - - 247 - - - -
46 ĐH Dân lập Thăng Long 1.000 2.846 2.249 998 1.000 3.600 2.650 911 1.000 2.308 1.690 677 1.000 1.681 1.160 462 1.000 1.921 1.310 320
47 ĐH Dân lập Phương Đông 1.500 9.287 6.063 1.441 1.500 7.880 5.603 1.630 1.250 5.779 4.142 1.450 1.500 3.770 2.508 1.189 1.700 6.488 3.502 1.543
48 ĐH Dân lập Đông Đô - - - - 1.500 16.467 11.945 - 1.250 10.819 7.331 - 1.500 6.352 4.095 - 2.100 23.911 15.650 -
49 ĐHDL Quản lý Kinh doanh 1.400 3.940 2.967 1.695 1.400 5.337 4.260 1.467 1.000 3.445 2.696 1.246 1.200 2.933 2.076 1.320 1.200 4.000 3.762 1.497
50 Viện ĐH Mở Hà Nội 1.865 15.461 10.426 1.834 1.800 21.562 16.070 2.170 1.500 15.122 10.841 1.643 1.500 10.403 7.156 1.524 1.700 15.537 11.119 1.724
51 ĐH Hồng Đức 835 13.984 11.360 778 450 22.797 19.534 446 400 23.876 19.275 379 300 28.227 17.386 301 280 29.710 24.065 282
52 ĐH Dân lập Hải Phòng 1.500 - - 1.641 1.200 12.694 10.035 1.307 1.000 4.001 3.199 1.463 1.200 3.519 2.791 1.512 1.200 3.394 2.579 1.238
53 ĐH Tây Bắc 350 9.340 7.172 307 100 9.300 6.206 67 380 8.985 5.579 - 340 7.016 4.001 - 400 4.126 3.300 -
54 ĐH Phòng cháy chữa cháy 80 429 396 81 75 928 865 79 100 852 792 93 95 1.012 901 - 80 306 280 -
55 CĐKTKT công nghiệp 1 1.200 - - 1.125 1.100 14.065 9.417 1.100 950 8.750 4.987 984 750 8.420 4.358 755 650 3.712 1.721 642
56 CĐ Kiểm sát - - - 150 1.532 1.319 - 300 8.305 7.111 - 250 6.671 5.578 - 200 4.182 3.303 -
57 CĐ Kỹ thuật Mỏ 500 5.253 3.630 577 350 2.565 1.894 383 300 1.802 1.195 340 280 1.941 1.077 249 260 2.424 1.930 306
58 CĐ Hoá chất 900 9.673 6.784 921 600 4.816 3.249 708 520 3.795 2.397 588 450 2.773 1.179 620 550 1.994 1.215 626
59 CĐ Giao thông VT 1.200 - - 978 1.100 33.049 24.400 1.174 1.100 33.378 23.846 1.108 900 28.309 15.869 913 600 8.559 5.334 709
60 CĐ Bán công QT kinh doanh 1.000 8.466 6.239 1.010 1.200 6.949 5.122 1.218 1.100 5.453 4.072 1.071 1.300 4.670 3.280 1.100 700 3.260 1.883 603
61 CĐ Lao động xã hội 650 - - 748 650 47.848 31.985 672 650 15.003 10.385 657 650 13.714 8.765 537 550 11.091 5.906 526
62 CĐ Sư phạm Kỹ thuật I 750 11.685 9.077 648 580 9.079 6.940 547 430 7.559 5.636 404 450 5.334 3.534 422 300 2.100 1.469 302
63 CĐSP Nhạc hoà TW 490 7.012 4.704 489 300 8.608 5.818 287 280 7.131 4.985 275 250 7.950 4.700 253 250 5.896 3.625 209
64 CĐSP Nhà trẻ MG TW1 400 8.236 5.497 387 400 11.233 7.844 473 420 10.631 7.255 465 420 10.570 6.666 411 350 7.630 4.627 333
65 CĐSP Thể dục TW1 560 8.236 5.266 565 350 10.185 6.707 362 350 9.096 5.594 350 300 7.399 4.585 349 300 6.852 3.953 297
66 CĐ Múa Việt Nam 20 - - - 20 15 15 15 - - - - - - - - - - - -
67 CĐ Kinh tế Kỹ thuật Hà Tây 400 1.978 1.387 367 400 1.763 1.230 421 450 1.638 1.094 502 450 1.494 1.196 520 250 751 468 335
68 CĐ Ktế kỹ thuật thương mại 530 10.993 7.573 576 500 6.885 4.765 526 350 5.186 3.308 369 200 4.179 2.200 194 - - - -
69 CĐ Nghệ thuật Hà Nội 90 600 456 90 135 596 450 119 75 500 480 75 - - - - - - - -
70 CĐ Xây dựng số 1 450 - - 435 400 9.995 7.404 539 200 6.745 4.202 216 - - - - - - - -
71 CĐ Nông Lâm 350 5.382 3.430 379 200 4.977 3.343 235 200 3.401 1.851 197 - - - - - - - -
72 CĐ Y tế Nam Định 260 8.062 5.712 263 250 7.725 5.583 236 230 5.249 3.431 246 100 3.433 2.048 84 - - - -
73 CĐSP Kỹ thuật Vinh 750 11.624 8.898 816 650 7.538 5.988 662 650 6.302 4.630 683 550 3.515 2.569 606 - - - -
74 CĐ Công nghiệp Hà Nội 2.200 - - 2.259 2.200 41.927 27.652 2.501 1.850 25.690 16.560 2.375 1.320 4.979 3.998 1.805 - - - -
75 CĐSP Kỹ thuật Nam Định 750 9.313 6.895 775 600 5.228 4.100 629 800 6.117 4.300 811 450 2.510 1.344 473 - - - -
76 CĐ Kỹ thuật Y tế 1 130 8.338 5.903 143 - - - - - - - - - - - - - - - -
77 CĐ Điện lực 180 - - 174 - - - - - - - - - - - - - - - -
78 CĐ Khí tượng Thuỷ văn Hà Nội 150 - - 175 - - - - - - - - - - - - - - - -
79 CĐ Cơ khí luyện kim 200 963 670 215 - - - - - - - - - - - - - - - -
80 CĐSP Hà Nội 720 - - 676 650 13.349 10.665 576 600 16.280 12.788 625 700 16.654 12.421 700 700 14.464 10.000 704
81 CĐSP Yên Bái 225 1.160 962 197 200 2.436 2.041 91 80 2.787 2.166 80 - - - - 120 1.880 1.380 120
82 CĐSP Lạng Sơn 280 6.468 5.366 278 250 6.071 5.130 265 400 5.087 4.338 396 400 4.633 3.854 418 200 2.379 1.420 202
83 CĐSP Vĩnh Phúc 200 2.701 2.308 232 200 6.259 5.407 206 300 8.599 7.318 284 300 8.412 6.874 285 300 8.084 6.740 304
84 CĐSP Bắc Giang 400 12.788 10.921 429 400 11.986 10.646 399 480 9.214 8.065 481 362 5.054 4.031 430 540 9.089 7.272 536
85 CĐSP Quảng Ninh 275 3.965 3.142 292 160 2.514 2.030 151 220 4.446 3.336 207 340 7.431 5.595 347 335 5.905 4.439 333
86 CĐSP Phú thọ 220 2.611 2.224 197 165 4.000 3.268 162 150 5.178 4.211 144 290 6.651 5.372 283 370 7.424 5.960 370
87 CĐSP Hải Dương 230 5.875 5.146 235 150 5.945 5.074 152 300 9.493 8.054 287 360 9.252 7.342 360 310 8.343 6.797 309
88 CĐSP Hưng Yên 180 4.743 3.989 171 210 5.055 4.216 172 150 4.878 4.006 142 330 7.202 5.617 326 470 6.376 4.890 465
89 CĐSP Hà Tây 270 7.192 6.199 273 270 8.898 7.158 283 270 11.110 8.480 270 550 15.874 11.590 532 400 12.234 9.742 415
90 CĐSP Nam Định 200 5.943 5.281 192 180 6.229 5.004 181 280 7.691 6.304 266 380 9.679 7.697 368 570 9.338 7.390 456
91 CĐSP Ninh Bình 140 2.650 2.029 131 170 5.365 4.540 155 200 4.242 3.531 144 200 6.242 4.950 192 300 6.645 5.214 306
92 CĐSP Thái Bình 300 6.767 5.804 230 150 6.275 5.159 170 300 10.014 9.450 310 450 9.935 8.110 423 450 10.123 8.590 447
93 CĐSP Nghệ An 510 - - 522 700 24.761 21.289 701 1.190 24.165 20.206 923 1.000 24.334 19.026 999 900 18.642 14.609 885
94 CĐSP Hà Tĩnh 200 7.304 6.313 197 250 5.381 4.502 234 310 8.307 6.761 311 360 9.132 6.956 352 630 9.023 6.712 603
95 CĐSP Hoà Bình 90 1.491 1.197 84 200 2.361 1.783 84 150 3.415 2.849 136 220 4.070 2.945 224 350 5.533 4.099 363
96 CĐSP Thái Nguyên 100 - - 104 150 4.268 3.615 149 240 4.829 4.090 229 200 4.575 3.300 198 200 2.803 2.036 186
97 CĐSP Bắc Ninh 200 5.700 4.409 194 200 4.796 4.422 182 200 4.218 3.584 191 200 4.808 4.008 178 200 3.461 2.773 199
98 CĐSP Hà Nam 160 3.752 3.188 179 100 1.610 1.350 109 150 2.159 1.743 158 200 4.281 3.513 217 350 3.993 3.393 346
99 CĐSP Sơn La 500 4.946 4.270 497 340 2.296 1.932 342 250 2.353 1.933 246 182 1.369 1.096 182 - - - -
100 CĐSP Lào Cai 280 2.884 2.470 279 300 4.509 3.720 328 300 2.129 1.885 305 300 2.477 2.150 274 250 1.808 1.427 250
101 CĐSP Hà Giang 350 3.763 3.114 356 520 3.451 2.945 400 200 434 433 211 150 1.374 1.080 122 150 756 552 152
102 CĐSP Cao Bằng 220 3.636 3.230 221 180 2.803 2.177 177 180 1.930 1.699 182 120 2.116 1.825 119 100 1.567 768 94
103 CĐ Cộng đồng Hải Phòng 320 2.989 2.399 321 200 2.758 2.053 339 - - - - - - - - - - - -
104 CĐ Kinh tế kỹ thuật Thái Bình 400 1.810 1.446 385 300 976 760 313 - - - - - - - - - - - -
105 CĐ Kinh tế kỹ thuật Hải Dương 250 1.800 1.366 269 170 1.196 964 178 - - - - - - - - - - - -
106 CĐ Cộng đồng Hà Tây 150 2.879 2.085 170 75 297 268 80 - - - - - - - - - - - -
107 CĐSP Lai Châu 450 3.064 2.367 449 350 1.944 1.460 395 150 1.657 1.336 168 150 1.353 1.070 119 150 816 612 152
108 CĐSP Tuyên Quang 600 5.610 4.598 544 600 5.819 4.974 599 600 4.537 3.859 596 150 1.365 1.105 78 - - - -
109 Lớp CĐSP Bắc Cạn 60 - - 72 50 907 782 47 70 1.532 1.281 67 120 1.293 850 128 150 1.005 820 126
Các trường phía Nam
110 ĐH Quốc gia TP Hồ Chí Minh 16.750 207.753 166.597 16.186
- ĐH Bách khoa 3.250 30.038 21.350 3.250 3.000 29.620 24.813 2.895 2.800 34.051 28.044 2.975 2.300 32.302 26.490 2.595 - - - -
- ĐH Khoa học Tự nhiên 2.200 19.991 14.450 2.255 2.100 29.603 24.917 2.002 2.000 24.231 19.971 2.194 2.140 24.632 20.391 1.852 - - - -
- ĐH Khoa học Xã hội và NV 2.100 18.629 13.903 2.099 2.000 28.550 24.147 1.869 2.100 19.197 15.072 2.163 1.800 20.918 15.475 1.654 - - - -
- Khoa Kinh tế 600 3.073 2.024 690 300 - - 330 - - - - - - - - - - - -
111 ĐH Kiến trúc TP.HCM 675 6.582 5.080 651 600 7.903 6.279 596 500 5.789 4.638 484 475 5.303 4.121 510 - - - -
112 ĐH Nông lâm TP.HCM 1.800 19.984 13.622 1.927 1.600 38.615 30.102 1.501 1.000 11.674 8.624 1.305 900 13.811 9.654 874 - - - -
113 ĐH Luật TP.HCM 900 11.267 7.647 918 900 11.924 8.861 885 900 13.476 9.605 872 1.000 17.896 12.057 1.042 - - - -
114 ĐH Kinh tế TP.HCM 3.900 44.075 32.506 4.194 3.900 42.175 35.501 3.889 3.800 53.845 44.371 3.052 4.200 53.065 42.422 4.538 - - - -
115 ĐH SP Kỹ thuật TP.HCM 2.100 25.166 17.931 2.108 2.050 36.395 29.972 2.120 2.000 22.349 16.523 2.455 1.825 15.447 12.266 1.763 - - - -
116 ĐH Sư phạm TP HCM 2.000 29.316 21.343 1753 1.200 39.467 25.021 1.122 1.100 41.235 32.778 1.107 1.300 29.756 23.317 1.321 - - - -
117 ĐH Huế 4780 51.450 39.019 4.316 3.800 60.819 51.022 3.976 3.470 49.167 39.142 3.488 3.430 42.824 33.672 2.846 3.316 38.193 28.335 2.848
118 ĐH Đà Nẵng 4.300 51.103 40.475 4.194 4.200 66.578 57.073 4.248 3.860 84.045 66.664 3.995 3.300 57.782 44.868 2.802 3.300 28.511 20.957 3.216
119 ĐH Giao thông VT TP.HCM 900 10.115 6.722 963 600 7.413 5.689 614 - - - - - - - - - - - -
120 ĐH Cần Thơ 4.350 57.137 42.789 4421 3.450 46.116 35.765 3.260 3.600 38.804 29.034 3.596 3.500 36.636 26.173 3.486 3.000 30.707 18.135 2.865
121 ĐH Đà Lạt 2.300 17.599 13.804 2.300 2.300 25.032 18.704 2.331 2.500 23.329 16.419 2.266 2.500 18.729 13.044 2.249 2.500 13.088 7.027 2.327
122 ĐH Tây nguyên 1.300 46.639 12.765 870 1.140 15.389 13.007 1.064 1.000 13.570 10.856 930 1.000 12.233 9.563 826 750 6.824 4.263 762
123 ĐH Sư phạm Quy Nhơn 2.050 27.253 21.800 2271 1.900 41.279 33.782 1669 2.000 39.800 31.172 1862 2.100 33.314 26.071 2.187 2.000 24.000 15.935 1.650
124 ĐH Mỹ thuật TP.HCM 85 682 550 85 85 473 380 84 90 769 610 74 75 570 404 75 75 383 252 74
125 Nhạc viện TP. HCM 90 81 71 45 90 71 62 46 90 75 62 54 80 67 60 46 40 54 46 35
126 ĐH Y Dược TP. HCM 785 22.810 16.795 756 670 16.215 13.621 751 670 13.312 10.332 790 580 14.279 10.570 598 660 11.376 7.328 600
127 ĐH Thủy sản 1.700 17.164 13.105 1.433 1.700 18.092 14.599 1.670 1.400 18.179 14.145 1.429 1.300 8.618 6.779 1.309 1.600 12.860 8.190 1.667
128 ĐH Thể dục Thể thao 2 230 3.752 2.322 249 180 3.398 2.394 194 180 3.028 1.656 183 200 2.340 1.290 237 200 2.324 869 184
129 ĐH Mở Bán công TP HCM 2.800 8.867 6.115 2.649 2.700 15.629 11.744 3.433 2.500 9.472 6.808 2.593 2.500 4.027 2.694 1.446 - - - -
130 ĐH An Giang 1.200 10.325 8.622 963 800 20.217 15.945 775 600 13.671 11.202 564 - - - - - - - -
131 ĐH DL Cửu Long 1.200 - - 1.345 1.000 7.561 5.276 1.174 1.000 6.428 4.718 1.210 - - - - - - - -
132 ĐH DL Văn Hiến 1.100 - - 1.001 1.100 7.731 5.575 1.346 750 3.135 2.075 1.293 - - - - - - - -
133 TTĐTBD .Cbộ Y tế TPHCM 120 1.511 1.180 125 100 2.298 1.960 132 120 2.616 2.133 130 120 2.340 1.290 134 120 1.447 1.078 128
134 ĐH Dân lập Hùng Vương 1.000 - - 1.251 1.000 9.306 7.086 1.251 1.000 3.253 2.308 975 1.200 2.200 1.434 564 1.200 3.420 1.763 591
135 ĐH Dân lập Duy Tân 1.350 - - 1.356 1.300 8.214 6.143 1.299 1.250 3.405 2.572 1.321 1.500 2.869 2.030 1.357 1.700 3.404 2.239 1.359
136 ĐHDL Ngoại ngữ Tin học 1.400 3.994 2.761 1.360 1.200 7.463 6.086 1.342 1.050 6.295 4960 1.319 1.300 3.551 2.534 1.219 1.450 7.027 5.086 1.502
137 ĐHCN DL Tôn Đức Thắng 1.500 5.098 3.455 1.792 1.200 6.696 5.298 1.429 1.200 4.414 3.252 1.319 1.300 2.215 1.549 1.011 1.500 3.196 2.159 1.250
138 ĐHDL Bình Dương 1.100 - - 1.104 800 1.686 1.187 1.099 850 1.142 927 721 1.000 1.214 751 412 1.000 1.713 837 521
139 ĐHDL Hồng Bàng 1.400 - - 1.549 1.200 7.015 5.091 1.493 1.000 4.217 2.779 1.297 1.200 4.334 3.074 1.255 1.500 5.201 2.800 1.650
140 ĐH Dân lập Văn Lang 1.500 - - 1.614 1.500 22.064 16.849 1.605 1.250 26.710 19.323 1.525 1.500 7.149 4.641 1.643 2.500 20.935 11.652 2.195
141 ĐH Dân lập Kỹ thuật CN 1.500 6.410 4.375 1.679 1.500 14.417 11.276 1.412 1.250 9.929 7.552 1.160 1.500 6.526 4.726 2.003 2.100 6.082 3.934 2.033
142 ĐH Dân lập Lạc Hồng 1.500 3.481 2.447 1.463 1.100 3.882 2.922 1.366 1.100 3.122 2.199 1.312 1.300 3.404 2.501 1.436 1.500 3.411 1.730 1.200
143 CĐ Kỹ nghệ DL TP.HCM 1.200 - - 1.114 1.200 6.705 4.160 1.541 1.200 2.836 1.814 1.399 1.200 9.138 5.554 1.556 1.200 6.515 2.758 863
144 CĐBC Marketing 1.000 - - 1.278 1.200 3.499 2.488 1.474 1.200 1.834 1.231 884 1.200 1.705 1.188 823 1.400 3.101 1.827 1.020
145 CĐ TDTT Đà Nẵng 200 2.999 1.943 195 200 3.739 2.613 189 200 4.364 2.571 198 200 2.490 1.521 195 200 1.977 1.207 195
146 CĐ Hải quan 100 - - 127 100 3.215 2.384 56 100 307 203 103 100 1436 1247 75 100 677 477 117
147 CĐSP Kỹ thuật Vĩnh Long 350 3.765 3.062 341 300 1.874 1.383 263 300 1.606 1.144 262 250 1.192 746 205 150 1.234 469 97
148 CĐ Văn hoá TP.HCM 400 8.063 5.080 500 250 7.567 4.991 295 250 4.540 2.700 255 400 3.460 1.911 315 200 526 187 111
149 CĐ Tài chính Kế toán (Q.Ngãi) 400 4.306 3.031 397 400 3.673 2.651 404 400 3.920 2.710 358 400 4.471 2.757 340 200 3.715 1.795 232
150 CĐ Sân khấu Điện ảnh 150 1.794 1.107 128 55 1.655 1.365 67 74 1.154 663 74 75 1.285 650 67 40 836 232 34
151 CĐ Kinh tế đối ngoại 870 - - 945 850 21.874 16.936 929 850 21.283 15.735 1.185 800 34.081 22.248 1.023 700 11.858 6.906 764
152 CĐSP Nhà trẻ MG TW2 450 5.678 3.571 434 400 5.506 3.674 420 350 3.690 2.364 351 350 3.065 2.032 294 350 2.535 1.098 315
153 CĐ Mỹ thuật trang trí Đồng Nai 170 1.822 1.083 170 145 1.291 753 145 120 1.081 543 111 70 313 146 72 - - - -
154 CĐBC Công nghệ QTDN 1.200 - - 1.399 1.100 3.715 2.611 1.104 1.000 2.286 1.713 978 - - - - - - - -
155 CĐ Xây dựng số 2 450 - - 282 400 5.435 3.588 412 200 5.177 2.843 225 - - - - - - - -
156 CĐ Bán công Hoa Sen 500 5.725 4.460 484 500 2.141 1.628 481 500 1.286 926 463 430 1.202 1.080 368 - - - -
157 CĐ Công nghiệp 4 2.150 - - 2.257 2.150 34.238 26.856 2.224 1.750 33.440 22.550 1.887 2.210 8.618 5.219 1.650 - - - -
158 CĐSP Nhà trẻ MG TW3 550 5.183 3.308 543 400 5.159 3.511 427 360 3.493 2.975 375 360 4.176 2.697 390 300 2.300 1.092 302
159 CĐSP Thể dục TW2 480 2.508 1.606 431 200 3.016 2.042 209 200 1.797 1.073 202 150 1.068 629 138 150 599 260 169
160 CĐ Văn hóa NT TP.HCM 410 1.476 1.152 409 250 1.087 784 267 215 1.007 658 171 - - - - - - - -
161 CĐ Tài chính kế toán IV 300 - - 260 300 7.175 5.106 372 - - - - - - - - - - - -
162 CĐ Cộng đồng Quảng Ngãi 250 1165 874 237 250 1.107 881 157 - - - - - - - - - - - -
163 CĐ Cộng đồng Đồng Tháp 200 902 696 191 100 950 748 89 - - - - - - - - - - - -
164 CĐ Cộng đồng Trà Vinh 200 1.368 1.027 205 - - - - - - - - - - - - - - - -
165 CĐ Cộng đồng Bà Rịa-Vũng Tàu 350 2.040 1.608 329 400 - - 330 - - - - - - - - - - - -
166 CĐ Lương thực thực phẩm 200 3.240 2.347 205 - - - - - - - - - - - - - - - -
167 CĐ Xây dựng số 3 200 5.760 4.533 213 100 174 126 115 - - - - - - - - - - - -
168 CĐ Ktế kỹ thuật Công nghiệp II 700 - - 753 300 3.077 2.043 300 - - - - - - - - - - - -
169 CĐ Cộng đồng Tiền Giang 400 3.030 2.421 442 450 1.983 1.504 441 - - - - - - - - - - - -
170 CĐ CN Thực phẩm TP.HCM 900 - - 916 500 20.563 14.227 556 - - - - - - - - - - - -
171 CĐ DL CN thông tin TP.HCM 1.200 - - 1.161 1.000 6.064 3.825 1.316 - - - - - - - - - - - -
172 CĐ Giao thông Vận tải II 400 14.725 11.040 398 300 10.654 7.488 280 - - - - - - - - - - - -
173 CĐSP TP Hồ Chí Minh 950 - - 737 950 10.502 8.138 827 1.060 14.586 10.873 733 1.200 13.334 9.571 1.134 1.200 10.958 7.165 984
174 CĐSP Đà Lạt 450 - - 429 520 4.698 3.613 515 503 7.057 5.602 525 590 6.136 4.772 589 600 5.095 3.679 1.105
175 CĐSP Bình Dương 150 1.254 886 132 200 1.026 683 186 420 2.897 2.175 331 810 2.228 1.784 658 600 1.919 1.520 646
176 CĐSP Bến Tre 300 4.970 3.826 273 210 3.635 2.913 191 510 3.340 2.592 253 700 3.812 2.751 379 600 3.631 1.968 559
177 CĐSP Vĩnh Long 340 3.765 3.063 336 440 3.998 3.176 332 330 3.367 2.531 323 330 2.553 1.792 308 360 2.330 1.258 310
178 CĐSP Cần Thơ 500 - - 509 350 2.900 2.502 325 600 2.534 2.070 442 800 2.518 1.930 763 700 1.949 1.449 740
179 CĐSP Thừa Thiên-Huế 170 - - 170 270 3.156 2.600 219 300 4.157 3.276 313 350 3.923 2.851 350 410 3.284 2.232 318
180 CĐSP Quảng Bình 80 2.741 1.931 82 - - - - - - - - 150 2.689 2.051 150 420 4.079 3.297 420
181 CĐSP Quảng Trị 220 - - 227 300 5.252 4.596 307 210 2.330 1.898 200 230 3.543 2.881 241 250 3.194 3.044 251
182 CĐSP Quảng Ngãi 320 7.065 5.830 309 320 6.947 5.738 344 280 6.622 5.328 290 380 6.024 4.733 402 300 5.567 4.072 314
183 CĐSP Phú Yên 200 2.465 1.931 201 150 3.289 2.641 147 300 4.544 3.700 284 320 4.121 3.363 322 395 2.738 1.967 395
184 CĐSP Nha Trang 320 5.087 4.143 315 240 4.398 3.649 187 450 4.834 3.937 400 400 4.510 3.591 414 400 3.552 2.472 392
185 CĐSP Gia Lai 350 4.959 4.057 340 600 4.470 3.500 358 400 4.698 3.410 391 400 3.608 2.575 386 597 2.820 1.843 561
186 CĐSP Đắc Lắc 450 - - 441 500 10.430 8.887 448 800 12.110 8.452 757 800 10.261 7.892 779 700 6.269 4.414 684
186 CĐSP Tây Ninh 270 3.303 2.833 256 300 1.594 1.417 283 350 3.201 2.608 304 400 2.442 1.953 387 415 2.744 2.224 385
188 CĐSP Đồng Nai 600 6.647 5.495 612 500 7.201 5.602 463 500 7.045 5.311 446 500 6.969 5.088 572 700 4.982 2.877 1.036
189 CĐSP Long An - - - - 300 3.979 2.938 253 350 3.624 2.208 348 420 2.926 2.734 408 270 1.871 1.022 259
190 CĐSP Đồng Tháp 700 6.727 5.413 614 715 5.489 4.563 623 800 5.959 4.509 725 1.050 4.896 3.667 1.042 780 3.320 2.656 753
191 CĐSP Tiền Giang 110 512 363 120 300 2.258 1.644 317 500 4.205 3.022 450 500 3.875 2.846 444 330 3.159 1.762 313
192 CĐSP Bạc Liêu 300 1.210 1.021 247 550 1.403 1.395 405 630 1.001 801 371 550 1.711 1.527 604 300 707 611 345
193 CĐSP Kiên Giang 550 4.064 3.220 569 500 2.988 2.509 475 500 2.099 1.738 399 500 1.606 1.229 447 400 1.530 1.276 432
194 CĐSP Kon Tum 200 1.436 1.188 204 250 1.083 900 200 200 1.652 1.291 230 200 945 657 220 - - - -
195 CĐSP Bình Định 400 - - 420 400 6.181 5.357 397 400 5.693 4.995 366 500 4.315 3.857 450 400 3.337 2.226 416
196 CĐSP Quảng Nam 400 7.874 6.606 413 400 6.794 5.826 292 250 2.259 1.764 229 150 1.413 1.130 146 - - - -
197 CĐSP Sóc Trăng 400 1.885 1.663 286 300 1.514 1.350 325 300 1.201 1.119 264 400 531 481 362 300 604 324 293
198 CĐSP Trà Vinh 200 3.123 2.495 157 300 2.769 2.167 276 300 1.659 1.189 229 500 1.233 918 392 400 1.331 938 338
199 CĐSP Ninh Thuận 110 1.421 1.074 102 240 2.082 1.789 236 230 1.619 1.524 226 260 1.455 1.362 231 200 703 610 210
200 CĐSP Bình Thuận 400 4.479 3.737 458 400 4.307 3.318 401 400 1.816 1.290 421 350 1.800 1.314 382 120 1.574 716 364
201 CĐSP Bà Rịa-Vũng Tàu 300 2.515 2.017 290 200 2.202 1.789 190 200 2.079 1.450 126 250 1.110 673 87 300 2.021 1.483 296
202 Lớp CĐSP Bình Phước 200 1.927 1.387 191 200 1.655 1.365 143 200 1.661 1.207 182 230 1.628 1.140 249 400 1.128 812 362
203 Lớp CĐSP Cà Mâu 400 1.378 992 232 500 922 911 306 600 1.205 1.081 463 200 565 400 245 200 474 301 210
204 CĐ K.tế Kế hoạch Đà Nẵng 400 1.876 1.495 421 - - - - - - - - - - - - - - - -

Cộng:

1594473 1163234 2202212 1711792

Bộ Giáo dục và Đào tạo Vụ Đại học và Sau đại học

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Bạn là người thứ

TỰ HỌC SINH HỌC 12

(Bao gồm các bài gảng của nhiều thầy cô sưu tầm)
Chương I: Cơ chế di truyền và biến dị

Chương II: Quy luật di truyền

Chương III: Di truyền quần thể

Chương IV: Ứng dụng di truyền học vào chọn giống

Chương V: Di truyền Y học
Ôn tập di truyền học

PHẦN SÁU - TIẾN HÓA
Chương I: Bằng chứng tiến hóa và cơ chế tiến hóa
bài 31: Tiến hóa lớn

Chương II: Sự phát sinh và phát triển sự sống trên trái đất

PHẦN BẢY- SINH THÁI HỌC
Chương I: Cá thể và quần thể sinh vật